𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「撝泥俞𠲖羅」

696 bytes removed 、 𣈜26𣎃4𢆥2024
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示2番版𧵑𠬠𠊛用恪於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
'''撝泥俞𠲖羅'''(Venezuela/Vê-nê-du-ê-la<ref>http://www.mofa.gov.vn/vi/cn_vakv/</ref>、堆欺羅'''撝泥樞𠲖羅'''[Vê-nê-xu-ê-la]、𠸜正式羅'''共和逋璃𠇕𠶋亞那・撝泥俞𠲖羅'''、[[㗂西班牙]]:'''República Bolivariana de Venezuela'''、{{IPA-es|reˈpuβlika βoliβaˈɾjana ðe βeneˈswela|}}
{{懃準化}}'''撝泥俞𠲖羅'''(Venezuela/Vê-nê-du-ê-la<ref>http://www.mofa.gov.vn/vi/cn_vakv/</ref>、堆欺羅'''撝泥樞𠲖羅'''[Vê-nê-xu-ê-la]、𠸜正式羅'''共和逋璃𠇕𠶋亞那・撝泥俞𠲖羅'''、[[㗂西班牙]]:'''República Bolivariana de Venezuela'''、{{IPA-es|reˈpuβlika βoliβaˈɾjana ðe βeneˈswela|}}
)羅𠬠國家屬區域[[南美]]。撝泥俞𠲖羅接夾𢭲[[𡛔婀娜]]𧗱𠌨東、𢭲[[{{BRA3}}]]𧗱𪰂南、[[沽𨇣啤亞]]𧗱𠌨西吧[[𣷷迦𠶋𤚆]]𧗱𠌨北。𡗉𡉕島𡮈外𣾺𤅶Caribbean拱屬主權𧵑撝泥俞𠲖羅。屬區域熱帶、氣候撝泥俞𠲖羅㐌造條件順利朱𡗉類生物發展唄𡗉區保存天然荒野。面積渃呢羅916.445 km²、民數曠28兆𠊛。
)羅𠬠國家屬區域[[南美]]。撝泥俞𠲖羅接夾𢭲[[𡛔婀娜]]𧗱𠌨東、𢭲[[{{BRA3}}]]𧗱𪰂南、[[沽𨇣啤亞]]𧗱𠌨西吧[[𣷷迦𠶋𤚆]]𧗱𠌨北。𡗉𡉕島𡮈外𣾺𤅶Caribbean拱屬主權𧵑撝泥俞𠲖羅。屬區域熱帶、氣候撝泥俞𠲖羅㐌造條件順利朱𡗉類生物發展唄𡗉區保存天然荒野。面積渃呢羅916.445 km²、民數曠28兆𠊛。


𣳔249: 𣳔249:


=== 文化花后 ===
=== 文化花后 ===
撝泥俞𠲖羅 là một trong những quốc gia mà người dân hâm mộ các [[cuộc thi sắc đẹp]] nhất thế giới. Với một công nghệ đào tạo hoa hậu chuyên nghiệp, 撝泥俞𠲖羅 đã trở thành một cường quốc hoa hậu mà không một quốc gia nào có thể sánh kịp. Đất nước này đã lập kỉ lục 6 lần đoạt [[花后世界]], 7 lần đoạt [[Hoa hậu Hoàn vũ]] (2 lần liên tiếp đoạt vương miện năm 2008-2009) và 6 lần đoạt [[花后國際]]. Bà [[Irene Saez]], cựu Hoa hậu Hoàn vũ của 撝泥俞𠲖羅 thậm chí đã từng ra tranh cử tổng thống năm [[1998]] nhưng không thành công.
撝泥俞𠲖羅羅𠬠𥪝仍國家𦓡𠊛民歆慕各[[局施色𫅠]]一世界。唄𠬠工藝掏造化後專業、撝泥俞𠲖羅㐌𧿨成𠬠強國花后𦓡空𠬠國家芾𣎏體𤯭趿。𡐙渃呢㐌立紀錄6𠞺奪[[花后世界]]、7𠞺奪[[花后環宇]](2𠞺連接奪王沔𢆥2008-2009)吧6𠞺奪[[花后國際]]。婆[[Irene Saez]]、舊花后環宇𧵑撝泥俞𠲖羅甚至㐌曾𠚢爭舉總統𢆥[[1998]]仍空成功。


Hàng năm, cuộc thi Hoa hậu 撝泥俞𠲖羅 được tổ chức vào tháng 9 để tìm kiếm người đại diện cho đất nước 撝泥俞𠲖羅 tại các kỳ thi sắc đẹp quốc tế. Đây là sự kiện rất thu hút ở 撝泥俞𠲖羅 với chương trình truyền hình trực tiếp kéo dài 4 giờ đồng hồ. Các hoa hậu 撝泥俞𠲖羅 khi tham dự các kỳ thi quốc tế thường đoạt giải cao, mà gần đây nhất là [[Ivian Sarcos]], người chiến thắng của cuộc thi [[Hoa hậu Thế giới|Hoa hậu thế giới]]在[[倫敦]]吧[[Maria Gabriella Isler]], người chiến thắng [[Hoa hậu Hoàn vũ 2013]]在[[俄]]。
行𢆥、局施花后撝泥俞𠲖羅得組織𠓨𣎃9抵尋劍𠊛代面朱𡐙渃撝泥俞𠲖羅在各期施色𫅠國際。低羅事件慄收唿於撝泥俞𠲖羅唄章程傳形直接𢫃𨱽4𣇞銅壼。各花后撝泥俞𠲖羅欺參與各期施國際常奪繲高、𦓡𧵆低一羅[[Ivian Sarcos]]、𠊛戰勝𧵑局施[[花后世界]]在[[倫敦]]吧[[Maria Gabriella Isler]]、𠊛戰勝[[花后環宇2013]]在[[俄]]。


== 尊教 ==
== 尊教 ==
[[Tập tin:Aragua de Barcelona.jpg|nhỏ|家祠San Juan Bautista於撝泥俞𠲖羅]]
[[Tập tin:Aragua de Barcelona.jpg|nhỏ|家祠San Juan Bautista於撝泥俞𠲖羅]]
{{正|尊教於撝泥俞𠲖羅}}
{{正|尊教於撝泥俞𠲖羅}}
撝泥俞𠲖羅 giống như hầu hết các quốc gia Nam Mỹ, là một quốc gia theo [[Công giáo Rôma]]. Ảnh hưởng của Giáo hội Công giáo ở nước này có từ thời [[Đế quốc Tây Ban Nha|thực dân Tây Ban Nha]]. Theo ước tính của chính phủ, 92% dân số trên danh nghĩa là tín hữu Công giáo Rôma, và còn lại 8% [[Tin Lành]], các tôn giáo khác, hoặc [[vô thần]].<ref>International Religious Freedom Report 2008: 撝泥俞𠲖羅. U.S. Department of State (2008). This article incorporates text from this source, which is in the public domain.</ref> Các ước tính của Hội đồng Tin Lành 撝泥俞𠲖羅 cho rằng Giáo hội Tin Lành chiếm 10% dân số.
撝泥俞𠲖羅種如候𣍊各國家南美、羅𠬠國家遶[[公教鱸麻]]。影響𧵑教會公教於渃呢𣎏自時[[帝國西班牙|殖民西班牙]]. 遶約併𧵑政府、92%民數𨕭名義羅信有公教鱸麻、吧群吏8%[[信𫅞]]、各尊教恪、或[[無神]]<ref>International Religious Freedom Report 2008: 撝泥俞𠲖羅. U.S. Department of State (2008). This article incorporates text from this source, which is in the public domain.</ref>各約併𧵑會同信𫅞撝泥俞𠲖羅朱哴教會信𫅞佔10%民數。


𣎏仍共同[[回教]]吧[[猶太教]]𡮈仍𣎏影響。各共同回教𧵑欣100.000𠊛集中於仍𠊛㭲籬繃吧蚩𠶋現𤯩於各區域如[[Nueva Esparta]]、[[Punto Fijo]]吧區域[[Caracas]]。各𡥵數屬共同[[猶太教]]羅曠13.000信途吧主要集中於Caracas。
𣎏仍共同[[回教]]吧[[猶太教]]𡮈仍𣎏影響。各共同回教𧵑欣100.000𠊛集中於仍𠊛㭲籬繃吧蚩𠶋現𤯩於各區域如[[Nueva Esparta]]、[[Punto Fijo]]吧區域[[Caracas]]。各𡥵數屬共同[[猶太教]]羅曠13.000信途吧主要集中於Caracas。