恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「武媚娘傳奇」

空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示2番版𧵑2𠊛用於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
{{hannomfy}}
{{懃準化}}
<!--{{Infobox Television
<!--{{Infobox Television
| show_name          = 武媚娘傳奇
| show_name          = 武媚娘傳奇
𣳔37: 𣳔37:
| production_website =   
| production_website =   
}}-->
}}-->
『'''武媚娘傳奇'''』(Võ Mị Nương Truyền kỳ、[[㗂中]]簡體:{{lang|zh|武媚娘传奇}}、繁體:{{lang|zh|武媚娘傳奇}}、tựa tiếng Anh: ''The Empress of China'')là một bộ phim truyền hình lấy bối cảnh [[Nhà Đường]] thế kỷ 7 và 8, [[Phạm Băng Băng]] là nhà sản xuất đồng thời là diễn viên chính trong vai [[Võ Tắc Thiên]], nữ hoàng duy nhất trong lịch sử Trung Hoa.
『'''武媚娘傳奇'''』(Võ Mị Nương Truyền kỳ、[[㗂中]]簡體:{{lang|zh|武媚娘传奇}}、繁體:{{lang|zh|武媚娘傳奇}}、序㗂英:''The Empress of China'')羅𠬠部柉傳形𥙩背景[[家唐]]世紀7吧8、[[范冰冰]]羅家產出同時羅演員正𥪝𦠘[[武則天]]、女皇唯一𥪝歷史中華。


Đây là sản phẩm truyền hình thứ ba của Fan Bingbing Studio với kinh phí hơn 300 triệu [[nhân dân tệ]] (gần 1050 tỉ Việt Nam đồng).<ref name=Makeup>{{cite news|title=Fan Bingbing's Empress Wu Zetian Makeup Released|url=http://www.womenofchina.cn/womenofchina/html1/news/celebrity/16/9665-1.htm|accessdate=February 12, 2014|work=womenofchina.cn|date=February 12, 2014}}</ref> Vì thế đây được cho là bộ phim truyền hình đắt nhất của Trung Quốc,<ref>[http://www.wccdaily.com.cn/shtml/hxdsb/20140214/189253.shtml {{lang|zh|范爷3亿“讨”江山}}]</ref> vượt qua bộ phim năm 2013 ''[[Tùy Đường Diễn Nghĩa (phim truyền hình 2013)|Tùy Đường Diễn Nghĩa]]''.<ref>[http://www.dfdaily.com/html/150/2013/1/11/926876.shtml  {{lang|zh|《隋唐演义》2.8亿刷新最烧钱电视剧纪录}}]</ref>
底羅產品傳形次𠀧𧵑范冰冰studio𢭲經費欣300兆[[人民幣]](𧵆1050秭越南銅)。<ref name=Makeup>{{cite news|title=Fan Bingbing's Empress Wu Zetian Makeup Released|url=http://www.womenofchina.cn/womenofchina/html1/news/celebrity/16/9665-1.htm|accessdate=February 12, 2014|work=womenofchina.cn|date=February 12, 2014}}</ref> 爲勢底得朱羅部柉傳形𧶬一𧵑中國、<ref>[http://www.wccdaily.com.cn/shtml/hxdsb/20140214/189253.shtml {{lang|zh|范爷3亿“讨”江山}}]</ref>越過部柉𢆥2013『[[隋唐演義(柉傳形2013)|隋唐演義]]』。<ref>[http://www.dfdaily.com/html/150/2013/1/11/926876.shtml  {{lang|zh|《隋唐演义》2.8亿刷新最烧钱电视剧纪录}}]</ref>


== 注釋 ==
== 注釋 ==

版㵋一𣅶10:14、𣈜26𣎃4𢆥2024

武媚娘傳奇』(Võ Mị Nương Truyền kỳ、㗂中簡體:武媚娘传奇、繁體:武媚娘傳奇、序㗂英:The Empress of China)羅𠬠部柉傳形𥙩背景家唐世紀7吧8、范冰冰羅家產出同時羅演員正𥪝𦠘武則天、女皇唯一𥪝歷史中華。

底羅產品傳形次𠀧𧵑范冰冰studio𢭲經費欣300兆人民幣(𧵆1050秭越南銅)。[1] 爲勢底得朱羅部柉傳形𧶬一𧵑中國、[2]越過部柉𢆥2013『隋唐演義』。[3]

注釋