𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「言語記号」

1.396 bytes removed 、 𣈜26𣎃4𢆥2024
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示11番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔1: 𣳔1:
[[File:Arte para enseñar a hablar a los mudos.jpg|thumb|Juan Pablo Bonet, ''Reducción de las letras y arte para enseñar a hablar a los mudos'' (Madrid, 1620).]]
{{懃準化}}[[File:Arte para enseñar a hablar a los mudos.jpg|thumb|Juan Pablo Bonet, ''Reducción de las letras y arte para enseñar a hablar a los mudos'' (Madrid, 1620).]]
'''言語記號'''(Ngôn ngữ kí hiệu)咍'''言語{{r|𧿫|dấu}}號'''、'''手語'''羅言語主要待共同𠊛唫𦖡使用𥄮传載通信過舉旨、掉步𧵑機體吧涅𩈘𠊝朱唎呐。
'''言語記號'''(Ngôn ngữ kí hiệu)咍'''言語{{r|𧿫|dấu}}號'''、'''手語'''羅言語主要得共同𠊛唫𤷭使用𢗖轉載通信過舉止、調步𧵑肌體吧涅𩈘𠊝朱𠳒吶。


== 歷史 ==
== 歷史 ==
𣳔43: 𣳔43:


𠸠諭:
𠸠諭:
:平常:英𣎏𢫈㥋空啊?
:平常:英𣎏劸空啊?
:言語記号:「𢫈㥋空」?
:言語記号:「'''劸'''空」?


由併簡略吧𣎏點扨𢧚構築[[語法]]言語記號𡗊欺空統一、拱𠬠句𣎏體挹攝𡗉格恪膮(常時點扨得𣴙𨑗頭句抵㧡效果注意)
由併簡略吧𣎏點扨𢧚構築[[語法]]言語記號𡗊欺空統一、拱𠬠句𣎏體挹攝𡗉格恪膮(常時點扨得𣴙𨑗頭句抵㧡效果注意)


𠸠諭:
𠸠諭:
:平常:歆過、淬﨤吏𠊛伴親於[[公園]]。(𥪝句呢、點扨羅﨤、吧伴親)
:平常:歆過、淬﨤吏𠊛伴親於[[公園]]。(𥪝句呢、點扨羅'''﨤'''、吧'''伴親'''
:言語記号:'''伴親'''''''''於公園歆過
:言語記号:'''伴親﨤'''於公園歆過


== 言語記號吧{{r|局|cuộc}}𤯩==
== 言語記號吧局𤯨==


Thực ra, NNKH chính là cuộc sống, vì nó bắt nguồn từ cuộc sống. Dù có hay không [[nhận thức]] ra, nhưng chúng ta vẫn đã và đang sử dụng NNKH rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày. [[Khoa học]] đã chứng minh chúng ta truyền tải [[ngôn ngữ]] 70% thông qua các biện pháp không lời, tức là cử chỉ, điệu bộ, nét mặt… Một biện pháp đơn giản để nhận ra tầm quan trọng của ngôn ngữ không lời là bạn hãy thử nói chuyện mà nhắm [[mắt]] và hoàn toàn không cử động thân thể. Chỉ 30 phút thôi, bạn sẽ ngạc nhiên nhận thấy [[hiệu quả]] câu chuyện rất thấp. Chúng ta hoàn toàn mất phương hướng và khả năng phán đoán nếu không có các cử chỉ, điệu bộ, nét mắt của người đối thoại “hướng dẫn”, cũng như nếu không dùng tay chân thì [[hiệu quả]] truyền đạt củng giảm hẳn.
寔𠚢、言語記号正羅局𤯨、爲奴扒源詞局𤯨。𠱋𣎏咍空[[認識]]𠚢、仍衆些吻㐌吧當使用言語記号𫇐𡗉𥪝局𤯨行𣈜。[[科學]]㐌證明衆些傳載[[言語]]70%通過各辦法空𠳒、即羅舉止、調步、涅𩈘…𠬠辦法單簡抵認𠚢尋關重𧵑言語空𠳒羅伴咳呲吶𡀯𦓡𥄮[[]]吧完全空舉動身體。只30丿𪝱、伴𠱊愕然認𧡊[[效果]]句𡀯𫇐𥰊。衆些完全𠅎方向吧可能判斷𡀮空𣎏各舉止、調步、涅眜𧵑𠊛對話「嚮引」、共如𡀮空用拪蹎時[[效果]]傳達鞏減罕。


Bạn làm thế nào để diễn đạt tính từ “to lớn”? Có phải dùng 2 tay khoát một vòng tròn lớn trong [[khí quyển Trái Đất|không khí]]? Thế nếu ai đó giả bộ cầm micro đung đưa nhún nhảy trước [[miệng]] thì bạn nghĩ đến động từ gì? Có phải “[[hát]]” không? Bạn làm thế nào để biểu hiện đang “gõ cửa”? Có phải giả bộ gõ gõ vào một cái cửa không khí trước mặt không? Diễn tả động từ “ngủ” thì sao? Có phải áp tay lên má và nhắm mắt lại không?
伴爫勢芇抵演達性詞「𡚢𡘯」?𣎏沛用2拪闊𠬠𨦩𡈺𡘯𥪝[[氣圈𣛤𡐙|空氣]]?勢𡀮埃𪦆假部擒micro{{r|憧|đung}}𣴙頓趂𠓀[[𠰘]]時伴擬𦤾動詞夷?𣎏沛「[[]]」空?伴爫勢芇抵表現當「𢮭𨷯」?𣎏沛假部𢮭𢮭𠓨𠬠亇𨷯空氣𠓀𩈘空?演寫動詞「𥄭」時哰?𣎏沛押拪𨑗𦟐吧𥄮眜吏空?


Như thế, NNKH tràn ngập trong cuộc sống của chúng ta, chúng ta có thể không [[nhận thức]], nhưng nó vẫn tồn tại, phát triển và giúp cho [[sự sống|cuộc sống]] tiện lợi, thoải mái hơn. Nói cách khác, chính những người bình thường “[[phát minh]]” ra NNKH, người câm điếc làm một việc là mô phỏng và [[hệ thống]] hóa tất cả lại thành một thứ ngôn ngữ của riêng họ.
如勢、言語記号𣹗𣵵𥪝局𤯨𧵑衆些、衆些𣎏體空[[認識]]、仍奴吻存在、發展吧𠢞朱[[事𤯨|局𤯨]]便利、𢗷㜥欣。呐格恪、正仍𠊛平常「[[發明]]」𠚢言語記号、𠊛唫𤷭爫𠬠役羅摸仿吧[[系統]]化畢哿吏成𠬠次言語𧵑𥢆𣱆。


Vậy tại sao không học NNKH để hoàn thiện hơn 70% khả năng truyền tải [[thông tin]] trong mỗi chúng ta?
丕在哰空學言語記号抵完善欣70%可能傳載[[通信]]𥪝每衆些?


== 準化吧普遍言語記號 ==
== 準化吧普遍言語記號 ==
Tại [[Việt Nam]] hiện nay có rất nhiều phương ngữ ký hiệu khác nhau theo từng khu vực: [[Hà Nội]], [[Hải Phòng]], [[Thái Bình]], [[Đà Nẵng]], [[Bình Dương]], [[Thành phố Hồ Chí Minh]], v.v. Trong đó, ba phương ngữ ký hiệu được sử dụng chính là Hà Nội, Hải Phòng và Thành phố Hồ Chí Minh. Ngoài ra, người ta cũng đang nỗ lực xây dựng một hệ thống ngôn ngữ ký hiệu chuẩn quốc gia.
[[越南]]現𠉞𣎏𫇐𡗉方語記號恪膮遶曾區域:[[河內]][[海防]][[太平]][[沱曩]][[平陽]][[城舖胡志明]]、云云。𥪝𪦆、𠀧方語記號得使用正羅河內、海防吧城舖胡志明。外𠚢、𠊛些共當努力𡏦𥩯𠬠系統言語記號準國家。


Việc học ngôn ngữ ký hiệu ở các quốc gia phát triển như [[Anh]], [[Pháp]], [[Nhật Bản]] rất thuận lợi do tài liệu học rất phổ biến trên mạng. Hiện nay việc học ngôn ngữ ký hiệu tại [[Việt Nam]] cũng thuận lợi hơn do một số nhóm, câu lạc bộ đã hình thành và tiến hành giảng dạy (chẳng hạn Câu lạc bộ Ngôn ngữ ký hiệu của [[Hà Nội]] và Thành phố [[Hồ Chí Minh]]).
役學言語記號於各國家發展如[[]][[]][[日本]]𫇐順利由材料學𫇐普遍𨕭𦀴。現𠉞役學言語記號在[[越南]]共順利欣由𠬠數𡖡、俱樂部㐌形成吧進行講𠰺(庄限俱樂部言語記號𧵑[[河內]]吧城舖[[胡志明]])。
<gallery>
<gallery>
Image:Lengua de Signos (Juan Pablo Bonet, 1620) A.jpg‎|A.
Image:Lengua de Signos (Juan Pablo Bonet, 1620) A.jpg‎|A.
𣳔76: 𣳔76:
Image:Lengua de Signos (Bonet, 1620) V, X, Y, Z.jpg|V, X, Y, Z.
Image:Lengua de Signos (Bonet, 1620) V, X, Y, Z.jpg|V, X, Y, Z.
</gallery>
</gallery>
== 材料學習NNKH越南有益 ==
 
# Phần mềm Từ điển Ký hiệu cho người điếc Việt Nam (ĐHSP Thành phố Hồ Chí Minh)
== 材料學習言語記号越南有益 ==
# ''Giáo trình ký hiệu cơ bản và an toàn giao thông cho người điếc Việt Nam'' <!-- Nhà xuất bản, tác giả-->
#份𥎁詞典記號朱𠊛𤷭越南(大學師範城舖胡志明)
# ''Ký hiệu của người điếc Việt Nam'' (Bộ 3 tập) <!-- Nhà xuất bản, tác giả-->
#敎程記號基本吧安全交通朱𠊛𤷭越南
#記號𧵑𠊛𤷭越南(部3輯)


== 連結外 ==
== 連結外 ==
* [http://www.aslpro.com/cgi-bin/aslpro/aslpro Từ điển NNKH Hoa Kỳ - ASL]
* [http://www.aslpro.com/cgi-bin/aslpro/aslpro 詞典言語記号花旗 - ASL]
* [http://vi.wikibooks.org/wiki/Ng%C3%B4n_ng%E1%BB%AF_k%C3%BD_hi%E1%BB%87u Tổng quan Phương pháp học Ngôn ngữ Ký hiệu]
* [http://vi.wikibooks.org/wiki/Ng%C3%B4n_ng%E1%BB%AF_k%C3%BD_hi%E1%BB%87u 總關方法學言語記號]


[[Category:言語]]
[[Category:言語]]
[[Category:言語學]]
[[Category:言語學]]
[[Category:言語記號]]
[[Category:言語記號]]
[[Category:Câm điếc]]
[[Category:唫𤷭]]
[[Category:記號]]
[[Category:記號]]
{{hannomfy}}


{{wikipedia|Ngôn ngữ ký hiệu}}
{{wikipedia|Ngôn ngữ ký hiệu}}