恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「鍾漢良」
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮 |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
(空顯示3番版𧵑3𠊛用於𡧲) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{懃準化}} | |||
<!--{{Infobox musical artist | <!--{{Infobox musical artist | ||
|image = | |image = | ||
𣳔36: | 𣳔37: | ||
|ntsawards = | |ntsawards = | ||
|awards = | |awards = | ||
}}--> | }}-->{{Chinese||s=钟汉良 |t=鍾漢良 |p= Zhong Hànliáng|j= Zung1 Hon3 Loeng4}} | ||
{{Chinese||s=钟汉良 |t=鍾漢良 |p= Zhong Hànliáng|j= Zung1 Hon3 Loeng4}} | |||
'''鐘漢良'''(𡨸國語:'''Chung Hán Lương''',生𣈗30𣎃11𢆥1974)羅男演員,歌士𠊛[[香港]]㭲[[中國]]。 | '''鐘漢良'''(𡨸國語:'''Chung Hán Lương''',生𣈗30𣎃11𢆥1974)羅男演員,歌士𠊛[[香港]]㭲[[中國]]。 | ||
𣳔133: | 𣳔133: | ||
==各繲賞== | ==各繲賞== | ||
* 1996 | * 1996 繲賞歌士喝㗂普通優秀𧵑 Metro Broadcasting Corporation Limited | ||
* 1996 | * 1996 繲賞印象𧵑 Radio Television Hong Kong | ||
* 1996 | * 1996 繲賞𨒒神像𡘯𧵑台發聲商業 | ||
* 1996 | * 1996 繲賞䟢絕一𧵑台發聲商業 | ||
* 1996 | * 1996 繲賞𡾵𣋀舞蹈𧵑Radio Television Hong Kong | ||
* 1996 | * 1996 繲賞榮幸𧵑Radio Television Hong Kong | ||
* 1996 | * 1996 繲賞𨒒𡾵𣋀得𢞅適一台灣 | ||
* 1997 | * 1997 繲賞𨒒𡾵𣋀得𢞅適一台灣 | ||
* 1998 | * 1998 繲賞男歌士得𢞅適一報大成數𣎃 8 台灣 | ||
* 2007 Giải thưởng Ngôi sao có phong cách gây ảnh hưởng, Giải thưởng Các ngôi sao từ thiện của Yule | * 2007 Giải thưởng Ngôi sao có phong cách gây ảnh hưởng, Giải thưởng Các ngôi sao từ thiện của Yule | ||
* 2007 Giải thưởng Phong cách Leica, Giải thưởng Phong cách được yêu thích | * 2007 Giải thưởng Phong cách Leica, Giải thưởng Phong cách được yêu thích |