𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「戰爭越南」

411 bytes added 、 𣈜9𣎃5𢆥2024
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示6番版𧵑2𠊛用於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
'''戰爭越南'''(Chiến tranh Việt Nam、1955–1975)羅階段次𠄩吧階段酷烈一𧵑戰爭東洋(1945–1979)。低羅局戰𡨌𠄩邊、𠬠邊羅[[越南共和]]於沔南越南共花旗吧𠬠數同盟恪如[[澳]]、[[{{New Zealand}}]]、[[大韓]]、[[泰蘭]]吧[[菲律賓]]參戰直接<ref>Craig A. Lockard, "Meeting Yesterday Head-on:The Vietnam War in Vietnamese, American, and World History", Journal of World History, Vol. 5, No. 2, 1994, University of Hawaii Press, pp. 227–270.</ref>;𠬠邊羅[[𩈘陣民族解放沔南]]、[[共和沔南越南]]在沔南越南、共[[越南民主共和]]、調由黨勞動越南領導、得事援助武器吧專家自各渃[[社會主義]](共産)、特别羅𧵑[[聯搊]]吧[[中國]]。局戰呢雖噲羅 "戰爭越南" 由戰事演𠚢主要在越南、仍㐌瀾𠚢全𡎝[[東洋]]、雷卷𠓨𠺯戰哿𠄩渃鄰近羅狫吧咁佈司於各𣞪度恪膮。由𪦆局戰群得噲羅'''戰爭東洋吝次2'''。局戰呢正式結束唄[[事件30𣎃4、1975]]、欺總統楊文明𧵑越南共和投降軍解放沔南越南、掉政權吏朱政府革命臨時[[共和沔南越南]]。
{{懃準化}}'''戰爭越南'''(Chiến tranh Việt Nam、1955–1975)羅階段次𠄩吧階段酷烈一𧵑戰爭東洋(1945–1979)。低羅局戰𡨌𠄩邊、𠬠邊羅[[越南共和]]於沔南越南共花旗吧𠬠數同盟恪如[[澳]]、[[{{New Zealand}}]]、[[大韓]]、[[泰蘭]]吧[[菲律賓]]參戰直接<ref>Craig A. Lockard, "Meeting Yesterday Head-on:The Vietnam War in Vietnamese, American, and World History", Journal of World History, Vol. 5, No. 2, 1994, University of Hawaii Press, pp. 227–270.</ref>;𠬠邊羅[[𩈘陣民族解放沔南]]、[[共和沔南越南]]在沔南越南、共[[越南民主共和]]、調由黨勞動越南領導、得事援助武器吧專家自各渃[[社會主義]](共産)、特别羅𧵑[[聯搊]]吧[[中國]]。局戰呢雖噲羅 "戰爭越南" 由戰事演𠚢主要在越南、仍㐌瀾𠚢全𡎝[[東洋]]、雷卷𠓨𠺯戰哿𠄩渃鄰近羅狫吧咁佈司於各𣞪度恪膮。由𪦆局戰群得噲羅'''戰爭東洋吝次2'''。局戰呢正式結束唄[[事件30𣎃4、1975]]、欺總統楊文明𧵑越南共和投降軍解放沔南越南、掉政權吏朱政府革命臨時[[共和沔南越南]]。


==𠸜噲==
==𠸜噲==
在[[越南]]、冊報用𠸜'''抗戰𢶢美'''或'''抗戰𢶢美救渃'''底指局戰爭呢、拱羅底分别唄各局抗戰恪㐌仕𦋦𣄒越南欺𢶢[[法]]、𢶢[[日本|日]]、𢶢[[蒙古]]、𢶢[[中國]]。 没數𠊛感𧡊𠸜抗戰𢶢美空中立由𥪝局戰群𣎏仍𠊛越參戰共花旗; 没數恪時吏朱哴𠸜'''戰爭越南'''體現格𥆾𧵑𠊛方西欣羅𧵑𠊛𤯩在越南。雖然𧗱𩈘學術、現𠉞各學者吧冊報外越南常使用𠸜 "戰 爭越南" 爲性質國際𧵑伮。
在[[越南]]、冊報用𠸜'''抗戰𢶢美'''或'''抗戰𢶢美救渃'''(Kháng chiến chống Mỹ cứu nước)底指局戰爭呢、拱羅底分别唄各局抗戰恪㐌仕𦋦𣄒越南欺𢶢[[法]]、𢶢[[日本|日]]、𢶢[[蒙古]]、𢶢[[中國]]。 没數𠊛感𧡊𠸜抗戰𢶢美空中立由𥪝局戰群𣎏仍𠊛越參戰共花旗; 没數恪時吏朱哴𠸜'''戰爭越南'''體現格𥆾𧵑𠊛方西欣羅𧵑𠊛𤯩在越南。雖然𧗱𩈘學術、現𠉞各學者吧冊報外越南常使用𠸜 "戰 爭越南" 爲性質國際𧵑伮。


𠸜噲𠃣得使用欣羅'''戰爭東洋吝2'''、得用底分别唄羅'''[[戰爭東洋吝1]]'''(1945-1955)、'''戰爭東洋吝3'''(1975-1989、𪞍3局冲突𣄒Campuchia吧邊界𪰂北越南)。
𠸜噲𠃣得使用欣羅'''戰爭東洋吝2'''、得用底分别唄羅'''[[戰爭東洋吝1]]'''(1945-1955)、'''戰爭東洋吝3'''(1975-1989、𪞍3局冲突𣄒Campuchia吧邊界𪰂北越南)。
𣳔642: 𣳔642:
== 武器使用𥪝戰爭越南 ==
== 武器使用𥪝戰爭越南 ==
{{正|名冊武器使用𥪝戰爭越南}}
{{正|名冊武器使用𥪝戰爭越南}}
Chiến tranh Việt Nam là một chiến tranh tàn khốc với quy mô lớn kéo dài gần 20 năm. Đây cũng là lần đầu tiên hậu quả tàn khốc của vũ khí được xuất hiện trong các màn hình nhỏ của các nước tiên tiến. Mỗi bên đều áp dụng các loại vũ khí từ thô sơ tới tân tiến nhất thời đó (chỉ trừ [[vũ khí hạt nhân]]). Một loạt các loại vũ khí đã được sử dụng bởi các quân đội khác nhau hoạt động trong chiến tranh Việt Nam, bao gồm các đội quân của [[Việt Nam Cộng hòa]] (Quân lực Việt Nam Cộng hòa); của [[Quân đội Nhân dân Việt Nam|Quân đội nhân dân Việt Nam]] (QĐNDVN), thường được phương Tây gọi là quân đội Bắc Việt Nam; [[Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam|Quân giải phóng miền Nam]] - một bộ phận của Quân đội nhân dân Việt Nam, thường được Mỹ gọi là Việt Cộng (VC); tất cả các đơn vị của [[quân đội Hoa Kỳ|quân đội Mỹ]]; các đồng minh của họ là [[Hàn Quốc]], [[Úc]], [[New Zealand]], [[Thái Lan]] và quân đội [[Philippines]].
戰爭越南羅𠬠戰爭殘酷唄規模𡘯𢫃𨱽𧵆20𢆥。低拱羅吝頭先後果殘酷𧵑武器得出現𥪝各幔形𡮈𧵑各渃先進。每邊調壓用各類武器自粗梳細新進一時𪦆(指除[[武器核仁]])。𠬠拉各類武器㐌得使用𤳸各軍隊恪膮活動𥪝戰爭越南、包𪞍各隊軍𧵑[[越南共和]](軍力越南共和);𧵑[[軍隊人民越南]](QĐNDVN)、常得方西噲羅軍隊北越南;[[軍解放沔南越南|軍解放沔南]]-𠬠部分𧵑軍隊人民越南、常得美噲羅越共(VC);畢哿各單位𧵑[[軍隊花旗|軍隊美]];各同盟𧵑𣱆羅[[韓國]][[]][[新西蘭]][[泰蘭]]吧軍隊[[菲律賓]]


Gần như tất cả các lực lượng liên minh (bao gồm Quân lực Việt Nam Cộng hòa, Hàn Quốc, Thái Lan và Úc) được trang bị vũ khí của Mỹ, một số trong đó, chẳng hạn như [[M1 Carbine]], đã được dùng để thay thế các loại vũ khí có niên đại từ [[Chiến tranh thế giới thứ hai|Chiến tranh thế giới thứ 2]]. Quân đội nhân dân Việt Nam, mặc dù thừa kế một sưu tập vũ khí của Mỹ, [[Pháp]], và [[Nhật Bản]] từ Thế chiến thứ hai và [[Chiến tranh Đông Dương]], nhưng phần lớn được vũ trang và cung cấp bởi [[Trung Quốc]], [[Liên Xô|Liên bang Xô Viết]], và của [[Khối Warszawa]]. Một số vũ khí, như [[K-50M]] (một biến thể [[PPSh-41]]), và phiên bản "tự chế" của [[RPG-2]] (súng B-40) đã được tự sản xuất tại Việt Nam. Ngoài ra, do thiếu vũ khí, lực lượng du kích Quân đội Nhân dân Việt Nam còn sử dụng một số vũ khí tự chế từ xưa như [[cung tên]], [[nỏ]], [[bẫy thú]], [[hầm chông]]... Thậm chí tài liệu Hoa Kỳ đã ghi nhận những trường hợp trực thăng của họ bị bắn rơi bởi [[nỏ]] của du kích Việt Nam<ref>http://sill-www.army.mil/ada-online/pb-44/_docs/1983/Fall/fall%201983.pdf Trang 12</ref><ref>{{chú thích web | url = http://www.134thahc.com/History.htm | tiêu đề = History of the 134th Assault Helicopter Company | author =  | ngày =  | ngày truy cập =  | nơi xuất bản =  | ngôn ngữ = }}</ref><ref>{{chú thích web | url = https://news.google.com/newspapers?nid=1144&dat=19651029&id=Eb0bAAAAIBAJ&sjid=QU8EAAAAIBAJ&pg=6403,5622664&hl=en | tiêu đề = The Pittsburgh Press  | author =  | ngày =  | ngày truy cập = 19 tháng 4 năm 2015 | nơi xuất bản =  | ngôn ngữ = }}</ref>
𧵆如畢哿各力量聯盟(包𪞍軍力越南共和、韓國、泰蘭吧澳)得裝備武器𧵑美、𠬠數𥪝𪦆、拯限如M1 Carbine、㐌得用底𠊝勢各類武器𣎏年代自[[戰爭世界次𠄩]]。軍隊人民越南、默𠶢承計𠬠搜集武器𧵑美、[[]]、吧[[日本]]自世戰次𠄩吧[[戰爭東洋]]、仍分𡘯得武裝吧工級𤳸[[中國]][[聯搊|聯邦搊曰]]、吧𧵑[[塊搏沙𠇕]]。𠬠數武器、如[[K-50M]](𠬠變體[[PPSh-41]])、吧翻本"自製"𧵑[[RPG-2]](銃B-40)㐌得自産出在越南。外𠚢、由少武器、力量遊擊軍隊人民越南群使用𠬠數武器自製自𠸗如[[工𥏋]][[]][[𣞻𪳂]][[𡌢𪳘]]。。。甚志材料花旗㐌𪟕認仍場合直昇𧵑𣱆被𪧻來𤳸[[]]𧵑遊擊越南。<ref>http://sill-www.army.mil/ada-online/pb-44/_docs/1983/Fall/fall%201983.pdf Trang 12</ref><ref>{{chú thích web | url = http://www.134thahc.com/History.htm | tiêu đề = History of the 134th Assault Helicopter Company | author =  | ngày =  | ngày truy cập =  | nơi xuất bản =  | ngôn ngữ = }}</ref><ref>{{chú thích web | url = https://news.google.com/newspapers?nid=1144&dat=19651029&id=Eb0bAAAAIBAJ&sjid=QU8EAAAAIBAJ&pg=6403,5622664&hl=en | tiêu đề = The Pittsburgh Press  | author =  | ngày =  | ngày truy cập = 19 tháng 4 năm 2015 | nơi xuất bản =  | ngôn ngữ = }}</ref>


Năm [[1969]], quân đội Mỹ đã xác định được 40 loại [[súng trường]] /[[carbine]], 22 loại [[súng máy]], 17 loại [[súng cối]], 20 súng trường không giật hoặc các loại ống phóng tên lửa, 9 loại vũ khí chống tăng, và 14 vũ khí phòng không được sử dụng bởi quân đội mặt đất của tất cả các bên. Ngoài ra lực lượng Hoa Kỳ và đồng minh có 24 loại [[phương tiện chiến đấu bọc thép|xe bọc thép]] [[pháo tự hành]], và 26 loại pháo và ống phóng tên lửa <ref>Department of Army Pamphlet 381-10, Weapons and Equipment Recognition Guide Southeast Asia, tháng 3 năm 1969</ref>
𢆥[[1969]]、軍隊美㐌確定得40 類[[銃場]][[carbine]]、22類[[銃𣛠]]、17類[[銃檜]]、20銃場空秩或各類滃放𥏌焒、9類武器𢶢增、吧14武器防空得使用𤳸軍隊𩈘坦𧵑畢哿各邊。外𠚢力量花旗吧同盟𣎏24類[[方便戰鬥𦄾𨨧|車𦄾𨨧]][[炮自行]]、吧26類炮吧滃放𥏌焒。<ref>Department of Army Pamphlet 381-10, Weapons and Equipment Recognition Guide Southeast Asia, tháng 3 năm 1969</ref>
 
== 戰爭越南𥪝文化大眾 ==
戰爭越南羅題材朱慄𡗉[[冊]]、[[柉電影|柉影]]、[[𠻀𨔈]]自𡗉𢆥過自欺伮結束。
 
=== 冊 ===
{{正|名冊各冊𡗅戰爭越南}}
 
*𥪝部傳爭[[Watchmen]]、總統[[Richard Nixon]]㐌𫐹進士超人Manhattan干涉𠓨戰爭越南吧𠢞[[軍隊花旗|軍隊美]]掙戰勝。[[越南]]𡢐𪦆𧿨成[[小邦次51]]𧵑美。
 
=== 柉 ===
{{正|名冊柉𡗅戰爭越南}}
<!--慄𡗉柉、𢧚撰柉聯關串𢖀主題-->
*-𥪝部柉[[Forrest Gump]]、人物-正羅𠬠𠊛少能智慧。雖丕、欺𨖅越南戰鬥偀吏𧿨成英雄欺救得中隊長脱𣩂𡢐𠬠陣打。欺𧿨衛、偀吏參加[[風潮反戰𥪝戰爭越南|風潮𢶢戰爭越南]]共𠊛𢞅。部柉㐌計吏𠬠階段𠫆變動𥪝歷史渃美過㭲𥆾𤷙𠽔吧𥪝𤎜𧵑𠬠𠊛指𣎏[[IQ]]憑75。
 
=== 𠻀𨔈電子 ===
* [[Conflict Vietnam]]
* [[Battlefield Vietnam]]
* [[Battlefield Bad Company 2: Vietnam]]
* [[Men Of War: Vietnam]]
 
=== 歌樂 ===
{{正|名冊各擺咭𡗅戰爭越南}}
 
== 䀡添 ==
* [[過程干涉𧵑美𠓨越南(1948-1975)]]
* [[戰爭東洋]]
* [[内戰老]]
* [[内戰高棉]]
* [[歷史越南]]
* [[援助渃外𥪝戰爭越南]]
* [[名冊武器使用𥪝戰爭越南|各類武器𥪝戰爭越南]]
* [[計劃Staley-Taylor|戰爭特别]]
* [[戰爭跼步(戰爭越南)|戰爭跼部]]
* [[越南化戰爭]]
* [[風潮咭朱同胞碎𦖑]]
* [[風潮反戰𥪝戰爭越南]]
* [[隊軍𫅯𨱽]]
* [[罪惡𧵑軍隊花旗吧同盟𥪝戰爭越南]]


==參考==
==參考==
253

edits