恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:各詞典漢喃」

n空固𥿂略𢯢𢷮
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔40: 𣳔40:
# [https://www.asuswebstorage.com/navigate/a/#/s/E910416443D3446DA1A1E9A17E8ADE1EY 詞典詞漢越 Từ điển từ Hán Việt - 祁廣謀 Kì Quảng Mưu(2017)]
# [https://www.asuswebstorage.com/navigate/a/#/s/E910416443D3446DA1A1E9A17E8ADE1EY 詞典詞漢越 Từ điển từ Hán Việt - 祁廣謀 Kì Quảng Mưu(2017)]
# [https://chunom.net/Tu-dien.html Tra cứu Từ điển Tiếng Việt]
# [https://chunom.net/Tu-dien.html Tra cứu Từ điển Tiếng Việt]
# [http://www.vietnamtudien.org/@quantructd.html vietnamtudien.org]

番版𣅶09:00、𣈜16𣎃5𢆥2024

YesY 嗣德聖製字學解義歌 Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca - 茹出版順化 Nhà Xuất Bản Thuận Hóa Google Baidu (passcode: mz5q)] (TDC)

YesY 大南國音字彙 Đại Nam Quốc Âm Tự Vị (DGT)

YesY 字典𡨸喃 Từ điển chữ Nôm - 茹出版沱㶞 Nhà xuất bạn Đà Nẵng Google Baidu (passcode: cznh)] (DNG)

YesY 字喃字典 Từ điển chữ Nôm - 竹内与之助Google Baidu (passcode: cxkx)] (TUY)

YesY Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải (DGI)

YesY Dictionnaire Annamite-Français (Génibrel, J.F.M., 1898) (GNB)

YesY Dictionnaire Annamite-Français (Langue officielle et langue vulgaire. Bonet, Jean, 1899) (BNT)

YesY 字典𡨸喃摘引 Từ Điển Chữ Nôm Trích Dẫn - VVH 2009 Google Baidu (passcode: qun0)] (TRD)

YesY 大字典𡨸喃 Đại Từ Điển Chữ Nôm - 武文敬 Vũ Văn KínhGoogle Baidu (passcode: 2arq)] (DTD)


  1. 嗣德聖製字學解義歌(Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca)
  2. 嗣德聖製論語釋義歌(Tự Đức Thánh Chế Luận Ngữ Thích Nghĩa Ca)
  3. Việt Nam Tự Điển 越南字典 - Hội Khai Trí Tiến Đức 1954 Google Baidu (passcode: n8op)]
  4. 嗣德聖制字學解義歌譯註
  5. 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD
  6. Grammaire Annamite suivie d'un vocabulaire français-annamite et annamite-français
  7. Tra cứu Tự Điển - Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm
  8. TỰ ĐIỂN HÁN VIỆT THIỀU CHỬU
  9. Từnguyên HánNôm 漢喃同源辭
  10. 漢越辭典摘引 Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn
  11. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary
  12. Cồ Việt - Tra từ - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến
  13. Tu dien Anh Viet online truc tuyen - Vietnamese Dictionary
  14. Daum 베트남어사전 (Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)
  15. 네이버 베트남어사전 (Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)
  16. 越漢詞典 wesnoth@ustc (Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)
  17. 詞典㗂京中國
  18. Tra từ - Từ điển Hán-Việt trích dẫn tổng hợp
  19. Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary
  20. 詞典詞漢越 Từ điển từ Hán Việt - 祁廣謀 Kì Quảng Mưu(2017)
  21. Tra cứu Từ điển Tiếng Việt
  22. vietnamtudien.org