𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/51-100」

n
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔208: 𣳔208:
#* [湮] nhân, yên
#* [湮] nhân, yên
#[[標準化𡨸喃:nhà|nhà]]
#[[標準化𡨸喃:nhà|nhà]]
#*  {{proposal||nhà}} {{exp|- Mái che làm chỗ trú trọ: Nhà cao cửa rộng - Phòng, buồng: Nhà khách; Nhà ngủ - Người trong nhà: Cả nhà ngồi ăn - Họ thông gia ở đám cưới: Nhà trai nhà gái - Tiếng vợ chồng nói về bạn đời: Nhà tôi - Triều đại: Nhà Trần - Địa vị trong xã hội: Nhà sang; Nhà nghèo - Của ta: Ao nhà; Nhớ quê nhà - Quán từ đi trước chức nghiệp: Nhà báo; Nhà buôn; Nhà nông - Các cơ quan cai trị: Nhà nước - Địa danh: Nhà Bè}}
#*  {{proposal|茹·家|nhà}} {{exp|- Mái che làm chỗ trú trọ: Nhà cao cửa rộng - Phòng, buồng: Nhà khách; Nhà ngủ - Người trong nhà: Cả nhà ngồi ăn - Họ thông gia ở đám cưới: Nhà trai nhà gái - Tiếng vợ chồng nói về bạn đời: Nhà tôi - Triều đại: Nhà Trần - Địa vị trong xã hội: Nhà sang; Nhà nghèo - Của ta: Ao nhà; Nhớ quê nhà - Quán từ đi trước chức nghiệp: Nhà báo; Nhà buôn; Nhà nông - Các cơ quan cai trị: Nhà nước - Địa danh: Nhà Bè}}
#[[標準化𡨸喃:rằng|rằng]]
#[[標準化𡨸喃:rằng|rằng]]
#* 哴 {{exp|Câu nói sắp kể: Rằng hay thì thực là hay}}
#* 哴 {{exp|Câu nói sắp kể: Rằng hay thì thực là hay}}