𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「書院:首尾吟」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
Yensid98 (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
Yensid98 (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
 
(空顯示5番版𧵑2𠊛用於𡧲)
𣳔15: 𣳔15:


'''***'''
'''***'''
<br/>{{Cf|𡨸漢喃=福溪原本|𡨸國語=Phúc Khê nguyên bản}}
<br/>{{Cf|𡨸漢喃=[https://archive.org/details/uc-trai-tap-quoc-am-thi-tap 福溪原本]|𡨸國語=Phúc Khê nguyên bản}}


商周{{R||bạn}}𪧘各諸堆、舍另身閒課役耒。
谷城南𦫼蔑{{R||gian}}、奴渃㕵少𩚵咹.
<br/>{{R||gội/cổi}}俗茶常坡渃雪、尋清中日羡{{R|茶|chà}}梅。
<br/>昆隊遁揚埃眷,𱙘馭{{R|𤷍|gày}}少几𧜖.
<br/>𪀄呌花𦬑𣈜春凈、香{{R||lụn}}碁殘席客催。
<br/>𬇚𪽝狹囘坤且𩵜,茹涓{{R|趣𱝅|thú thứa}}礙挼𤝋.
<br/>盃固蔑念庒女{{R|豸|trễ}}、道濫昆{{R||miễn/liễn}}道濫碎。
<br/>朝官拯沛隱庒沛,谷城南𦫼蔑{{R||gian}}
</center>
</center>
[[體類:版㭲文學𡨸喃]]

版㵋一𣅶09:53、𣈜29𣎃5𢆥2025

『首尾吟』-阮廌
"Thủ vĩ ngâm" - Nguyễn Trãi
版漢喃準
Bản Hán Nôm chuẩn

𧣳城南寮𠬠間、𩛂渃㕵少𩚵咹。
Góc thành nam lều một căn, no nước uống thiếu cơm ăn.

𡥵𡡦遁羕埃眷、婆馭𤷍少仉𤛇。
Con đòi trốn dường ai quyến, bà ngựa gầy thiếu kẻ chăn.

坳𤳸狹𤞑坤抯𩵜、茹慣趣庶礙𩝺彣。
Ao bởi hẹp hòi khôn thả cá, nhà quen xú xứa ngại nuôi vằn.

朝官拯沛隱拯沛、𧣳城南寮𠬠間。
Triều quan chẳng phải ẩn chẳng phải, góc thành nam lều một căn.


各異版吧提出翻音恪
Các dị bản và đề xuất phiên âm khác

***
福溪原本
Phúc Khê nguyên bản

谷城南𦫼蔑、奴渃㕵少𩚵咹.
昆隊遁揚埃眷,𱙘馭𤷍少几𧜖.
𬇚𪽝狹囘坤且𩵜,茹涓趣𱝅礙挼𤝋.
朝官拯沛隱庒沛,谷城南𦫼蔑