恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「濫發」
交面
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) 造張㵋貝內容「nhỏ|phải|300px|Tỷ lệ lạm phát của 5 thành viên chính của [[G8 từ 1950 tới 1994]] nhỏ|phải|300px|Tỷ lệ lạm phát ở các nước trên thế giới 2019 𥪝經濟偉模、'''濫發'''(Lạm phát、㗂英:inflation)là sự tăng mức giá chung một cách liên tục của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian<ref…」 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit |
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) 空固縿略𢯢𢷮 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit |
||
| (空顯示3番版於𡧲𧵑共𠊛用) | |||
| 𣳔1: | 𣳔1: | ||
[[Tập tin:G-5 inflation 50-94 chart.png| | [[Tập tin:G-5 inflation 50-94 chart.png|thumb|right|300px|比例濫發𧵑5成員正𧵑[[G8]]自[[1950]]𬧐[[1994]]]] | ||
[[Tập tin:World Inflation Rate 2019.png| | [[Tập tin:World Inflation Rate 2019.png|thumb|right|300px|比例濫發於各渃𨑗世界2019]] | ||
𥪝[[經濟偉模]]、'''濫發'''(Lạm phát、[[㗂英]] | 𥪝[[經濟偉模]]、'''濫發'''(Lạm phát、[[㗂英]]:inflation)𱺵事增[[𣞪價]]終𠬠格連續𧵑行貨吧役務蹺時間<ref>[[N. Gregory Mankiw]], ''Macroeconomics'' (Ấn bản thứ 7), Worth Publishers, chương 6 trang 155</ref> 吧事𠅒[[價值市場|價值]]𧵑𠬠類錢幣𱜢妬。欺𣞪價終增高、𠬠單位錢幣仕𧷸得𠃣行貨吧役務欣𬧺貝𠓀低、由妬濫發反暎事衰減飭𧷸𨑗𠬠單位錢幣。欺𬧺𠁔貝各渃恪時濫發𱺵事減價值[[破值錢幣|錢幣]]𧵑𠬠國家尼𬧺貝各類錢幣𧵑國家恪。 | ||

