𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」

no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔23: 𣳔23:
#* {{proposal|喝|hát}} {{exp|Xướng ca: Kép hát; Mẹ hát con khen hay}}
#* {{proposal|喝|hát}} {{exp|Xướng ca: Kép hát; Mẹ hát con khen hay}}
#[[標準化𡨸喃:cu|cu]]
#[[標準化𡨸喃:cu|cu]]
#* {{proposal|鴝|cu}} {{exp|- Loại bồ câu: Cu gáy - Hắn, nó: Cu cậu - Cô đơn: Cu ki - Dương vật: Con cu; Thằng cu (bé trai) (tiếng nói chơi)}}
#* {{proposal|鴝|cu}}<sup>*</sup> {{exp|- Loại bồ câu: Cu gáy - Hắn, nó: Cu cậu - Cô đơn: Cu ki - Dương vật: Con cu; Thằng cu (bé trai) (tiếng nói chơi)}}
#* 蚼 {{exp|Rùa mu mềm: Cu đinh}}
#* 蚼 {{exp|Rùa mu mềm: Cu đinh}}
#[[標準化𡨸喃:ran|ran]]
#* 㘓 {{exp|Âm thanh vang xa: Tiếng ran mặt đất; Binh uy từ đấy sấm ran trong ngoài}}