𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:原則譯各名詞𥢆㗂日」

no edit summary
n空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔3: 𣳔3:
詞漢日({{lang-ja|漢語}}, ''kango'')、là những từ vựng sử dụng âm Hán tự du nhập từ Trung Quốc。
詞漢日({{lang-ja|漢語}}, ''kango'')、là những từ vựng sử dụng âm Hán tự du nhập từ Trung Quốc。


* 1.1 Use Japanese Kanji directly if the Kanji is the same to Vietnamese Chuhan.
* 1.1 '''Use Japanese Kanji directly if the Kanji is the same to Vietnamese Chuhan.'''
*: {{lang-ja|東京}}(''Tōkyō'') → 東京
*: {{lang-ja|東京}}(''Tōkyō'') → 東京


* 1.1 Convert Japanese Kanji into Vietnamese Chuhan.
* 1.1 '''Convert Japanese Kanji into Vietnamese Chuhan.'''


* 1.2 Convert Hiragana or Katakana into Japanese Kanji, then convert Japanese Kanji into Vietnamese Chuhan.
* 1.2 '''Convert Hiragana or Katakana into Japanese Kanji, then convert Japanese Kanji into Vietnamese Chuhan.'''


== 詞純日 ==
== 詞純日 ==
𣳔14: 𣳔14:
詞純日({{lang-ja|和語}}, ''wago'')、là bộ từ vựng Yamato ({{lang-ja|大和言葉}}, ''Đại Hòa ngôn diệp'' - từ vựng Đại Hòa) có từ xưa của Nhật Bản。
詞純日({{lang-ja|和語}}, ''wago'')、là bộ từ vựng Yamato ({{lang-ja|大和言葉}}, ''Đại Hòa ngôn diệp'' - từ vựng Đại Hòa) có từ xưa của Nhật Bản。


* 2.1 Use Japanese Kanji directly if the Kanji is the same to Vietnamese Chuhan.
* 2.1 '''Use Japanese Kanji directly if the Kanji is the same to Vietnamese Chuhan.'''
*: {{lang-ja|名古屋}}(''Nagoya'') → 名古屋
*: {{lang-ja|名古屋}}(''Nagoya'') → 名古屋


* 2.2 Convert Japanese Kanji into Vietnamese Chuhan.
* 2.2 '''Convert Japanese Kanji into Vietnamese Chuhan.'''
*: {{lang-ja|沖<u>縄</u>}}(''Okinawa'') → 沖<u>繩</u>
*: {{lang-ja|沖<u>縄</u>}}(''Okinawa'') → 沖<u>繩</u>
*: {{lang-ja|横<u>浜</u>}}(''Yokohama'') → 橫<u>濱</u>
*: {{lang-ja|横<u>浜</u>}}(''Yokohama'') → 橫<u>濱</u>


* 2.3 Convert Hiragana or Katakana into Japanese Kanji, then convert Japanese Kanji into Vietnamese Chuhan.
* 2.3 '''Convert Hiragana or Katakana into Japanese Kanji, then convert Japanese Kanji into Vietnamese Chuhan.'''
*: {{lang-ja|<u>すずかけ</u>台}}(''Suzukakedai'') → {{lang-ja|<u>鈴懸</u>台}} → <u>鈴懸</u>台
*: {{lang-ja|<u>すずかけ</u>台}}(''Suzukakedai'') → {{lang-ja|<u>鈴懸</u>台}} → <u>鈴懸</u>台
*: {{lang-ja|さいたま}}(''Saitama'') → {{lang-ja|埼玉}} → 埼玉
*: {{lang-ja|さいたま}}(''Saitama'') → {{lang-ja|埼玉}} → 埼玉


* 2.4 Ignore {{lang-ja|が}}, {{lang-ja|ケ}}, {{lang-ja|ヶ}}, and {{lang-ja|ツ}}, {{lang-ja|つ}}.
* 2.4 '''Ignore {{lang-ja|が}}, {{lang-ja|ケ}}, {{lang-ja|ヶ}}, and {{lang-ja|ツ}}, {{lang-ja|つ}}.'''
*: {{lang-ja|関<u>ヶ</u>原}}(''Sekigahara'') → 關原<small>({{lang-ja|関}} → 關. ''2.2'')</small>
*: {{lang-ja|関<u>ヶ</u>原}}(''Sekigahara'') → 關原<small>({{lang-ja|関}} → 關. ''2.2'')</small>
*: {{lang-ja|三<u>ツ</u>沢}}(''Mitsuzawa'') → 三澤<small>({{lang-ja|沢}} → 澤. ''2.2'')</small>
*: {{lang-ja|三<u>ツ</u>沢}}(''Mitsuzawa'') → 三澤<small>({{lang-ja|沢}} → 澤. ''2.2'')</small>


* 2.5 Convert {{lang-ja|の}}, {{lang-ja|ノ}} into 之.
* 2.5 '''Convert {{lang-ja|の}}, {{lang-ja|ノ}} into 之.'''
*: {{lang-ja|山<u>ノ</u>内}}(''Yamanouchi'') → 山之內<small>({{lang-ja|内}} → 內. ''2.2'')</small>
*: {{lang-ja|山<u>ノ</u>内}}(''Yamanouchi'') → 山之內<small>({{lang-ja|内}} → 內. ''2.2'')</small>


𣳔36: 𣳔36:
詞外來({{lang-ja|外来語}}, ''gairaigo'')、là từ vựng được du nhập từ các ngôn ngữ khác ngoài Trung Quốc。
詞外來({{lang-ja|外来語}}, ''gairaigo'')、là từ vựng được du nhập từ các ngôn ngữ khác ngoài Trung Quốc。


* 3.1 Convert the loanword into its original word, then translate it into Vietnamese.
* 3.1 '''Convert the loanword into its original word, then translate it into Vietnamese.'''
*: {{lang-ja|フランス}}(''Furansu'') → France → 法
*: {{lang-ja|フランス}}(''Furansu'') → France → 法


* 3.2 Convert the loanword into its original word, then romanize it if the word doesn't have a Vietnamese translation that can be written into Chu Han-Nom. (You can also visit [[標準化𡨸喃:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準|名冊各詞外來憑𡨸漢喃準]], [[標準化𡨸喃:名冊國家|名冊國家]] to check the loanwords' Vietnamese transliteration in Chu Han-Nom.)
* 3.2 '''Convert the loanword into its original word, then romanize it if the word doesn't have a Vietnamese translation that can be written into Chu Han-Nom.''' (You can also visit [[標準化𡨸喃:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準|名冊各詞外來憑𡨸漢喃準]], [[標準化𡨸喃:名冊國家|名冊國家]] to check the loanwords' Vietnamese transliteration in Chu Han-Nom.)
*: {{lang-ja|ニューヨーク}}(''Nyūyōku'') → New York
*: {{lang-ja|ニューヨーク}}(''Nyūyōku'') → New York


𣳔46: 𣳔46:
詞混種({{lang-ja|混種語}}, ''konshugo'')、(cũng như một loại từ vựng pha trộn các kiểu trên với nhau.)
詞混種({{lang-ja|混種語}}, ''konshugo'')、(cũng như một loại từ vựng pha trộn các kiểu trên với nhau.)


* 4.1 Take references to the above 3 categories.
* 4.1 '''Take references to the above 3 categories.'''