Anonymous user
恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→351~400
𣳔387: | 𣳔387: | ||
#[[標準化𡨸喃:tập|tập]] | #[[標準化𡨸喃:tập|tập]] | ||
#[[標準化𡨸喃:ví|ví]] | #[[標準化𡨸喃:ví|ví]] | ||
#* 𠸠<sup>*</sup> {{exp|- So sánh: Ví dụ - Tỉ như; Nếu như: Ví bằng; Ví phỏng - Ca dao: Câu ví câu von}} | |||
#[[標準化𡨸喃:vực|vực]] | #[[標準化𡨸喃:vực|vực]] | ||
#* 域 {{exp|- Vị trí sâu giữa các vách dựng đứng: Vực sâu; Một trời một vực (hơn kém nhau nhiều) - Xốc nách giúp bước đi: Vực người say về; Vực con nghé (luyện cho trâu non kéo cày) - Từ đệm sau Ngờ*}} | #* 域 {{exp|- Vị trí sâu giữa các vách dựng đứng: Vực sâu; Một trời một vực (hơn kém nhau nhiều) - Xốc nách giúp bước đi: Vực người say về; Vực con nghé (luyện cho trâu non kéo cày) - Từ đệm sau Ngờ*}} |