𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「討論成員:Keepout2010」

(題目𡤔:→‎Converter feedback)
𣳔43: 𣳔43:
# đầm 潭
# đầm 潭
# ngầm 砛
# ngầm 砛
# bất cứ 不據
# bọc 襆
# mối quan hệ 䋦關係
# hạn 【限/旱/瀚】
# cống rãnh 𣹟泠
# cống 𣹟
# rãnh 泠
# thuế 稅
# thu thuế 收稅


===Words need to be revised===
===Words need to be revised===
𣳔52: 𣳔61:
# trụ sở 駐所
# trụ sở 駐所
# tuyến 線
# tuyến 線
# giống 種
# mối 【䋦/𧋟/䱕】
# vài 𠄧
# trả 【呂/𪁳/鮓】
# thu 【秋/收/鰍/揪/楸/鞦】