𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/101-150」

no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示5番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔1: 𣳔1:
#[[標準化𡨸喃:cả|cả]]
#[[標準化𡨸喃:cả|cả]]
#* 哿 {{exp|- Hết thảy: Tất cả - Lớn: Cả vú lấp miệng em (già lời đuối lí); Vợ cả; Sông cả - Quá mức: Cả nể; Cây cao càng cả gió lay - Mấy cụm từ: Cả quyết (nhất định); Cả thể (ai cũng thấy); Mặc cả (đòi trả giá rẻ)}}
#* 哿<sup>*</sup> {{exp|- Hết thảy: Tất cả - Lớn: Cả vú lấp miệng em (già lời đuối lí); Vợ cả; Sông cả - Quá mức: Cả nể; Cây cao càng cả gió lay - Mấy cụm từ: Cả quyết (nhất định); Cả thể (ai cũng thấy); Mặc cả (đòi trả giá rẻ)}}
#[[標準化𡨸喃:nền|nền]]
#[[標準化𡨸喃:nền|nền]]
#* 𡋂 {{exp|- Mặt phẳng đỡ vật nặng: Nền gạch - Căn bản giúp đứng vững: Nền nếp gia đình}}
#* 𡋂 {{exp|- Mặt phẳng đỡ vật nặng: Nền gạch - Căn bản giúp đứng vững: Nền nếp gia đình}}
𣳔8: 𣳔8:
#* [詣] nghệ
#* [詣] nghệ
#* [襼] nghệ
#* [襼] nghệ
#* [藝] nghệ
#* [藝]<sup>*</sup> nghệ
#* [蓺] nghệ
#* [蓺] nghệ
#* [乂] nghệ
#* [乂] nghệ
𣳔22: 𣳔22:
#* [盟] minh
#* [盟] minh
#* [溟] minh
#* [溟] minh
#* [明] minh
#* [明]<sup>*</sup> minh
#* [暝] minh, mính
#* [暝] minh, mính
#* [瞑] minh, miễn
#* [瞑] minh, miễn
#[[標準化𡨸喃:kỷ|kỷ/kỉ]]
#[[標準化𡨸喃:kỷ|kỷ/kỉ]]
#* [麂] kỉ
#* [麂] kỉ
#* [紀] kỉ
#* [紀]<sup>*</sup> kỉ
#* [杞] kỉ
#* [杞] kỉ
#* [掎] kỉ
#* [掎] kỉ
𣳔44: 𣳔44:
#* [州] châu
#* [州] châu
#* [洲] châu
#* [洲] châu
#* [珠] châu
#* [珠]<sup>*</sup> châu
#* [郰] châu
#* [郰] châu
#* [株] chu, châu
#* [株] chu, châu
#[[標準化𡨸喃:sau|sau]]
#[[標準化𡨸喃:sau|sau]]
#* 𢖖(𡢐) {{exp|- Hướng (Hv Hậu): Sau lưng - Tiếp theo: Hôm sau - Giới từ: Sau nữa; Sau hết}}
#* 𢖖(𡢐)<sup>*</sup> {{exp|- Hướng (Hv Hậu): Sau lưng - Tiếp theo: Hôm sau - Giới từ: Sau nữa; Sau hết}}
#[[標準化𡨸喃:ý|ý]]
#[[標準化𡨸喃:ý|ý]]
#* [懿] ý
#* [懿] ý
𣳔54: 𣳔54:
#* [饐] ý
#* [饐] ý
#* [鷾] ý
#* [鷾] ý
#* [意] ý, y
#* [意]<sup>*</sup> ý, y
#* [衣] y, ý  
#* [衣] y, ý  
#[[標準化𡨸喃:bằng|bằng]]
#[[標準化𡨸喃:bằng|bằng]]
𣳔63: 𣳔63:
#* [甭] bằng
#* [甭] bằng
#* [棚] bằng
#* [棚] bằng
#* [朋] bằng
#* [朋]<sup>*</sup> bằng
#* [弸] bằng
#* [弸] bằng
#* [憑] bằng, bẵng
#* [憑] bằng, bẵng
#* [馮] phùng, bằng
#* [馮] phùng, bằng
#[[標準化𡨸喃:dân|dân]]
#[[標準化𡨸喃:dân|dân]]
#* [民] dân
#* [民]<sup>*</sup> dân
#* [岷] dân, mân
#* [岷] dân, mân
#* [泯] mẫn, dân, miến
#* [泯] mẫn, dân, miến
#* [珉] mân, dân
#* [珉] mân, dân
#[[標準化𡨸喃:nhiên|nhiên]]
#[[標準化𡨸喃:nhiên|nhiên]]
#* [然] nhiên
#* [然]<sup>*</sup> nhiên
#* [燃] nhiên
#* [燃] nhiên
#* [撚] niên, niễn, nhiên
#* [撚] niên, niễn, nhiên
#[[標準化𡨸喃:đổi|đổi]]
#[[標準化𡨸喃:đổi|đổi]]
𢷮(𢬭) {{exp|- Biến dạng: Đổi trắng thay đen - Cụm từ: Đổi ngôi (* có vua mới; * sao băng, sao xẹt) - Trao tay: Đổi chác; Đổi gạo lấy tiền}}
#* 𢷮(𢬭)<sup>*</sup> {{exp|- Biến dạng: Đổi trắng thay đen - Cụm từ: Đổi ngôi (* có vua mới; * sao băng, sao xẹt) - Trao tay: Đổi chác; Đổi gạo lấy tiền}}
#[[標準化𡨸喃:năng|năng]]
#[[標準化𡨸喃:năng|năng]]
#* {{proposal|能|năng}} {{exp|- Nhiều lần: Năng nhặt chặt bị - Từ đệm sau Nói* - Từ đệm sau Siêng*}}
#* {{proposal|菱|năng}} {{exp|Củ ấu}}
#* [饢] nang, năng
#* [烫] năng
#* [能]<sup>*</sup> năng, nai, nại
#[[標準化𡨸喃:chúng|chúng]]
#[[標準化𡨸喃:chúng|chúng]]
#* [种] chủng, chúng
#* [種] chủng, chúng
#* [湩] chúng
#* [眾]<sup>*</sup> chúng
#[[標準化𡨸喃:ngữ|ngữ]]
#[[標準化𡨸喃:ngữ|ngữ]]
#* {{proposal|語|ngữ}} {{exp|Mức độ: Cứ ngữ nàỵ..; Ăn tiêu có ngữ}}
#* [圄] ngữ
#* [齬] ngữ
#* [鋙] ngữ
#* [龉] ngữ
#* [敔] ngữ
#* [圉] ngữ
#* [語]<sup>*</sup> ngữ, ngứ
#* [御] ngự, nhạ, ngữ
#[[標準化𡨸喃:xuất|xuất]]
#[[標準化𡨸喃:xuất|xuất]]
#* 出 {{exp|Vở tuồng: Gặp nhau sau xuất hát}}
#* [齣] xích, xuất
#* [蟀] xuất
#* [出]<sup>*</sup> xuất, xúy
#[[標準化𡨸喃:điểm|điểm]]
#[[標準化𡨸喃:điểm|điểm]]
#* [蒧] điểm
#* [踮] điểm
#* [點]<sup>*</sup> điểm
#[[標準化𡨸喃:hay|hay]]
#[[標準化𡨸喃:hay|hay]]
#* 咍<sup>*</sup> {{exp|- Làm nổi hoặc thích làm: Hay hát; Hay trèo - Khéo: Hay hát mà hát không hay; Muốn con hay chữ... - Biết: Thấy hiu hiu gió thì hay chị về - Cụm từ: Hay là (hoặc là - có khi ?haỷ ?hoặc? đứng một mình): Xa hay gần}}
#[[標準化𡨸喃:đạo|đạo]]
#[[標準化𡨸喃:đạo|đạo]]
#* 道 {{exp|Đoàn người đi đường: Đạo ra Vô tích đạo vào Lâm tri}}
#* [導] đạo
#* [盜] đạo
#* [稻] đạo
#* [蹈] đạo
#* [纛] đạo, độc
#* [道]<sup>*</sup> đạo, đáo
#[[標準化𡨸喃:ta|ta]]
#[[標準化𡨸喃:ta|ta]]
#[[標準化𡨸喃:thứ|thứ]]
#[[標準化𡨸喃:thứ|thứ]]
#* [佽] thứ
#* [覷] thứ
#* [次] thứ
#* [栨] thứ
#* [恕] thứ
#* [庶]<sup>*</sup> thứ
#* [刺] thứ, thích
#[[標準化𡨸喃:chỉ|chỉ]]
#[[標準化𡨸喃:chỉ|chỉ]]
#* 咫 {{exp|Vàng 1/10 lạng}}
#* 𥿗 {{exp|- Sợi: Chỉ buộc chân voi - Nhớ mãi điều cam quyết: Buộc chỉ cổ tay}}
#* [抵] để, chỉ
#* [黹] chỉ
#* [祉] chỉ
#* [笫] chỉ
#* [紙]<sup>*</sup> chỉ
#* [胏] chỉ
#* [芷] chỉ
#* [茝] chỉ
#* [蚳] chỉ
#* [衹] chỉ
#* [趾] chỉ
#* [軹] chỉ
#* [酯] chỉ
#* [砥] chỉ
#* [畤] chỉ
#* [阯] chỉ
#* [咫] chỉ
#* [址] chỉ
#* [恉] chỉ
#* [扺] chỉ
#* [指] chỉ
#* [旨] chỉ
#* [枳] chỉ
#* [止] chỉ
#* [沚] chỉ
#* [滓] chỉ
#* [厎] chỉ, để
#* [只] chỉ, chích
#* [祇] kì, chỉ
#[[標準化𡨸喃:đề|đề]]
#[[標準化𡨸喃:đề|đề]]
#[[標準化𡨸喃:lớn|lớn]]
#[[標準化𡨸喃:lớn|lớn]]
#[[標準化𡨸喃:phải|phải]]
#[[標準化𡨸喃:phải|phải]]
#* 沛<sup>*</sup> {{exp|- Đúng phép: Lẽ phải; Phải chăng (* điều đúng điều sai; * không sai quấy, đúng mức) - Đúng sự thực: Có phải như thế không? - Tranh biện: Phải trái - Không có lập trường: Ba phải - Phận sự bó buộc: Việc phải làm - Gặp nạn: Phải bệnh; Phải gió (* cảm mạo; * đồ khốn: Gặp thằng phải gió) - Phía tay mặt: Bên phải; Quẹo phải - Si tình: Phải lòng}}
#[[標準化𡨸喃:bản|bản]]
#[[標準化𡨸喃:bản|bản]]
#[[標準化𡨸喃:nhau|nhau]]
#[[標準化𡨸喃:nhau|nhau]]
#* 饒<sup>*</sup> {{exp|- Có mối tương giao: Giúp nhau; Cãi nhau - Nhỏ bé cả đám: Nhau nhau một lứa}}
#* 膮 {{exp|Vỏ bọc cái thai: Nơi chôn nhau cắt rốn}}
#[[標準化𡨸喃:bị|bị]]
#[[標準化𡨸喃:bị|bị]]
#[[標準化𡨸喃:cơ|cơ]]
#[[標準化𡨸喃:cơ|cơ]]
𣳔99: 𣳔173:
#[[標準化𡨸喃:khí|khí]]
#[[標準化𡨸喃:khí|khí]]
#[[標準化𡨸喃:nhưng|nhưng]]
#[[標準化𡨸喃:nhưng|nhưng]]
#* 仍 {{exp|- Song le: Nhưng mà - Không làm việc: Ở nhưng - Nhức nhố nhè nhẹ: Đầu hơi nhưng nhức - Không quan tâm: Nhửng nhưng}}
#* [仍]<sup>*</sup> nhưng
#* [礽] nhưng
#* [扔] nhưng, nhận
#[[標準化𡨸喃:bộ|bộ]]
#[[標準化𡨸喃:bộ|bộ]]
#[[標準化𡨸喃:còn|còn]]
#[[標準化𡨸喃:còn|còn]]
#* 群<sup>*</sup>  {{exp|- Chưa hết: Còn người thì của hãy còn; Còn thân trâu ngựa đền bồi xá chi - Chưa chết: Bà cụ hãy còn; Cả nhà chết hết còn lại có một đứa con gái}}
#[[標準化𡨸喃:điều|điều]]
#[[標準化𡨸喃:điều|điều]]
#[[標準化𡨸喃:hành|hành]]
#[[標準化𡨸喃:hành|hành]]