恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「討論成員:Keepout2010」

𣳔74: 𣳔74:
# ngát 𠯪
# ngát 𠯪
# ngạt 歹
# ngạt 歹
{{hideF}}
{{hideH|2015/03/13}}
# từ vựng 詞彙
# để chỉ 抵指
# hội thoại 會話
# kho 【庫/𤇌】
# ngữ âm 語音
# ngữ điệu 語調
# rõ rệt 𤑟𤍅
# rệt 𤍅
# sử 【史/駛/使】
# thi tập 詩集
# diệp 【葉/燁/曄/靨/饁/鍱】
# tư liệu 資料
# thành văn 成文
{{hideF}}
{{hideF}}


𣳔102: 𣳔118:
# ngặt 歹
# ngặt 歹
# thứ 【次/庶/恕/刺】
# thứ 【次/庶/恕/刺】
{{hideF}}
{{hideH|2015/03/13}}
# từ 【自/詞/辭/祠/磁/瓷/慈/徐/邪/茲】
# chỉ 【只/指/止/紙/𥿗/抵/黹/祉/笫/胏/芷/茝/蚳/趾/軹/酯/砥/畤/阯/咫/址/扺/旨/枳/沚/滓/厎/祇】
# dựa 預
{{hideF}}
{{hideF}}

番版𣅶10:19、𣈜13𣎃3𢆥2015

vi-Hnom → vi-Hani

Facebook上的朋友Trung Nguyen说:「the ISO 15924 conforming code for Vietnamese written in Chu Nom is vi-hani」。

因此将越南语(汉喃)的代码改为「vi-Hani」。

如果对界面产生影响,请在 Preferences 里面修改一下吧。--SaigonSarang (討論) 11:29 𣈜16𣎃11𢆥2013 (ICT)

建議

建議在每個條目內文第一句話中的條目名後加上注音。即參考日文維基百科的做法。這樣也可以幫助大家學習漢喃。如:

歷史越南裊倂自𣅶𣎏𩈘𡥵𠊚生𤯩時㐌𣎏行萬𢆥𠓀公元、群倂自欺家渃得形成時𡤓曠自欣4000𢆥𠓀低(遶傳說)。 → 歷史越南(lịch sử việt nam)裊倂自𣅶𣎏𩈘𡥵𠊚生𤯩時㐌𣎏行萬𢆥𠓀公元、群倂自欺家渃得形成時𡤓曠自欣4000𢆥𠓀低(遶傳說)。

--SaigonSarang (討論) 15:36 𣈜19𣎃12𢆥2013 (ICT)

已加入 Extension:SpamBlacklist

特別:Phiên_bản: SpamBlacklist

期待效果。--SaigonSarang (討論) 18:00 𣈜18𣎃1𢆥2014 (ICT)

您好

請問這裡有沒有有關喃字書寫的方針頁面?例如如何選用喃字之類。Wyang (討論) 07:30 𣈜6𣎃3𢆥2014 (ICT)

About 原則譯各名詞𥢆㗂日

Chao ban!

I proposed several principles for translating Japanese proper nouns into Vietnamese (Han-Nom).

Could you please share your opinions with us?

You can come here to discuss with us: 討論‐標準化𡨸喃:原則譯各名詞𥢆㗂日

Cam on ban! --SaigonSarang (討論) 17:27 次𠄩 𣈜5𣎃1𢆥2015 (ICT)

Quocngu-Hannom Converter Feedback [by SaigonSarang (討論)]

Words need to be ADDED

2015/03/11

  1. cấu trúc 構築
  2. phân khu 分區
  3. ngòi 【𣳢/𤐜/𣰏】
  4. tuyến phố 線舖
  5. đầm 潭
  6. ngầm 砛
  7. bất cứ 不據
  8. bọc 襆
  9. mối quan hệ 䋦關係
  10. hạn 【限/旱/瀚】
  11. cống rãnh 𣹟泠
  12. cống 𣹟
  13. rãnh 泠
  14. thuế 稅
  15. thu thuế 收稅
  16. thôn 【村/吞/暾】
  17. vai trò 𦢳𠻀

2015/03/12

  1. khơi 𣾺
  2. khoảng 【曠/壙】
  3. khoảng cách 壙隔
  4. chuỗi 𦀵
  5. lâu dài 𥹰𨱽
  6. đồn trú 屯駐
  7. nghiêm ngặt 嚴歹
  8. nổi bật 浽弼
  9. đẹp 𢢲
  10. chắp 𢴇
  11. bật 弼
  12. rành 伶
  13. kính ngữ 敬語
  14. thứ bậc 次堛
  15. ngát 𠯪
  16. ngạt 歹

2015/03/13

  1. từ vựng 詞彙
  2. để chỉ 抵指
  3. hội thoại 會話
  4. kho 【庫/𤇌】
  5. ngữ âm 語音
  6. ngữ điệu 語調
  7. rõ rệt 𤑟𤍅
  8. rệt 𤍅
  9. sử 【史/駛/使】
  10. thi tập 詩集
  11. diệp 【葉/燁/曄/靨/饁/鍱】
  12. tư liệu 資料
  13. thành văn 成文

Words need to be REVISED

2015/03/11

  1. ngang 昂
  2. gồm 𠁟
  3. đây 低
  4. thị trưởng 【市場/市長】
  5. riêng 𥢆
  6. trụ sở 駐所
  7. tuyến 線
  8. giống 種
  9. mối 【䋦/𧋟/䱕】
  10. vài 𠄧
  11. trả 【呂/𪁳/鮓】
  12. thu 【秋/收/鰍/揪/楸/鞦】
  13. vai 𦢳
  14. trò 【徒/𠻀】

2015/03/12

  1. cách xa 隔賒
  2. quần đảo 群島
  3. kéo 撟
  4. lâu 【𥹰/牢/螻/蔞/髏/漊/樓/嘍/摟/簍/婁/縷】
  5. dính 粘
  6. ngặt 歹
  7. thứ 【次/庶/恕/刺】

2015/03/13

  1. từ 【自/詞/辭/祠/磁/瓷/慈/徐/邪/茲】
  2. chỉ 【只/指/止/紙/𥿗/抵/黹/祉/笫/胏/芷/茝/蚳/趾/軹/酯/砥/畤/阯/咫/址/扺/旨/枳/沚/滓/厎/祇】
  3. dựa 預