𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「韋那威其:定樣排𢪏」

𣳔27: 𣳔27:
*[[標準化:音節通常]]
*[[標準化:音節通常]]


=={{ir|𧿫點句|dấu chấm câu}}==
=={{r|𧿫點句|dấu chấm câu}}==
{| border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" class="wikitable" style="margin: 0px auto; width: 75%;"
{| border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" class="wikitable" style="margin: 0px auto; width: 75%;"
|-
|-
! scope="col"|{{ir|𠸛|tên}}
! scope="col"|{{r|𠸛|tên}}
! scope="col"|𡨸國語
! scope="col"|𡨸國語
! scope="col"|𡨸漢喃
! scope="col"|𡨸漢喃
! scope="col"| {{ir|記註|ghi chú}}
! scope="col"| {{r|記註|ghi chú}}
! scope="col"|{{ir|𠸠諭|ví dụ}}
! scope="col"|{{r|𠸠諭|ví dụ}}
|-
|-
|{{ir|𧿫點|dấu chấm}}
|{{r|𧿫點|dấu chấm}}
|.
|.
|。
|。
𣳔42: 𣳔42:
|
|
|-
|-
|{{ir|𧿫點𠳨|dấu chấm hỏi}}
|{{r|𧿫點𠳨|dấu chấm hỏi}}
|?
|?
|?
|?
𣳔48: 𣳔48:
|
|
|-
|-
|{{ir|𧿫點嘆|dấu chấm than}}
|{{r|𧿫點嘆|dấu chấm than}}
|!
|!
|!
|!
𣳔54: 𣳔54:
|
|
|-
|-
|{{ir|𧿫𢵪|dấu phẩy}}
|{{r|𧿫𢵪|dấu phẩy}}
|,
|,
|、
|、
𣳔60: 𣳔60:
|
|
|-
|-
|{{ir|𧿫點𢵪|dấu chấm phẩy}}
|{{r|𧿫點𢵪|dấu chấm phẩy}}
|;
|;
|;
|;
𣳔66: 𣳔66:
|
|
|-
|-
|{{ir|𦛌結|ruột kết}}/{{ir|𧿫𠄩點|dấu hai chấm}}
|{{r|𦛌結|ruột kết}}/{{r|𧿫𠄩點|dấu hai chấm}}
|:
|:
|:
|:
𣳔72: 𣳔72:
|
|
|-
|-
|{{ir|𧿫𢫛夾|dấu ngoặc kép}}
|{{r|𧿫𢫛夾|dấu ngoặc kép}}
|"…" (primary) <br/> '…' (secondary)
|"…" (primary) <br/> '…' (secondary)
|「…」 (primary) <br/> 『…』 (secondary)
|「…」 (primary) <br/> 『…』 (secondary)
𣳔78: 𣳔78:
|
|
|-
|-
|{{ir|略詞|lược từ}}
|{{r|略詞|lược từ}}
|...
|...
|…
|…
𣳔84: 𣳔84:
|
|
|-
|-
|{{ir|蹎締|chân đế}}/dấu ngoặc đơn
|{{r|蹎締|chân đế}}/{{r|𧿫𢫛單|dấu ngoặc đơn}}
| (…)
| (…)
| (…)
| (…)
𣳔90: 𣳔90:
|
|
|-
|-
|dấu ngang
|{{r|𧿫昂|dấu ngang}}
| -  
| -  
|-
|-
𣳔96: 𣳔96:
| Đường Hà Nội – Huế – Sài Gòn → 塘河內-化-柴棍 <br/> Từ Hán-Việt → 詞漢越
| Đường Hà Nội – Huế – Sài Gòn → 塘河內-化-柴棍 <br/> Từ Hán-Việt → 詞漢越
|-
|-
|kí hiệu chỉ tên sách
|{{r|記號指𠸛冊|kí hiệu chỉ tên sách}}
| ''chữ in nghiêng''
| ''chữ in nghiêng''
|『…』
|『…』