恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Là」

𣳔31: 𣳔31:
* to press iron
* to press iron
</small>
</small>


{{tc|纙}}
{{tc|纙}}

番版𣅶11:28、𣈜19𣎃11𢆥2013

là¹

?? 𣗓確定chưa xác định The Standard Nom of 「Là」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.

  • Hiện hữu: Tôi là người Việt
  • Hoặc: Hay là
  • Đặt điều kiện: Miễn là
  • Sà sà: Là đà sát mặt hồ

zh.

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể罗 𪜀

là²

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Thứ lụa mịn mặt: Phong gấm rủ là; Lượt là (các vải quý)
  • Ủi: Là quần áo

zh.

  • 好的絲綢

en.

  • fine silk
  • to press iron


𡨸chữchuẩn