𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「戰爭越南」

661 bytes removed 、 𣈜12𣎃9𢆥2015
𣳔608: 𣳔608:
總共𥪝20𢆥、花旗㐌揮動𠓨局戰爭呢6、6兆𦃾軍人美(占15%男青年全渃美)–𠓨時點高一𢆥1968–1969𣎏細628.000軍美見面𨕭戰場–憑總數陸軍𧵑哿5渃[[英]]、[[西班牙]]、[[比]]、[[加拿大]]、[[澳]]吧占70%總數力量陸軍美𣅶碑𣇞、唄仍師團擅戰一如騎兵𩙻、𣈢𤎒熱帶、英哿𧺃、水軍陸戰。。。拱唄陸軍、美揮動60%空軍戰略、戰術唄2.300𣛠𩙻、𥪝𪦆𣎏46%炮台𩙻[[B-52]]唄欣200隻、42%力量海軍唄行𤾓艚戰𥪝𪦆𣎏15/18行空拇艦、旬洋艦、3.000車熷鐵甲;2.000口炮項𥘀自120𦤾175mm。外𠚢、美㐌覩前𧵑𡏦𥩯[[軍力越南共和]]唄裝備1.800𣛠𩙻、2.000車熷–鐵甲、1.500口炮、2兆口銃各類、50.000車機械軍事、行𤾓艚、船戰鬥。<ref>http://www.tienphong.vn/xa-hoi/cuoc-ra-quan-chua-tung-co-trong-lich-su-dan-toc-7760.tpo</ref>曠11.000𣛠𩙻各類𧵑美㐌被𪧻來或破毀在越南、877 𣛠𩙻恪被軍隊人民越南收𡨹。<ref>Toperczer, Istvan. MiG-21 Units of the Vietnam War. Osprey 2001, No. 29. pp.80-81</ref>
總共𥪝20𢆥、花旗㐌揮動𠓨局戰爭呢6、6兆𦃾軍人美(占15%男青年全渃美)–𠓨時點高一𢆥1968–1969𣎏細628.000軍美見面𨕭戰場–憑總數陸軍𧵑哿5渃[[英]]、[[西班牙]]、[[比]]、[[加拿大]]、[[澳]]吧占70%總數力量陸軍美𣅶碑𣇞、唄仍師團擅戰一如騎兵𩙻、𣈢𤎒熱帶、英哿𧺃、水軍陸戰。。。拱唄陸軍、美揮動60%空軍戰略、戰術唄2.300𣛠𩙻、𥪝𪦆𣎏46%炮台𩙻[[B-52]]唄欣200隻、42%力量海軍唄行𤾓艚戰𥪝𪦆𣎏15/18行空拇艦、旬洋艦、3.000車熷鐵甲;2.000口炮項𥘀自120𦤾175mm。外𠚢、美㐌覩前𧵑𡏦𥩯[[軍力越南共和]]唄裝備1.800𣛠𩙻、2.000車熷–鐵甲、1.500口炮、2兆口銃各類、50.000車機械軍事、行𤾓艚、船戰鬥。<ref>http://www.tienphong.vn/xa-hoi/cuoc-ra-quan-chua-tung-co-trong-lich-su-dan-toc-7760.tpo</ref>曠11.000𣛠𩙻各類𧵑美㐌被𪧻來或破毀在越南、877 𣛠𩙻恪被軍隊人民越南收𡨹。<ref>Toperczer, Istvan. MiG-21 Units of the Vietnam War. Osprey 2001, No. 29. pp.80-81</ref>


Đối với Hoa Kỳ, Chiến tranh Việt Nam đã thành một chương buồn trong lịch sử của họ. 5 đời [[Tổng thống Hoa Kỳ|Tổng thống Mỹ]] với 4 [[chiến lược]] chiến tranh tại Việt Nam lần lượt phá sản. Quân đội Mỹ giảm hẳn hoạt động tại nước ngoài trong suốt 15 năm, cho tới khi [[Chiến tranh vùng Vịnh|Chiến tranh Vùng vịnh]] nổ ra. 58.220 lính Mỹ đã chết và 305.000 thương tật (153.303 bị tàn phế nặng, trong đó 23.114 bị tàn phế hoàn toàn). Ngoài số thương tích về thể xác, khoảng 700.000 lính Mỹ trong số 2,7 triệu lính từng tham chiến tại Việt Nam bị mắc các chứng [[rối loạn tâm thần]], thông thường được gọi là ''"[[Hội chứng Việt Nam]]"'', thêm vào đó là khoảng 10% số lính Mỹ khi trở về nước đã mắc nghiện [[ma túy]] trong những ngày ở Việt Nam.<ref>American War and Military Operations Casualties: Lists and Statistics, Congressional Research Service, ngày 26 tháng 2 năm 2010 [http://www.fas.org/sgp/crs/natsec/RL32492.pdf Available online]</ref> Khoảng 70.000 tới 300.000 cựu binh Mỹ đã tự sát sau khi trở về từ Việt Nam.<ref>{{chú thích web | url = http://thevietnamwar.info/how-much-vietnam-war-cost/ | tiêu đề = How Much Did The Vietnam War Cost? - The Vietnam War | author =  | ngày =  | ngày truy cập = 19 tháng 4 năm 2015 | nơi xuất bản = The Vietnam War | ngôn ngữ = }}</ref> Sự cay đắng của các cựu binh tuổi thanh niên này góp phần tạo nên [[Hippie]], một trào lưu đầy nổi loạn, phủ nhận xã hội công nghiệp phương Tây, quay trở về với thiên nhiên, chống chiến tranh, cổ vũ tự do tình dục và những giá trị như bình đẳng, hòa bình và tình yêu... trong thanh niên Mỹ trong suốt 20 năm. Nhiều năm sau chiến tranh, hàng chục vạn quân nhân và cố vấn Mỹ đã bị [[ung thư]] hoặc sinh con bị dị tật do đã tiếp xúc với [[chất độc da cam]].
對唄花旗、戰爭越南㐌成𠬠章𢞂𥪝歷史𧵑𣱆。5𠁀[[總統花旗|總統美]]唄4[[戰略]]戰爭在越南吝𦃾破産。軍隊美減𪳨活動在渃外𥪝𢖀15𢆥、朱細欺[[戰爭𣳔泳]]弩𠚢。58.220𠔦美㐌𣩂吧305.000傷疾(153.303被殘廢𥘀、𥪝𪦆23.114被殘廢完全)。外數傷辟𡗅體殼、曠700.000𠔦美𥪝數2、7兆𠔦曾參戰在越南被𫄓各證[[𦆹亂心神]]、通常得噲羅 "''[[會證越南]]''"、添𠓨𪦆羅曠10%數𠔦美欺𧿨衛渃㐌𫄓𢞆[[麻醉]]𥪝仍𣈜於越南。<ref>American War and Military Operations Casualties: Lists and Statistics, Congressional Research Service, ngày 26 tháng 2 năm 2010 [http://www.fas.org/sgp/crs/natsec/RL32492.pdf Available online]</ref>曠70.000細300.000舊兵美㐌自殺𡢐欺𧿨衛自越南。<ref>{{chú thích web | url = http://thevietnamwar.info/how-much-vietnam-war-cost/ | tiêu đề = How Much Did The Vietnam War Cost? - The Vietnam War | author =  | ngày =  | ngày truy cập = 19 tháng 4 năm 2015 | nơi xuất bản = The Vietnam War | ngôn ngữ = }}</ref>事𫐝蹬𧵑各舊兵歲青年呢合分造𢧚[[Hippie]]、𠬠潮流𠫆浽亂、府認社會工業方西、𢮿𧿨衛唄天然、𢶢戰爭、鼓舞自由情慾吧仍價値如平等、和平吧情𢞅。。。𥪝青年美𥪝𢖀20𢆥。𡗉𢆥𡢐戰爭、行逐萬軍人吧顧問美㐌被[[癰疽]]或生𡥵被異疾由㐌接促唄[[質獨坡坩]]


==參考==
==參考==