恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→1101~1400
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1101~1400) |
||
(空顯示38番版𧵑2𠊛用於𡧲) | |||
𣳔2: | 𣳔2: | ||
Here is a list of Vietnamese common syllables by frequency. | Here is a list of Vietnamese common syllables by frequency. | ||
'''Standard Chuhannom''' are listed under each syllable. You can search the determined '''Standard Chuhannom''' in this list. | |||
<u>Please press '''''Ctrl-F''''' and input the Chuquocngu of the Chuhannom to look up.</u> | |||
{{ | The '''Standard Chuhannom''' are chosen after discussion and based on the following materials: | ||
{{Standardization:各詞典漢喃}} | |||
Among '''Standard Chuhannom''', the '''Standard Chuhan''' are also chosen based on the historical usages by reference to the above materials. <u>In principle, for Chuhan not yet be standardized, the '''''[[Wikipedia:List of Graphemes of Commonly-Used Chinese Characters|List of Graphemes of Commonly-Used Chinese Characters]]''''' ({{lang|zh|常用字字形表}}) could be used as the '''temporary standard''' when writing.</u> | |||
<small>'''Note''': | <small>'''Note''': | ||
𣳔27: | 𣳔31: | ||
===51~100=== | ===51~100=== | ||
{{ | {{標準化:音節通常/51-100}} | ||
===101~150=== | ===101~150=== | ||
𣳔74: | 𣳔78: | ||
#[[標準化𡨸喃:tin|tin]] | #[[標準化𡨸喃:tin|tin]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bắt|bắt]] | #[[標準化𡨸喃:bắt|bắt]] | ||
#* 抔<sup>*</sup> {{exp|- Nắm giữ: Bắt cá hai tay (muốn lợi cả đôi bề); Bắt chước; Bắt mạch; Bắt mối; Bắt quyết (múa tay trừ tà); Bắt thường (đòi đền); Bắt thóp (nắm được điểm yếu) - Hấp dẫn; hút: Bắt mắt (dễ coi); Bắt ánh sáng; Bắt lửa - Nhiều cụm từ: Bắt bẻ; Bắt bớ; Bắt đầu; Bắt gặp; Bắt ghen; Bắt khoan bắt nhặt; Bắt nạt; Bắt nét; Bắt nhịp; Bắt nợ (lấy đồ thế cho tiền nợ)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:kinh|kinh]] | #[[標準化𡨸喃:kinh|kinh]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tinh|tinh]] | #[[標準化𡨸喃:tinh|tinh]] | ||
𣳔82: | 𣳔87: | ||
#[[標準化𡨸喃:ảnh|ảnh]] | #[[標準化𡨸喃:ảnh|ảnh]] | ||
#[[標準化𡨸喃:giữa|giữa]] | #[[標準化𡨸喃:giữa|giữa]] | ||
#* 𡧲<sup>*</sup> {{exp|- Vị trí trung ương: Giữa đôi bên - Lưng chừng: Giữa năm; Giữa trời}} | |||
#[[標準化𡨸喃:gồm|gồm]] | #[[標準化𡨸喃:gồm|gồm]] | ||
#* 𠁟<sup>*</sup> {{exp|Bao quát: Bao gồm}} | #* 𠁟<sup>*</sup> {{exp|Bao quát: Bao gồm}} | ||
𣳔191: | 𣳔197: | ||
#[[標準化𡨸喃:chuẩn|chuẩn]] | #[[標準化𡨸喃:chuẩn|chuẩn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:mạnh|mạnh]] | #[[標準化𡨸喃:mạnh|mạnh]] | ||
#* 猛 {{exp|- Có sức khoẻ: Mạnh vì gạo, bạo vì tiền; Mạnh được yếu thua - Tiến mau: Nước chảy mạnh - (Đau mà) khoẻ lại: Đã mạnh lại rồi}} | |||
#* [命] {{exp|Xem Mệnh}} | |||
#* [錳] mạnh | |||
#* [孟]<sup>*</sup> mạnh, mãng | |||
#[[標準化𡨸喃:mục|mục]] | #[[標準化𡨸喃:mục|mục]] | ||
#[[標準化𡨸喃:sẽ|sẽ]] | #[[標準化𡨸喃:sẽ|sẽ]] | ||
𣳔272: | 𣳔282: | ||
#[[標準化𡨸喃:rộng|rộng]] | #[[標準化𡨸喃:rộng|rộng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:vậy|vậy]] | #[[標準化𡨸喃:vậy|vậy]] | ||
#[[標準化𡨸喃:anh|anh]] {{ | #* 丕<sup>*</sup> {{exp|- Cứ lẽ đó: Bởi vậy; Như vậy; Vì vậy - Từ hay dùng để kết câu (hơi cũ rồi): Ăn đã vậy múa gậy làm sao - Không lấy vợ lấy chồng nhất là không tái giá: Ở vậy - Xem Vầy*}} | ||
#[[標準化𡨸喃:anh|anh]] | |||
#* 英 {{exp|- Từ để gọi đàn ông bằng vai hay vai trên - Con trai cùng cha hoặc mẹ nhưng hơn tuổi, hay là con người bác - Từ gọi kẻ đối thoại, hay nói về ai, mà có ý coi thường - Thích chỉ huy: Làm anh chị}} | |||
#* [甖] anh | |||
#* [瘿] anh | |||
#* [癭] anh | |||
#* [纓] anh | |||
#* [罌] anh | |||
#* [英]<sup>*</sup> anh | |||
#* [霙] anh | |||
#* [鸚] anh | |||
#* [甇] anh | |||
#* [瓔] anh | |||
#* [嚶] anh | |||
#* [嬰] anh | |||
#* [櫻] anh | |||
#* [瑛] anh | |||
#* [攖] anh, oanh | |||
#* [泱] ương, anh | |||
#[[標準化𡨸喃:cộng|cộng]] | #[[標準化𡨸喃:cộng|cộng]] | ||
#* 共<sup>*</sup> {{exp|- Phép tính gom các số: Cộng trừ nhân chia - Mẩu thảo mộc: Cộng rau (còn gọi là Cọng)}} | #* 共<sup>*</sup> {{exp|- Phép tính gom các số: Cộng trừ nhân chia - Mẩu thảo mộc: Cộng rau (còn gọi là Cọng)}} | ||
𣳔280: | 𣳔308: | ||
===301~350=== | ===301~350=== | ||
#[[ | #[[標準化:thích|thích]] | ||
#[[ | #[[標準化:cá|cá]] | ||
#[[ | #[[標準化:môn|môn]] | ||
#[[ | #[[標準化:quay|quay]] | ||
#[[ | #[[標準化:sáng|sáng]] | ||
#[[ | #[[標準化:thái|thái]] | ||
#[[ | #[[標準化:tộc|tộc]] | ||
#[[ | #[[標準化:biểu|biểu]] | ||
#[[ | #[[標準化:cụ|cụ]] | ||
#[[ | #[[標準化:dụ|dụ]] | ||
#[[ | #* [喻] dụ | ||
#[[ | #* [籲] dụ | ||
#[[ | #* [裕] dụ | ||
#[[ | #* [誘] dụ | ||
#[[ | #* [諭] dụ | ||
#[[ | #*:𠸠諭(ví dụ) | ||
#[[ | #* [芋] dụ, hu, vu | ||
#[[ | #[[標準化:phép|phép]] | ||
#[[標準化:trăng|trăng]] | |||
#[[標準化:trí|trí]] | |||
#[[標準化:á|á]] | |||
#[[標準化:cần|cần]] | |||
#[[標準化:cấu|cấu]] | |||
#[[標準化:dưới|dưới]] | |||
#[[標準化:gần|gần]] | |||
#* 近 {{exp|- Ở không cách xa: Gần xa nô nức; Gần chùa gọi Bụt bằng anh; Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng - Trong tương lai hay dĩ vãng không xa: Gần đất xa trời (không sống bao lâu nữa); Gần đây; Gần đến nơi - Liên hệ (huyết nhục...) không xa: Họ hàng gần; Gần gũi - Có thể bảo rằng: Gần như chết - Nam nữ giao hợp: Gần nhau}} | #* 近 {{exp|- Ở không cách xa: Gần xa nô nức; Gần chùa gọi Bụt bằng anh; Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng - Trong tương lai hay dĩ vãng không xa: Gần đất xa trời (không sống bao lâu nữa); Gần đây; Gần đến nơi - Liên hệ (huyết nhục...) không xa: Họ hàng gần; Gần gũi - Có thể bảo rằng: Gần như chết - Nam nữ giao hợp: Gần nhau}} | ||
#[[ | #[[標準化:giả|giả]] | ||
#[[ | #[[標準化:lưu|lưu]] | ||
#[[ | #[[標準化:vẫn|vẫn]] | ||
#* 吻 {{exp|Mãi như vậy: Vẫn y nguyên; Vẫn như thế}} | #* 吻 {{exp|Mãi như vậy: Vẫn y nguyên; Vẫn như thế}} | ||
#* [刎] vẫn | #* [刎] vẫn | ||
𣳔309: | 𣳔344: | ||
#* [霣] vẫn | #* [霣] vẫn | ||
#* [隕] vẫn, viên | #* [隕] vẫn, viên | ||
#[[ | #[[標準化:chiến|chiến]] | ||
#[[ | #[[標準化:hoạt|hoạt]] | ||
#[[ | #[[標準化:hướng|hướng]] | ||
#[[ | #[[標準化:kỹ|kỹ]] | ||
#[[ | #[[標準化:nghiệp|nghiệp]] | ||
#[[ | #[[標準化:phủ|phủ]] | ||
#[[ | #[[標準化:thấy|thấy]] | ||
#* 𧡊<sup>*</sup> {{exp|Nhận ra nhờ giác quan, nhất là thị giác: Thấy người sang bắt quàng làm họ}} | #* 𧡊<sup>*</sup> {{exp|Nhận ra nhờ giác quan, nhất là thị giác: Thấy người sang bắt quàng làm họ}} | ||
#[[ | #[[標準化:tìm|tìm]] | ||
#[[ | #[[標準化:tố|tố]] | ||
#[[ | #[[標準化:tuy|tuy]] | ||
#[[ | #[[標準化:nay|nay]] | ||
#* 𠉞<sup>*</sup> {{exp|- Bây giờ: Sáng hôm nay - Thời kì hiện đại: Ngày nay; Đời nay - Mai ngày: Nay mai dù có bao giờ}} | #* 𠉞<sup>*</sup> {{exp|- Bây giờ: Sáng hôm nay - Thời kì hiện đại: Ngày nay; Đời nay - Mai ngày: Nay mai dù có bao giờ}} | ||
#[[ | #[[標準化:quả|quả]] | ||
#* {{proposal|果|quả}} {{exp|- Phiền nhiễu: Quấy quả - Hộp đựng lễ vật cưới: Quả khem}} | #* {{proposal|果|quả}} {{exp|- Phiền nhiễu: Quấy quả - Hộp đựng lễ vật cưới: Quả khem}} | ||
#* 𩸄 {{exp|Cá chuối: Cá quả}} | #* 𩸄 {{exp|Cá chuối: Cá quả}} | ||
𣳔334: | 𣳔369: | ||
#* [寡] quả | #* [寡] quả | ||
#* [剮] quả | #* [剮] quả | ||
#[[ | #[[標準化:so|so]] | ||
#[[ | #* 搊<sup>*</sup> {{exp|- Xếp sát nhau để xét xem hơn kém: So tài - Không đều: So le - Không dám ăn tiêu nhiều: Sẻn so; So đo - Co: So vai rụt cổ - Đầu lòng: Con so; Trứng gà con so - Cây cho vỏ trị chứng tưa lưỡi: Cây so đũa}} | ||
#[[ | #[[標準化:tổ|tổ]] | ||
#[[ | #[[標準化:tổng|tổng]] | ||
#[[ | #[[標準化:trò|trò]] | ||
#[[ | #[[標準化:tục|tục]] | ||
#[[ | #[[標準化:vi|vi]] | ||
#[[ | #[[標準化:chế|chế]] | ||
#[[ | #[[標準化:coi|coi]] | ||
#[[ | #[[標準化:đưa|đưa]] | ||
#[[ | #[[標準化:muốn|muốn]] | ||
#[[ | #[[標準化:niệm|niệm]] | ||
#[[ | #[[標準化:quy|quy]] | ||
#[[ | #[[標準化:ba|ba]] | ||
#[[ | #[[標準化:hậu|hậu]] | ||
#[[ | #[[標準化:bắc|bắc]] | ||
#[[ | #[[標準化:bên|bên]] | ||
#[[標準化:chân|chân]] | |||
===351~400=== | ===351~400=== | ||
𣳔363: | 𣳔399: | ||
#[[標準化𡨸喃:tập|tập]] | #[[標準化𡨸喃:tập|tập]] | ||
#[[標準化𡨸喃:ví|ví]] | #[[標準化𡨸喃:ví|ví]] | ||
#* 𠸠<sup>*</sup> {{exp|- So sánh: Ví dụ - Tỉ như; Nếu như: Ví bằng; Ví phỏng - Ca dao: Câu ví câu von}} | |||
#* 圍 {{exp|Bao nhẹ: Ví xách tay}} | |||
#[[標準化𡨸喃:vực|vực]] | #[[標準化𡨸喃:vực|vực]] | ||
#* 域 {{exp|- Vị trí sâu giữa các vách dựng đứng: Vực sâu; Một trời một vực (hơn kém nhau nhiều) - Xốc nách giúp bước đi: Vực người say về; Vực con nghé (luyện cho trâu non kéo cày) - Từ đệm sau Ngờ*}} | |||
#* [或] hoặc, vực | |||
#* [閾] quắc, vực | |||
#* [域]<sup>*</sup> vực | |||
#* [棫] vực | |||
#* [緎] vực | |||
#* [罭] vực | |||
#* [魊] vực | |||
#* [蜮] vực, quắc | |||
#[[標準化𡨸喃:đa|đa]] | #[[標準化𡨸喃:đa|đa]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đánh|đánh]] | #[[標準化𡨸喃:đánh|đánh]] | ||
𣳔432: | 𣳔479: | ||
#[[標準化𡨸喃:thương|thương]] | #[[標準化𡨸喃:thương|thương]] | ||
#[[標準化𡨸喃:viết|viết]] | #[[標準化𡨸喃:viết|viết]] | ||
#* 曰<sup>*</sup> {{exp|- Từ mở đầu câu đáng ghi: Khổng Tử viết: ... - Gọi; đặt tên: Mĩ kì danh viết (gọi cho đẹp là...)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:việt|việt]] | #[[標準化𡨸喃:việt|việt]] | ||
#[[標準化𡨸喃:cảm|cảm]] | #[[標準化𡨸喃:cảm|cảm]] | ||
𣳔519: | 𣳔567: | ||
#[[標準化𡨸喃:tiền|tiền]] | #[[標準化𡨸喃:tiền|tiền]] | ||
#[[標準化𡨸喃:trục|trục]] | #[[標準化𡨸喃:trục|trục]] | ||
#* 躅 {{exp|- Dạng béo mập: Béo trục béo tròn - Có chỗ kẹt: Trục trặc}} | |||
#* [柚] dữu, trục | |||
#* [舳] trục | |||
#* [躅] trục | |||
#* [軸]<sup>*</sup> trục | |||
#* [逐] trục | |||
#* [蠋] trục, thục | |||
#* [妯] trục, trừu | |||
#[[標準化𡨸喃:từng|từng]] | #[[標準化𡨸喃:từng|từng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:vận|vận]] | #[[標準化𡨸喃:vận|vận]] | ||
𣳔533: | 𣳔589: | ||
#* 塊<sup>*</sup> {{exp|- Hết vướng mắc: Khỏi bệnh; Đi khỏi - Qua: Khỏi một lúc - Không cần: Khỏi nói; Khỏi lo}} | #* 塊<sup>*</sup> {{exp|- Hết vướng mắc: Khỏi bệnh; Đi khỏi - Qua: Khỏi một lúc - Không cần: Khỏi nói; Khỏi lo}} | ||
#[[標準化𡨸喃:mất|mất]] | #[[標準化𡨸喃:mất|mất]] | ||
#* 𠅍<sup>*</sup> {{exp|- Không giữ lại nổi: Mất mạng; Mất nết- Xấu hổ: Mất mặt}} | |||
#* 蜜 {{exp|- Trái cây thắng kẹo: Ăn mất trái cây - Còn âm là Mứt*}} | |||
#[[標準化𡨸喃:nhìn|nhìn]] | #[[標準化𡨸喃:nhìn|nhìn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nội|nội]] | #[[標準化𡨸喃:nội|nội]] | ||
𣳔780: | 𣳔838: | ||
#[[標準化𡨸喃:cân|cân]] | #[[標準化𡨸喃:cân|cân]] | ||
#[[標準化𡨸喃:cây|cây]] | #[[標準化𡨸喃:cây|cây]] | ||
#* 𣘃<sup>*</sup> {{exp|- Các thảo mộc (cây cứng viết với bộ mộc; cây mềm viết với bộ thảo): Một cây làm chẳng nên non - Gỗ (tiếng miền Nam) - Có hình cây có khi lại làm bằng gỗ: Cây súng; Cây đàn}} | |||
#[[標準化𡨸喃:cửa|cửa]] | #[[標準化𡨸喃:cửa|cửa]] | ||
#* 𨷯<sup>*</sup> {{exp|- Tấm mở đóng lỗ hở ở tường: Cửa sổ - Lối sông đổ ra biển: Cửa sông - Địa điểm giao thông buôn bán: Cửa biển - Học thuyết: Cửa Khổng sân Trình - Câu thường nói: Câu cửa miệng - Âm hộ: Cửa mình - Văn phòng chính phủ: Cửa quyền - Ô ở bàn xúc xắc}} | #* 𨷯<sup>*</sup> {{exp|- Tấm mở đóng lỗ hở ở tường: Cửa sổ - Lối sông đổ ra biển: Cửa sông - Địa điểm giao thông buôn bán: Cửa biển - Học thuyết: Cửa Khổng sân Trình - Câu thường nói: Câu cửa miệng - Âm hộ: Cửa mình - Văn phòng chính phủ: Cửa quyền - Ô ở bàn xúc xắc}} | ||
𣳔934: | 𣳔993: | ||
#[[標準化𡨸喃:mùa|mùa]] | #[[標準化𡨸喃:mùa|mùa]] | ||
#[[標準化𡨸喃:ngăn|ngăn]] | #[[標準化𡨸喃:ngăn|ngăn]] | ||
#* 拫<sup>*</sup> {{exp|- Chặn đứng: Ngăn cản - Phân chia: Đoái trông nhau đã cách ngăn - Hộc tủ...: Ngăn trên, ngăn dưới - Thứ tự: Ngăn nắp}} | |||
#[[標準化𡨸喃:nghiêng|nghiêng]] | #[[標準化𡨸喃:nghiêng|nghiêng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tảng|tảng]] | #[[標準化𡨸喃:tảng|tảng]] | ||
𣳔995: | 𣳔1.055: | ||
#[[標準化𡨸喃:băng|băng]] | #[[標準化𡨸喃:băng|băng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:dậy|dậy]] | #[[標準化𡨸喃:dậy|dậy]] | ||
#* 跩 {{exp|- Cất mình lên; nhổm lên: Thức khuya dậy sớm - Làm cho phải nhổm lên: Tiếng oan dậy đất - Tuổi trai gái mới lớn: Tuổi dậy thì}} | |||
#* 𠰺<sup>*</sup> {{exp|- Bảo ban: Dậy dỗ; Khuyên dậy - Mùi vị tăng thêm: Dậy mùi}} | |||
#[[標準化𡨸喃:đầy|đầy]] | #[[標準化𡨸喃:đầy|đầy]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đơn|đơn]] | #[[標準化𡨸喃:đơn|đơn]] | ||
𣳔1.005: | 𣳔1.067: | ||
#[[標準化𡨸喃:lãnh|lãnh]] | #[[標準化𡨸喃:lãnh|lãnh]] | ||
#[[標準化𡨸喃:lâu|lâu]] | #[[標準化𡨸喃:lâu|lâu]] | ||
#* 𥹰 {{exp|Kéo dài thì giờ: Thức lâu mới biết đêm dài; Ở lâu mới biết lòng người nông sâu; Miếng ngon nhớ lâu, đòn đau nhớ đời; Bấy lâu nay anh ăn ở trên rừng}} | |||
#* [牢] lao, lâu, lạo | |||
#* [螻] lâu | |||
#* [蔞] lâu | |||
#* [髏] lâu | |||
#* [漊] lâu | |||
#* [樓] lâu | |||
#* [嘍] lâu | |||
#* [摟] lâu | |||
#* [簍] lâu, lũ | |||
#* [婁]<sup>*</sup> lâu, lũ, lu | |||
#* [縷] lũ, lâu | |||
#[[標準化𡨸喃:nha|nha]] | #[[標準化𡨸喃:nha|nha]] | ||
#[[標準化𡨸喃:phái|phái]] | #[[標準化𡨸喃:phái|phái]] | ||
𣳔1.025: | 𣳔1.099: | ||
#[[標準化𡨸喃:kế|kế]] | #[[標準化𡨸喃:kế|kế]] | ||
#[[標準化𡨸喃:khiến|khiến]] | #[[標準化𡨸喃:khiến|khiến]] | ||
#* 遣<sup>*</sup> {{exp|- Gây cho: Khiến người ngồi đó mà ngơ ngẩn sầu - Nhờ làm giúp: Không ai khiến mà cứ làm}} | |||
#[[標準化𡨸喃:ký|ký]] | #[[標準化𡨸喃:ký|ký]] | ||
#[[標準化𡨸喃:ngôi|ngôi]] | #[[標準化𡨸喃:ngôi|ngôi]] | ||
𣳔1.265: | 𣳔1.340: | ||
#[[標準化𡨸喃:ẩn|ẩn]] | #[[標準化𡨸喃:ẩn|ẩn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bóng|bóng]] | #[[標準化𡨸喃:bóng|bóng]] | ||
#* | #* 𩃳<sup>*</sup> {{exp|ball, bubble. ''bóng đá'', ''bóng đèn'', ''bong bóng''}} | ||
#* | #* 䏾 {{exp|shadow, shade. ''bóng cây'', ''chiếu bóng'', ''bóng dáng'', ''vang bóng'' (ảnh hưởng/影響), ''nghĩa bóng'' (figurative)}} | ||
#* 𣈖 {{exp| | #* 𣈖 {{exp|a light source. ''bóng trăng'', ''bóng nắng''. glossy. ''bóng bẩy''}} | ||
#[[標準化𡨸喃:can|can]] | #[[標準化𡨸喃:can|can]] | ||
#[[標準化𡨸喃:căn|căn]] | #[[標準化𡨸喃:căn|căn]] | ||
𣳔1.283: | 𣳔1.357: | ||
#[[標準化𡨸喃:đốt|đốt]] | #[[標準化𡨸喃:đốt|đốt]] | ||
#[[標準化𡨸喃:dứt|dứt]] | #[[標準化𡨸喃:dứt|dứt]] | ||
#* 𦄵<sup>*</sup> {{exp|Cắt đứt; Ngừng: Dứt tình; Chấm dứt; Dứt dây động dừng}} | |||
#[[標準化𡨸喃:giáng|giáng]] | #[[標準化𡨸喃:giáng|giáng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:gieo|gieo]] | #[[標準化𡨸喃:gieo|gieo]] | ||
𣳔1.340: | 𣳔1.415: | ||
#[[標準化𡨸喃:càn|càn]] | #[[標準化𡨸喃:càn|càn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chấm|chấm]] | #[[標準化𡨸喃:chấm|chấm]] | ||
#* 點<sup>*</sup> {{exp|- Thấm lấy chất lỏng: Chấm bút lấy mực - Đụng chạm: Chân không chấm đất - Ăn hối lộ: Chấm mút - Dứt: Chấm hết - Dấu chấm câu: Chấm phảy; Chấm hỏị.. - Hình điểm tròn: Mặt có chấm đen}} | |||
#[[標準化𡨸喃:cháy|cháy]] | #[[標準化𡨸喃:cháy|cháy]] | ||
#* 𤈜<sup>*</sup> {{exp|- Bốc lửa: Cháy nhà; Đen như cột nhà cháy - Lớp cơm chín cứng: Cơm cháy ăn giòn - Da phơi nắng có sắc đậm: Cháy nắng}} | |||
#* 𩶪 {{exp|Tên cá: Cá cháy}} | |||
#[[標準化𡨸喃:chiếu|chiếu]] | #[[標準化𡨸喃:chiếu|chiếu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chống|chống]] | #[[標準化𡨸喃:chống|chống]] | ||
𣳔1.359: | 𣳔1.437: | ||
===1101~1400=== | ===1101~1400=== | ||
#[[ | #[[標準化:duệ|duệ]] | ||
#[[ | #[[標準化:đừng|đừng]] | ||
#[[ | #[[標準化:đựng|đựng]] | ||
#[[ | #[[標準化:giàu|giàu]] | ||
#[[ | #[[標準化:gợi|gợi]] | ||
#[[ | #[[標準化:hẳn|hẳn]] | ||
#[[ | #[[標準化:hoạ|hoạ]] | ||
#[[ | #[[標準化:hỏa|hỏa]] | ||
#[[ | #[[標準化:hủy|hủy]] | ||
#[[ | #[[標準化:kê|kê]] | ||
#[[ | #[[標準化:khâu|khâu]] | ||
#[[ | #[[標準化:lặp|lặp]] | ||
#[[ | #[[標準化:lệnh|lệnh]] | ||
#[[ | #[[標準化:lồ|lồ]] | ||
#[[ | #[[標準化:loan|loan]] | ||
#[[ | #[[標準化:lược|lược]] | ||
#[[ | #[[標準化:lường|lường]] | ||
#[[ | #[[標準化:lũy|lũy]] | ||
#[[ | #[[標準化:luyện|luyện]] | ||
#[[ | #[[標準化:ly|ly]] | ||
#[[ | #[[標準化:mãi|mãi]] | ||
#[[ | #[[標準化:max|max]] | ||
#[[ | #[[標準化:móng|móng]] | ||
#[[ | #[[標準化:muối|muối]] | ||
#[[ | #[[標準化:mười|mười]] | ||
#[[ | #[[標準化:nảy|nảy]] | ||
#[[ | #[[標準化:nghiệt|nghiệt]] | ||
#[[ | #[[標準化:ngờ|ngờ]] | ||
#[[ | #[[標準化:nho|nho]] | ||
#[[ | #[[標準化:ni|ni]] | ||
#[[ | #[[標準化:phán|phán]] | ||
#[[ | #[[標準化:phê|phê]] | ||
#[[ | #[[標準化:phối|phối]] | ||
#[[ | #[[標準化:quý|quý]] | ||
#[[ | #[[標準化:rãnh|rãnh]] | ||
#[[ | #[[標準化:rời|rời]] | ||
#[[ | #[[標準化:sóc|sóc]] | ||
#[[ | #[[標準化:sửa|sửa]] | ||
#[[ | #[[標準化:tam|tam]] | ||
#[[ | #[[標準化:tàn|tàn]] | ||
#[[ | #[[標準化:thác|thác]] | ||
#[[ | #[[標準化:thảm|thảm]] | ||
#[[ | #[[標準化:than|than]] | ||
#[[ | #[[標準化:thắng|thắng]] | ||
#[[ | #[[標準化:thơ|thơ]] | ||
#[[ | #[[標準化:thú|thú]] | ||
#[[ | #[[標準化:tia|tia]] | ||
#[[ | #[[標準化:tơ|tơ]] | ||
#[[ | #[[標準化:trích|trích]] | ||
#[[ | #[[標準化:tụ|tụ]] | ||
#[[ | #[[標準化:tuế|tuế]] | ||
#[[ | #[[標準化:tuỳ|tuỳ/tùy]] | ||
#* [旞] tùy | #* [旞] tùy | ||
#* [襚] tùy | #* [襚] tùy | ||
𣳔1.416: | 𣳔1.494: | ||
#:: 隨遶(tùy theo) | #:: 隨遶(tùy theo) | ||
#* [隋] tùy, đọa | #* [隋] tùy, đọa | ||
#[[ | #[[標準化:úc|úc]] | ||
#[[ | #[[標準化:vững|vững]] | ||
#[[ | #[[標準化:xấp|xấp]] | ||
#[[ | #[[標準化:xếp|xếp]] | ||
#[[ | #[[標準化:xỉ|xỉ]] | ||
#[[ | #[[標準化:y|y]] | ||
#[[ | #[[標準化:ái|ái]] | ||
#[[ | #[[標準化:bách|bách]] | ||
#[[ | #[[標準化:bó|bó]] | ||
#[[ | #[[標準化:cấm|cấm]] | ||
#[[ | #[[標準化:chăn|chăn]] | ||
#[[ | #[[標準化:chảy|chảy]] | ||
#[[ | #[[標準化:chuột|chuột]] | ||
#[[ | #[[標準化:cứng|cứng]] | ||
#[[ | #[[標準化:cưới|cưới]] | ||
#[[ | #[[標準化:dành|dành]] | ||
#[[ | #[[標準化:đáo|đáo]] | ||
#[[ | #[[標準化:đêm|đêm]] | ||
#[[ | #[[標準化:des|des]] | ||
#[[ | #[[標準化:dĩ|dĩ]] | ||
#[[ | #[[標準化:dinh|dinh]] | ||
#[[ | #[[標準化:đỉnh|đỉnh]] | ||
#[[ | #[[標準化:dna|dna]] | ||
#[[ | #[[標準化:dồi|dồi]] | ||
#[[ | #[[標準化:đúc|đúc]] | ||
#[[ | #[[標準化:đứng|đứng]] | ||
#[[ | #[[標準化:gián|gián]] | ||
#[[ | #[[標準化:giãn|giãn]] | ||
#[[ | #[[標準化:gìn|gìn]] | ||
#[[ | #[[標準化:gỗ|gỗ]] | ||
#[[ | #[[標準化:gương|gương]] | ||
#[[ | #[[標準化:hảo|hảo]] | ||
#[[ | #[[標準化:hè|hè]] | ||
#[[ | #[[標準化:hiếm|hiếm]] | ||
#[[ | #[[標準化:hiển|hiển]] | ||
#[[ | #[[標準化:hoang|hoang]] | ||
#[[ | #[[標準化:huỷ|huỷ]] | ||
#[[ | #[[標準化:huỳnh|huỳnh]] | ||
#[[ | #[[標準化:khiêu|khiêu]] | ||
#[[ | #[[標準化:khủng|khủng]] | ||
#[[ | #[[標準化:kĩ|kĩ]] | ||
#[[ | #[[標準化:kịp|kịp]] | ||
#[[ | #[[標準化:lật|lật]] | ||
#* 慄 {{exp|- Vội: Lật đật; Lật bật - Tâm tình tráo trở: Lật lọng}} | #* 慄 {{exp|- Vội: Lật đật; Lật bật - Tâm tình tráo trở: Lật lọng}} | ||
#* 搮 {{exp|- Mở sang mặt khác: Lật ngược thế cờ; Lật trang sách - Bóc vỏ che: Lật mặt nạ; Lật tẩy - Đẩy cho sụp: Lật đổ}} | #* 搮 {{exp|- Mở sang mặt khác: Lật ngược thế cờ; Lật trang sách - Bóc vỏ che: Lật mặt nạ; Lật tẩy - Đẩy cho sụp: Lật đổ}} | ||
𣳔1.466: | 𣳔1.544: | ||
#* [溧] lật | #* [溧] lật | ||
#* [篥] lật | #* [篥] lật | ||
#[[ | #[[標準化:lê|lê]] | ||
#[[ | #[[標準化:liền|liền]] | ||
#[[ | #[[標準化:linh|linh]] | ||
#[[ | #[[標準化:lo|lo]] | ||
#[[ | #[[標準化:lộ|lộ]] | ||
#[[ | #[[標準化:lộn|lộn]] | ||
#[[ | #[[標準化:long|long]] | ||
#[[ | #[[標準化:lỏng|lỏng]] | ||
#[[ | #[[標準化:lụa|lụa]] | ||
#[[ | #[[標準化:lựa|lựa]] | ||
#[[ | #[[標準化:luân|luân]] | ||
#[[ | #[[標準化:màng|màng]] | ||
#[[ | #[[標準化:mao|mao]] | ||
#[[ | #[[標準化:mê|mê]] | ||
#[[ | #[[標準化:mét|mét]] | ||
#[[ | #* 衊 {{exp|- Khí sắc nhợt nhạt: Tái mét; Xanh mét - Mách lẻo: Mét bu - Mài cho sắc: Mét dao}} | ||
#[[ | #* 𠼽<sup>*</sup> {{exp|Phiên âm mètre (tiếng mới)}} | ||
#[[ | #[[標準化:miếu|miếu]] | ||
#[[ | #[[標準化:mỏ|mỏ]] | ||
#[[ | #[[標準化:mỏng|mỏng]] | ||
#[[ | #[[標準化:mươi|mươi]] | ||
#[[ | #[[標準化:muôn|muôn]] | ||
#[[ | #[[標準化:muộn|muộn]] | ||
#[[ | #[[標準化:nắm|nắm]] | ||
#[[ | #[[標準化:nấu|nấu]] | ||
#[[ | #[[標準化:ngã|ngã]] | ||
#[[ | #[[標準化:ngài|ngài]] | ||
#[[ | #[[標準化:ngầm|ngầm]] | ||
#[[ | #* 砛<sup>*</sup> {{exp|- Dưới mặt nước, hoặc mặt đất: Tầu ngầm; Cống ngầm; Đường ngầm - Kín đáo: Ngấm ngầm; Hại ngầm; Hiểu ngầm (ý tứ không nói ra mà người ta vẫn hiểu)}} | ||
#[[ | #[[標準化:ngang|ngang]] | ||
#[[ | #* 昂<sup>*</sup> {{exp|- Bề hoành: Ngang dọc - Bằng nhau: Ngang sứ; Ngang ngửa - Ở cùng độ cao: Ngang mày - Tính khó trị: Ngang tàng; Ngang bướng - Không đàng hoàng: Ngang trái; Rượu ngang (lậu) - Ăn hơi no: Ngang dạ}} | ||
#* [卬] ngang | |||
#* [昂] ngang | |||
#[[標準化:ngẫu|ngẫu]] | |||
#[[標準化:nghèo|nghèo]] | |||
#[[標準化:nguyện|nguyện]] | |||
#[[標準化:nhắc|nhắc]] | |||
#* 掿<sup>*</sup> {{exp|- Nâng lên nhẹ nhàng: Nhắc ghế ra một bên; Nhắc lên chức cao - Giúp nhớ: Nhắc nhở - Lòng xốn xang: Nhắc nhổm - Bước chân thấp chân cao: Đi cà nhắc}} | #* 掿<sup>*</sup> {{exp|- Nâng lên nhẹ nhàng: Nhắc ghế ra một bên; Nhắc lên chức cao - Giúp nhớ: Nhắc nhở - Lòng xốn xang: Nhắc nhổm - Bước chân thấp chân cao: Đi cà nhắc}} | ||
#[[ | #[[標準化:nhĩ|nhĩ]] | ||
#[[ | #[[標準化:nhục|nhục]] | ||
#[[ | #[[標準化:nở|nở]] | ||
#[[ | #[[標準化:nỗi|nỗi]] | ||
#[[ | #[[標準化:ốc|ốc]] | ||
#[[ | #[[標準化:ống|ống]] | ||
#[[ | #[[標準化:phí|phí]] | ||
#[[ | #[[標準化:phút|phút]] | ||
#[[ | #[[標準化:quặng|quặng]] | ||
#[[ | #[[標準化:quen|quen]] | ||
#[[ | #[[標準化:quĩ|quĩ]] | ||
#[[ | #[[標準化:rạc|rạc]] | ||
#[[ | #[[標準化:rẽ|rẽ]] | ||
#* 𥘶<sup>*</sup> {{exp|- Chia cách: Chia uyên rẽ thuý - Chia lợi tức; Cấy rẽ; Nuôi heo rẽ (một người bỏ vốn mua heo, người kia nuôi, lợi tức chia nhau) - Gạt sang hai bên: Rẽ tóc (Rẽ ngôi); Rẽ sóng - Lui ra hai bên: Xin rẽ ra cho tôi đi - Hãy chờ: Rẽ cho thưa hết một lời đã nao - Quẹo ra phía khác: Đi rẽ ngang; Đường rẽ; Rẽ bước - Rõ tỏ với đủ chi tiết: Rẽ ràng; Rành rẽ}} | #* 𥘶<sup>*</sup> {{exp|- Chia cách: Chia uyên rẽ thuý - Chia lợi tức; Cấy rẽ; Nuôi heo rẽ (một người bỏ vốn mua heo, người kia nuôi, lợi tức chia nhau) - Gạt sang hai bên: Rẽ tóc (Rẽ ngôi); Rẽ sóng - Lui ra hai bên: Xin rẽ ra cho tôi đi - Hãy chờ: Rẽ cho thưa hết một lời đã nao - Quẹo ra phía khác: Đi rẽ ngang; Đường rẽ; Rẽ bước - Rõ tỏ với đủ chi tiết: Rẽ ràng; Rành rẽ}} | ||
#* 雉 {{exp|Tên chim: Rẽ giun}} | #* 雉 {{exp|Tên chim: Rẽ giun}} | ||
#[[ | #[[標準化:rìa|rìa]] | ||
#[[ | #[[標準化:soạn|soạn]] | ||
#[[ | #[[標準化:song|song]] | ||
#* 𧄐 {{exp|Loại mây có dây lớn: Ghế song}} | #* 𧄐 {{exp|Loại mây có dây lớn: Ghế song}} | ||
#* 雙 {{exp|- Thế nhưng: Song le - Chung hướng đi đều: Bản mặt song song - Que từng hàng đứng chắn cửa sổ: Cửa sổ có chấn song sắt}} | #* 雙 {{exp|- Thế nhưng: Song le - Chung hướng đi đều: Bản mặt song song - Que từng hàng đứng chắn cửa sổ: Cửa sổ có chấn song sắt}} | ||
𣳔1.523: | 𣳔1.607: | ||
#* [雙]<sup>*</sup> song | #* [雙]<sup>*</sup> song | ||
#* [囪] thông, song | #* [囪] thông, song | ||
#[[ | #[[標準化:sóng|sóng]] | ||
#[[ | #[[標準化:súc|súc]] | ||
#[[ | #[[標準化:sung|sung]] | ||
#[[ | #[[標準化:tấn|tấn]] | ||
#[[ | #[[標準化:tang|tang]] | ||
#[[ | #[[標準化:tánh|tánh]] | ||
#[[ | #[[標準化:tề|tề]] | ||
#[[ | #[[標準化:thải|thải]] | ||
#[[ | #[[標準化:thăm|thăm]] | ||
#[[ | #[[標準化:thẩm|thẩm]] | ||
#[[ | #[[標準化:thận|thận]] | ||
#[[ | #[[標準化:thảo|thảo]] | ||
#[[ | #[[標準化:tháp|tháp]] | ||
#[[ | #[[標準化:thiệt|thiệt]] | ||
#* 實 {{exp|Không giả: Thứ thiệt}} | #* 實 {{exp|Không giả: Thứ thiệt}} | ||
#* 𧵳 {{exp|Hư hao: Thiệt hại}} | #* 𧵳 {{exp|Hư hao: Thiệt hại}} | ||
𣳔1.544: | 𣳔1.628: | ||
#* [揲] thiệt, điệp | #* [揲] thiệt, điệp | ||
#* [實] thực, thiệt | #* [實] thực, thiệt | ||
#[[ | #[[標準化:thiểu|thiểu]] | ||
#[[ | #[[標準化:thỏa|thỏa]] | ||
#[[ | #[[標準化:thôi|thôi]] | ||
#[[ | #[[標準化:thổi|thổi]] | ||
#[[ | #[[標準化:thôn|thôn]] | ||
#[[ | #[[標準化:tịch|tịch]] | ||
#[[ | #[[標準化:tĩnh|tĩnh]] | ||
#[[ | #[[標準化:tỏa|tỏa]] | ||
#[[ | #[[標準化:tối|tối]] | ||
#[[ | #[[標準化:trầm|trầm]] | ||
#[[ | #[[標準化:trạm|trạm]] | ||
#[[ | #[[標準化:tránh|tránh]] | ||
#[[ | #[[標準化:trông|trông]] | ||
#[[ | #[[標準化:trữ|trữ]] | ||
#[[ | #[[標準化:trừng|trừng]] | ||
#[[ | #[[標準化:tuần|tuần]] | ||
#[[ | #[[標準化:tường|tường]] | ||
#[[ | #[[標準化:ư|ư]] | ||
#[[ | #[[標準化:ưa|ưa]] | ||
#[[ | #[[標準化:vạch|vạch]] | ||
#[[ | #[[標準化:vành|vành]] | ||
#* 栐<sup>*</sup> {{exp|- Có hình vòng tròn: Tai đeo vành khuyên; Chim vành khuyên (tựa sẻ mắt viền vàng) - Đi vòng vo: Lượn qua vành lại - Dáng gọn gàng: Tròn vành vạnh. Thủ đoạn: Vành ngoài bảy chữ, vành trong tám nghề}} | #* 栐<sup>*</sup> {{exp|- Có hình vòng tròn: Tai đeo vành khuyên; Chim vành khuyên (tựa sẻ mắt viền vàng) - Đi vòng vo: Lượn qua vành lại - Dáng gọn gàng: Tròn vành vạnh. Thủ đoạn: Vành ngoài bảy chữ, vành trong tám nghề}} | ||
#:: 栐帶(vành đai) | #:: 栐帶(vành đai) | ||
#[[ | #[[標準化:vĩnh|vĩnh]] | ||
#[[ | #[[標準化:vở|vở]] | ||
#[[ | #[[標準化:xưng|xưng]] | ||
#[[ | #[[標準化:ác|ác]] | ||
#[[ | #[[標準化:ám|ám]] | ||
#[[ | #[[標準化:ẩm|ẩm]] | ||
#[[ | #[[標準化:ảo|ảo]] | ||
#[[ | #[[標準化:ấp|ấp]] | ||
#[[ | #[[標準化:bại|bại]] | ||
#[[ | #[[標準化:bánh|bánh]] | ||
#[[ | #[[標準化:bão|bão]] | ||
#[[ | #[[標準化:bí|bí]] | ||
#[[ | #[[標準化:bốc|bốc]] | ||
#[[ | #* 卜 {{exp|- Chụm các ngón tay mà lượm: Bốc cơm ăn - Lượng trong bàn tay thâu được: Một bốc gạo}} | ||
#[[ | #* 𡃒 {{exp|- Quá khen: Bốc thơm - Tiếng nổ ròn: Bông bốc}} | ||
#[[ | #* {{proposal|扑|bốc}} {{exp|- Bay lên: Bốc cháy; Gió làm bốc mái nhà - Đem đi chỗ khác: Bốc hài cốt - Cụm từ: Bốc đồng (*ngồi đồng xuất thần; *hứng thú quá độ)}} | ||
#[[ | #* [蔔] bặc, bốc | ||
#[[ | #* [卜]<sup>*</sup> bốc, bặc | ||
#* [蹼] bốc, phốc | |||
#* [樸] phác, bốc | |||
#[[標準化:bồi|bồi]] | |||
#[[標準化:bổn|bổn]] | |||
#[[標準化:bớt|bớt]] | |||
#[[標準化:bột|bột]] | |||
#[[標準化:cầm|cầm]] | |||
#* 擒 {{exp|- Nắm trong tay: Cầm nhầm (ăn cắp) - Coi như là: Cầm như là không biết nhau - Giữ lại: Cầm chân}} | #* 擒 {{exp|- Nắm trong tay: Cầm nhầm (ăn cắp) - Coi như là: Cầm như là không biết nhau - Giữ lại: Cầm chân}} | ||
#:: 擒權(cầm quyền) | #:: 擒權(cầm quyền) | ||
𣳔1.595: | 𣳔1.686: | ||
#* [禽] cầm | #* [禽] cầm | ||
#* [芩]<sup>*</sup> cầm | #* [芩]<sup>*</sup> cầm | ||
#[[ | #[[標準化:cẩn|cẩn]] | ||
#[[ | #[[標準化:căng|căng]] | ||
#[[ | #[[標準化:canh|canh]] | ||
#[[ | #[[標準化:cáo|cáo]] | ||
#[[ | #[[標準化:cất|cất]] | ||
#[[ | #[[標準化:cậy|cậy]] | ||
#[[ | #[[標準化:chăm|chăm]] | ||
#[[ | #[[標準化:chạp|chạp]] | ||
#[[ | #[[標準化:chắt|chắt]] | ||
#[[ | #[[標準化:chiêm|chiêm]] | ||
#[[ | #[[標準化:chien|chien]] | ||
#[[ | #[[標準化:chối|chối]] | ||
#[[ | #[[標準化:chồng|chồng]] | ||
#[[ | #[[標準化:chư|chư]] | ||
#[[ | #[[標準化:chừng|chừng]] | ||
#[[ | #[[標準化:chút|chút]] | ||
#[[ | #[[標準化:chuyến|chuyến]] | ||
#[[ | #[[標準化:cỏ|cỏ]] | ||
#[[ | #[[標準化:cỡ|cỡ]] | ||
#[[ | #[[標準化:cối|cối]] | ||
#[[ | #[[標準化:cột|cột]] | ||
#[[ | #[[標準化:cương|cương]] | ||
#[[ | #[[標準化:cướp|cướp]] | ||
#[[ | #[[標準化:đám|đám]] | ||
#[[ | #[[標準化:dáng|dáng]] | ||
#[[ | #[[標準化:dao|dao]] | ||
#[[ | #* 刀 {{exp|- Dụng cụ để cắt chặt: Cán dao; Lưỡi dao; Dao cầu (có đầu gắn ốc để thái thuốc) - Đầu bếp giỏi: Tay dao thớt}} | ||
#[[ | #* [陶] đào, dao | ||
#[[ | #* [謠] dao | ||
#[[ | #* [傜] dao | ||
#[[ | #* [瑤]<sup>*</sup> dao | ||
#[[ | #* [猺] dao | ||
#[[ | #* [徭] dao | ||
#[[ | #* [繇] dao, do, chựu, lựu | ||
#[[ | #* [搖] diêu, dao | ||
#[[ | #* [遙] diêu, dao | ||
#[[ | #* [醪] lao, dao | ||
#[[ | #[[標準化:dào|dào]] | ||
#[[ | #[[標準化:đập|đập]] | ||
#[[ | #[[標準化:đau|đau]] | ||
#[[ | #[[標準化:đen|đen]] | ||
#[[ | #[[標準化:dẹp|dẹp]] | ||
#[[ | #[[標準化:doạ|doạ]] | ||
#[[ | #[[標準化:dọa|dọa]] | ||
#[[ | #[[標準化:đoạt|đoạt]] | ||
#[[ | #[[標準化:dối|dối]] | ||
#[[ | #[[標準化:đói|đói]] | ||
#[[ | #[[標準化:đợi|đợi]] | ||
#[[ | #[[標準化:dừng|dừng]] | ||
#[[ | #[[標準化:duns|duns]] | ||
#[[ | #[[標準化:gặp|gặp]] | ||
#[[ | #[[標準化:giám|giám]] | ||
#[[ | #[[標準化:giết|giết]] | ||
#[[ | #[[標準化:giỗ|giỗ]] | ||
#[[ | #[[標準化:giục|giục]] | ||
#[[ | #[[標準化:gọn|gọn]] | ||
#[[ | #* 𦄣<sup>*</sup> {{exp|- Không dài dòng, không kềng càng: Ăn nói gọn gàng; Ăn mặc gọn ghẽ - Vào một mối: Bắt gọn cả bọn cướp}} | ||
#[[ | #[[標準化:hách|hách]] | ||
#[[ | #[[標準化:hài|hài]] | ||
#[[ | #[[標準化:hăng|hăng]] | ||
#[[ | #[[標準化:hằng|hằng]] | ||
#[[ | #[[標準化:hạng|hạng]] | ||
#[[ | #[[標準化:hào|hào]] | ||
#[[ | #[[標準化:hề|hề]] | ||
#[[ | #[[標準化:hẻm|hẻm]] | ||
#[[ | #[[標準化:hẹp|hẹp]] | ||
#[[ | #[[標準化:hoại|hoại]] | ||
#[[ | #[[標準化:hôn|hôn]] | ||
#[[ | #[[標準化:hỏng|hỏng]] | ||
#[[ | #[[標準化:huống|huống]] | ||
#[[ | #[[標準化:hụt|hụt]] | ||
#[[ | #[[標準化:huyền|huyền]] | ||
#[[ | #[[標準化:huyện|huyện]] | ||
#[[ | #[[標準化:huyết|huyết]] | ||
#[[ | #[[標準化:hỹ|hỹ]] | ||
#[[ | #[[標準化:kệ|kệ]] | ||
#[[ | #[[標準化:khinh|khinh]] | ||
#[[ | #[[標準化:kho|kho]] | ||
#[[ | #[[標準化:khoá|khoá]] | ||
#[[ | #[[標準化:khoan|khoan]] | ||
#[[ | #[[標準化:khôn|khôn]] | ||
#[[ | #[[標準化:khử|khử]] | ||
#[[ | #[[標準化:khuẩn|khuẩn]] | ||
#[[ | #[[標準化:khung|khung]] | ||
#[[ | #[[標準化:khuyên|khuyên]] | ||
#[[ | #[[標準化:khuyết|khuyết]] | ||
#[[ | #[[標準化:kí|kí]] | ||
#[[ | #[[標準化:kiêm|kiêm]] | ||
#[[ | #[[標準化:kiếp|kiếp]] | ||
#[[ | #[[標準化:kiêu|kiêu]] | ||
#[[ | #[[標準化:kín|kín]] | ||
#[[ | #[[標準化:lam|lam]] | ||
#[[ | #[[標準化:lạm|lạm]] | ||
#[[ | #[[標準化:làn|làn]] | ||
#[[ | #[[標準化:lấn|lấn]] | ||
#[[ | #[[標準化:lặn|lặn]] | ||
#[[ | #[[標準化:lành|lành]] | ||
#[[ | #[[標準化:lão|lão]] | ||
#[[ | #[[標準化:liệt|liệt]] | ||
#[[ | #[[標準化:liêu|liêu]] | ||
#[[ | #[[標準化:lồi|lồi]] | ||
#[[ | #[[標準化:lũ|lũ]] | ||
#[[ | #[[標準化:lui|lui]] | ||
#[[ | #[[標準化:lưỡi|lưỡi]] | ||
#[[ | #[[標準化:lượt|lượt]] | ||
#[[標準化:luỹ|luỹ]] | |||
#[[標準化:mắc|mắc]] | |||
#[[標準化:mẫn|mẫn]] | |||
#[[標準化:mảnh|mảnh]] | |||
#[[標準化:mì|mì]] | |||
#[[標準化:mơ|mơ]] | |||
#[[標準化:mọc|mọc]] | |||
#[[標準化:mũi|mũi]] | |||
#[[標準化:nạp|nạp]] | |||
#[[標準化:ngàn|ngàn]] | |||
#[[標準化:nghị|nghị]] | |||
#[[標準化:nghiêm|nghiêm]] | |||
===1401~1500=== | ===1401~1500=== | ||
𣳔1.944: | 𣳔2.047: | ||
#[[標準化𡨸喃:dường|dường]] | #[[標準化𡨸喃:dường|dường]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đứt|đứt]] | #[[標準化𡨸喃:đứt|đứt]] | ||
#* 𠞹<sup>*</sup> {{- Mối bị cắt: Giữa đường đứt gánh - Bị thương nhẹ: Đứt tai; Đứt tay; Đứt chân - Mấy cụm từ: Đứt ruột (đau đớn trong lòng); Ăn đứt (trội vượt rõ ràng)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:gà|gà]] | #[[標準化𡨸喃:gà|gà]] | ||
#* 𪃿<sup>*</sup> {{exp|- Chim Hv gọi là Kê: Gà cùng một mẹ - Mấy cụm từ: Da gà (da nổi cục); Quáng gà (choá mắt); Gà mờ (ngu dại); Gà qué (đủ loại gà vịt); Làm văn gà (viết dưới tên người khác)}} | #* 𪃿<sup>*</sup> {{exp|- Chim Hv gọi là Kê: Gà cùng một mẹ - Mấy cụm từ: Da gà (da nổi cục); Quáng gà (choá mắt); Gà mờ (ngu dại); Gà qué (đủ loại gà vịt); Làm văn gà (viết dưới tên người khác)}} | ||
𣳔1.955: | 𣳔2.059: | ||
#[[標準化𡨸喃:gãy|gãy]] | #[[標準化𡨸喃:gãy|gãy]] | ||
#[[標準化𡨸喃:ghế|ghế]] | #[[標準化𡨸喃:ghế|ghế]] | ||
#* 椅<sup>*</sup> {{exp|- Đôn để ngồi: Bàn ghế - Quấy gạo sôi: Ghế nồi cơm; Ghế thêm cơm nguội (trộn cơm vào gạo đang sôi)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:ghép|ghép]] | #[[標準化𡨸喃:ghép|ghép]] | ||
#[[標準化𡨸喃:ghét|ghét]] | #[[標準化𡨸喃:ghét|ghét]] | ||
𣳔1.987: | 𣳔2.092: | ||
#[[標準化𡨸喃:kẽ|kẽ]] | #[[標準化𡨸喃:kẽ|kẽ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:kép|kép]] | #[[標準化𡨸喃:kép|kép]] | ||
#* 夾<sup>*</sup> {{exp|- Có nhiều lớp: Áo kép; Hoa kép - Cụm từ: Tú kép (đỗ tú tài hai lần) - Xem Mền* ; Đụp*}} | |||
#* 𡝔 {{exp|- Kịch sĩ đàn ông: Đào kép - Đàn ông quyến rũ vợ người: Bỏ nhà đi theo kép}} | |||
#[[標準化𡨸喃:khải|khải]] | #[[標準化𡨸喃:khải|khải]] | ||
#[[標準化𡨸喃:khảm|khảm]] | #[[標準化𡨸喃:khảm|khảm]] | ||
𣳔2.284: | 𣳔2.391: | ||
==={{r|恪|khác}}=== | ==={{r|恪|khác}}=== | ||
{{ | {{標準化:音節通常/others}} |