𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「楊冪」

1.953 bytes added 、 𣈜31𣎃12𢆥2013
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔9: 𣳔9:
== 名冊Phim ==
== 名冊Phim ==
=== Phim傳形 ===
=== Phim傳形 ===
* 1990: ''Võ Trạng Nguyên Tô Khất Nhi''
* 1993: ''Đường Minh Hoàng''
* 1993: ''Hầu Oa''
* 2003: ''Hồng Phấn Thế Gia''
* 2004: ''Song Hưởng Pháo Cuồng Tưởng Khúc''
* 2004: ''[[Thần điêu đại hiệp (phim truyền hình 2006)|Thần điêu đại hiệp]]'' vai '[[Quách Tương]]'
* 2006: ''Truyền kỳ Vương Chiêu Quân'' vai [[Vương Chiêu Quân]]
* 2006: ''Thượng Thư Phòng''
* 2006: ''[[Liêu Trai (phim truyền hình 2005)|Liêu Trai chí dị]]'' phần ''[[Tiểu Thiện]]'' vai '[[Tiểu Thiện]]'
* 2005: ''Thiên Họa Cục''
* 2006: ''Sống với nụ cười''
* 2006: ''Gặp gỡ nhau đây, cần gì phải quen biết trước''
* 2007: ''Tần đạo''
* 2008: ''[[Tiên kiếm kỳ hiệp 3]]'' vai Đường Tuyết Kiến
* 2008: ''Ám Hương''
* 2009: ''Thần thám Địch Nhân Kiệt'' vai Linh Lung
* 2009: [[Mỹ nhân tâm kế]] vai Mạc Tuyết Diên
* 2011: ''[[Cung tỏa tâm ngọc]]'' vai Lạc Tình Xuyên
* 2011: ''Mỹ nhân thiên hạ'' vai Thanh Loan
* 2011: ''Bản giao hưởng định mệnh''vai Giản An Kỳ
* 2011: ''Hổ Phù Truyền Kỳ''  vai Như Cơ
* 2011: ''Thập nhị tiếu sinh truyền kì'' vai Thanh Liên
* 2012: ''Chuyện Tình Bắc Kinh''  vai Dương Tử Hi
* 2013: ''Cạm bẫy tình thù''  vai Hạ Vãn Tình


=== 電影 ===
=== 電影 ===
* 2004: ''Đồng thoại Bắc Kinh''
* 2004: ''Đại hàn Đào Hoa Khai''
* 2006: ''Môn''
* 2012: ''Bát Tinh Báo Hỷ
* 2012: ''Love In A Buff
* 2012: ''On My Way
* 2012: ''Võ Đang Thất Bảo
* 2012: ''Họa Bì 2
* 2012: ''Viên đạn biến mất (The Bullet Vanishes)
* 2012: ''Nắm giữ tình yêu (Holding Love)
* 2013: ''Thịnh hạ vãn tình thiên''
* 2013: ''Tiểu thời đại''<ref>[http://giaitri.vnexpress.net/tin-tuc/gioi-sao/quoc-te/duong-mich-ke-ve-lan-dau-that-tinh-2834552.html Dương Mịch kể về lần đầu thất tình], 20 tháng 6 năm 2013, VnExpress</ref>


== 參考 ==
== 參考 ==