恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Nhưng」
空固𥿂略𢯢𢷮 |
空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
(空顯示3番版𧵑2𠊛用於𡧲) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{dxd}} | |||
<small> | |||
''vi.'' | |||
* Từ biểu thị điều sắp nêu ra ngược lại với ý do điều vừa nói đến có thể gợi ra | |||
''zh.'' {{vi-zh}} | |||
''ko.'' {{vi-ko}} | |||
''en.'' {{vi-en}} | |||
</small> | |||
{{tc|仍}} | {{tc|仍}} | ||
{{dt|扔 礽 芿 鞥 陾}} | {{dt|扔 礽 芿 鞥 陾}} | ||
{{sim|[[những]]}} |