𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「書院:首尾吟」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
Yensid98 (討論 | 㨂𢵰)
造張㵋貝內容「{| style="width:100%; margin-bottom:6px; border:1px solid #ada; background:#e4f2e4; text-align:center; font-family: 'Minh Nguyen', 'Han-Nom Minh', 'Han-Nom Khai', 'Nom Na Tong','FZKaiT-Extended','FZKaiT-Extended(SIP)','MingLiU','MingLiU-ExtB','MingLiU_HKSCS','MingLiU_HKSCS-ExtB','SimSun','SimSun-ExtB';" | style="width: 100%; margin: 0.5em auto 0.5em;"|{{Cf|𡨸漢喃=<span style="font-size: 140%;">'''『首尾吟』-阮廌'''</span>|𡨸國語="Thủ vĩ ngâm" -…」
 
Yensid98 (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
 
(空顯示7番版𧵑2𠊛用於𡧲)
𣳔3: 𣳔3:
|}<center>{{Cf|𡨸漢喃='''版漢喃準'''|𡨸國語='''Bản Hán Nôm chuẩn'''}}
|}<center>{{Cf|𡨸漢喃='''版漢喃準'''|𡨸國語='''Bản Hán Nôm chuẩn'''}}


{{Cf|𡨸國語=Thương Chu kiện cũ các chưa đôi, sá lánh thân nhàn thuở việc rồi.|𡨸漢喃=商周件𫇰各𣗓對,詫𨀌身閒𣇫役耒。}}
{{Cf|𡨸國語=Góc thành nam lều một căn, no nước uống thiếu cơm ăn.|𡨸漢喃=𧣳城南寮𠬠間、𩛂渃㕵少𩚵咹。}}


{{Cf|𡨸漢喃=𢶒俗茶常𢯠渃雪,尋清沖𥾸盡茶梅。|𡨸國語=Cởi tục chè thường pha nước tuyết, tìm thanh trong vắt tịn trà mai.}}
{{Cf|𡨸漢喃=𡥵𡡦遁羕埃眷、婆馭𤷍少仉𤛇。|𡨸國語=Con đòi trốn dường ai quyến, bà ngựa gầy thiếu kẻ chăn.}}


{{Cf|𡨸漢喃=𪀄叫花𦬑𣈜春凈,香𠓻棋殘席客催。|𡨸國語=Chim kêu hoa nở ngày xuân tịnh, hương trọn cờ tàn tiệc khách thôi.}}
{{Cf|𡨸漢喃=坳𤳸狹𤞑坤抯𩵜、茹慣趣庶礙𩝺彣。|𡨸國語=Ao bởi hẹp hòi khôn thả cá, nhà quen xú xứa ngại nuôi vằn.}}


{{Cf|𡨸漢喃=𠸟固𠬠念庄㣽𪡊,道𫜵𡥵悋道𫜵碎。|𡨸國語=Bui có một niềm chăng nỡ trại, đạo làm con lẫn đạo làm tôi.}}
{{Cf|𡨸漢喃=朝官拯沛隱拯沛、𧣳城南寮𠬠間。|𡨸國語=Triều quan chẳng phải ẩn chẳng phải, góc thành nam lều một căn.}}


----
----
𣳔15: 𣳔15:


'''***'''
'''***'''
<br/>{{Cf|𡨸漢喃=福溪原本|𡨸國語=Phúc Khê nguyên bản}}
<br/>{{Cf|𡨸漢喃=[https://archive.org/details/uc-trai-tap-quoc-am-thi-tap 福溪原本]|𡨸國語=Phúc Khê nguyên bản}}


商周{{R||bạn}}𪧘各諸堆、舍另身閒課役耒。
谷城南𦫼蔑{{R||gian}}、奴渃㕵少𩚵咹.
<br/>{{R||gội/cổi}}俗茶常坡渃雪、尋清中日羡{{R|茶|chà}}梅。
<br/>昆隊遁揚埃眷,𱙘馭{{R|𤷍|gày}}少几𧜖.
<br/>𪀄呌花𦬑𣈜春凈、香{{R||lụn}}碁殘席客催。
<br/>𬇚𪽝狹囘坤且𩵜,茹涓{{R|趣𱝅|thú thứa}}礙挼𤝋.
<br/>盃固蔑念庒女{{R|豸|trễ}}、道濫昆{{R||miễn/liễn}}道濫碎。
<br/>朝官拯沛隱庒沛,谷城南𦫼蔑{{R||gian}}
</center>
</center>
[[體類:版㭲文學𡨸喃]]

版㵋一𣅶09:53、𣈜29𣎃5𢆥2025

『首尾吟』-阮廌
"Thủ vĩ ngâm" - Nguyễn Trãi
版漢喃準
Bản Hán Nôm chuẩn

𧣳城南寮𠬠間、𩛂渃㕵少𩚵咹。
Góc thành nam lều một căn, no nước uống thiếu cơm ăn.

𡥵𡡦遁羕埃眷、婆馭𤷍少仉𤛇。
Con đòi trốn dường ai quyến, bà ngựa gầy thiếu kẻ chăn.

坳𤳸狹𤞑坤抯𩵜、茹慣趣庶礙𩝺彣。
Ao bởi hẹp hòi khôn thả cá, nhà quen xú xứa ngại nuôi vằn.

朝官拯沛隱拯沛、𧣳城南寮𠬠間。
Triều quan chẳng phải ẩn chẳng phải, góc thành nam lều một căn.


各異版吧提出翻音恪
Các dị bản và đề xuất phiên âm khác

***
福溪原本
Phúc Khê nguyên bản

谷城南𦫼蔑、奴渃㕵少𩚵咹.
昆隊遁揚埃眷,𱙘馭𤷍少几𧜖.
𬇚𪽝狹囘坤且𩵜,茹涓趣𱝅礙挼𤝋.
朝官拯沛隱庒沛,谷城南𦫼蔑