𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:2025 Revision」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
n空固縿略𢯢𢷮
 
(空顯示46番版𧵑5𠊛用於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
<big>'''VỀ VIỆC TỐI ƯU HÓA HỆ THỐNG CHỮ HÁN NÔM CHUẨN THƯỜNG DÙNG'''</big>
<div style="text-align:right;"><small>[ [[準化:2025 Revision/en|English]] ] [ [[準化:2025 Revision/zh|中文]] ]</small></div>
Nhằm nâng cao tính ứng dụng của chữ Hán Nôm chuẩn, đồng thời bảo đảm nguyên tắc "'''Cân bằng giữa tính Kế thừa và tính Hiện đại'''", Hội quyết định tiến hành tối ưu hóa toàn diện '''''[[準化:榜𡨸漢喃準|Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng]]''''' hiện hành.
=Nguyên tắc tối ưu hóa=
Cân bằng giữa tính Kế thừa và tính Hiện đại.
* Yêu cầu về '''tính kế thừa''': Người học chữ Hán Nôm chuẩn có thể nhận biết từ 60% trở lên chữ trong bất kỳ văn bản cổ nào của nước ta.
* Yêu cầu về '''tính hiện đại''': Đáp ứng nhu cầu từ vựng mới xuất hiện từ thế kỷ XX, bao gồm các từ Hán-Việt gốc Việt, các từ Hán-Việt gốc Nhật, và các từ mượn từ tiếng Pháp, tiếng Anh, đảm bảo không gây nhầm lẫn ngữ nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Nguyên tắc lựa chọn chữ cụ thể như sau:
1. '''Nhóm 500 chữ có tần suất cao nhất''' (độ bao phủ khoảng 60% trong đọc viết hàng ngày):
* Trong điều kiện không gây nhầm lẫn, chọn chữ có tần suất sử dụng cao nhất trong lịch sử. Chữ chuẩn phải hoàn toàn trùng khớp với chữ thông dụng nhất trong lịch sử.
* Nguyên tắc chi tiết được quy định trong '''[[準化:2025 Revision/Principle|Nguyên tắc lựa chọn chữ Hán Nôm chuẩn cho 500 chữ có tần suất cao nhất]]'''.
2. '''Nhóm chữ hạng 501–1500''' (độ bao phủ khoảng 90% trong đọc viết hàng ngày):
* Ưu tiên thứ nhất: Chọn chữ có tần suất lịch sử cao nhất;
* Ưu tiên thứ hai: Lựa chọn bộ thủ/bộ phận có tần suất sử dụng cao nhất trong lịch sử và kết hợp với các bộ thủ/bộ phận phù hợp khác để tạo thành chữ mới. Chữ mới tạo ra bắt buộc phải chứa bộ thủ/bộ phận thông dụng nhất trong lịch sử, giúp người đọc có thể dễ dàng nhận thấy mối liên hệ giữa chữ mới và chữ thông dụng trong lịch sử.
3. '''Nhóm chữ hạng 1501 trở đi''' (độ bao phủ tiệm cận 100% trong đọc viết hàng ngày):
* Với điều kiện không gây hiểu lầm,
* Ưu tiên thứ nhất: Chọn chữ lịch sử có tần suất cao;
* Ưu tiên thứ hai: Tạo chữ mới dựa trên các bộ thủ/bộ phận lịch sử có tần suất cao;
* Ưu tiên thứ ba: Lựa chọn các thanh phù khác có cách đọc trùng hoặc gần với thanh phù có tần suất sử dụng cao trong lịch sử, hoặc lựa chọn các nghĩa phù khác có ý nghĩa gần gũi với nghĩa phù có tần suất sử dụng cao trong lịch sử, để tạo thành chữ mới.
Tài liệu liên quan khác có thể tham khảo: [[準化:Tại sao không nên dựa vào từ nguyên trong chuẩn hóa Hán Nôm?|Tại sao không nên dựa vào từ nguyên trong chuẩn hóa Hán Nôm?]].
=Hướng dẫn bỏ phiếu=
Hiện nay, danh sách góp ý từng chữ theo các nguyên tắc nói trên đã được đăng tải bên dưới. Nếu phản đối đề xuất thay đổi đối với bất kỳ chữ nào (trường hợp đồng thuận không cần bỏ phiếu), vui lòng bỏ phiếu ở phần "'''bỏ phiếu'''" theo mẫu sau: <code><nowiki># ~~~~</nowiki> | Lý do phản đối đề xuất này. (Không bắt buộc)</code>
Thời gian bỏ phiếu:
* Hạn chót: '''23 giờ 59 phút, ngày 26 tháng 10, năm 2025'''.
Đối tượng có quyền bỏ phiếu:
* Các thành viên nòng cốt của Hội; Các thành viên hoạt động tích cực trên Vinawiki. (Tổng cộng 7 người.)
Cách xử lý kết quả bỏ phiếu:
* '''Nếu một đề xuất nhận từ 4 phiếu phản đối trở lên, việc chỉnh sửa đối với chữ đó sẽ tạm dừng, và được đưa ra thảo luận chi tiết trước khi đi đến quyết định cuối cùng'''. Đề xuất tối ưu hóa sẽ được mặc định thông qua nếu số phiếu phản đối ít hơn 4. '''Tuy nhiên, nếu có thể đưa ra ví dụ cụ thể (bằng một câu hoàn chỉnh) cho thấy chữ được đề xuất mới sẽ gây ra sự mơ hồ hoặc sai lệch về nghĩa, thì đề xuất thay đổi chữ đó sẽ bị bác bỏ trực tiếp, ngay cả khi số phiếu phản đối chưa đạt đến 4'''.
=Khu vực bỏ phiếu=
==Top 500==
==Top 500==
===#00170===
===#00170===
𠬠 một → <big>'''沒'''</big>(U+6C92) | một cái, một chiếc, một ít  
𠬠 một → <big>'''沒'''</big>(U+6C92) | một cái, một chiếc, một ít
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𠬠 quá phổ biến trong ý trí người dùng chữ Nôm hiện đại, không nên thay thế. Và chữ 𠬠 rất dễ viết.
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với bạn Yensid98, chữ 𠬠 quá phổ biến trong các văn bàn chữ Nôm để chỉ số 1, nên việc thay thế không cần thiết. Nên giữ tình trạng hiện tại trong bảng (𠬠 là cách dùng chính, 沒 là cách dùng tương đương hoặc chỉ dùng để chỉ chữ một khác như trong từ mai một 埋沒)


===#06662===
===#06662===
𠬠 mốt → <big>'''沒'''</big>(U+6C92) |
𠬠 mốt → <big>'''沒'''</big>(U+6C92) |
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Tương tự trường hợp "Một", tôi cũng không dồng tình dùng "沒“ thay thế hoàn toàn cho 𠬠


===#01495===
===#01495===
亙 hàng → <big>'''行'''</big>(U+884C) | hàng giờ , hàng ngàn năm,
亙 hàng → <big>'''行'''</big>(U+884C) | hàng giờ, hàng ngàn năm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔15: 𣳔60:
行 hãng → <big>'''哘'''</big>(U+54D8) | chính hãng, hãng tin, hãng hàng không
行 hãng → <big>'''哘'''</big>(U+54D8) | chính hãng, hãng tin, hãng hàng không
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 11:12、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Tới nay chưa thấy chữ 哘 được sử dụng cho từ "hãng" trong tiếng Việt. Vả, những người đã đọc được chữ Hán và Nôm ở mức trên cơ bản dù không biết âm đọc "hãng", vẫn sẽ dễ dàng đoán ra chữ hãng hơn nếu sử dụng 行 để đại diện cho chữ này.
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với 裴, tôi thấy chữ hãng về mặt nét nghĩa cũng như trong các từ điển đều không sử dụng 哘. Nên giữ cách dùng 行


===#00010===
===#00010===
𢪬 khòng → <big>'''空'''</big>(U+7A7A) | lòng khòng [𠸨], ,
𢪬 khòng → <big>'''空'''</big>(U+7A7A) | lòng khòng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 12:33、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Những chữ trong từ láy thì nên thống nhất cho bộ 口 ở bên tả chữ cho dễ nhận biết, cho nên "lòng khòng" thì nên là 哢啌。


===#02566===
===#02566===
越 vượt → <big>'''𣾼'''</big>(U+23FBC) | vượt qua, vượt mức ,
越 vượt → <big>'''𣾼'''</big>(U+23FBC) | vượt qua, vượt mức
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Ý kiến cá nhân: Về mặt bộ thủ, chữ 𣾼 bộ Thủy, có thể không thể hiển đủ mức độ nghĩa cho từ vượt như chữ "越". Ngoài ra, bản thân chữ "越" là từ Hán Việt mang nghĩa là vượt, nên cả âm lần nghĩa đều vẫn phù hợp để chỉ "vượt". Về vấn đề có thể phát sinh khác (VD nhầm với chữ  Việt trong Việt Nam vốn được sử dụng phổ biến hơn hẳn), tôi cho rằng đây không phải là vấn đề nghiêm trọng, vì cách sử dụng từ việt và vượt trong tiếng Việt khác nhau và không gây nhầm lẫn. Vả lại đổi sang 𣾼 cũng không giải quyết được vấn đề gì, vì đây là chữ đang dùng để chỉ "vớt", 1 chữ phù hợp hơn hẳn nếu xét về nghĩa (bộ thủ)


===#02506===
===#02506===
𡥵 con → <big>'''昆'''</big>(U+6606) | đẻ con, con cái, bà con
𡥵 con → <big>'''昆'''</big>(U+6606) | đẻ con, con cái, bà con
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𡥵 quá phổ biến trong ý trí người dùng chữ Nôm hiện đại, không nên thay thế. Và chữ 𡥵 cũng chỉ nhiều hơn 3 nét, không khó viết hơn chữ gốc.
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 11:16、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𡥵 vừa biểu ý vừa biểu âm, đã trở thành một trong những chữ cốt yếu trong hệ thống chư nôm hiện đại. Chữ 昆 thì lại dễ gây nhầm lẫn với nhiều chữ khác vì người đọc phải dựa vào âm nhiều hơn là ý khi đọc thì mới đoán ra được nghĩa chữ trong khi chữ 𡥵 đã có bộ 子.
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với ý kiến của cả 2 bạn, chữ 𡥵 xét về ngữ nghĩa và độ phổ biến đều đã rất quen thuộc, không nên đổi


===#15381===
===#15381===
𡥵 cỏn → <big>'''𫴾'''</big>(U+2BD3E) | cỏn con [𠸨], ,
𡥵 cỏn → <big>'''𫴾'''</big>(U+2BD3E) | cỏn con
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
 
# [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ Cỏn là từ láy, không cần chữ riêng.
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với ý kiến của Yensid98, Về vấn đề gây nhầm lẫn (VD con con hay cỏn con), về mặt nghĩa cả 2 từ đều tương tự nhau, cỏn con hay con con thực chất liên quan đến giọng điệu nhiều hơn, không phải là vấn đề cần thiết đến mức phải đổi sang chữ khác.
===#02194===
===#02194===
𦤾 đến → <big>'''旦'''</big>(U+65E6) | đến từ, đến nơi, ập đến  
𦤾 đến → <big>'''旦'''</big>(U+65E6) | đến từ, đến nơi, ập đến
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𦤾 không khó viết, và có luôn nghĩa.
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 12:36、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07)
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên giữ cách dùng 𦤾


===#02343===
===#02343===
徠 lại → <big>'''吏'''</big>(U+540F) | trở lại, đi lại , lại đây
徠 lại → <big>'''吏'''</big>(U+540F) | trở lại, đi lại, lại đây
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔43: 𣳔99:
數 sộ → <big>'''𠐍'''</big>(U+2040D) | đồ sộ
數 sộ → <big>'''𠐍'''</big>(U+2040D) | đồ sộ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
 
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Tôi không thấy chữ 𠐍 được sử dụng trước đây, và xét về mặt đồng âm thì 數 để chỉ "số" trong số lượng" hay sộ trong "đồ sộ" cũng không gây nhầm lẫn, có thể tiếp tục sử dụng.
===#02347===
===#02347===
得 đặng → <big>'''鄧'''</big>(U+9127) | đi không đặng, ,
得 đặng → <big>'''鄧'''</big>(U+9127) | đi không đặng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
 
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Trường hợp này khá phức tạp, chọn lựa giữa nghĩa (得) và âm (鄧). Cá nhân tôi thì nghiêng về nghĩa hơn, nên sẽ tốt hơn nếu giữ chữ 得.
===#04870===
===#04870===
𢖖󠄁 sau → <big>'''𡢐'''</big>(U+21890) | tuần sau, trước sau ,
𢖖󠄁 sau → <big>'''𲗏'''</big>(U+325CF) | tuần sau, trước sau
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
 
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Hiện tại đã có chữ 𡢐 cũng là 1 chữ để chỉ sau. Vậy nên tôi thấy nên sử dụng 𡢐 hơn là đổi sang 𲗏
===#04696===
===#04696===
𦓡 mà → <big>'''麻'''</big>(U+9EBB) | nhưng mà , mà thôi, đến mà xem
𦓡 mà → <big>'''麻'''</big>(U+9EBB) | nhưng mà, mà thôi, đến mà xem
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 08:21、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07)
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Tôi đồng ý sử dụng 麻, rất phù hợp không chỉ vì đơn giản hơn mà còn xuất hiện trong nhiều văn bản Hán Nôm trong lịch sử (như truyện Kiều)


===#00812===
===#00812===
抵 để → <big>'''底'''</big>(U+5E95) | để cho, để mà, để ý  
抵 để → <big>'''底'''</big>(U+5E95) | để cho, để mà, để ý
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
 
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 12:41、𣈜16𣎃10𢆥2025 (+07)
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07)
===#03191===
===#03191===
𨑗 trên → <big>'''𨕭'''</big>(U+2856D) | ở trên, trên trời ,
𨑗 trên → <big>'''𨕭'''</big>(U+2856D) | ở trên, trên trời
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04396===
===#04396===
𡀳 còn → <big>'''群'''</big>(U+7FA4) | còn lại, còn gì, mà còn  
𡀳 còn → <big>'''群'''</big>(U+7FA4) | còn lại, còn gì, mà còn
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
 
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) Nên dùng 𡀳 hơn do 群 mang nghĩa quần trong quần đảo, quần chúng, ... không liên quan gì đến còn
===#04202===
===#04202===
㵋 mới → <big>'''買'''</big>(U+8CB7) | năm mới, mới mẻ [𠸨],
㵋 mới → <big>'''買'''</big>(U+8CB7) | năm mới, mới mẻ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
 
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 08:04、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | Tuy ít được sử dụng hơn, 㵋 nên được chọn để tránh những chữ đa nghĩa như 買.
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên dùng 㵋, 買 đã được dùng quá nhiều
===#15078===
===#15078===
𱜢 nu → <big>'''𦬻'''</big>(U+26B3B) | màu nu, nu na [𠸨],
𱜢 nu → <big>'''𦬻'''</big>(U+26B3B) | màu nu, nu na
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03138===
===#03138===
𠄼 lăm → <big>'''𠄻'''</big>(U+2013B) | mười lăm, bao lăm ,
𠄼 lăm → <big>'''𠄻'''</big>(U+2013B) | mười lăm, bao lăm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
 
# [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:38、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Lăm chỉ là từ biến thể của năm, không bao giờ đi riêng, nên không cần chữ riêng.
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với ý kiến của Yensid98, nên giữ 𠄼 lăm
===#03140===
===#03140===
𠄼 nhăm → <big>'''𠄻'''</big>(U+2013B) |
𠄼 nhăm → <big>'''𠄻'''</big>(U+2013B) |
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:38、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Nhăm chỉ là từ biến thể của năm, không bao giờ đi riêng, không cần chữ riêng.
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 12:34、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ "nhăm" trong phương ngữ thì nên dùng 𠄶
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Tương tự lăm, ko cần chữ riêng cho nhăm, chỉ là biến âm. Dùng 𠄼 là ổn


===#03527===
===#03527===
𡐙 đất → <big>'''坦'''</big>(U+5766) | đất đai, ruộng đất, Trái Đất  
𡐙 đất → <big>'''坦'''</big>(U+5766) | đất đai, ruộng đất, Trái Đất
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]  18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên giữ 𡐙, 坦 được dùng trong thản nhiên, bình thản


===#03304===
===#03304===
傳 chuyền → <big>'''摶'''</big>(U+6476) | chuyền bóng, dây chuyền ,
傳 chuyền → <big>'''摶'''</big>(U+6476) | chuyền bóng, dây chuyền
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#10204===
===#10204===
㗂 tiêng → <big>'''偗'''</big>(U+5057) | người Xơ-Tiêng (X'Tiêng), ,
㗂 tiêng → <big>'''偗'''</big>(U+5057) | người Xơ-Tiêng (X'Tiêng)
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 11:23、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Đối với những chữ phiên âm thì ưu tiên lấy những chữ Hán phổ dụng có âm Hán-Việt gần với âm muốn đọc nhất. Đối với âm "tiêng" thì tôi đề nghị lấy chữ 仙 để biểu âm vì trong phương ngữ Nam Bộ thì âm "n" đọc như "ng". Vả lại kể cả trong các tự điển chữ Hán Nôm thì chữ 偗 trước giờ chưa thấy.
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]  18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Tôi chưa tìm thấy tài liệu nào ghi nhận sử dụng 偗 để chỉ người X'Tiêng, nên khả năng đây là chữ mới tạo. Về mặt hình thanh thì tôi đồng ý với cách tạo chữ này, tuy nhiên liệu chúng ta có nên định nghĩa cụ thể hơn nguyên tắc dùng chữ cho những tên riêng nước ngoài / dân tộc thiểu số không, để có sự rõ ràng hơn trong tiêu chí trong trường hợp này?


===#02306===
===#02306===
過 qua → <big>'''戈'''</big>(U+6208) | đi qua, vượt qua, qua sông
過 qua → <big>'''戈'''</big>(U+6208) | đi qua, vượt qua, qua sông
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 08:13、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | 戈 có thể được giữ lại làm chữ Nôm giản thể, những trong văn chính thống thì nên giữ 過.
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]  18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên giữ cả 2 cách, trong đó 過 là cách ghi chính


===#01090===
===#01090===
治 trịa → <big>'''囼'''</big>(U+56FC) | tròn trịa [𠸨], ,
治 trịa → <big>'''囼'''</big>(U+56FC) | tròn trịa
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
 
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]  18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Không nên đổi sang 囼, do 囼 mang nghĩa là thai.
===#02267===
===#02267===
𠭤 trở → <big>'''𧿨'''</big>(U+27FE8) | trở thành, trở về ,
𠭤 trở → <big>'''𧿨'''</big>(U+27FE8) | trở thành, trở về
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔117: 𣳔186:


===#05338===
===#05338===
𪥘󠄁 cả → <big>'''哿'''</big>(U+54FF) | tất cả, cả nhà, kẻ cả  
𪥘󠄁 cả → <big>'''哿'''</big>(U+54FF) | tất cả, cả nhà, kẻ cả
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01099===
===#01099===
怞 dù → <big>'''𠱋'''</big>(U+20C4B) | dù cho, dù rằng ,
怞 dù → <big>'''𠱋'''</big>(U+20C4B) | dù cho, dù rằng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔129: 𣳔198:


===#01097===
===#01097===
怞 dàu → <big>'''𠱋'''</big>(U+20C4B) | dàu dàu thương nhớ
怞 dàu → <big>''''''</big>(U+82D6) | dàu dàu
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]  18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên dùng 油 như trong Truyện Kiều (1870) https://nomfoundation.org/nom-project/tale-of-kieu/tale-of-kieu-version-1870


===#03516===
===#03516===
正 giêng → <big>'''𦙫'''</big>(U+2666B) | tháng giêng
正 giêng → <big>'''𦙫'''</big>(U+2666B) | tháng Giêng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#11098===
===#11098===
增 tâng → <big>'''噌'''</big>(U+564C) | tâng bốc, tâng công,
增 tâng → <big>'''噌'''</big>(U+564C) | tâng bốc, tâng công
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09935===
===#09935===
省 xỉnh → <big>'''𮸨'''</big>(U+2EE28) | xó xỉnh [𠸨], ,
省 xỉnh → <big>'''𮸨'''</big>(U+2EE28) | xó xỉnh
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02499===
===#02499===
張 chăng → <big>'''𣑕'''</big>(U+23455) | chăng đèn, chăng dây ,
張 chăng → <big>'''𣑕'''</big>(U+23455) | chăng đèn, chăng dây
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔153: 𣳔223:


===#02435===
===#02435===
清 THANH → <big>'''淸'''</big>(U+6DF8) | thanh vắng, thanh toán, thanh lương  
清 THANH → <big>'''淸'''</big>(U+6DF8) | thanh vắng, thanh toán, thanh lương
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00098===
===#00098===
giê → <big>''''''</big>(U+6C65) | gác-măng-giê [摱]
giề → <big>'''𱪫'''</big>(U+31AAB) | giãi giề
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#10210===
===#10210===
望 vông → <big>'''妄'''</big>(U+5984) | viển vông, ,
望 vông → <big>'''妄'''</big>(U+5984) | viển vông
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00647===
===#00647===
伴 vạn → <big>'''澫'''</big>(U+6FAB) | vạn chài , vạn đò,
伴 vạn → <big>'''澫'''</big>(U+6FAB) | vạn chài, vạn đò
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05066===
===#05066===
𤳸 bởi → <big>'''𤳷'''</big>(U+24CF7) | bởi vì, bởi tại ,
𤳸 bởi → <big>'''𤳷'''</big>(U+24CF7) | bởi vì, bởi tại
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
 
# [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:45、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Theo thẩm mĩ, thì 𤳸 đẹp hơn, vì phần nhỏ hơn đứng bên trái.
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 08:16、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ hình thanh thì thường có phần biểu ý ở bên tả chữ, nên dùng 𤳸 sẽ hợp lý hơn.
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]  18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với cả 2 bạn, nên dùng 𤳸
===#00120===
===#00120===
𢪏 viết → <big>'''曰'''</big>(U+66F0) | viết thư, viết thiếp, chữ viết  
𢪏 viết → <big>'''曰'''</big>(U+66F0) | viết thư, viết thiếp, chữ viết
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03748===
===#03748===
說 thốt → <big>'''哾'''</big>(U+54FE) | thề thốt, thốt ra ,
說 thốt → <big>'''哾'''</big>(U+54FE) | thề thốt, thốt ra
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03591===
===#03591===
𨑜 dưới → <big>'''𠁑'''</big>(U+20051) | phía dưới, ở dưới ,
𨑜 dưới → <big>'''𠁑'''</big>(U+20051) | phía dưới, ở dưới
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01061===
===#01061===
𡛤 nữa → <big>'''汝'''</big>(U+6C5D) | còn nữa, thêm nữa, hơn nữa  
𡛤 nữa → <big>'''汝'''</big>(U+6C5D) | còn nữa, thêm nữa, hơn nữa
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01053===
===#01053===
𠅒 mất → <big>'''𡘮'''</big>(U+2162E) | quên mất, mất tích, mất mát [𠸨]
𠅒 mất → <big>'''𡘮'''</big>(U+2162E) | quên mất, mất tích, mất mát
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02590===
===#02590===
𡏦 xây → <big>'''磋'''</big>(U+78CB) | xây dựng, xây đắp ,
𡏦 xây → <big>'''磋'''</big>(U+78CB) | xây dựng, xây đắp
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔203: 𣳔275:
青 xanh → <big>'''𣛟'''</big>(U+236DF) | lầu xanh, chè xanh, trời xanh
青 xanh → <big>'''𣛟'''</big>(U+236DF) | lầu xanh, chè xanh, trời xanh
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
 
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]  19:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Xanh vốn là âm cổ của thanh, nghĩa cũng tương tự, nên tiếp tục dùng 青 để chỉ xanh.
===#02923===
𦫸 dìn → <big>'''𥆾'''</big>(U+251BE) |
====bỏ phiếu====


==501-1500==
==501-1500==
𣳔214: 𣳔283:


===#04566===
===#04566===
㑲 nằm → <big>'''𦣰'''</big>(U+268F0) | nằm ngủ, ăn nằm ,
㑲 nằm → <big>'''𲻅'''</big>(U+32EC5) | nằm ngủ, ăn nằm
====bỏ phiếu====
 
===#06995===
𡋂 nề → <big>'''𪤍'''</big>(U+2A90D) | nề nếp [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05341===
===#05341===
𪨈 càng → <big>'''彊'''</big>(U+5F4A) | càng hơn, càng đông càng vui, gừng càng già càng cay
𪨈 càng → <big>'''彊'''</big>(U+5F4A) | càng hơn, càng đông, càng vui, gừng càng, già càng cay
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔230: 𣳔295:


===#09873===
===#09873===
真 CHƠN → <big>'''眞'''</big>(U+771E) | chơn thật, chơn lí,
真 CHƠN → <big>'''眞'''</big>(U+771E) | chơn thật, chơn lí
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔238: 𣳔303:


===#00461===
===#00461===
𠄧 vài → <big>'''𠄽'''</big>(U+2013D) | một vài, vài ba ,
𠄧 vài → <big>'''𠄽'''</big>(U+2013D) | một vài, vài ba
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]  19:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên giữ 𠄧 do yếu tố dễ nhìn hơn, ngoài ra khi xem qua 1 số từ điển thì 𠄽 ít được dùng với nghĩa là vài hơn so với 𠄧


===#05127===
===#05127===
㢅 rộng → <big>'''𢌌'''</big>(U+2230C) | mở rộng, rộng lượng, rộng rãi [𠸨]
㢅 rộng → <big>'''𢌌'''</big>(U+2230C) | mở rộng, rộng lượng, rộng rãi
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00242===
===#00242===
四 tư → <big>'''𦊛'''</big>(U+2629B) | thứ tư, hai mươi tư,
 
四 tư → <big>'''𦊛'''</big>(U+2629B) | thứ tư, hai mươi tư
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
 
# [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:52、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Tư là Hán Việt, ai cũng biết là số 4, không nên dùng chữ riêng, mà còn khó viết hơn.
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]  19:35 | Đồng ý với ý kiến của Yensid98, nên dùng 四, đây là 1 trường hợp quá rõ ràng.
===#01769===
===#01769===
哰 sao → <big>'''牢'''</big>(U+7262) | tại sao, vì sao, làm sao
哰 sao → <big>'''牢'''</big>(U+7262) | tại sao, vì sao, làm sao
𣳔254: 𣳔322:


===#01119===
===#01119===
𣱆 họ → <big>'''戶'''</big>(U+6236) | tên họ, dòng họ, họ hàng  
𣱆 họ → <big>'''戶'''</big>(U+6236) | tên họ, dòng họ, họ hàng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02776===
===#02776===
歌 ca → <big>'''滒'''</big>(U+6ED2) | kêu ca, ca cẩm,
歌 ca → <big>'''滒'''</big>(U+6ED2) | kêu ca, ca cẩm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 19:36、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Ca trong ý nghĩa này không khác gì 歌, không cần chữ riêng. Nếu được thêm vào thì sẽ quá rối, không biết khi nào dùng chữ nào.
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]  19:35 | Đồng ý với ý kiến của Yensid98, ca ở đây chính là 歌


===#00742===
===#00742===
𨑻 đem → <big>'''冘'''</big>(U+5198) | đem đi, đem lòng, đem tiền đi mua hàng
𨑻 đem → <big>'''冘'''</big>(U+5198) | đem đi, đem lòng, đem tiền đi mua hàng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]  19:35 | Nên dùng 𨑻, chữ này được sử dụng trong nhiều từ điển hơn so với 冘


===#10396===
===#10396===
益 ịch → <big>'''𪝞'''</big>(U+2A75E) | ình ịch [𠸨], ,
益 ịch → <big>'''𪝞'''</big>(U+2A75E) | ình ịch
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00109===
===#00109===
比 bì → <big>'''㿫'''</big>(U+3FEB) | phân bì, so bì, suy bì  
比 bì → <big>'''㿫'''</big>(U+3FEB) | phân bì, so bì, suy bì
====bỏ phiếu====
 
===#05323===
𪝳 hắn → <big>'''漢'''</big>(U+6F22) | hắn ta
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]  19:35 | Chữ bì có nghĩa tương tự chữ tỷ trong tỷ lệ, nên không cần sử dụng chữ khác. Các từ điển cũng đều ghi nhận 比 có nhiều âm, trong dó có tỷ, bì, và bỉ. Nên giữ 比


===#01805===
===#01805===
𣳔286: 𣳔354:


===#03680===
===#03680===
其 kia → <big>'''箕'''</big>(U+7B95) | ngày kia, hôm kia ,
其 kia → <big>'''箕'''</big>(U+7B95) | ngày kia, hôm kia
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00657===
===#00657===
近 gần → <big>'''𧵆'''</big>(U+27D46) | gần gũi [𠸨], gần như, gần đây  
近 gần → <big>'''𧵆'''</big>(U+27D46) | gần gũi, gần như, gần đây
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]  19:35 | Gần và cận có nghĩa giống nhau, khả năng gần là âm cổ của cận, việc dùng 近 cho cả gần và cận là phù hợp, không nên dùng từ khác.


===#15156===
===#15156===
近 gận → <big>'''𧵆'''</big>(U+27D46) | gần gận [𠸨], ,
近 gận → <big>'''𧵆'''</big>(U+27D46) | gần gận
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]  19:35 | Gận chỉ là biến âm của gần, không nên dùng khác chữ. Nên dùng 近


===#06470===
===#06470===
提 re → <big>'''𠼝'''</big>(U+20F1D) | im re, ,
提 re → <big>'''𠼝'''</big>(U+20F1D) | im re
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02118===
===#02118===
探 thăm → <big>'''𠶀'''</big>(U+20D80) | thăm dò, đi thăm , thăm hỏi
探 thăm → <big>'''𠶀'''</big>(U+20D80) | thăm dò, đi thăm, thăm hỏi
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]  19:35 | 探 cũng mang nghĩa là thăm, liệu có cần phải dùng chữ khác để chỉ thăm? Nên dùng 探


===#15390===
===#15390===
達 thợt → <big>'''𡁃'''</big>(U+21043) | thào thợt [𠸨], ,
達 thợt → <big>'''𡁃'''</big>(U+21043) | thào thợt
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00114===
===#00114===
切 siết → <big>'''𠯦'''</big>(U+20BE6) | siết chặt, rên siết ,
切 siết → <big>'''𠯦'''</big>(U+20BE6) | siết chặt, rên siết
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04597===
===#04597===
𧷸 mua → <big>'''謨'''</big>(U+8B28) | mua bán, mua hàng ,
𧷸 mua → <big>'''謨'''</big>(U+8B28) | mua bán, mua hàng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔322: 𣳔393:


===#15311===
===#15311===
執 xọp → <big>'''㝪'''</big>(U+376A) | óp xọp [𠸨], ,
執 xọp → <big>'''㝪'''</big>(U+376A) | óp xọp
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔330: 𣳔401:


===#01240===
===#01240===
劅 súc → <big>'''觸'''</big>(U+89F8) | súc sắc [𠸨], ,
劅 súc → <big>'''觸'''</big>(U+89F8) | súc sắc
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔338: 𣳔409:


===#01484===
===#01484===
派 phe → <big>'''𠸁'''</big>(U+20E01) | phe phái, chia phe, phe phẩy [𠸨]
派 phe → <big>'''𠸁'''</big>(U+20E01) | phe phái, chia phe, phe phẩy
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]  19:35 | 派 có âm Hán Việt là phái, liệu phe có phải âm cổ của phái không? Nếu có thì phe và phái nên cùng 1 chữ 派. Và tất nhiên khi nhìn 派派 thì không ai sẽ độc là phe phe hoặc phái phái mà sẽ hiểu được là phe phái


===#00787===
===#00787===
劸 khoẻ → <big>'''跬'''</big>(U+8DEC) | khoẻ mạnh, sức khoẻ , khoẻ khoắn [𠸨]
劸 khoẻ → <big>'''跬'''</big>(U+8DEC) | khoẻ mạnh, sức khoẻ, khoẻ khoắn
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04245===
===#04245===
險 hiếm → <big>'''𱕤'''</big>(U+31564) | hiếm có, hiếm hoi ,
險 hiếm → <big>'''𱕤'''</big>(U+31564) | hiếm có, hiếm hoi
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05228===
===#05228===
𩙍 gió → <big>'''䬔'''</big>(U+4B14) | gió bão, gió mùa ,
𩙍 gió → <big>'''䬔'''</big>(U+4B14) | gió bão, gió mùa
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]  19:35  | 2 cách viết đều cùng cấu tạo chữ, cách nào cũng ổn.


===#15095===
===#15095===
𠮩 rèo → <big>'''嘐'''</big>(U+5610) | rèo rẹo [𠸨], ,
𠮩 rèo → <big>'''嘐'''</big>(U+5610) | rèo rẹo
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15096===
===#15096===
𠮩 rẹo → <big>'''嘐'''</big>(U+5610) | rẹo rọc [𠸨], rèo rẹo [𠸨],
𠮩 rẹo → <big>'''嘐'''</big>(U+5610) | rẹo rọc, rèo rẹo
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04761===
===#04761===
𧹻 đỏ → <big>'''𧺂'''</big>(U+27E82) | màu đỏ, đậu đỏ, đắt đỏ [𠸨]
𧹻 đỏ → <big>'''𧺂'''</big>(U+27E82) | màu đỏ, đậu đỏ, đắt đỏ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15698===
===#15698===
𧹻 đo → <big>'''𧺂'''</big>(U+27E82) | đo đỏ [𠸨], ,
𧹻 đo → <big>'''𧺂'''</big>(U+27E82) | đo đỏ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔378: 𣳔451:


===#00635===
===#00635===
伯 bác → <big>'''博'''</big>(U+535A) | chú bác, Bác Hồ, bác gái  
伯 bác → <big>'''博'''</big>(U+535A) | chú bác, Bác Hồ, bác gái
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 23:41、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Không đúng chữ gốc, không đúng ý nghĩa, khó viết hơn, và đã hợp nhất với ý nghĩa Bác khác. Không nên hợp nhất.
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]  20:35  | Đồng ý với Yensid98, nên dùng 伯


===#04090===
===#04090===
箭 tên → <big>'''筅'''</big>(U+7B45) | tên lửa, mũi tên, cung tên  
箭 tên → <big>'''筅'''</big>(U+7B45) | tên lửa, mũi tên, cung tên
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔390: 𣳔465:


===#04293===
===#04293===
擔 tạ → <big>'''𢲌'''</big>(U+22C8C) | một tạ thóc, cử tạ ,
擔 tạ → <big>'''𢲌'''</big>(U+22C8C) | một tạ thóc, cử tạ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔398: 𣳔473:


===#01700===
===#01700===
晉 tấn → <big>'''𭉟'''</big>(U+2D25F) | tấn tuồng, một tấn bằng 1.000 công cân ,
晉 tấn → <big>'''𭉟'''</big>(U+2D25F) | tấn tuồng, một tấn bằng 1.000 công cân
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05425===
===#05425===
𫷨 chùa → <big>'''𲜧'''</big>(U+32727) | chùa chiền, cảnh chùa, ăn chùa  
𫷨 chùa → <big>'''𲜧'''</big>(U+32727) | chùa chiền, cảnh chùa, ăn chùa
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02315===
===#02315===
移 dời → <big>'''𨖨'''</big>(U+285A8) | chuyển dời, di dời ,
移 dời → <big>'''𨖨'''</big>(U+285A8) | chuyển dời, di dời
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04051===
===#04051===
𠁸 suốt → <big>'''𨔊'''</big>(U+2850A) | thông suốt, suốt đời, suốt đêm  
𠁸 suốt → <big>'''𨔊'''</big>(U+2850A) | thông suốt, suốt đời, suốt đêm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔422: 𣳔497:


===#05470===
===#05470===
𬨢 khắp → <big>'''泣'''</big>(U+6CE3) | khắp nơi, khắp núi khắp sông ,
𬨢 khắp → <big>'''泣'''</big>(U+6CE3) | khắp nơi, khắp núi khắp sông
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔430: 𣳔505:


===#03405===
===#03405===
悁 quên → <big>'''涓'''</big>(U+6D93) | quên mất, quên ơn, quên lãng  
悁 quên → <big>'''涓'''</big>(U+6D93) | quên mất, quên ơn, quên lãng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04572===
===#04572===
檢 kiếm → <big>'''𡃍'''</big>(U+210CD) | tìm kiếm, kiếm chác ,  
檢 kiếm → <big>''''''</big>(U+64BF) | tìm kiếm, kiếm chác, kiếm sống
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03533===
===#03533===
𢴍 dần → <big>'''寅'''</big>(U+5BC5) | dần dần, dần thịt, dần dà [𠸨]
𢴍 dần → <big>'''寅'''</big>(U+5BC5) | dần dần, dần thịt, dần dà
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01041===
===#01041===
店 tiệm → <big>'''漸'''</big>(U+6F38) | tiệm ăn, tiệm vàng ,
店 tiệm → <big>'''漸'''</big>(U+6F38) | tiệm ăn, tiệm vàng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04347===
===#04347===
琫 bóng → <big>'''𣈖'''</big>(U+23216) | bong bóng, bóng đèn, bóng đá  
琫 bóng → <big>'''𣈖'''</big>(U+23216) | bong bóng, bóng đèn, bóng đá
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15384===
===#15384===
琫 bong → <big>'''𣈖'''</big>(U+23216) | bong bóng [𠸨], ,
琫 bong → <big>'''𣈖'''</big>(U+23216) | bong bóng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02505===
===#02505===
抗 gàng → <big>'''繈'''</big>(U+7E48) | gàng chỉ, gọn gàng [𠸨],
抗 gàng → <big>'''繈'''</big>(U+7E48) | gàng chỉ, gọn gàng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔466: 𣳔541:


===#01540===
===#01540===
除 chừa → <big>'''𢲢'''</big>(U+22CA2) | chừa mặt, chừa thuốc lá,
除 chừa → <big>'''𢲢'''</big>(U+22CA2) | chừa mặt, chừa thuốc lá
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01226===
===#01226===
茶 chè → <big>'''𥻹'''</big>(U+25EF9) | bánh chè, chè bà ba,
茶 chè → <big>'''𥻹'''</big>(U+25EF9) | bánh chè, chè bà ba
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
 
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]  20:35 | Nên giữ 茶 như lựa chọn dị thể của chữ chè.
===#02770===
===#02770===
喑 ồm → <big>'''𰈦'''</big>(U+30226) | ồm ộp [聲], ,
喑 ồm → <big>'''𰈦'''</big>(U+30226) | ồm ộp
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01044===
===#01044===
底 đáy → <big>'''𣷳'''</big>(U+23DF3) | nồi đáy, thắt đáy, mặt đáy  
底 đáy → <big>'''𣷳'''</big>(U+23DF3) | nồi đáy, thắt đáy, mặt đáy
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01419===
===#01419===
急 gấp → <big>'''𠋎'''</big>(U+202CE) | gấp gáp [𠸨], gấp rút ,
急 gấp → <big>'''𠋎'''</big>(U+202CE) | gấp gáp, gấp rút
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]  20:35 | Tương tự trường hợp Cận và gần, gấp và cấp (trong cấp thiết) cũng nên dùng chung chữ 急


===#04913===
===#04913===
難 nàn → <big>'''𤓌'''</big>(U+244CC) | phàn nàn, nghèo nàn ,
難 nàn → <big>'''𤓌'''</big>(U+244CC) | phàn nàn, nghèo nàn
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09691===
===#09691===
涅 nớt → <big>'''𦯖'''</big>(U+26BD6) | non nớt [𠸨], ,
涅 nớt → <big>'''𦯖'''</big>(U+26BD6) | non nớt
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔496: 𣳔573:
慣 quen → <big>'''悁'''</big>(U+6081) | quen thuộc, quen biết, quen nhau
慣 quen → <big>'''悁'''</big>(U+6081) | quen thuộc, quen biết, quen nhau
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 08:22、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | 慣


===#15229===
===#15229===
映 anh → <big>'''暎'''</big>(U+668E) | anh ánh [𠸨], ,
映 anh → <big>'''暎'''</big>(U+668E) | anh ánh
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔506: 𣳔584:


===#00642===
===#00642===
住 trọ → <big>'''𲓼'''</big>(U+324FC) | nhà trọ, ở trọ ,
住 trọ → <big>'''𲓼'''</big>(U+2A73E) | nhà trọ, ở trọ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔514: 𣳔592:


===#03207===
===#03207===
𧶄 dành → <big>'''𠷥'''</big>(U+20DE5) | dành dụm, dành thời gian, dỗ dành [𠸨]
𧶄 dành → <big>'''𠷥'''</big>(U+20DE5) | dành dụm, dành thời gian, dỗ dành
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔522: 𣳔600:


===#03468===
===#03468===
殿 đền → <big>'''𡑴'''</big>(U+21474) | đền miếu, đền chùa ,
殿 đền → <big>'''𡑴'''</big>(U+21474) | đền miếu, đền chùa
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01974===
===#01974===
悋 lẫn → <big>'''𠳺'''</big>(U+20CFA) | lẫn lộn, lầm lẫn , lẫn vào giữa đám đông
悋 lẫn → <big>'''𠳺'''</big>(U+20CFA) | lẫn lộn, lầm lẫn, lẫn vào giữa đám đông
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔534: 𣳔612:


===#02293===
===#02293===
𡹃 rừng → <big>'''𡼹'''</big>(U+21F39) | rừng rậm, rừng thưa ,
𡹃 rừng → <big>'''𡼹'''</big>(U+21F39) | rừng rậm, rừng thưa
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04783===
===#04783===
𣟂 khuôn → <big>'''囷'''</big>(U+56F7) | rập khuôn, khuôn mẫu ,
𣟂 khuôn → <big>'''囷'''</big>(U+56F7) | rập khuôn, khuôn mẫu
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01452===
===#01452===
逆 ngược → <big>'''𱗒'''</big>(U+315D2) | ngỗ ngược, ngược lại, ngược hướng  
逆 ngược → <big>'''𱗒'''</big>(U+315D2) | ngỗ ngược, ngược lại, ngược hướng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04918===
===#04918===
勸 khuyên → <big>'''𡅳'''</big>(U+21173) | khuyên bảo, khuyên nhủ ,
勸 khuyên → <big>'''𡅳'''</big>(U+21173) | khuyên bảo, khuyên nhủ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00959===
===#00959===
𠁪 nhằm → <big>'''𥄮'''</big>(U+2512E) | nhằm đúng
𠁪 nhằm → <big>'''𥄮'''</big>(U+2512E) | nhằm vào, nhằm đúng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01115===
===#01115===
空 cung → <big>'''宮'''</big>(U+5BAE) | tít cung thang, ,
空 cung → <big>'''宮'''</big>(U+5BAE) | tít cung thang
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00939===
===#00939===
𠰩 giọng → <big>'''喠'''</big>(U+55A0) | giật giọng, giọng nói ,
𠰩 giọng → <big>'''喠'''</big>(U+55A0) | giật giọng, giọng nói
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06548===
===#06548===
競 ganh → <big>'''𱕳'''</big>(U+31573) | ganh đua, ganh tị,
競 ganh → <big>'''𱕳'''</big>(U+31573) | ganh đua, ganh tị
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15633===
===#15633===
整 chệnh → <big>'''𮛐'''</big>(U+2E6D0) | chệnh choạng [𠸨], ,
整 chệnh → <big>'''𮛐'''</big>(U+2E6D0) | chệnh choạng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#10079===
===#10079===
㳥 luông → <big>'''哢'''</big>(U+54E2) | luông tuồng, ,
㳥 luông → <big>'''哢'''</big>(U+54E2) | luông tuồng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01762===
===#01762===
唑 doạ → <big>'''𲗐'''</big>(U+325D0) | doạ dẫm, doạ nạt, đe doạ  
唑 doạ → <big>'''𲗐'''</big>(U+325D0) | doạ dẫm, doạ nạt, đe doạ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03109===
===#03109===
𠬉 tránh → <big>'''踭'''</big>(U+8E2D) | tránh né, tránh khỏi, trốn tránh  
𠬉 tránh → <big>'''踭'''</big>(U+8E2D) | tránh né, tránh khỏi, trốn tránh
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 12:29、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ tránh có bộ 去 biểu thị ý rõ ràng hơn là 踭.


===#03771===
===#03771===
養 dẳng → <big>'''𡄧'''</big>(U+21127) | dai dẳng [𠸨], ,
養 dẳng → <big>'''𡄧'''</big>(U+21127) | dai dẳng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔590: 𣳔669:


===#02642===
===#02642===
楛 gỗ → <big>'''椇'''</big>(U+6907) | cây gỗ, phản gỗ, kéo gỗ  
楛 gỗ → <big>'''椇'''</big>(U+6907) | cây gỗ, phản gỗ, kéo gỗ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04854===
===#04854===
隢 nghèo → <big>'''𠨪'''</big>(U+20A2A) | hiểm nghèo, nghèo nàn, dân nghèo  
隢 nghèo → <big>'''𠨪'''</big>(U+20A2A) | hiểm nghèo, nghèo nàn, dân nghèo
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02992===
===#02992===
補 bù → <big>'''𲗑'''</big>(U+325D1) | đền bù, bù đắp ,
補 bù → <big>'''𱠿'''</big>(U+3183F) | đền bù, bù đắp
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09918===
===#09918===
賞 thững → <big>'''嚐'''</big>(U+5690) | lững thững [𠸨], ,
賞 thững → <big>'''嚐'''</big>(U+5690) | lững thững
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00722===
===#00722===
沈 chìm → <big>'''𠴥'''</big>(U+20D25) | chìm ngập, chìm đắm, cân chìm
沈 chìm → <big>'''𢭽'''</big>(U+22B7D) | chìm ngập, chìm đắm, cân chìm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09860===
===#09860===
校 giâu → <big>'''茭'''</big>(U+832D) | cây giâu gia, ,
校 giâu → <big>'''茭'''</big>(U+832D) | cây giâu gia
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔618: 𣳔697:


===#03849===
===#03849===
劃 gạch → <big>'''㩇'''</big>(U+3A47) | gạch một đường, ,
劃 gạch → <big>'''㩇'''</big>(U+3A47) | gạch một đường
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15177===
===#15177===
范 phồm → <big>'''𠆩'''</big>(U+201A9) | phồm phàm [𠸨], ,
范 phồm → <big>'''𠆩'''</big>(U+201A9) | phồm phàm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15461===
===#15461===
路 trộ → <big>'''𢷅'''</big>(U+22DC5) | trừng trộ [𠸨], ,
路 trộ → <big>'''𢷅'''</big>(U+22DC5) | trừng trộ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06386===
===#06386===
禍 vạ → <big>'''𡁜'''</big>(U+2105C) | ăn vạ, tai bay vạ gió,
禍 vạ → <big>'''𡁜'''</big>(U+2105C) | ăn vạ, tai bay vạ gió
====bỏ phiếu====
 
===#03560===
𨁥 đủ → <big>'''𨇜'''</big>(U+281DC) | đầy đủ, đủ lớn ,
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔642: 𣳔717:


===#09650===
===#09650===
載 tưởi → <big>'''儎'''</big>(U+510E) | tanh tưởi [𠸨], tức tưởi [𠸨], tất tưởi [𠸨]
載 tưởi → <big>'''儎'''</big>(U+510E) | tanh tưởi, tức tưởi, tất tưởi
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00770===
===#00770===
忍 nhịn → <big>'''㣼'''</big>(U+38FC) | nhẫn nhịn, nhịn đói ,
忍 nhịn → <big>'''㣼'''</big>(U+38FC) | nhẫn nhịn, nhịn đói
====bỏ phiếu====
 
===#01242===
𦭷 màu → <big>'''牟'''</big>(U+725F) | màu sắc, hình màu ,
====bỏ phiếu====
 
===#01243===
𦭷 mầu → <big>'''牟'''</big>(U+725F) | hoa mầu, ,
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00163===
===#00163===
𠷊 bèn → <big>'''卞'''</big>(U+535E) | ưng ý, bèn mua ngay, ,
𠷊 bèn → <big>'''卞'''</big>(U+535E) | ưng ý, bèn mua ngay
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05907===
===#05907===
援 vịn → <big>'''𠋠'''</big>(U+202E0) | tay vịn, vịn vai,
援 vịn → <big>'''𠋠'''</big>(U+202E0) | tay vịn, vịn vai
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05599===
===#05599===
好 háo → <big>'''𠲡'''</big>(U+20CA1) | háo nước, háo hức ,
好 háo → <big>'''𠲡'''</big>(U+20CA1) | háo nước, háo hức
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔674: 𣳔741:


===#02061===
===#02061===
𡍚 nhầm → <big>'''淋'''</big>(U+6DCB) | nhầm lẫn, ,
𡍚 nhầm → <big>'''淋'''</big>(U+6DCB) | nhầm lẫn
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔682: 𣳔749:


===#04832===
===#04832===
儮 lệch → <big>'''壢'''</big>(U+58E2) | nghiêng lệch, chênh lệch ,
儮 lệch → <big>'''壢'''</big>(U+58E2) | nghiêng lệch, chênh lệch
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15616===
===#15616===
熤 rừng → <big>'''𤊧'''</big>(U+242A7) | rừng rực [𠸨], ,
熤 rừng → <big>'''𤊧'''</big>(U+242A7) | rừng rực
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04190===
===#04190===
熤 rực → <big>'''𤊧'''</big>(U+242A7) | rừng rực [𠸨], rạo rực,
熤 rực → <big>'''𤊧'''</big>(U+242A7) | rừng rực, rạo rực
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔699: 𣳔766:
==1501~==
==1501~==
===#09858===
===#09858===
恨 hằn → <big>'''𭉆'''</big>(U+2D246) | hằn học [𠸨], thù hằn,
恨 hằn → <big>'''𭉆'''</big>(U+2D246) | hằn học, thù hằn
====bỏ phiếu====
 
===#05113===
𤒘 đúc → <big>'''𨯹'''</big>(U+28BF9) | đúc kết, đông đúc, lò đúc
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00303===
===#00303===
皮 bề → <big>''''''</big>(U+7B13) | bề mặt, bề ngoài, bộn bề [𠸨]
皮 bề → <big>'''𥭪'''</big>(U+25B6A) | bề mặt, bề ngoài, bộn bề
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05473===
===#05473===
𬰹 ro → <big>'''𠿛'''</big>(U+20FDB) | rủi ro [𠸨], ,
𬰹 ro → <big>'''𠿛'''</big>(U+20FDB) | rủi ro
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15697===
===#15697===
懝 ngài → <big>'''礙'''</big>(U+7919) | ngài ngại [𠸨], ,
懝 ngài → <big>'''礙'''</big>(U+7919) | ngài ngại
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05119===
===#05119===
譬 ví → <big>'''𱒢'''</big>(U+314A2) | ví dụ, ví như ,
譬 ví → <big>'''𱒢'''</big>(U+314A2) | ví dụ, ví như
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03564===
===#03564===
𠹭 ca → <big>'''滒'''</big>(U+6ED2) | ca trà [摱], giao ca [摱], ca mổ [摱]
𠹭 ca → <big>'''滒'''</big>(U+6ED2) | ca trà, giao ca, ca mổ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05407===
===#05407===
𫩟 khéo → <big>'''窖'''</big>(U+7A96) | khéo léo [𠸨], khéo ăn khéo nói ,
𫩟 khéo → <big>'''窖'''</big>(U+7A96) | khéo léo, khéo ăn khéo nói
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15800===
===#15800===
𫩟 kheo → <big>'''窖'''</big>(U+7A96) | kheo khéo [𠸨], ,
𫩟 kheo → <big>'''窖'''</big>(U+7A96) | kheo khéo
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔743: 𣳔806:


===#01467===
===#01467===
炮 PHÁO → <big>'''砲'''</big>(U+7832) | pháo đài, pháo hoa ,
炮 PHÁO → <big>'''砲'''</big>(U+7832) | pháo đài, pháo hoa
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00011===
===#00011===
𢪬 khỏng → <big>'''恐'''</big>(U+6050) | lỏng khỏng [𠸨], ,
𢪬 khỏng → <big>'''恐'''</big>(U+6050) | lỏng khỏng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03371===
===#03371===
詧 soát → <big>'''𢯍'''</big>(U+22BCD) | kiểm soát, soát xét ,
詧 soát → <big>'''𢯍'''</big>(U+22BCD) | kiểm soát, soát xét
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06455===
===#06455===
閱 dượt → <big>'''𲣑'''</big>(U+328D1) | tập dượt, ,
閱 dượt → <big>'''𲣑'''</big>(U+328D1) | tập dượt
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔763: 𣳔826:


===#06135===
===#06135===
顏 nhản → <big>'''眼'''</big>(U+773C) | nhan nhản [𠸨], ,
顏 nhản → <big>'''眼'''</big>(U+773C) | nhan nhản
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#10101===
===#10101===
氷 bâng → <big>'''𫺎'''</big>(U+2BE8E) | bâng khuâng, bâng quơ,
氷 bâng → <big>'''𫺎'''</big>(U+2BE8E) | bâng khuâng, bâng quơ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#11026===
===#11026===
盧 lưa → <big>'''𠐳'''</big>(U+20433) | lưa thưa, còn lưa bao nhiêu?,
盧 lưa → <big>'''𠐳'''</big>(U+20433) | lưa thưa, còn lưa bao nhiêu?
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00476===
===#00476===
戒 cai → <big>'''𢬿'''</big>(U+22B3F) | cai nghiện, cai sữa ,
戒 cai → <big>'''𢬿'''</big>(U+22B3F) | cai nghiện, cai sữa
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02212===
===#02212===
販 buôn → <big>'''𧶭'''</big>(U+27DAD) | buôn bán, buôn chuyến ,
販 buôn → <big>'''𧶭'''</big>(U+27DAD) | buôn bán, buôn chuyến
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔791: 𣳔854:


===#05344===
===#05344===
𪭥 tả → <big>'''左'''</big>(U+5DE6) | tả tơi, lả tả ,
𪭥 tả → <big>'''左'''</big>(U+5DE6) | tả tơi, lả tả
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔803: 𣳔866:


===#11119===
===#11119===
鑅 vạnh → <big>'''𨥭'''</big>(U+2896D) | vành vạnh [𠸨], ,
鑅 vạnh → <big>'''𨥭'''</big>(U+2896D) | vành vạnh
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔811: 𣳔874:


===#06339===
===#06339===
乙 ắc → <big>'''𣲣'''</big>(U+23CA3) | ăng ắc, đầy ắc,
乙 ắc → <big>'''𣲣'''</big>(U+23CA3) | ăng ắc, đầy ắc
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔817: 𣳔880:
𨂔 dọc → <big>'''𫆡'''</big>(U+2B1A1) | mũi dọc dừa, chiều dọc, dọc ngang
𨂔 dọc → <big>'''𫆡'''</big>(U+2B1A1) | mũi dọc dừa, chiều dọc, dọc ngang
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 08:21、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | 㯮


===#01964===
===#01964===
𢚷 giận → <big>'''𢠣'''</big>(U+22823) | giận hờn, giận dữ, tức giận  
𢚷 giận → <big>'''𫺶'''</big>(U+2BEB6) | giận hờn, giận dữ, tức giận
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#11027===
===#11027===
呂 lữa → <big>'''𠴊'''</big>(U+20D0A) | lần lữa, ,
呂 lữa → <big>'''𠴊'''</big>(U+20D0A) | lần lữa
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15503===
===#15503===
爾 nhãi → <big>'''佴'''</big>(U+4F74) | nhãi nhép [𠸨], ,
爾 nhãi → <big>'''佴'''</big>(U+4F74) | nhãi nhép
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔835: 𣳔899:


===#04512===
===#04512===
澦 dựa → <big>'''𳃨'''</big>(U+330E8) | dựa dẫm, dựa vào ,
澦 dựa → <big>'''𳃨'''</big>(U+330E8) | dựa dẫm, dựa vào
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔851: 𣳔915:


===#04658===
===#04658===
禦 ngừa → <big>'''𢳶'''</big>(U+22CF6) | ngăn ngừa, phòng ngừa ,
禦 ngừa → <big>'''𢳶'''</big>(U+22CF6) | ngăn ngừa, phòng ngừa
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03444===
===#03444===
滈 hao → <big>'''傐'''</big>(U+5090) | đồng hao, hao hao ,
滈 hao → <big>'''傐'''</big>(U+5090) | đồng hao, hao hao
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06013===
===#06013===
汀 thinh → <big>'''聙'''</big>(U+8059) | thinh lặng, làm thinh,
汀 thinh → <big>'''聙'''</big>(U+8059) | thinh lặng, làm thinh
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05610===
===#05610===
𠰭 méo → <big>'''𱕜'''</big>(U+3155C) | bóp méo , méo mó [𠸨],
𠰭 méo → <big>'''𱕜'''</big>(U+3155C) | bóp méo, méo mó
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15395===
===#15395===
𢀨 sảng → <big>'''𠼙'''</big>(U+20F19) | sang sảng [𠸨], ,
𢀨 sảng → <big>'''𠼙'''</big>(U+20F19) | sang sảng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔875: 𣳔939:


===#04765===
===#04765===
𢸠 khoác → <big>'''攉'''</big>(U+6509) | khoác tay nhau, khoác lác ,
𢸠 khoác → <big>'''攉'''</big>(U+6509) | khoác tay nhau, khoác lác
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06546===
===#06546===
浸 trẫm → <big>'''𠴥'''</big>(U+20D25) | trẫm mình, ,
浸 trẫm → <big>'''𠴥'''</big>(U+20D25) | trẫm mình
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04012===
===#04012===
𨤮 dặm → <big>'''埮'''</big>(U+57EE) | nghìn dặm, dặm trường ,
𨤮 dặm → <big>'''埮'''</big>(U+57EE) | nghìn dặm, dặm trường
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03985===
===#03985===
憂 âu → <big>'''慪'''</big>(U+616A) | âu yếm, lo âu, âu sầu  
憂 âu → <big>'''慪'''</big>(U+616A) | âu yếm, lo âu, âu sầu
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05577===
===#05577===
𧦟 bịp → <big>'''𠷖'''</big>(U+20DD6) | lừa bịp, bịp bợm , chim bìm bịp
𧦟 bịp → <big>'''𠷖'''</big>(U+20DD6) | lừa bịp, bịp bợm, chim bìm bịp
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03534===
===#03534===
㨳 gợi → <big>'''𢭮'''</big>(U+22B6E) | gợi ý, gợi nhớ, gợi cảm  
㨳 gợi → <big>'''𢭮'''</big>(U+22B6E) | gợi ý, gợi nhớ, gợi cảm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04405===
===#04405===
頹 TỒI → <big>'''摧'''</big>(U+6467) | tồi tệ , tồi tàn,
頹 TỒI → <big>'''摧'''</big>(U+6467) | tồi tệ, tồi tàn
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01723===
===#01723===
𣆰 giây → <big>'''𫩝'''</big>(U+2BA5D) | giây lát, giây phút ,
𣆰 giây → <big>'''𫩝'''</big>(U+2BA5D) | giây lát, giây phút
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02759===
===#02759===
喠 trửng → <big>'''𬪽'''</big>(U+2CABD) | nuốt trửng, ,
喠 trửng → <big>'''𬪽'''</big>(U+2CABD) | nuốt trửng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔915: 𣳔979:


===#01729===
===#01729===
哺 phò → <big>'''𭈏'''</big>(U+2D20F) | Mày đúng là thằng phò!, phì phò ,
哺 phò → <big>'''𭈏'''</big>(U+2D20F) | Mày đúng là thằng phò!, phì phò
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05346===
===#05346===
𪭴 dò → <big>'''𢲛'''</big>(U+22C9B) | dò la, thăm dò, dò dẫm  
𪭴 dò → <big>'''𢲛'''</big>(U+22C9B) | dò la, thăm dò, dò dẫm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#11153===
===#11153===
𪭴 dọ → <big>'''𢲛'''</big>(U+22C9B) | dọ dẫm, ,
𪭴 dọ → <big>'''𢲛'''</big>(U+22C9B) | dọ dẫm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06093===
===#06093===
囒 rợn → <big>'''𢚀'''</big>(U+22680) | rùng rợn, ,
囒 rợn → <big>'''𢚀'''</big>(U+22680) | rùng rợn
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15768===
===#15768===
囒 rờn → <big>'''𢚀'''</big>(U+22680) | rờn rợn [𠸨], ,
囒 rờn → <big>'''𢚀'''</big>(U+22680) | rờn rợn
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔939: 𣳔1.003:


===#09767===
===#09767===
晚 muộn → <big>'''𭊳'''</big>(U+2D2B3) | thu muộn, muộn màng [𠸨],
晚 muộn → <big>'''𭊳'''</big>(U+2D2B3) | thu muộn, muộn màng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00605===
===#00605===
吹 xui → <big>'''𠺼'''</big>(U+20EBC) | xui khiến , hên xui, xui xẻo [𠸨]
吹 xui → <big>'''𠺼'''</big>(U+20EBC) | xui khiến, hên xui, xui xẻo
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02153===
===#02153===
梩 lái → <big>'''俚'''</big>(U+4FDA) | lái xe, bánh lái , lái buôn
梩 lái → <big>'''俚'''</big>(U+4FDA) | lái xe, bánh lái, lái buôn
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔959: 𣳔1.023:


===#03745===
===#03745===
誘 dỗ → <big>'''𡁹'''</big>(U+21079) | dỗ dành [𠸨], dạy dỗ, dụ dỗ
誘 dỗ → <big>'''𡁹'''</big>(U+21079) | dỗ dành, dạy dỗ, dụ dỗ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02860===
===#02860===
飲 ẨM → <big>'''飮'''</big>(U+98EE) | ẩm thực, ẩm trà, đối ẩm  
飲 ẨM → <big>'''飮'''</big>(U+98EE) | ẩm thực, ẩm trà, đối ẩm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09977===
===#09977===
矜 găng → <big>'''摬'''</big>(U+646C) | hai bên găng, tình hình bớt găng, găng tay [摱]
矜 găng → <big>'''摬'''</big>(U+646C) | hai bên găng, tình hình bớt găng, găng tay
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#10342===
===#10342===
冘 đăm → <big>'''㕪'''</big>(U+356A) | đăm chiêu, chân đăm đá chân chiêu,
冘 đăm → <big>'''㕪'''</big>(U+356A) | đăm chiêu, chân đăm đá chân chiêu
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02354===
===#02354===
釧 xén → <big>'''𢩳'''</big>(U+22A73) | cắt xén, biếu xén ,
釧 xén → <big>'''𢩳'''</big>(U+22A73) | cắt xén, biếu xén
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02022===
===#02022===
剝 bóc → <big>'''𢪗'''</big>(U+22A97) | bóc lột, bóc vỏ ,
剝 bóc → <big>'''𢪗'''</big>(U+22A97) | bóc lột, bóc vỏ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06036===
===#06036===
𢵼 vét → <big>'''𢪏'''</big>(U+22A8F) | vơ vét, vét nồi,
𢵼 vét → <big>'''𢪏'''</big>(U+22A8F) | vơ vét, vét nồi
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔991: 𣳔1.055:


===#04797===
===#04797===
瞿 cò → <big>'''𭈦'''</big>(U+2D226) | cò súng, cò cưa, cò kè [𠸨]
瞿 cò → <big>'''𭈦'''</big>(U+2D226) | cò súng, cò cưa, cò kè
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔999: 𣳔1.063:


===#09910===
===#09910===
𣾶 nhụi → <big>'''澻'''</big>(U+6FBB) | nhẵn nhụi [𠸨], ,
𣾶 nhụi → <big>'''澻'''</big>(U+6FBB) | nhẵn nhụi
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#10078===
===#10078===
磊 lũi → <big>'''悷'''</big>(U+60B7) | lầm lũi, ,
磊 lũi → <big>'''悷'''</big>(U+60B7) | lầm lũi
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06218===
===#06218===
懇 khấn → <big>'''𡄩'''</big>(U+21129) | khấn khứa [𠸨], khấn vái,
懇 khấn → <big>'''𡄩'''</big>(U+21129) | khấn khứa, khấn vái
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15266===
===#15266===
哳 sịt → <big>'''𠺽'''</big>(U+20EBD) | sụt sịt [𠸨], ,
哳 sịt → <big>'''𠺽'''</big>(U+20EBD) | sụt sịt
====bỏ phiếu====
 
===#04639===
𡮶 chuộng → <big>'''𢝆'''</big>(U+22746) | ưa chuộng, ham chuộng ,
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.023: 𣳔1.083:


===#05837===
===#05837===
泠 lênh → <big>'''澪'''</big>(U+6FAA) | lênh đênh, ,
泠 lênh → <big>'''澪'''</big>(U+6FAA) | lênh đênh
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09700===
===#09700===
喭 nghện → <big>'''偐'''</big>(U+5050) | nghễu nghện [𠸨], ,
喭 nghện → <big>'''偐'''</big>(U+5050) | nghễu nghện
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05148===
===#05148===
𥗜 chắn → <big>'''溱'''</big>(U+6EB1) | chắc chắn, chín chắn [𠸨], kính chắn gió
𥗜 chắn → <big>'''溱'''</big>(U+6EB1) | chắc chắn, chín chắn, kính chắn gió
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01539===
===#01539===
𠚐 mọc → <big>'''㭉'''</big>(U+3B49) | mọc lên, trăng mọc, mời mọc  
𠚐 mọc → <big>'''㭉'''</big>(U+3B49) | mọc lên, trăng mọc, mời mọc
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03067===
===#03067===
填 ĐIỀN → <big>'''塡'''</big>(U+5861) | điền từ, điền vào ,
填 ĐIỀN → <big>'''塡'''</big>(U+5861) | điền từ, điền vào
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.055: 𣳔1.115:


===#03452===
===#03452===
慎 THẬN → <big>'''愼'''</big>(U+613C) | cẩn thận, thận trọng ,
慎 THẬN → <big>'''愼'''</big>(U+613C) | cẩn thận, thận trọng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.063: 𣳔1.123:


===#03005===
===#03005===
𡲫 vải → <big>'''𦀿'''</big>(U+2603F) | vải sợi, khổ vải ,
𡲫 vải → <big>'''𦀿'''</big>(U+2603F) | vải sợi, khổ vải
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.071: 𣳔1.131:


===#09552===
===#09552===
噋 rủn → <big>'''敦'''</big>(U+6566) | bủn rủn, rủn chí,
噋 rủn → <big>'''敦'''</big>(U+6566) | bủn rủn, rủn chí
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06053===
===#06053===
𧝎 choàng → <big>'''撞'''</big>(U+649E) | áo choàng, ,
𧝎 choàng → <big>'''撞'''</big>(U+649E) | áo choàng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06011===
===#06011===
𥚄 lạy → <big>'''𥚒'''</big>(U+25692) | lạy chúa, ,
𥚄 lạy → <big>'''𥚒'''</big>(U+25692) | lạy chúa
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.087: 𣳔1.147:


===#04590===
===#04590===
𤮗 lọ → <big>'''𱘅'''</big>(U+31605) | chai lọ, lọ nghẹ ,
𤮗 lọ → <big>'''𱘅'''</big>(U+31605) | chai lọ, lọ nghẹ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05424===
===#05424===
喍 xài → <big>'''𫫜'''</big>(U+2BADC) | ăn xài, tiêu xài ,
喍 xài → <big>'''𫫜'''</big>(U+2BADC) | ăn xài, tiêu xài
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04602===
===#04602===
闃 khuất → <big>'''𲜹'''</big>(U+32739) | khuất bóng, khuất gió, khuất mắt  
闃 khuất → <big>'''𲜹'''</big>(U+32739) | khuất bóng, khuất gió, khuất mắt
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06523===
===#06523===
𥙪 rưỡi → <big>'''𫧟'''</big>(U+2B9DF) | một đồng rưỡi, một tháng rưỡi,
𥙪 rưỡi → <big>'''𫧟'''</big>(U+2B9DF) | một đồng rưỡi, một tháng rưỡi
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.107: 𣳔1.167:


===#03622===
===#03622===
閧 hỏng → <big>'''𱎧'''</big>(U+313A7) | hư hỏng, hỏng hóc ,
閧 hỏng → <big>'''𱎧'''</big>(U+313A7) | hư hỏng, hỏng hóc
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00527===
===#00527===
芥 cải → <big>'''𦰦'''</big>(U+26C26) | rau cải, cải hoa ,
芥 cải → <big>'''𦰦'''</big>(U+26C26) | rau cải, cải hoa
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05081===
===#05081===
衊 mét → <big>'''𱼢'''</big>(U+31F22) | tái mét, ,
衊 mét → <big>'''𱼢'''</big>(U+31F22) | tái mét
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15747===
===#15747===
衊 men → <big>'''𱼢'''</big>(U+31F22) | men mét [𠸨], ,
衊 men → <big>'''𱼢'''</big>(U+31F22) | men mét
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03088===
===#03088===
塢 ổ → <big>'''隖'''</big>(U+9696) | ổ chó, ổ phỉ ,
塢 ổ → <big>'''隖'''</big>(U+9696) | ổ chó, ổ phỉ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00713===
===#00713===
沌 độn → <big>'''𣸩'''</big>(U+23E29) | độn ngực, độn bông vào gối ,
沌 độn → <big>'''𣸩'''</big>(U+23E29) | độn ngực, độn bông vào gối
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.139: 𣳔1.199:


===#15030===
===#15030===
悶 mún → <big>'''𮅘'''</big>(U+2E158) | manh mún [𠸨], ,
悶 mún → <big>'''𮅘'''</big>(U+2E158) | manh mún
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03007===
===#03007===
孱 sàn → <big>'''𥖔'''</big>(U+25594) | nhà sàn, sàn sàn ,
孱 sàn → <big>'''𥖔'''</big>(U+25594) | nhà sàn, sàn sàn
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03963===
===#03963===
麪 mì → <big>'''𫗗'''</big>(U+2B5D7) | bánh mì [摱], mì ăn liền [摱] ,
麪 mì → <big>'''𫗗'''</big>(U+2B5D7) | bánh mì, mì ăn liền
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#40368===
===#40368===
吒 trá → <big>'''拃'''</big>(U+62C3) | trá đôi hoa tai, ,
吒 trá → <big>'''拃'''</big>(U+62C3) | trá đôi hoa tai
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06130===
===#06130===
蹶 quệ → <big>'''㰪'''</big>(U+3C2A) | kiệt quệ, quệ sức,
蹶 quệ → <big>'''㰪'''</big>(U+3C2A) | kiệt quệ, quệ sức
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.163: 𣳔1.223:


===#05202===
===#05202===
𩆢 ầm → <big>'''𩄒'''</big>(U+29112) | ầm ừ, ầm ĩ, ầm ầm  
𩆢 ầm → <big>'''𩄒'''</big>(U+29112) | ầm ừ, ầm ĩ, ầm ầm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.171: 𣳔1.231:


===#05950===
===#05950===
挍 chao → <big>'''𠶅'''</big>(U+20D85) | chao đảo, chao ôi,
挍 chao → <big>'''𠶅'''</big>(U+20D85) | chao đảo, chao ôi
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06358===
===#06358===
𥯒 tơi → <big>'''哉'''</big>(U+54C9) | tả tơi, tơi bời,
𥯒 tơi → <big>'''哉'''</big>(U+54C9) | tả tơi, tơi bời
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04224===
===#04224===
寮 lều → <big>'''𦼔'''</big>(U+26F14) | túp lều, lều trại ,
寮 lều → <big>'''𦼔'''</big>(U+26F14) | túp lều, lều trại
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02777===
===#02777===
𠺷 chóc → <big>'''𪢂'''</big>(U+2A882) | chim chóc [𠸨], chết chóc [𠸨],
𠺷 chóc → <big>'''𪢂'''</big>(U+2A882) | chim chóc, chết chóc
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15420===
===#15420===
𠺷 choạc → <big>'''祝'''</big>(U+795D) | loạc choạc [𠸨], ,
𠺷 choạc → <big>'''祝'''</big>(U+795D) | loạc choạc
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03589===
===#03589===
厲 lẹ → <big>'''𩧃'''</big>(U+299C3) | lẹ làng, lanh lẹ ,
厲 lẹ → <big>'''𩧃'''</big>(U+299C3) | lẹ làng, lanh lẹ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.211: 𣳔1.271:


===#06563===
===#06563===
嗾 sặc → <big>'''𡀁'''</big>(U+21001) | sặc sụa [𠸨], chết sặc,
嗾 sặc → <big>'''𡀁'''</big>(U+21001) | sặc sụa, chết sặc
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00551===
===#00551===
忑 thắc → <big>'''忒'''</big>(U+5FD2) | thắc thỏm, thắc mắc [𠸨],
忑 thắc → <big>'''忒'''</big>(U+5FD2) | thắc thỏm, thắc mắc
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03251===
===#03251===
蛻 lột → <big>'''𠜈'''</big>(U+20708) | lột xác, bóc lột ,
蛻 lột → <big>'''𠜈'''</big>(U+20708) | lột xác, bóc lột
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.227: 𣳔1.287:


===#03702===
===#03702===
𩲵 ranh → <big>'''佲'''</big>(U+4F72) | ranh con, ranh ma ,
𩲵 ranh → <big>'''佲'''</big>(U+4F72) | ranh con, ranh ma
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.235: 𣳔1.295:


===#04539===
===#04539===
壖 nhô → <big>'''擩'''</big>(U+64E9) | nhô lên, nhấp nhô ,
壖 nhô → <big>'''擩'''</big>(U+64E9) | nhô lên, nhấp nhô
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03465===
===#03465===
𩲡 còi → <big>'''𥡂'''</big>(U+25842) | đứa bé còi, còi cọc, còi xương  
𩲡 còi → <big>'''𥡂'''</big>(U+25842) | đứa bé còi, còi cọc, còi xương
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.251: 𣳔1.311:


===#01494===
===#01494===
恓 tây → <big>'''哂'''</big>(U+54C2) | niềm tây, riêng tây ,
恓 tây → <big>'''哂'''</big>(U+54C2) | niềm tây, riêng tây
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02478===
===#02478===
𢜡 thiếp → <big>'''𥇒'''</big>(U+251D2) | thiêm thiếp [𠸨], ,
𢜡 thiếp → <big>'''𥇒'''</big>(U+251D2) | thiêm thiếp
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15379===
===#15379===
𢜡 thiêm → <big>'''𥇒'''</big>(U+251D2) | thiêm thiếp [𠸨], ,
𢜡 thiêm → <big>'''𥇒'''</big>(U+251D2) | thiêm thiếp
====bỏ phiếu====
 
===#03568===
槹 cau → <big>'''槔'''</big>(U+69D4) | cây cau, trầu cau ,
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02644===
===#02644===
𣖠 suốt → <big>'''𣘚'''</big>(U+2361A) | suốt chỉ, ống suốt vải,
𣖠 suốt → <big>'''𣘚'''</big>(U+2361A) | suốt chỉ, ống suốt vải
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04315===
===#04315===
𣛥 be → <big>'''𤮑'''</big>(U+24B91) | be rượu, ,
𣛥 be → <big>'''𤮑'''</big>(U+24B91) | be rượu
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04638===
===#04638===
𠠍 lê → <big>'''𭢍'''</big>(U+2D88D) | kéo lê, lê thê [𠸨], lê lết
𠠍 lê → <big>'''𭢍'''</big>(U+2D88D) | kéo lê, lê thê, lê lết
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03401===
===#03401===
𩐛 ấm → <big>'''堷'''</big>(U+5837) | ấm cà phê, ấm nước, ấm tích  
𩐛 ấm → <big>'''堷'''</big>(U+5837) | ấm cà phê, ấm nước, ấm tích
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03626===
===#03626===
𠼤 kiêng → <big>'''𠶛'''</big>(U+20D9B) | kiêng dè, kiêng nể ,
𠼤 kiêng → <big>'''𠶛'''</big>(U+20D9B) | kiêng dè, kiêng nể
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04523===
===#04523===
嬖 bế → <big>'''𢲾'''</big>(U+22CBE) | bồng bế, bế em ,
嬖 bế → <big>'''𢲾'''</big>(U+22CBE) | bồng bế, bế em
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05073===
===#05073===
籃 làn → <big>'''欗'''</big>(U+6B17) | làn lưới, làn xách ,
籃 làn → <big>'''欗'''</big>(U+6B17) | làn lưới, làn xách
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03797===
===#03797===
𤀞 chả → <big>'''𠁙'''</big>(U+20059) | tau chả biết, ,
𤀞 chả → <big>'''𠁙'''</big>(U+20059) | tau chả biết
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02385===
===#02385===
訥 nốt → <big>'''𠊲'''</big>(U+202B2) | thốt nốt, làm nốt đi, nốt tròn [摱]
訥 nốt → <big>'''𠊲'''</big>(U+202B2) | thốt nốt, làm nốt đi, nốt tròn
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15016===
===#15016===
訥 nót → <big>'''𠊲'''</big>(U+202B2) | nắn nót [𠸨], ,
訥 nót → <big>'''𠊲'''</big>(U+202B2) | nắn nót
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.311: 𣳔1.367:


===#00913===
===#00913===
呸 phôi → <big>'''𪡭'''</big>(U+2A86D) | chia phôi, phôi pha ,
呸 phôi → <big>'''𪡭'''</big>(U+2A86D) | chia phôi, phôi pha
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05248===
===#05248===
籤 tăm → <big>'''杺'''</big>(U+677A) | tăm xỉa răng, ,
籤 tăm → <big>'''杺'''</big>(U+677A) | tăm xỉa răng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06477===
===#06477===
𡿃 ngách → <big>'''𱧠'''</big>(U+319E0) | ngóc ngách, ngõ ngách,
𡿃 ngách → <big>'''𱧠'''</big>(U+319E0) | ngóc ngách, ngõ ngách
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01005===
===#01005===
斧 búa → <big>'''鈽'''</big>(U+923D) | búa rìu, hóc búa, trên đe dưới búa  
斧 búa → <big>'''鈽'''</big>(U+923D) | búa rìu, hóc búa, trên đe dưới búa
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.335: 𣳔1.391:


===#15758===
===#15758===
𨇍 len → <big>'''𥌦'''</big>(U+25326) | len lén [𠸨], ,
𨇍 len → <big>'''𥌦'''</big>(U+25326) | len lén
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06796===
===#06796===
浖 thụt → <big>'''侓'''</big>(U+4F93) | thụt lùi, ,
浖 thụt → <big>'''侓'''</big>(U+4F93) | thụt lùi
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15803===
===#15803===
𬋙 hưng → <big>'''𤈍'''</big>(U+2420D) | hưng hửng [𠸨], ,
𬋙 hưng → <big>'''𤈍'''</big>(U+2420D) | hưng hửng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15804===
===#15804===
𬋙 hửng → <big>'''𤈍'''</big>(U+2420D) | chưng hửng [𠸨], ,
𬋙 hửng → <big>'''𤈍'''</big>(U+2420D) | chưng hửng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.355: 𣳔1.411:


===#01175===
===#01175===
𢫮 căng → <big>'''兢'''</big>(U+5162) | căng thẳng, căng dây, căng sữa  
𢫮 căng → <big>'''兢'''</big>(U+5162) | căng thẳng, căng dây, căng sữa
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15314===
===#15314===
梮 còng → <big>'''栱'''</big>(U+6831) | còng tay , còng số 8,
梮 còng → <big>'''栱'''</big>(U+6831) | còng tay, còng số 8
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.387: 𣳔1.443:


===#06275===
===#06275===
仿 phỗng → <big>'''𠺭'''</big>(U+20EAD) | thằng phỗng, phỗng tay trên,
仿 phỗng → <big>'''𠺭'''</big>(U+20EAD) | thằng phỗng, phỗng tay trên
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05397===
===#05397===
𫘲 hóc → <big>'''旭'''</big>(U+65ED) | hỏng hóc , hóc búa, hóc hiểm
𫘲 hóc → <big>'''旭'''</big>(U+65ED) | hỏng hóc, hóc búa, hóc hiểm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03897===
===#03897===
撮 tòi → <big>'''𠐬'''</big>(U+2042C) | tòi ra, tìm tòi ,
撮 tòi → <big>'''𠐬'''</big>(U+2042C) | tòi ra, tìm tòi
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.403: 𣳔1.459:


===#06693===
===#06693===
塙 sào → <big>'''𡏮'''</big>(U+213EE) | một sào, ,
塙 sào → <big>'''𡏮'''</big>(U+213EE) | một sào
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15329===
===#15329===
啅 tráo → <big>'''𠴼'''</big>(U+20D3C) | trếu tráo [𠸨], ,
啅 tráo → <big>'''𠴼'''</big>(U+20D3C) | trếu tráo
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15330===
===#15330===
啅 trạo → <big>'''𠴼'''</big>(U+20D3C) | trệu trạo [𠸨], ,
啅 trạo → <big>'''𠴼'''</big>(U+20D3C) | trệu trạo
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.419: 𣳔1.475:


===#06207===
===#06207===
𧂭 nóc → <big>'''𡎔'''</big>(U+21394) | nóc nhà, dột từ nóc dột xuống,
𧂭 nóc → <big>'''𡎔'''</big>(U+21394) | nóc nhà, dột từ nóc dột xuống
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.427: 𣳔1.483:


===#02472===
===#02472===
悱 phỉ → <big>'''斐'''</big>(U+6590) | phỉ nguyền, phỉ chí, phỉ sức  
悱 phỉ → <big>'''斐'''</big>(U+6590) | phỉ nguyền, phỉ chí, phỉ sức
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06504===
===#06504===
迄 hất → <big>'''𢭖'''</big>(U+22B56) | hất cẳng, hất hàm,
迄 hất → <big>'''𢭖'''</big>(U+22B56) | hất cẳng, hất hàm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06128===
===#06128===
𨅍 rén → <big>'''𨃀'''</big>(U+280C0) | rón rén [𠸨], ,
𨅍 rén → <big>'''𨃀'''</big>(U+280C0) | rón rén
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01064===
===#01064===
𤆹 nhá → <big>'''呀'''</big>(U+5440) | nhá nhem , nhá máy,
𤆹 nhá → <big>'''呀'''</big>(U+5440) | nhá nhemnhá máy
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.447: 𣳔1.503:


===#06500===
===#06500===
茟 lút → <big>'''𣿈'''</big>(U+23FC8) | lút đầu, ,
茟 lút → <big>'''𣿈'''</big>(U+23FC8) | lút đầu
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01859===
===#01859===
𣌶 còng → <big>'''䠻'''</big>(U+483B) | còng lưng, cái còng,
𣌶 còng → <big>'''䠻'''</big>(U+483B) | còng lưng, cái còng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.459: 𣳔1.515:


===#06247===
===#06247===
椎 chòi → <big>'''槯'''</big>(U+69EF) | chòi ra, chòi mòi,
椎 chòi → <big>'''槯'''</big>(U+69EF) | chòi ra, chòi mòi
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04392===
===#04392===
𡀫 lẩm → <big>'''𫣼'''</big>(U+2B8FC) | lẩm cẩm, lẩm bẩm [𠸨],
𡀫 lẩm → <big>'''𫣼'''</big>(U+2B8FC) | lẩm cẩm, lẩm bẩm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.471: 𣳔1.527:


===#11083===
===#11083===
𦵄 riềng → <big>'''萾'''</big>(U+843E) | củ riềng, ,
𦵄 riềng → <big>'''萾'''</big>(U+843E) | củ riềng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.483: 𣳔1.539:


===#06962===
===#06962===
𡶁 đùn → <big>'''坉'''</big>(U+5749) | ỉa đùn, mối đùn đất,
𡶁 đùn → <big>'''坉'''</big>(U+5749) | ỉa đùn, mối đùn đất
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06221===
===#06221===
胷 hông → <big>'''𦙞'''</big>(U+2665E) | to hông cả háng, thúc vào hông ai,
胷 hông → <big>'''𦙞'''</big>(U+2665E) | to hông cả háng, thúc vào hông ai
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01721===
===#01721===
𥓉 thình → <big>'''𡄔'''</big>(U+21114) | thình lình [𠸨], ,
𥓉 thình → <big>'''𡄔'''</big>(U+21114) | thình lình
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09878===
===#09878===
匐 bặt → <big>'''䎵'''</big>(U+43B5) | im bặt, ,
匐 bặt → <big>'''䎵'''</big>(U+43B5) | im bặt
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09805===
===#09805===
𣙷 máng → <big>'''漭'''</big>(U+6F2D) | máng nước, máng xối,
𣙷 máng → <big>'''漭'''</big>(U+6F2D) | máng nước, máng xối
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.515: 𣳔1.571:


===#40043===
===#40043===
𠐳 lờ → <big>'''𪷓'''</big>(U+2ADD3) | lờ lợ [𠸨], ,
𠐳 lờ → <big>'''𪷓'''</big>(U+2ADD3) | lờ lợ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09968===
===#09968===
𠐳 lợ → <big>'''𪷓'''</big>(U+2ADD3) | lờ lợ [𠸨], củ cà-rốt này lợ,
𠐳 lợ → <big>'''𪷓'''</big>(U+2ADD3) | lờ lợ, củ cà-rốt này lợ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05184===
===#05184===
𤄮 nhào → <big>'''𨇵'''</big>(U+281F5) | nhào lộn, ngã nhào ,
𤄮 nhào → <big>'''𨇵'''</big>(U+281F5) | nhào lộn, ngã nhào
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05373===
===#05373===
𫁵 điếu → <big>'''𣑐'''</big>(U+23450) | điếu cày, điếu đóm ,
𫁵 điếu → <big>'''𣑐'''</big>(U+23450) | điếu cày, điếu đóm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04413===
===#04413===
𥱰 giò → <big>'''𱼓'''</big>(U+31F13) | giò lụa, giò chả ,
𥱰 giò → <big>'''𱼓'''</big>(U+31F13) | giò lụa, giò chả
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01724===
===#01724===
𠴜 kẽ → <big>'''叽'''</big>(U+53FD) | kẽ hở, cặn kẽ ,
𠴜 kẽ → <big>'''叽'''</big>(U+53FD) | kẽ hở, cặn kẽ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04610===
===#04610===
𨃝 giò → <big>'''𥱰'''</big>(U+25C70) | nhổ giò, chân giò,
𨃝 giò → <big>'''𥱰'''</big>(U+25C70) | nhổ giò, chân giò
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03867===
===#03867===
掩 yếm → <big>'''裺'''</big>(U+88FA) | yếm dãi, âu yếm ,
掩 yếm → <big>'''裺'''</big>(U+88FA) | yếm dãi, âu yếm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06996===
===#06996===
怫 phập → <big>'''𪶏'''</big>(U+2AD8F) | phập phồng, phầm phập [𠸨],
怫 phập → <big>'''𪶏'''</big>(U+2AD8F) | phập phồng, phầm phập
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15217===
===#15217===
怫 phầm → <big>'''𪶏'''</big>(U+2AD8F) | phầm phập [𠸨], ,
怫 phầm → <big>'''𪶏'''</big>(U+2AD8F) | phầm phập
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09888===
===#09888===
𦬶 ngổ → <big>'''䓊'''</big>(U+44CA) | rau ngổ, ,
𦬶 ngổ → <big>'''䓊'''</big>(U+44CA) | rau ngổ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15139===
===#15139===
㕭 èo → <big>'''嚘'''</big>(U+5698) | èo ẽo [𠸨], ,
㕭 èo → <big>'''嚘'''</big>(U+5698) | èo ẽo
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15140===
===#15140===
㕭 ẽo → <big>'''嚘'''</big>(U+5698) | èo ẽo [𠸨], ,
㕭 ẽo → <big>'''嚘'''</big>(U+5698) | èo ẽo
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00668===
===#00668===
坌 bộn → <big>'''𫯐'''</big>(U+2BBD0) | bộn bề [𠸨], ,
坌 bộn → <big>'''𫯐'''</big>(U+2BBD0) | bộn bề
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05585===
===#05585===
砭 bìm → <big>'''𦷩'''</big>(U+26DE9) | bìm bìm, ,
砭 bìm → <big>'''𦷩'''</big>(U+26DE9) | bìm bìm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06528===
===#06528===
𢚴 nhơn → <big>'''㦓'''</big>(U+3993) | nhơn nhơn, ,
𢚴 nhơn → <big>'''㦓'''</big>(U+3993) | nhơn nhơn
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06985===
===#06985===
𥹯 sùi → <big>'''㑍'''</big>(U+344D) | sụt sùi, ,
𥹯 sùi → <big>'''㑍'''</big>(U+344D) | sụt sùi
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15468===
===#15468===
嗍 lau → <big>'''佬'''</big>(U+4F6C) | lau láu [𠸨], ,
嗍 lau → <big>'''佬'''</big>(U+4F6C) | lau láu
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09402===
===#09402===
嗍 láu → <big>'''佬'''</big>(U+4F6C) | láu lỉnh, liến láu,
嗍 láu → <big>'''佬'''</big>(U+4F6C) | láu lỉnh, liến láu
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04062===
===#04062===
噌 tung → <big>'''𡄭'''</big>(U+2112D) | kêu tung tung [聲]
噌 tung → <big>'''𡄭'''</big>(U+2112D) | kêu tung tung
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.607: 𣳔1.663:


===#01301===
===#01301===
𥘃 lình → <big>'''𱔴'''</big>(U+31534) | thình lình [𠸨], ,
𥘃 lình → <big>'''𱔴'''</big>(U+31534) | thình lình
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05431===
===#05431===
𫿒 vờ → <big>'''𣳎'''</big>(U+23CCE) | giả vờ, vờ vịt [𠸨],
𫿒 vờ → <big>'''𣳎'''</big>(U+23CCE) | giả vờ, vờ vịt
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#40161===
===#40161===
固 cố → <big>'''𠴱'''</big>(U+20D31) | cố gắng, cố lên ,
固 cố → <big>'''𠴱'''</big>(U+20D31) | cố gắng, cố lên
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04856===
===#04856===
䗋 mối → <big>'''䱕'''</big>(U+4C55) | cá mối , rắn mối,
䗋 mối → <big>'''䱕'''</big>(U+4C55) | cá mốirắn mối
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04447===
===#04447===
𨗥 gũi → <big>'''𧸤'''</big>(U+27E24) | gần gũi [𠸨], ,
𨗥 gũi → <big>'''𧸤'''</big>(U+27E24) | gần gũi
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15655===
===#15655===
𨗥 gụi → <big>'''𧸤'''</big>(U+27E24) | gần gụi [𠸨], ,
𨗥 gụi → <big>'''𧸤'''</big>(U+27E24) | gần gụi
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05276===
===#05276===
𪇌 nông → <big>'''𪆯'''</big>(U+2A1AF) | bồ nông, ,
𪇌 nông → <big>'''𪆯'''</big>(U+2A1AF) | bồ nông
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03853===
===#03853===
𨼚 be → <big>'''𫇟'''</big>(U+2B1DF) | be thuyền, ,
𨼚 be → <big>'''𫇟'''</big>(U+2B1DF) | be thuyền
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09981===
===#09981===
㡯 đọ → <big>'''𢱋'''</big>(U+22C4B) | đọ sức, so đọ,
㡯 đọ → <big>'''𢱋'''</big>(U+22C4B) | đọ sức, so đọ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#11090===
===#11090===
拃 sạ → <big>'''搾'''</big>(U+643E) | sạ lúa, ,
拃 sạ → <big>'''搾'''</big>(U+643E) | sạ lúa
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09924===
===#09924===
柊 giông → <big>'''傛'''</big>(U+509B) | giông cả năm, ,
柊 giông → <big>'''傛'''</big>(U+509B) | giông cả năm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.663: 𣳔1.719:


===#03249===
===#03249===
𧋾 ộp → <big>'''𰈦'''</big>(U+30226) | ồm ộp [聲], ,
𧋾 ộp → <big>'''𰈦'''</big>(U+30226) | ồm ộp
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09517===
===#09517===
𢵌 dụi → <big>'''𢷊'''</big>(U+22DCA) | dụi mắt, dúi dụi,
𢵌 dụi → <big>'''𢷊'''</big>(U+22DCA) | dụi mắt, dúi dụi
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09374===
===#09374===
𢵌 giụi → <big>'''𢷊'''</big>(U+22DCA) | giụi mắt, ,
𢵌 giụi → <big>'''𢷊'''</big>(U+22DCA) | giụi mắt
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.683: 𣳔1.739:


===#06697===
===#06697===
頸 nghĩnh → <big>'''𠶐'''</big>(U+20D90) | ngộ nghĩnh [𠸨], ,
頸 nghĩnh → <big>'''𠶐'''</big>(U+20D90) | ngộ nghĩnh
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.691: 𣳔1.747:


===#04599===
===#04599===
𡒮 sướng → <big>'''畼'''</big>(U+757C) | sướng mạ, ,
𡒮 sướng → <big>'''畼'''</big>(U+757C) | sướng mạ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.699: 𣳔1.755:


===#04769===
===#04769===
藕 ngó → <big>'''𦬶'''</big>(U+26B36) | ngó sen, ngó khoai ,
藕 ngó → <big>'''𦬶'''</big>(U+26B36) | ngó sen, ngó khoai
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06369===
===#06369===
𨮵 muỗng → <big>'''𣙷'''</big>(U+23677) | cái muỗng, ,
𨮵 muỗng → <big>'''𣙷'''</big>(U+23677) | cái muỗng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06179===
===#06179===
𩽖 nóc → <big>'''𲌼'''</big>(U+3233C) | cá nóc, ,
𩽖 nóc → <big>'''𲌼'''</big>(U+3233C) | cá nóc
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.715: 𣳔1.771:


===#40158===
===#40158===
𫮲 mố → <big>'''𣞩'''</big>(U+237A9) | mố cầu, mố phà,
𫮲 mố → <big>'''𥕓'''</big>(U+25553) | mố cầu, mố phà
====bỏ phiếu====

版㵋一𣅶15:39、𣈜30𣎃10𢆥2025

VỀ VIỆC TỐI ƯU HÓA HỆ THỐNG CHỮ HÁN NÔM CHUẨN THƯỜNG DÙNG

[ English ] [ 中文 ]

Nhằm nâng cao tính ứng dụng của chữ Hán Nôm chuẩn, đồng thời bảo đảm nguyên tắc "Cân bằng giữa tính Kế thừa và tính Hiện đại", Hội quyết định tiến hành tối ưu hóa toàn diện Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng hiện hành.

Nguyên tắc tối ưu hóa

Cân bằng giữa tính Kế thừa và tính Hiện đại.

  • Yêu cầu về tính kế thừa: Người học chữ Hán Nôm chuẩn có thể nhận biết từ 60% trở lên chữ trong bất kỳ văn bản cổ nào của nước ta.
  • Yêu cầu về tính hiện đại: Đáp ứng nhu cầu từ vựng mới xuất hiện từ thế kỷ XX, bao gồm các từ Hán-Việt gốc Việt, các từ Hán-Việt gốc Nhật, và các từ mượn từ tiếng Pháp, tiếng Anh, đảm bảo không gây nhầm lẫn ngữ nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.

Nguyên tắc lựa chọn chữ cụ thể như sau:

1. Nhóm 500 chữ có tần suất cao nhất (độ bao phủ khoảng 60% trong đọc viết hàng ngày):

2. Nhóm chữ hạng 501–1500 (độ bao phủ khoảng 90% trong đọc viết hàng ngày):

  • Ưu tiên thứ nhất: Chọn chữ có tần suất lịch sử cao nhất;
  • Ưu tiên thứ hai: Lựa chọn bộ thủ/bộ phận có tần suất sử dụng cao nhất trong lịch sử và kết hợp với các bộ thủ/bộ phận phù hợp khác để tạo thành chữ mới. Chữ mới tạo ra bắt buộc phải chứa bộ thủ/bộ phận thông dụng nhất trong lịch sử, giúp người đọc có thể dễ dàng nhận thấy mối liên hệ giữa chữ mới và chữ thông dụng trong lịch sử.

3. Nhóm chữ hạng 1501 trở đi (độ bao phủ tiệm cận 100% trong đọc viết hàng ngày):

  • Với điều kiện không gây hiểu lầm,
  • Ưu tiên thứ nhất: Chọn chữ lịch sử có tần suất cao;
  • Ưu tiên thứ hai: Tạo chữ mới dựa trên các bộ thủ/bộ phận lịch sử có tần suất cao;
  • Ưu tiên thứ ba: Lựa chọn các thanh phù khác có cách đọc trùng hoặc gần với thanh phù có tần suất sử dụng cao trong lịch sử, hoặc lựa chọn các nghĩa phù khác có ý nghĩa gần gũi với nghĩa phù có tần suất sử dụng cao trong lịch sử, để tạo thành chữ mới.

Tài liệu liên quan khác có thể tham khảo: Tại sao không nên dựa vào từ nguyên trong chuẩn hóa Hán Nôm?.

Hướng dẫn bỏ phiếu

Hiện nay, danh sách góp ý từng chữ theo các nguyên tắc nói trên đã được đăng tải bên dưới. Nếu phản đối đề xuất thay đổi đối với bất kỳ chữ nào (trường hợp đồng thuận không cần bỏ phiếu), vui lòng bỏ phiếu ở phần "bỏ phiếu" theo mẫu sau: # ~~~~ | Lý do phản đối đề xuất này. (Không bắt buộc)

Thời gian bỏ phiếu:

  • Hạn chót: 23 giờ 59 phút, ngày 26 tháng 10, năm 2025.

Đối tượng có quyền bỏ phiếu:

  • Các thành viên nòng cốt của Hội; Các thành viên hoạt động tích cực trên Vinawiki. (Tổng cộng 7 người.)

Cách xử lý kết quả bỏ phiếu:

  • Nếu một đề xuất nhận từ 4 phiếu phản đối trở lên, việc chỉnh sửa đối với chữ đó sẽ tạm dừng, và được đưa ra thảo luận chi tiết trước khi đi đến quyết định cuối cùng. Đề xuất tối ưu hóa sẽ được mặc định thông qua nếu số phiếu phản đối ít hơn 4. Tuy nhiên, nếu có thể đưa ra ví dụ cụ thể (bằng một câu hoàn chỉnh) cho thấy chữ được đề xuất mới sẽ gây ra sự mơ hồ hoặc sai lệch về nghĩa, thì đề xuất thay đổi chữ đó sẽ bị bác bỏ trực tiếp, ngay cả khi số phiếu phản đối chưa đạt đến 4.

Khu vực bỏ phiếu

Top 500

#00170

𠬠 một → (U+6C92) | một cái, một chiếc, một ít

bỏ phiếu

  1. Yensid98討論) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𠬠 quá phổ biến trong ý trí người dùng chữ Nôm hiện đại, không nên thay thế. Và chữ 𠬠 rất dễ viết.
  2. Bpn討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với bạn Yensid98, chữ 𠬠 quá phổ biến trong các văn bàn chữ Nôm để chỉ số 1, nên việc thay thế không cần thiết. Nên giữ tình trạng hiện tại trong bảng (𠬠 là cách dùng chính, 沒 là cách dùng tương đương hoặc chỉ dùng để chỉ chữ một khác như trong từ mai một 埋沒)

#06662

𠬠 mốt → (U+6C92) |

bỏ phiếu

  1. Bpn討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Tương tự trường hợp "Một", tôi cũng không dồng tình dùng "沒“ thay thế hoàn toàn cho 𠬠

#01495

亙 hàng → (U+884C) | hàng giờ, hàng ngàn năm

bỏ phiếu

#00406

行 hãng → (U+54D8) | chính hãng, hãng tin, hãng hàng không

bỏ phiếu

  1. 討論) 11:12、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Tới nay chưa thấy chữ 哘 được sử dụng cho từ "hãng" trong tiếng Việt. Vả, những người đã đọc được chữ Hán và Nôm ở mức trên cơ bản dù không biết âm đọc "hãng", vẫn sẽ dễ dàng đoán ra chữ hãng hơn nếu sử dụng 行 để đại diện cho chữ này.
  2. Bpn討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với 裴, tôi thấy chữ hãng về mặt nét nghĩa cũng như trong các từ điển đều không sử dụng 哘. Nên giữ cách dùng 行

#00010

𢪬 khòng → (U+7A7A) | lòng khòng

bỏ phiếu

  1. 討論) 12:33、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Những chữ trong từ láy thì nên thống nhất cho bộ 口 ở bên tả chữ cho dễ nhận biết, cho nên "lòng khòng" thì nên là 哢啌。

#02566

越 vượt → 𣾼(U+23FBC) | vượt qua, vượt mức

bỏ phiếu

  1. Bpn討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Ý kiến cá nhân: Về mặt bộ thủ, chữ 𣾼 bộ Thủy, có thể không thể hiển đủ mức độ nghĩa cho từ vượt như chữ "越". Ngoài ra, bản thân chữ "越" là từ Hán Việt mang nghĩa là vượt, nên cả âm lần nghĩa đều vẫn phù hợp để chỉ "vượt". Về vấn đề có thể phát sinh khác (VD nhầm với chữ Việt trong Việt Nam vốn được sử dụng phổ biến hơn hẳn), tôi cho rằng đây không phải là vấn đề nghiêm trọng, vì cách sử dụng từ việt và vượt trong tiếng Việt khác nhau và không gây nhầm lẫn. Vả lại đổi sang 𣾼 cũng không giải quyết được vấn đề gì, vì đây là chữ đang dùng để chỉ "vớt", 1 chữ phù hợp hơn hẳn nếu xét về nghĩa (bộ thủ)

#02506

𡥵 con → (U+6606) | đẻ con, con cái, bà con

bỏ phiếu

  1. Yensid98討論) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𡥵 quá phổ biến trong ý trí người dùng chữ Nôm hiện đại, không nên thay thế. Và chữ 𡥵 cũng chỉ nhiều hơn 3 nét, không khó viết hơn chữ gốc.
  2. 討論) 11:16、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𡥵 vừa biểu ý vừa biểu âm, đã trở thành một trong những chữ cốt yếu trong hệ thống chư nôm hiện đại. Chữ 昆 thì lại dễ gây nhầm lẫn với nhiều chữ khác vì người đọc phải dựa vào âm nhiều hơn là ý khi đọc thì mới đoán ra được nghĩa chữ trong khi chữ 𡥵 đã có bộ 子.
  3. Bpn討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với ý kiến của cả 2 bạn, chữ 𡥵 xét về ngữ nghĩa và độ phổ biến đều đã rất quen thuộc, không nên đổi

#15381

𡥵 cỏn → 𫴾(U+2BD3E) | cỏn con

bỏ phiếu

  1. Yensid98討論) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ Cỏn là từ láy, không cần chữ riêng.
  2. Bpn討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với ý kiến của Yensid98, Về vấn đề gây nhầm lẫn (VD con con hay cỏn con), về mặt nghĩa cả 2 từ đều tương tự nhau, cỏn con hay con con thực chất liên quan đến giọng điệu nhiều hơn, không phải là vấn đề cần thiết đến mức phải đổi sang chữ khác.

#02194

𦤾 đến → (U+65E6) | đến từ, đến nơi, ập đến

bỏ phiếu

  1. Yensid98討論) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𦤾 không khó viết, và có luôn nghĩa.
  2. 討論) 12:36、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07)
  3. Bpn討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên giữ cách dùng 𦤾

#02343

徠 lại → (U+540F) | trở lại, đi lại, lại đây

bỏ phiếu

#04024

數 sộ → 𠐍(U+2040D) | đồ sộ

bỏ phiếu

  1. Bpn討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Tôi không thấy chữ 𠐍 được sử dụng trước đây, và xét về mặt đồng âm thì 數 để chỉ "số" trong số lượng" hay sộ trong "đồ sộ" cũng không gây nhầm lẫn, có thể tiếp tục sử dụng.

#02347

得 đặng → (U+9127) | đi không đặng

bỏ phiếu

  1. Bpn討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Trường hợp này khá phức tạp, chọn lựa giữa nghĩa (得) và âm (鄧). Cá nhân tôi thì nghiêng về nghĩa hơn, nên sẽ tốt hơn nếu giữ chữ 得.

#04870

𢖖󠄁 sau → 𲗏(U+325CF) | tuần sau, trước sau

bỏ phiếu

  1. Bpn討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Hiện tại đã có chữ 𡢐 cũng là 1 chữ để chỉ sau. Vậy nên tôi thấy nên sử dụng 𡢐 hơn là đổi sang 𲗏

#04696

𦓡 mà → (U+9EBB) | nhưng mà, mà thôi, đến mà xem

bỏ phiếu

  1. 討論) 08:21、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07)
  2. Bpn討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Tôi đồng ý sử dụng 麻, rất phù hợp không chỉ vì đơn giản hơn mà còn xuất hiện trong nhiều văn bản Hán Nôm trong lịch sử (như truyện Kiều)

#00812

抵 để → (U+5E95) | để cho, để mà, để ý

bỏ phiếu

  1. 討論) 12:41、𣈜16𣎃10𢆥2025 (+07)
  2. Bpn討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07)

#03191

𨑗 trên → 𨕭(U+2856D) | ở trên, trên trời

bỏ phiếu

#04396

𡀳 còn → (U+7FA4) | còn lại, còn gì, mà còn

bỏ phiếu

  1. Bpn討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) Nên dùng 𡀳 hơn do 群 mang nghĩa quần trong quần đảo, quần chúng, ... không liên quan gì đến còn

#04202

㵋 mới → (U+8CB7) | năm mới, mới mẻ

bỏ phiếu

  1. 討論) 08:04、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | Tuy ít được sử dụng hơn, 㵋 nên được chọn để tránh những chữ đa nghĩa như 買.
  2. Bpn討論) 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên dùng 㵋, 買 đã được dùng quá nhiều

#15078

𱜢 nu → 𦬻(U+26B3B) | màu nu, nu na

bỏ phiếu

#03138

𠄼 lăm → 𠄻(U+2013B) | mười lăm, bao lăm

bỏ phiếu

  1. Yensid98討論) 18:38、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Lăm chỉ là từ biến thể của năm, không bao giờ đi riêng, nên không cần chữ riêng.
  2. Bpn討論) 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với ý kiến của Yensid98, nên giữ 𠄼 lăm

#03140

𠄼 nhăm → 𠄻(U+2013B) |

bỏ phiếu

  1. Yensid98討論) 18:38、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Nhăm chỉ là từ biến thể của năm, không bao giờ đi riêng, không cần chữ riêng.
  2. 討論) 12:34、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ "nhăm" trong phương ngữ thì nên dùng 𠄶
  3. Bpn討論) 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Tương tự lăm, ko cần chữ riêng cho nhăm, chỉ là biến âm. Dùng 𠄼 là ổn

#03527

𡐙 đất → (U+5766) | đất đai, ruộng đất, Trái Đất

bỏ phiếu

  1. Bpn討論 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên giữ 𡐙, 坦 được dùng trong thản nhiên, bình thản

#03304

傳 chuyền → (U+6476) | chuyền bóng, dây chuyền

bỏ phiếu

#10204

㗂 tiêng → (U+5057) | người Xơ-Tiêng (X'Tiêng)

bỏ phiếu

  1. 討論) 11:23、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Đối với những chữ phiên âm thì ưu tiên lấy những chữ Hán phổ dụng có âm Hán-Việt gần với âm muốn đọc nhất. Đối với âm "tiêng" thì tôi đề nghị lấy chữ 仙 để biểu âm vì trong phương ngữ Nam Bộ thì âm "n" đọc như "ng". Vả lại kể cả trong các tự điển chữ Hán Nôm thì chữ 偗 trước giờ chưa thấy.
  2. Bpn討論 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Tôi chưa tìm thấy tài liệu nào ghi nhận sử dụng 偗 để chỉ người X'Tiêng, nên khả năng đây là chữ mới tạo. Về mặt hình thanh thì tôi đồng ý với cách tạo chữ này, tuy nhiên liệu chúng ta có nên định nghĩa cụ thể hơn nguyên tắc dùng chữ cho những tên riêng nước ngoài / dân tộc thiểu số không, để có sự rõ ràng hơn trong tiêu chí trong trường hợp này?

#02306

過 qua → (U+6208) | đi qua, vượt qua, qua sông

bỏ phiếu

  1. 討論) 08:13、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | 戈 có thể được giữ lại làm chữ Nôm giản thể, những trong văn chính thống thì nên giữ 過.
  2. Bpn討論 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên giữ cả 2 cách, trong đó 過 là cách ghi chính

#01090

治 trịa → (U+56FC) | tròn trịa

bỏ phiếu

  1. Bpn討論 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Không nên đổi sang 囼, do 囼 mang nghĩa là thai.

#02267

𠭤 trở → 𧿨(U+27FE8) | trở thành, trở về

bỏ phiếu

#10361

𠭤 lở → 𧿨(U+27FE8) |

bỏ phiếu

#06288

𠭤 giở → 𧿨(U+27FE8) | giở chứng, giở gió, giở mặt

bỏ phiếu

#05338

𪥘󠄁 cả → (U+54FF) | tất cả, cả nhà, kẻ cả

bỏ phiếu

#01099

怞 dù → 𠱋(U+20C4B) | dù cho, dù rằng

bỏ phiếu

#01098

怞 dầu → 𠱋(U+20C4B) | mặc dầu

bỏ phiếu

#01097

怞 dàu → (U+82D6) | dàu dàu

bỏ phiếu

  1. Bpn討論 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên dùng 油 như trong Truyện Kiều (1870) https://nomfoundation.org/nom-project/tale-of-kieu/tale-of-kieu-version-1870

#03516

正 giêng → 𦙫(U+2666B) | tháng Giêng

bỏ phiếu

#11098

增 tâng → (U+564C) | tâng bốc, tâng công

bỏ phiếu

#09935

省 xỉnh → 𮸨(U+2EE28) | xó xỉnh

bỏ phiếu

#02499

張 chăng → 𣑕(U+23455) | chăng đèn, chăng dây

bỏ phiếu

#02500

張 giăng → 𣑕(U+23455) |

bỏ phiếu

#02435

清 THANH → (U+6DF8) | thanh vắng, thanh toán, thanh lương

bỏ phiếu

#00098

支 giề → 𱪫(U+31AAB) | giãi giề

bỏ phiếu

#10210

望 vông → (U+5984) | viển vông

bỏ phiếu

#00647

伴 vạn → (U+6FAB) | vạn chài, vạn đò

bỏ phiếu

#05066

𤳸 bởi → 𤳷(U+24CF7) | bởi vì, bởi tại

bỏ phiếu

  1. Yensid98討論) 18:45、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Theo thẩm mĩ, thì 𤳸 đẹp hơn, vì phần nhỏ hơn đứng bên trái.
  2. 討論) 08:16、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ hình thanh thì thường có phần biểu ý ở bên tả chữ, nên dùng 𤳸 sẽ hợp lý hơn.
  3. Bpn討論 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với cả 2 bạn, nên dùng 𤳸

#00120

𢪏 viết → (U+66F0) | viết thư, viết thiếp, chữ viết

bỏ phiếu

#03748

說 thốt → (U+54FE) | thề thốt, thốt ra

bỏ phiếu

#03591

𨑜 dưới → 𠁑(U+20051) | phía dưới, ở dưới

bỏ phiếu

#01061

𡛤 nữa → (U+6C5D) | còn nữa, thêm nữa, hơn nữa

bỏ phiếu

#01053

𠅒 mất → 𡘮(U+2162E) | quên mất, mất tích, mất mát

bỏ phiếu

#02590

𡏦 xây → (U+78CB) | xây dựng, xây đắp

bỏ phiếu

#00779

青 THANH → (U+9751) | thanh thiên, thanh niên, thanh xuân

bỏ phiếu

#00780

青 xanh → 𣛟(U+236DF) | lầu xanh, chè xanh, trời xanh

bỏ phiếu

  1. Bpn討論 19:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Xanh vốn là âm cổ của thanh, nghĩa cũng tương tự, nên tiếp tục dùng 青 để chỉ xanh.

501-1500

#03060

𢲫 mở → 𨷑(U+28DD1) | mở cửa, mở đầu, mở ra

bỏ phiếu

#04566

㑲 nằm → 𲻅(U+32EC5) | nằm ngủ, ăn nằm

bỏ phiếu

#05341

𪨈 càng → (U+5F4A) | càng hơn, càng đông, càng vui, gừng càng, già càng cay

bỏ phiếu

#01655

真 CHÂN → (U+771E) | chân chính, chân lí, chân dung

bỏ phiếu

#09873

真 CHƠN → (U+771E) | chơn thật, chơn lí

bỏ phiếu

#00253

仛 cha → (U+5412) | cha con

bỏ phiếu

#00461

𠄧 vài → 𠄽(U+2013D) | một vài, vài ba

bỏ phiếu

  1. Bpn討論 19:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên giữ 𠄧 do yếu tố dễ nhìn hơn, ngoài ra khi xem qua 1 số từ điển thì 𠄽 ít được dùng với nghĩa là vài hơn so với 𠄧

#05127

㢅 rộng → 𢌌(U+2230C) | mở rộng, rộng lượng, rộng rãi

bỏ phiếu

#00242

四 tư → 𦊛(U+2629B) | thứ tư, hai mươi tư

bỏ phiếu

  1. Yensid98討論) 18:52、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Tư là Hán Việt, ai cũng biết là số 4, không nên dùng chữ riêng, mà còn khó viết hơn.
  2. Bpn討論 19:35 | Đồng ý với ý kiến của Yensid98, nên dùng 四, đây là 1 trường hợp quá rõ ràng.

#01769

哰 sao → (U+7262) | tại sao, vì sao, làm sao

bỏ phiếu

#01119

𣱆 họ → (U+6236) | tên họ, dòng họ, họ hàng

bỏ phiếu

#02776

歌 ca → (U+6ED2) | kêu ca, ca cẩm

bỏ phiếu

  1. Yensid98討論) 19:36、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Ca trong ý nghĩa này không khác gì 歌, không cần chữ riêng. Nếu được thêm vào thì sẽ quá rối, không biết khi nào dùng chữ nào.
  2. Bpn討論 19:35 | Đồng ý với ý kiến của Yensid98, ca ở đây chính là 歌

#00742

𨑻 đem → (U+5198) | đem đi, đem lòng, đem tiền đi mua hàng

bỏ phiếu

  1. Bpn討論 19:35 | Nên dùng 𨑻, chữ này được sử dụng trong nhiều từ điển hơn so với 冘

#10396

益 ịch → 𪝞(U+2A75E) | ình ịch

bỏ phiếu

#00109

比 bì → (U+3FEB) | phân bì, so bì, suy bì

bỏ phiếu

  1. Bpn討論 19:35 | Chữ bì có nghĩa tương tự chữ tỷ trong tỷ lệ, nên không cần sử dụng chữ khác. Các từ điển cũng đều ghi nhận 比 có nhiều âm, trong dó có tỷ, bì, và bỉ. Nên giữ 比

#01805

值 TRỊ → (U+5024) | giá trị

bỏ phiếu

#01806

值 TRỰC → (U+5024) | trực nhật

bỏ phiếu

#03680

其 kia → (U+7B95) | ngày kia, hôm kia

bỏ phiếu

#00657

近 gần → 𧵆(U+27D46) | gần gũi, gần như, gần đây

bỏ phiếu

  1. Bpn討論 19:35 | Gần và cận có nghĩa giống nhau, khả năng gần là âm cổ của cận, việc dùng 近 cho cả gần và cận là phù hợp, không nên dùng từ khác.

#15156

近 gận → 𧵆(U+27D46) | gần gận

bỏ phiếu

  1. Bpn討論 19:35 | Gận chỉ là biến âm của gần, không nên dùng khác chữ. Nên dùng 近

#06470

提 re → 𠼝(U+20F1D) | im re

bỏ phiếu

#02118

探 thăm → 𠶀(U+20D80) | thăm dò, đi thăm, thăm hỏi

bỏ phiếu

  1. Bpn討論 19:35 | 探 cũng mang nghĩa là thăm, liệu có cần phải dùng chữ khác để chỉ thăm? Nên dùng 探

#15390

達 thợt → 𡁃(U+21043) | thào thợt

bỏ phiếu

#00114

切 siết → 𠯦(U+20BE6) | siết chặt, rên siết

bỏ phiếu

#04597

𧷸 mua → (U+8B28) | mua bán, mua hàng

bỏ phiếu

#03717

銀 ngân → 𭈷(U+2D237) | ngân nga

bỏ phiếu

#15311

執 xọp → (U+376A) | óp xọp

bỏ phiếu

#04384

劅 xúc → (U+89F8) | xúc đất, xúc than, xúc cát

bỏ phiếu

#01240

劅 súc → (U+89F8) | súc sắc

bỏ phiếu

#00262

令 lành → (U+82D3) | lành mạnh, tốt lành, trong lành

bỏ phiếu

#01484

派 phe → 𠸁(U+20E01) | phe phái, chia phe, phe phẩy

bỏ phiếu

  1. Bpn討論 19:35 | 派 có âm Hán Việt là phái, liệu phe có phải âm cổ của phái không? Nếu có thì phe và phái nên cùng 1 chữ 派. Và tất nhiên khi nhìn 派派 thì không ai sẽ độc là phe phe hoặc phái phái mà sẽ hiểu được là phe phái

#00787

劸 khoẻ → (U+8DEC) | khoẻ mạnh, sức khoẻ, khoẻ khoắn

bỏ phiếu

#04245

險 hiếm → 𱕤(U+31564) | hiếm có, hiếm hoi

bỏ phiếu

#05228

𩙍 gió → (U+4B14) | gió bão, gió mùa

bỏ phiếu

  1. Bpn討論 19:35 | 2 cách viết đều cùng cấu tạo chữ, cách nào cũng ổn.

#15095

𠮩 rèo → (U+5610) | rèo rẹo

bỏ phiếu

#15096

𠮩 rẹo → (U+5610) | rẹo rọc, rèo rẹo

bỏ phiếu

#04761

𧹻 đỏ → 𧺂(U+27E82) | màu đỏ, đậu đỏ, đắt đỏ

bỏ phiếu

#15698

𧹻 đo → 𧺂(U+27E82) | đo đỏ

bỏ phiếu

#06442

孟 mồng → 𬁜(U+2C05C) | ngày mồng, mồng mười, mồng một

bỏ phiếu

#06314

孟 mùng → 𬁜(U+2C05C) |

bỏ phiếu

#00635

伯 bác → (U+535A) | chú bác, Bác Hồ, bác gái

bỏ phiếu

  1. Yensid98討論) 23:41、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Không đúng chữ gốc, không đúng ý nghĩa, khó viết hơn, và đã hợp nhất với ý nghĩa Bác khác. Không nên hợp nhất.
  2. Bpn討論 20:35 | Đồng ý với Yensid98, nên dùng 伯

#04090

箭 tên → (U+7B45) | tên lửa, mũi tên, cung tên

bỏ phiếu

#04589

𩄎 mưa → (U+6E44) | mưa gió, giọt mưa, mưa dầm

bỏ phiếu

#04293

擔 tạ → 𢲌(U+22C8C) | một tạ thóc, cử tạ

bỏ phiếu

#02573

博 bạc → (U+7B94) | đánh bạc, con bạc, bài bạc

bỏ phiếu

#01700

晉 tấn → 𭉟(U+2D25F) | tấn tuồng, một tấn bằng 1.000 công cân

bỏ phiếu

#05425

𫷨 chùa → 𲜧(U+32727) | chùa chiền, cảnh chùa, ăn chùa

bỏ phiếu

#02315

移 dời → 𨖨(U+285A8) | chuyển dời, di dời

bỏ phiếu

#04051

𠁸 suốt → 𨔊(U+2850A) | thông suốt, suốt đời, suốt đêm

bỏ phiếu

#01756

𠴞 bàn → 𡂑(U+21091) | bàn cãi, bàn bạc, bàn luận

bỏ phiếu

#02617

散 tan → (U+6F75) | tan học, mây tan, tan tác

bỏ phiếu

#05470

𬨢 khắp → (U+6CE3) | khắp nơi, khắp núi khắp sông

bỏ phiếu

#01581

𢭰 đổ → 𲣛(U+328DB) | đổ bộ, lật đổ, đổ rác

bỏ phiếu

#03405

悁 quên → (U+6D93) | quên mất, quên ơn, quên lãng

bỏ phiếu

#04572

檢 kiếm → (U+64BF) | tìm kiếm, kiếm chác, kiếm sống

bỏ phiếu

#03533

𢴍 dần → (U+5BC5) | dần dần, dần thịt, dần dà

bỏ phiếu

#01041

店 tiệm → (U+6F38) | tiệm ăn, tiệm vàng

bỏ phiếu

#04347

琫 bóng → 𣈖(U+23216) | bong bóng, bóng đèn, bóng đá

bỏ phiếu

#15384

琫 bong → 𣈖(U+23216) | bong bóng

bỏ phiếu

#02505

抗 gàng → (U+7E48) | gàng chỉ, gọn gàng

bỏ phiếu

#01369

促 thúc → (U+345B) | thôi thúc, thúc đẩy, thúc ép

bỏ phiếu

#00209

𲂪 vốn → (U+5460) | tiền vốn, vốn từ, cấp vốn

bỏ phiếu

#01540

除 chừa → 𢲢(U+22CA2) | chừa mặt, chừa thuốc lá

bỏ phiếu

#01226

茶 chè → 𥻹(U+25EF9) | bánh chè, chè bà ba

bỏ phiếu

  1. Bpn討論 20:35 | Nên giữ 茶 như lựa chọn dị thể của chữ chè.

#02770

喑 ồm → 𰈦(U+30226) | ồm ộp

bỏ phiếu

#01044

底 đáy → 𣷳(U+23DF3) | nồi đáy, thắt đáy, mặt đáy

bỏ phiếu

#01419

急 gấp → 𠋎(U+202CE) | gấp gáp, gấp rút

bỏ phiếu

  1. Bpn討論 20:35 | Tương tự trường hợp Cận và gần, gấp và cấp (trong cấp thiết) cũng nên dùng chung chữ 急

#04913

難 nàn → 𤓌(U+244CC) | phàn nàn, nghèo nàn

bỏ phiếu

#09691

涅 nớt → 𦯖(U+26BD6) | non nớt

bỏ phiếu

#03833

慣 quen → (U+6081) | quen thuộc, quen biết, quen nhau

bỏ phiếu

  1. 討論) 08:22、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | 慣

#15229

映 anh → (U+668E) | anh ánh

bỏ phiếu

#01297

映 ÁNH → (U+668E) | phản ánh, ánh xạ, ánh sáng

bỏ phiếu

#00642

住 trọ → 𲓼(U+2A73E) | nhà trọ, ở trọ

bỏ phiếu

#05236

繌 mềm → 𣟮(U+237EE) | phần mềm

bỏ phiếu

#03207

𧶄 dành → 𠷥(U+20DE5) | dành dụm, dành thời gian, dỗ dành

bỏ phiếu

#02613

𤯆 ngon → (U+5501) | ngon ăn

bỏ phiếu

#03468

殿 đền → 𡑴(U+21474) | đền miếu, đền chùa

bỏ phiếu

#01974

悋 lẫn → 𠳺(U+20CFA) | lẫn lộn, lầm lẫn, lẫn vào giữa đám đông

bỏ phiếu

#03037

絏 dây → 𦀊(U+2600A) | dây thừng, dây điện, dây nịt

bỏ phiếu

#02293

𡹃 rừng → 𡼹(U+21F39) | rừng rậm, rừng thưa

bỏ phiếu

#04783

𣟂 khuôn → (U+56F7) | rập khuôn, khuôn mẫu

bỏ phiếu

#01452

逆 ngược → 𱗒(U+315D2) | ngỗ ngược, ngược lại, ngược hướng

bỏ phiếu

#04918

勸 khuyên → 𡅳(U+21173) | khuyên bảo, khuyên nhủ

bỏ phiếu

#00959

𠁪 nhằm → 𥄮(U+2512E) | nhằm vào, nhằm đúng

bỏ phiếu

#01115

空 cung → (U+5BAE) | tít cung thang

bỏ phiếu

#00939

𠰩 giọng → (U+55A0) | giật giọng, giọng nói

bỏ phiếu

#06548

競 ganh → 𱕳(U+31573) | ganh đua, ganh tị

bỏ phiếu

#15633

整 chệnh → 𮛐(U+2E6D0) | chệnh choạng

bỏ phiếu

#10079

㳥 luông → (U+54E2) | luông tuồng

bỏ phiếu

#01762

唑 doạ → 𲗐(U+325D0) | doạ dẫm, doạ nạt, đe doạ

bỏ phiếu

#03109

𠬉 tránh → (U+8E2D) | tránh né, tránh khỏi, trốn tránh

bỏ phiếu

  1. 討論) 12:29、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ tránh có bộ 去 biểu thị ý rõ ràng hơn là 踭.

#03771

養 dẳng → 𡄧(U+21127) | dai dẳng

bỏ phiếu

#03121

墓 mồ → 𫮲(U+2BBB2) | nấm mồ

bỏ phiếu

#02642

楛 gỗ → (U+6907) | cây gỗ, phản gỗ, kéo gỗ

bỏ phiếu

#04854

隢 nghèo → 𠨪(U+20A2A) | hiểm nghèo, nghèo nàn, dân nghèo

bỏ phiếu

#02992

補 bù → 𱠿(U+3183F) | đền bù, bù đắp

bỏ phiếu

#09918

賞 thững → (U+5690) | lững thững

bỏ phiếu

#00722

沈 chìm → 𢭽(U+22B7D) | chìm ngập, chìm đắm, cân chìm

bỏ phiếu

#09860

校 giâu → (U+832D) | cây giâu gia

bỏ phiếu

#04843

鎮 TRẤN → (U+93AD) | thị trấn, trấn tĩnh, trấn áp

bỏ phiếu

#03849

劃 gạch → (U+3A47) | gạch một đường

bỏ phiếu

#15177

范 phồm → 𠆩(U+201A9) | phồm phàm

bỏ phiếu

#15461

路 trộ → 𢷅(U+22DC5) | trừng trộ

bỏ phiếu

#06386

禍 vạ → 𡁜(U+2105C) | ăn vạ, tai bay vạ gió

bỏ phiếu

#04321

橋 cầu → (U+6882) | nhịp cầu, cầu sắt, cầu vồng

bỏ phiếu

#09650

載 tưởi → (U+510E) | tanh tưởi, tức tưởi, tất tưởi

bỏ phiếu

#00770

忍 nhịn → (U+38FC) | nhẫn nhịn, nhịn đói

bỏ phiếu

#00163

𠷊 bèn → (U+535E) | ưng ý, bèn mua ngay

bỏ phiếu

#05907

援 vịn → 𠋠(U+202E0) | tay vịn, vịn vai

bỏ phiếu

#05599

好 háo → 𠲡(U+20CA1) | háo nước, háo hức

bỏ phiếu

#02060

𡍚 lầm → (U+6DCB) | lầm lội, lầm than, lầm bùn

bỏ phiếu

#02061

𡍚 nhầm → (U+6DCB) | nhầm lẫn

bỏ phiếu

#04833

儮 lịch → (U+58E2) |

bỏ phiếu

#04832

儮 lệch → (U+58E2) | nghiêng lệch, chênh lệch

bỏ phiếu

#15616

熤 rừng → 𤊧(U+242A7) | rừng rực

bỏ phiếu

#04190

熤 rực → 𤊧(U+242A7) | rừng rực, rạo rực

bỏ phiếu

#00942

咜 xà → (U+4F57) | xà xẻo, xà vào, xà tích

bỏ phiếu

1501~

#09858

恨 hằn → 𭉆(U+2D246) | hằn học, thù hằn

bỏ phiếu

#00303

皮 bề → 𥭪(U+25B6A) | bề mặt, bề ngoài, bộn bề

bỏ phiếu

#05473

𬰹 ro → 𠿛(U+20FDB) | rủi ro

bỏ phiếu

#15697

懝 ngài → (U+7919) | ngài ngại

bỏ phiếu

#05119

譬 ví → 𱒢(U+314A2) | ví dụ, ví như

bỏ phiếu

#03564

𠹭 ca → (U+6ED2) | ca trà, giao ca, ca mổ

bỏ phiếu

#05407

𫩟 khéo → (U+7A96) | khéo léo, khéo ăn khéo nói

bỏ phiếu

#15800

𫩟 kheo → (U+7A96) | kheo khéo

bỏ phiếu

#03324

鉗 kìm → 𨬩(U+28B29) | kìm kẹp, cá kìm, kìm cộng lực

bỏ phiếu

#05791

鉗 kềm → 𨬩(U+28B29) |

bỏ phiếu

#01467

炮 PHÁO → (U+7832) | pháo đài, pháo hoa

bỏ phiếu

#00011

𢪬 khỏng → (U+6050) | lỏng khỏng

bỏ phiếu

#03371

詧 soát → 𢯍(U+22BCD) | kiểm soát, soát xét

bỏ phiếu

#06455

閱 dượt → 𲣑(U+328D1) | tập dượt

bỏ phiếu

#06454

閱 dợt → 𲣑(U+328D1) |

bỏ phiếu

#06135

顏 nhản → (U+773C) | nhan nhản

bỏ phiếu

#10101

氷 bâng → 𫺎(U+2BE8E) | bâng khuâng, bâng quơ

bỏ phiếu

#11026

盧 lưa → 𠐳(U+20433) | lưa thưa, còn lưa bao nhiêu?

bỏ phiếu

#00476

戒 cai → 𢬿(U+22B3F) | cai nghiện, cai sữa

bỏ phiếu

#02212

販 buôn → 𧶭(U+27DAD) | buôn bán, buôn chuyến

bỏ phiếu

#04691

謝 giã → 𪢆(U+2A886) | giã từ

bỏ phiếu

#03407

𠦻 lưng → 𨉞(U+2825E) | sau lưng, dây lưng, lưng bát cơm

bỏ phiếu

#05344

𪭥 tả → (U+5DE6) | tả tơi, lả tả

bỏ phiếu

#01289

𥄮 nhắm → 𥆂(U+25182) | nhắm mắt

bỏ phiếu

#03676

𨖨 rời → 𣻗(U+23ED7) | rời khỏi, rời bỏ, rời tay

bỏ phiếu

#11119

鑅 vạnh → 𨥭(U+2896D) | vành vạnh

bỏ phiếu

#01916

𣃱 vuông → 𡇅(U+211C5) | vuông góc

bỏ phiếu

#06339

乙 ắc → 𣲣(U+23CA3) | ăng ắc, đầy ắc

bỏ phiếu

#04035

𨂔 dọc → 𫆡(U+2B1A1) | mũi dọc dừa, chiều dọc, dọc ngang

bỏ phiếu

  1. 討論) 08:21、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | 㯮

#01964

𢚷 giận → 𫺶(U+2BEB6) | giận hờn, giận dữ, tức giận

bỏ phiếu

#11027

呂 lữa → 𠴊(U+20D0A) | lần lữa

bỏ phiếu

#15503

爾 nhãi → (U+4F74) | nhãi nhép

bỏ phiếu

#11029

綿 mền → (U+7D7B) | cái mền, chăn mền, mền bông

bỏ phiếu

#04512

澦 dựa → 𳃨(U+330E8) | dựa dẫm, dựa vào

bỏ phiếu

#00087

井 giếng → (U+6C6B) | đào giếng

bỏ phiếu

#02744

𧋽 mang → 𦛿(U+266FF) | mang tai, mang cá, rắn hổ mang

bỏ phiếu

#40040

蠬 luồng → 𬠥(U+2C825) | thuồng luồng

bỏ phiếu

#04658

禦 ngừa → 𢳶(U+22CF6) | ngăn ngừa, phòng ngừa

bỏ phiếu

#03444

滈 hao → (U+5090) | đồng hao, hao hao

bỏ phiếu

#06013

汀 thinh → (U+8059) | thinh lặng, làm thinh

bỏ phiếu

#05610

𠰭 méo → 𱕜(U+3155C) | bóp méo, méo mó

bỏ phiếu

#15395

𢀨 sảng → 𠼙(U+20F19) | sang sảng

bỏ phiếu

#04191

𣾼 vớt → 𢵼(U+22D7C) | trục vớt

bỏ phiếu

#04765

𢸠 khoác → (U+6509) | khoác tay nhau, khoác lác

bỏ phiếu

#06546

浸 trẫm → 𠴥(U+20D25) | trẫm mình

bỏ phiếu

#04012

𨤮 dặm → (U+57EE) | nghìn dặm, dặm trường

bỏ phiếu

#03985

憂 âu → (U+616A) | âu yếm, lo âu, âu sầu

bỏ phiếu

#05577

𧦟 bịp → 𠷖(U+20DD6) | lừa bịp, bịp bợm, chim bìm bịp

bỏ phiếu

#03534

㨳 gợi → 𢭮(U+22B6E) | gợi ý, gợi nhớ, gợi cảm

bỏ phiếu

#04405

頹 TỒI → (U+6467) | tồi tệ, tồi tàn

bỏ phiếu

#01723

𣆰 giây → 𫩝(U+2BA5D) | giây lát, giây phút

bỏ phiếu

#02759

喠 trửng → 𬪽(U+2CABD) | nuốt trửng

bỏ phiếu

#40180

謙 khim → 𠹸(U+20E78) |

bỏ phiếu

#01729

哺 phò → 𭈏(U+2D20F) | Mày đúng là thằng phò!, phì phò

bỏ phiếu

#05346

𪭴 dò → 𢲛(U+22C9B) | dò la, thăm dò, dò dẫm

bỏ phiếu

#11153

𪭴 dọ → 𢲛(U+22C9B) | dọ dẫm

bỏ phiếu

#06093

囒 rợn → 𢚀(U+22680) | rùng rợn

bỏ phiếu

#15768

囒 rờn → 𢚀(U+22680) | rờn rợn

bỏ phiếu

#01290

盻 hễ → 𫪈(U+2BA88) | hễ nói là làm

bỏ phiếu

#09767

晚 muộn → 𭊳(U+2D2B3) | thu muộn, muộn màng

bỏ phiếu

#00605

吹 xui → 𠺼(U+20EBC) | xui khiến, hên xui, xui xẻo

bỏ phiếu

#02153

梩 lái → (U+4FDA) | lái xe, bánh lái, lái buôn

bỏ phiếu

#01628

𢭮 gãy → 𠴜(U+20D1C) | bẻ gãy, gãy đổ, đứt gãy

bỏ phiếu

#01629

𢭮 gẫy → 𠴜(U+20D1C) |

bỏ phiếu

#03745

誘 dỗ → 𡁹(U+21079) | dỗ dành, dạy dỗ, dụ dỗ

bỏ phiếu

#02860

飲 ẨM → (U+98EE) | ẩm thực, ẩm trà, đối ẩm

bỏ phiếu

#09977

矜 găng → (U+646C) | hai bên găng, tình hình bớt găng, găng tay

bỏ phiếu

#10342

冘 đăm → (U+356A) | đăm chiêu, chân đăm đá chân chiêu

bỏ phiếu

#02354

釧 xén → 𢩳(U+22A73) | cắt xén, biếu xén

bỏ phiếu

#02022

剝 bóc → 𢪗(U+22A97) | bóc lột, bóc vỏ

bỏ phiếu

#06036

𢵼 vét → 𢪏(U+22A8F) | vơ vét, vét nồi

bỏ phiếu

#03016

隖 ô → (U+5862) | ô kéo, ngoại ô, giấy kẻ ô

bỏ phiếu

#04797

瞿 cò → 𭈦(U+2D226) | cò súng, cò cưa, cò kè

bỏ phiếu

#03817

𣾶 dội → 𢵌(U+22D4C) | vang dội

bỏ phiếu

#09910

𣾶 nhụi → (U+6FBB) | nhẵn nhụi

bỏ phiếu

#10078

磊 lũi → (U+60B7) | lầm lũi

bỏ phiếu

#06218

懇 khấn → 𡄩(U+21129) | khấn khứa, khấn vái

bỏ phiếu

#15266

哳 sịt → 𠺽(U+20EBD) | sụt sịt

bỏ phiếu

#04925

顛 ĐIÊN → (U+985A) | đảo điên

bỏ phiếu

#05837

泠 lênh → (U+6FAA) | lênh đênh

bỏ phiếu

#09700

喭 nghện → (U+5050) | nghễu nghện

bỏ phiếu

#05148

𥗜 chắn → (U+6EB1) | chắc chắn, chín chắn, kính chắn gió

bỏ phiếu

#01539

𠚐 mọc → (U+3B49) | mọc lên, trăng mọc, mời mọc

bỏ phiếu

#03067

填 ĐIỀN → (U+5861) | điền từ, điền vào

bỏ phiếu

#02485

寄 gửi → (U+3A33) | gửi thư, ăn gửi nằm nhờ, cây tầm gửi

bỏ phiếu

#02484

寄 gởi → (U+3A33) | gởi thơ

bỏ phiếu

#00490

坉 chốn → (U+57FB) | nơi chốn

bỏ phiếu

#03452

慎 THẬN → (U+613C) | cẩn thận, thận trọng

bỏ phiếu

#03099

搞 cào → (U+6ABA) | bồ cào

bỏ phiếu

#03005

𡲫 vải → 𦀿(U+2603F) | vải sợi, khổ vải

bỏ phiếu

#05212

𠁻 chuỗi → 𦀵(U+26035) | chuỗi hạt (hột) trai

bỏ phiếu

#09552

噋 rủn → (U+6566) | bủn rủn, rủn chí

bỏ phiếu

#06053

𧝎 choàng → (U+649E) | áo choàng

bỏ phiếu

#06011

𥚄 lạy → 𥚒(U+25692) | lạy chúa

bỏ phiếu

#03678

箸 đũa → 𥮊(U+25B8A) | đôi đũa

bỏ phiếu

#04590

𤮗 lọ → 𱘅(U+31605) | chai lọ, lọ nghẹ

bỏ phiếu

#05424

喍 xài → 𫫜(U+2BADC) | ăn xài, tiêu xài

bỏ phiếu

#04602

闃 khuất → 𲜹(U+32739) | khuất bóng, khuất gió, khuất mắt

bỏ phiếu

#06523

𥙪 rưỡi → 𫧟(U+2B9DF) | một đồng rưỡi, một tháng rưỡi

bỏ phiếu

#06522

𥙪 rưởi → 𫧟(U+2B9DF) |

bỏ phiếu

#03622

閧 hỏng → 𱎧(U+313A7) | hư hỏng, hỏng hóc

bỏ phiếu

#00527

芥 cải → 𦰦(U+26C26) | rau cải, cải hoa

bỏ phiếu

#05081

衊 mét → 𱼢(U+31F22) | tái mét

bỏ phiếu

#15747

衊 men → 𱼢(U+31F22) | men mét

bỏ phiếu

#03088

塢 ổ → (U+9696) | ổ chó, ổ phỉ

bỏ phiếu

#00713

沌 độn → 𣸩(U+23E29) | độn ngực, độn bông vào gối

bỏ phiếu

#01473

洒 tưới → (U+6D05) | tưới tiêu

bỏ phiếu

#02059

𢱝 chốt → 𣖠(U+235A0) | chốt cửa, chủ chốt, then chốt

bỏ phiếu

#15030

悶 mún → 𮅘(U+2E158) | manh mún

bỏ phiếu

#03007

孱 sàn → 𥖔(U+25594) | nhà sàn, sàn sàn

bỏ phiếu

#03963

麪 mì → 𫗗(U+2B5D7) | bánh mì, mì ăn liền

bỏ phiếu

#40368

吒 trá → (U+62C3) | trá đôi hoa tai

bỏ phiếu

#06130

蹶 quệ → (U+3C2A) | kiệt quệ, quệ sức

bỏ phiếu

#02370

𦛼 bênh → 𠴇(U+20D07) | bênh vực, bấp bênh, nằm bênh bênh

bỏ phiếu

#05202

𩆢 ầm → 𩄒(U+29112) | ầm ừ, ầm ĩ, ầm ầm

bỏ phiếu

#05220

籠 lồng → (U+7B6D) | lồng ngực

bỏ phiếu

#05950

挍 chao → 𠶅(U+20D85) | chao đảo, chao ôi

bỏ phiếu

#06358

𥯒 tơi → (U+54C9) | tả tơi, tơi bời

bỏ phiếu

#04224

寮 lều → 𦼔(U+26F14) | túp lều, lều trại

bỏ phiếu

#02777

𠺷 chóc → 𪢂(U+2A882) | chim chóc, chết chóc

bỏ phiếu

#15420

𠺷 choạc → (U+795D) | loạc choạc

bỏ phiếu

#03589

厲 lẹ → 𩧃(U+299C3) | lẹ làng, lanh lẹ

bỏ phiếu

#02328

悠 đu → 𣛦(U+236E6) | đánh đu, xích đu, vòng đu quay

bỏ phiếu

#03795

𣼰 lùng → 𫥌(U+2B94C) | lạnh lùng

bỏ phiếu

#04349

霓 nghi → 𲊀(U+32280) | nghi ngút

bỏ phiếu

#02995

𡎺 chốc → 𠺷(U+20EB7) | mấy chốc, chốc nữa, chốc lát

bỏ phiếu

#06563

嗾 sặc → 𡀁(U+21001) | sặc sụa, chết sặc

bỏ phiếu

#00551

忑 thắc → (U+5FD2) | thắc thỏm, thắc mắc

bỏ phiếu

#03251

蛻 lột → 𠜈(U+20708) | lột xác, bóc lột

bỏ phiếu

#04931

𨣥 dấu → 𱞙(U+31799) | yêu dấu

bỏ phiếu

#03702

𩲵 ranh → (U+4F72) | ranh con, ranh ma

bỏ phiếu

#03947

𩓜 màng → 𲺆(U+32E86) | màng nhĩ, màng trinh, màng óc

bỏ phiếu

#04539

壖 nhô → (U+64E9) | nhô lên, nhấp nhô

bỏ phiếu

#03465

𩲡 còi → 𥡂(U+25842) | đứa bé còi, còi cọc, còi xương

bỏ phiếu

#09814

𢱔 vun → (U+6286) | vun trồng, vun đắp, vun vén

bỏ phiếu

#02069

㧻 chác → (U+6389) | đổi chác

bỏ phiếu

#01494

恓 tây → (U+54C2) | niềm tây, riêng tây

bỏ phiếu

#02478

𢜡 thiếp → 𥇒(U+251D2) | thiêm thiếp

bỏ phiếu

#15379

𢜡 thiêm → 𥇒(U+251D2) | thiêm thiếp

bỏ phiếu

#02644

𣖠 suốt → 𣘚(U+2361A) | suốt chỉ, ống suốt vải

bỏ phiếu

#04315

𣛥 be → 𤮑(U+24B91) | be rượu

bỏ phiếu

#04638

𠠍 lê → 𭢍(U+2D88D) | kéo lê, lê thê, lê lết

bỏ phiếu

#03401

𩐛 ấm → (U+5837) | ấm cà phê, ấm nước, ấm tích

bỏ phiếu

#03626

𠼤 kiêng → 𠶛(U+20D9B) | kiêng dè, kiêng nể

bỏ phiếu

#04523

嬖 bế → 𢲾(U+22CBE) | bồng bế, bế em

bỏ phiếu

#05073

籃 làn → (U+6B17) | làn lưới, làn xách

bỏ phiếu

#03797

𤀞 chả → 𠁙(U+20059) | tau chả biết

bỏ phiếu

#02385

訥 nốt → 𠊲(U+202B2) | thốt nốt, làm nốt đi, nốt tròn

bỏ phiếu

#15016

訥 nót → 𠊲(U+202B2) | nắn nót

bỏ phiếu

#05491

𭬙 mục → 𣔭(U+2352D) | mục nát

bỏ phiếu

#00913

呸 phôi → 𪡭(U+2A86D) | chia phôi, phôi pha

bỏ phiếu

#05248

籤 tăm → (U+677A) | tăm xỉa răng

bỏ phiếu

#06477

𡿃 ngách → 𱧠(U+319E0) | ngóc ngách, ngõ ngách

bỏ phiếu

#01005

斧 búa → (U+923D) | búa rìu, hóc búa, trên đe dưới búa

bỏ phiếu

#05559

𠱋 ru → 𠶢(U+20DA2) | hát ru

bỏ phiếu

#03632

𨁰 xua → 𨄅(U+28105) | xua đuổi

bỏ phiếu

#15758

𨇍 len → 𥌦(U+25326) | len lén

bỏ phiếu

#06796

浖 thụt → (U+4F93) | thụt lùi

bỏ phiếu

#15803

𬋙 hưng → 𤈍(U+2420D) | hưng hửng

bỏ phiếu

#15804

𬋙 hửng → 𤈍(U+2420D) | chưng hửng

bỏ phiếu

#40196

滅 dít → (U+608A) |

bỏ phiếu

#01175

𢫮 căng → (U+5162) | căng thẳng, căng dây, căng sữa

bỏ phiếu

#15314

梮 còng → (U+6831) | còng tay, còng số 8

bỏ phiếu

#05573

𠴊 rơ → (U+6AE8) | Rơ Măm

bỏ phiếu

#02650

椇 cọ → (U+67E7) | cây cọ

bỏ phiếu

#04089

𥰇 kè → 𬄙(U+2C119) | lá kè, bờ kè, cặp kè

bỏ phiếu

#02701

𥇂 bét → 𱕕(U+31555) | bét mắt, hạng bét, nát bét

bỏ phiếu

#02401

𨔊 sót → (U+6454) | sót lại

bỏ phiếu

#00176

吊 ĐIẾU → (U+5F14) | điếu văn

bỏ phiếu

#06275

仿 phỗng → 𠺭(U+20EAD) | thằng phỗng, phỗng tay trên

bỏ phiếu

#05397

𫘲 hóc → (U+65ED) | hỏng hóc, hóc búa, hóc hiểm

bỏ phiếu

#03897

撮 tòi → 𠐬(U+2042C) | tòi ra, tìm tòi

bỏ phiếu

#04406

𥢂 mạ → 𱶬(U+31DAC) | lúa mạ

bỏ phiếu

#06693

塙 sào → 𡏮(U+213EE) | một sào

bỏ phiếu

#15329

啅 tráo → 𠴼(U+20D3C) | trếu tráo

bỏ phiếu

#15330

啅 trạo → 𠴼(U+20D3C) | trệu trạo

bỏ phiếu

#01016

肺 phổi → 𦟊(U+267CA) | viêm phổi

bỏ phiếu

#06207

𧂭 nóc → 𡎔(U+21394) | nóc nhà, dột từ nóc dột xuống

bỏ phiếu

#05379

𫅤 lượn → 𭌈(U+2D308) | bay lượn, dù lượn, uốn lượn

bỏ phiếu

#02472

悱 phỉ → (U+6590) | phỉ nguyền, phỉ chí, phỉ sức

bỏ phiếu

#06504

迄 hất → 𢭖(U+22B56) | hất cẳng, hất hàm

bỏ phiếu

#06128

𨅍 rén → 𨃀(U+280C0) | rón rén

bỏ phiếu

#01064

𤆹 nhá → (U+5440) | nhá nhemnhá máy

bỏ phiếu

#00387

臼 cối → 𡑭(U+2146D) | cối giã

bỏ phiếu

#06500

茟 lút → 𣿈(U+23FC8) | lút đầu

bỏ phiếu

#01859

𣌶 còng → (U+483B) | còng lưng, cái còng

bỏ phiếu

#02282

唷 rúc → 𪠿(U+2A83F) | rúc rích

bỏ phiếu

#06247

椎 chòi → (U+69EF) | chòi ra, chòi mòi

bỏ phiếu

#04392

𡀫 lẩm → 𫣼(U+2B8FC) | lẩm cẩm, lẩm bẩm

bỏ phiếu

#04585

殮 lịm → (U+6FB0) | ngất lịm

bỏ phiếu

#11083

𦵄 riềng → (U+843E) | củ riềng

bỏ phiếu

#05659

頹 ĐỒI → (U+983D) | suy đồi

bỏ phiếu

#06163

汋 chuốc → (U+625A) | chuốc lấy, chuốc vạ, chuốc rượu

bỏ phiếu

#06962

𡶁 đùn → (U+5749) | ỉa đùn, mối đùn đất

bỏ phiếu

#06221

胷 hông → 𦙞(U+2665E) | to hông cả háng, thúc vào hông ai

bỏ phiếu

#01721

𥓉 thình → 𡄔(U+21114) | thình lình

bỏ phiếu

#09878

匐 bặt → (U+43B5) | im bặt

bỏ phiếu

#09805

𣙷 máng → (U+6F2D) | máng nước, máng xối

bỏ phiếu

#06338

𧏲 tít → (U+45FB) |

bỏ phiếu

#06337

𧏲 rít → (U+45FB) |

bỏ phiếu

#06378

燭 đuốc → 𤒘(U+24498) | bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc

bỏ phiếu

#40043

𠐳 lờ → 𪷓(U+2ADD3) | lờ lợ

bỏ phiếu

#09968

𠐳 lợ → 𪷓(U+2ADD3) | lờ lợ, củ cà-rốt này lợ

bỏ phiếu

#05184

𤄮 nhào → 𨇵(U+281F5) | nhào lộn, ngã nhào

bỏ phiếu

#05373

𫁵 điếu → 𣑐(U+23450) | điếu cày, điếu đóm

bỏ phiếu

#04413

𥱰 giò → 𱼓(U+31F13) | giò lụa, giò chả

bỏ phiếu

#01724

𠴜 kẽ → (U+53FD) | kẽ hở, cặn kẽ

bỏ phiếu

#04610

𨃝 giò → 𥱰(U+25C70) | nhổ giò, chân giò

bỏ phiếu

#03867

掩 yếm → (U+88FA) | yếm dãi, âu yếm

bỏ phiếu

#06996

怫 phập → 𪶏(U+2AD8F) | phập phồng, phầm phập

bỏ phiếu

#15217

怫 phầm → 𪶏(U+2AD8F) | phầm phập

bỏ phiếu

#09888

𦬶 ngổ → (U+44CA) | rau ngổ

bỏ phiếu

#15139

㕭 èo → (U+5698) | èo ẽo

bỏ phiếu

#15140

㕭 ẽo → (U+5698) | èo ẽo

bỏ phiếu

#00668

坌 bộn → 𫯐(U+2BBD0) | bộn bề

bỏ phiếu

#05585

砭 bìm → 𦷩(U+26DE9) | bìm bìm

bỏ phiếu

#06528

𢚴 nhơn → (U+3993) | nhơn nhơn

bỏ phiếu

#06985

𥹯 sùi → (U+344D) | sụt sùi

bỏ phiếu

#15468

嗍 lau → (U+4F6C) | lau láu

bỏ phiếu

#09402

嗍 láu → (U+4F6C) | láu lỉnh, liến láu

bỏ phiếu

#04062

噌 tung → 𡄭(U+2112D) | kêu tung tung

bỏ phiếu

#04410

𥳉 giô → 𠴗(U+20D17) |

bỏ phiếu

#04409

𥳉 dô → 𠴗(U+20D17) | trán dô

bỏ phiếu

#04980

𨬈 mạ → (U+93B7) | mạ vàng

bỏ phiếu

#01301

𥘃 lình → 𱔴(U+31534) | thình lình

bỏ phiếu

#05431

𫿒 vờ → 𣳎(U+23CCE) | giả vờ, vờ vịt

bỏ phiếu

#40161

固 cố → 𠴱(U+20D31) | cố gắng, cố lên

bỏ phiếu

#04856

䗋 mối → (U+4C55) | cá mốirắn mối

bỏ phiếu

#04447

𨗥 gũi → 𧸤(U+27E24) | gần gũi

bỏ phiếu

#15655

𨗥 gụi → 𧸤(U+27E24) | gần gụi

bỏ phiếu

#05276

𪇌 nông → 𪆯(U+2A1AF) | bồ nông

bỏ phiếu

#03853

𨼚 be → 𫇟(U+2B1DF) | be thuyền

bỏ phiếu

#09981

㡯 đọ → 𢱋(U+22C4B) | đọ sức, so đọ

bỏ phiếu

#11090

拃 sạ → (U+643E) | sạ lúa

bỏ phiếu

#09924

柊 giông → (U+509B) | giông cả năm

bỏ phiếu

#01486

洚 giáng → 𢭎(U+22B4E) | giáng cho một gậy

bỏ phiếu

#01661

栱 củng → (U+7854) | củng đầu

bỏ phiếu

#02251

﨡 sên → 𬟴(U+2C7F4) | ốc sên

bỏ phiếu

#03249

𧋾 ộp → 𰈦(U+30226) | ồm ộp

bỏ phiếu

#09517

𢵌 dụi → 𢷊(U+22DCA) | dụi mắt, dúi dụi

bỏ phiếu

#09374

𢵌 giụi → 𢷊(U+22DCA) | giụi mắt

bỏ phiếu

#03755

麽 mô → (U+55FC) | đi mô

bỏ phiếu

#06554

𢸚 bong → (U+3593) | bong gân, bong tróc, trắng bong

bỏ phiếu

#06697

頸 nghĩnh → 𠶐(U+20D90) | ngộ nghĩnh

bỏ phiếu

#04500

燖 tần → (U+55EA) | gà tần

bỏ phiếu

#04599

𡒮 sướng → (U+757C) | sướng mạ

bỏ phiếu

#04690

謖 tốc → 𢳪(U+22CEA) | tốc chăn chồm dậy

bỏ phiếu

#04769

藕 ngó → 𦬶(U+26B36) | ngó sen, ngó khoai

bỏ phiếu

#06369

𨮵 muỗng → 𣙷(U+23677) | cái muỗng

bỏ phiếu

#06179

𩽖 nóc → 𲌼(U+3233C) | cá nóc

bỏ phiếu

#06397

𪰟 nến → 𱫻(U+31AFB) | cây nến, đèn nến, giấy nến

bỏ phiếu

#40158

𫮲 mố → 𥕓(U+25553) | mố cầu, mố phà

bỏ phiếu