恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:2025 Revision」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固縿略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n →#04639 |
||
| (空顯示46番版𧵑5𠊛用於𡧲) | |||
| 𣳔1: | 𣳔1: | ||
<big>'''VỀ VIỆC TỐI ƯU HÓA HỆ THỐNG CHỮ HÁN NÔM CHUẨN THƯỜNG DÙNG'''</big> | |||
<div style="text-align:right;"><small>[ [[準化:2025 Revision/en|English]] ] [ [[準化:2025 Revision/zh|中文]] ]</small></div> | |||
Nhằm nâng cao tính ứng dụng của chữ Hán Nôm chuẩn, đồng thời bảo đảm nguyên tắc "'''Cân bằng giữa tính Kế thừa và tính Hiện đại'''", Hội quyết định tiến hành tối ưu hóa toàn diện '''''[[準化:榜𡨸漢喃準|Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng]]''''' hiện hành. | |||
=Nguyên tắc tối ưu hóa= | |||
Cân bằng giữa tính Kế thừa và tính Hiện đại. | |||
* Yêu cầu về '''tính kế thừa''': Người học chữ Hán Nôm chuẩn có thể nhận biết từ 60% trở lên chữ trong bất kỳ văn bản cổ nào của nước ta. | |||
* Yêu cầu về '''tính hiện đại''': Đáp ứng nhu cầu từ vựng mới xuất hiện từ thế kỷ XX, bao gồm các từ Hán-Việt gốc Việt, các từ Hán-Việt gốc Nhật, và các từ mượn từ tiếng Pháp, tiếng Anh, đảm bảo không gây nhầm lẫn ngữ nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại. | |||
Nguyên tắc lựa chọn chữ cụ thể như sau: | |||
1. '''Nhóm 500 chữ có tần suất cao nhất''' (độ bao phủ khoảng 60% trong đọc viết hàng ngày): | |||
* Trong điều kiện không gây nhầm lẫn, chọn chữ có tần suất sử dụng cao nhất trong lịch sử. Chữ chuẩn phải hoàn toàn trùng khớp với chữ thông dụng nhất trong lịch sử. | |||
* Nguyên tắc chi tiết được quy định trong '''[[準化:2025 Revision/Principle|Nguyên tắc lựa chọn chữ Hán Nôm chuẩn cho 500 chữ có tần suất cao nhất]]'''. | |||
2. '''Nhóm chữ hạng 501–1500''' (độ bao phủ khoảng 90% trong đọc viết hàng ngày): | |||
* Ưu tiên thứ nhất: Chọn chữ có tần suất lịch sử cao nhất; | |||
* Ưu tiên thứ hai: Lựa chọn bộ thủ/bộ phận có tần suất sử dụng cao nhất trong lịch sử và kết hợp với các bộ thủ/bộ phận phù hợp khác để tạo thành chữ mới. Chữ mới tạo ra bắt buộc phải chứa bộ thủ/bộ phận thông dụng nhất trong lịch sử, giúp người đọc có thể dễ dàng nhận thấy mối liên hệ giữa chữ mới và chữ thông dụng trong lịch sử. | |||
3. '''Nhóm chữ hạng 1501 trở đi''' (độ bao phủ tiệm cận 100% trong đọc viết hàng ngày): | |||
* Với điều kiện không gây hiểu lầm, | |||
* Ưu tiên thứ nhất: Chọn chữ lịch sử có tần suất cao; | |||
* Ưu tiên thứ hai: Tạo chữ mới dựa trên các bộ thủ/bộ phận lịch sử có tần suất cao; | |||
* Ưu tiên thứ ba: Lựa chọn các thanh phù khác có cách đọc trùng hoặc gần với thanh phù có tần suất sử dụng cao trong lịch sử, hoặc lựa chọn các nghĩa phù khác có ý nghĩa gần gũi với nghĩa phù có tần suất sử dụng cao trong lịch sử, để tạo thành chữ mới. | |||
Tài liệu liên quan khác có thể tham khảo: [[準化:Tại sao không nên dựa vào từ nguyên trong chuẩn hóa Hán Nôm?|Tại sao không nên dựa vào từ nguyên trong chuẩn hóa Hán Nôm?]]. | |||
=Hướng dẫn bỏ phiếu= | |||
Hiện nay, danh sách góp ý từng chữ theo các nguyên tắc nói trên đã được đăng tải bên dưới. Nếu phản đối đề xuất thay đổi đối với bất kỳ chữ nào (trường hợp đồng thuận không cần bỏ phiếu), vui lòng bỏ phiếu ở phần "'''bỏ phiếu'''" theo mẫu sau: <code><nowiki># ~~~~</nowiki> | Lý do phản đối đề xuất này. (Không bắt buộc)</code> | |||
Thời gian bỏ phiếu: | |||
* Hạn chót: '''23 giờ 59 phút, ngày 26 tháng 10, năm 2025'''. | |||
Đối tượng có quyền bỏ phiếu: | |||
* Các thành viên nòng cốt của Hội; Các thành viên hoạt động tích cực trên Vinawiki. (Tổng cộng 7 người.) | |||
Cách xử lý kết quả bỏ phiếu: | |||
* '''Nếu một đề xuất nhận từ 4 phiếu phản đối trở lên, việc chỉnh sửa đối với chữ đó sẽ tạm dừng, và được đưa ra thảo luận chi tiết trước khi đi đến quyết định cuối cùng'''. Đề xuất tối ưu hóa sẽ được mặc định thông qua nếu số phiếu phản đối ít hơn 4. '''Tuy nhiên, nếu có thể đưa ra ví dụ cụ thể (bằng một câu hoàn chỉnh) cho thấy chữ được đề xuất mới sẽ gây ra sự mơ hồ hoặc sai lệch về nghĩa, thì đề xuất thay đổi chữ đó sẽ bị bác bỏ trực tiếp, ngay cả khi số phiếu phản đối chưa đạt đến 4'''. | |||
=Khu vực bỏ phiếu= | |||
==Top 500== | ==Top 500== | ||
===#00170=== | ===#00170=== | ||
𠬠 một → <big>'''沒'''</big>(U+6C92) | một cái, một chiếc, một ít | 𠬠 một → <big>'''沒'''</big>(U+6C92) | một cái, một chiếc, một ít | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𠬠 quá phổ biến trong ý trí người dùng chữ Nôm hiện đại, không nên thay thế. Và chữ 𠬠 rất dễ viết. | |||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với bạn Yensid98, chữ 𠬠 quá phổ biến trong các văn bàn chữ Nôm để chỉ số 1, nên việc thay thế không cần thiết. Nên giữ tình trạng hiện tại trong bảng (𠬠 là cách dùng chính, 沒 là cách dùng tương đương hoặc chỉ dùng để chỉ chữ một khác như trong từ mai một 埋沒) | |||
===#06662=== | ===#06662=== | ||
𠬠 mốt → <big>'''沒'''</big>(U+6C92) | | 𠬠 mốt → <big>'''沒'''</big>(U+6C92) | | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Tương tự trường hợp "Một", tôi cũng không dồng tình dùng "沒“ thay thế hoàn toàn cho 𠬠 | |||
===#01495=== | ===#01495=== | ||
亙 hàng → <big>'''行'''</big>(U+884C) | hàng giờ , hàng ngàn năm | 亙 hàng → <big>'''行'''</big>(U+884C) | hàng giờ, hàng ngàn năm | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔15: | 𣳔60: | ||
行 hãng → <big>'''哘'''</big>(U+54D8) | chính hãng, hãng tin, hãng hàng không | 行 hãng → <big>'''哘'''</big>(U+54D8) | chính hãng, hãng tin, hãng hàng không | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 11:12、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Tới nay chưa thấy chữ 哘 được sử dụng cho từ "hãng" trong tiếng Việt. Vả, những người đã đọc được chữ Hán và Nôm ở mức trên cơ bản dù không biết âm đọc "hãng", vẫn sẽ dễ dàng đoán ra chữ hãng hơn nếu sử dụng 行 để đại diện cho chữ này. | |||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với 裴, tôi thấy chữ hãng về mặt nét nghĩa cũng như trong các từ điển đều không sử dụng 哘. Nên giữ cách dùng 行 | |||
===#00010=== | ===#00010=== | ||
𢪬 khòng → <big>'''空'''</big>(U+7A7A) | lòng khòng | 𢪬 khòng → <big>'''空'''</big>(U+7A7A) | lòng khòng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 12:33、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Những chữ trong từ láy thì nên thống nhất cho bộ 口 ở bên tả chữ cho dễ nhận biết, cho nên "lòng khòng" thì nên là 哢啌。 | |||
===#02566=== | ===#02566=== | ||
越 vượt → <big>'''𣾼'''</big>(U+23FBC) | vượt qua, vượt mức | 越 vượt → <big>'''𣾼'''</big>(U+23FBC) | vượt qua, vượt mức | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Ý kiến cá nhân: Về mặt bộ thủ, chữ 𣾼 bộ Thủy, có thể không thể hiển đủ mức độ nghĩa cho từ vượt như chữ "越". Ngoài ra, bản thân chữ "越" là từ Hán Việt mang nghĩa là vượt, nên cả âm lần nghĩa đều vẫn phù hợp để chỉ "vượt". Về vấn đề có thể phát sinh khác (VD nhầm với chữ Việt trong Việt Nam vốn được sử dụng phổ biến hơn hẳn), tôi cho rằng đây không phải là vấn đề nghiêm trọng, vì cách sử dụng từ việt và vượt trong tiếng Việt khác nhau và không gây nhầm lẫn. Vả lại đổi sang 𣾼 cũng không giải quyết được vấn đề gì, vì đây là chữ đang dùng để chỉ "vớt", 1 chữ phù hợp hơn hẳn nếu xét về nghĩa (bộ thủ) | |||
===#02506=== | ===#02506=== | ||
𡥵 con → <big>'''昆'''</big>(U+6606) | đẻ con, con cái, bà con | 𡥵 con → <big>'''昆'''</big>(U+6606) | đẻ con, con cái, bà con | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𡥵 quá phổ biến trong ý trí người dùng chữ Nôm hiện đại, không nên thay thế. Và chữ 𡥵 cũng chỉ nhiều hơn 3 nét, không khó viết hơn chữ gốc. | |||
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 11:16、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𡥵 vừa biểu ý vừa biểu âm, đã trở thành một trong những chữ cốt yếu trong hệ thống chư nôm hiện đại. Chữ 昆 thì lại dễ gây nhầm lẫn với nhiều chữ khác vì người đọc phải dựa vào âm nhiều hơn là ý khi đọc thì mới đoán ra được nghĩa chữ trong khi chữ 𡥵 đã có bộ 子. | |||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với ý kiến của cả 2 bạn, chữ 𡥵 xét về ngữ nghĩa và độ phổ biến đều đã rất quen thuộc, không nên đổi | |||
===#15381=== | ===#15381=== | ||
𡥵 cỏn → <big>'''𫴾'''</big>(U+2BD3E) | cỏn con | 𡥵 cỏn → <big>'''𫴾'''</big>(U+2BD3E) | cỏn con | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ Cỏn là từ láy, không cần chữ riêng. | |||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với ý kiến của Yensid98, Về vấn đề gây nhầm lẫn (VD con con hay cỏn con), về mặt nghĩa cả 2 từ đều tương tự nhau, cỏn con hay con con thực chất liên quan đến giọng điệu nhiều hơn, không phải là vấn đề cần thiết đến mức phải đổi sang chữ khác. | |||
===#02194=== | ===#02194=== | ||
𦤾 đến → <big>'''旦'''</big>(U+65E6) | đến từ, đến nơi, ập đến | 𦤾 đến → <big>'''旦'''</big>(U+65E6) | đến từ, đến nơi, ập đến | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𦤾 không khó viết, và có luôn nghĩa. | |||
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 12:36、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | |||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên giữ cách dùng 𦤾 | |||
===#02343=== | ===#02343=== | ||
徠 lại → <big>'''吏'''</big>(U+540F) | trở lại, đi lại , lại đây | 徠 lại → <big>'''吏'''</big>(U+540F) | trở lại, đi lại, lại đây | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔43: | 𣳔99: | ||
數 sộ → <big>'''𠐍'''</big>(U+2040D) | đồ sộ | 數 sộ → <big>'''𠐍'''</big>(U+2040D) | đồ sộ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Tôi không thấy chữ 𠐍 được sử dụng trước đây, và xét về mặt đồng âm thì 數 để chỉ "số" trong số lượng" hay sộ trong "đồ sộ" cũng không gây nhầm lẫn, có thể tiếp tục sử dụng. | |||
===#02347=== | ===#02347=== | ||
得 đặng → <big>'''鄧'''</big>(U+9127) | đi không đặng | 得 đặng → <big>'''鄧'''</big>(U+9127) | đi không đặng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Trường hợp này khá phức tạp, chọn lựa giữa nghĩa (得) và âm (鄧). Cá nhân tôi thì nghiêng về nghĩa hơn, nên sẽ tốt hơn nếu giữ chữ 得. | |||
===#04870=== | ===#04870=== | ||
𢖖󠄁 sau → <big>''' | 𢖖󠄁 sau → <big>''''''</big>(U+325CF) | tuần sau, trước sau | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Hiện tại đã có chữ 𡢐 cũng là 1 chữ để chỉ sau. Vậy nên tôi thấy nên sử dụng 𡢐 hơn là đổi sang | |||
===#04696=== | ===#04696=== | ||
𦓡 mà → <big>'''麻'''</big>(U+9EBB) | nhưng mà , mà thôi, đến mà xem | 𦓡 mà → <big>'''麻'''</big>(U+9EBB) | nhưng mà, mà thôi, đến mà xem | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 08:21、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | |||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Tôi đồng ý sử dụng 麻, rất phù hợp không chỉ vì đơn giản hơn mà còn xuất hiện trong nhiều văn bản Hán Nôm trong lịch sử (như truyện Kiều) | |||
===#00812=== | ===#00812=== | ||
抵 để → <big>'''底'''</big>(U+5E95) | để cho, để mà, để ý | 抵 để → <big>'''底'''</big>(U+5E95) | để cho, để mà, để ý | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 12:41、𣈜16𣎃10𢆥2025 (+07) | |||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | |||
===#03191=== | ===#03191=== | ||
𨑗 trên → <big>'''𨕭'''</big>(U+2856D) | ở trên, trên trời | 𨑗 trên → <big>'''𨕭'''</big>(U+2856D) | ở trên, trên trời | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04396=== | ===#04396=== | ||
𡀳 còn → <big>'''群'''</big>(U+7FA4) | còn lại, còn gì, mà còn | 𡀳 còn → <big>'''群'''</big>(U+7FA4) | còn lại, còn gì, mà còn | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) Nên dùng 𡀳 hơn do 群 mang nghĩa quần trong quần đảo, quần chúng, ... không liên quan gì đến còn | |||
===#04202=== | ===#04202=== | ||
㵋 mới → <big>'''買'''</big>(U+8CB7) | năm mới, mới mẻ | 㵋 mới → <big>'''買'''</big>(U+8CB7) | năm mới, mới mẻ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 08:04、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | Tuy ít được sử dụng hơn, 㵋 nên được chọn để tránh những chữ đa nghĩa như 買. | |||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên dùng 㵋, 買 đã được dùng quá nhiều | |||
===#15078=== | ===#15078=== | ||
𱜢 nu → <big>'''𦬻'''</big>(U+26B3B) | màu nu, nu na | 𱜢 nu → <big>'''𦬻'''</big>(U+26B3B) | màu nu, nu na | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03138=== | ===#03138=== | ||
𠄼 lăm → <big>'''𠄻'''</big>(U+2013B) | mười lăm, bao lăm | 𠄼 lăm → <big>'''𠄻'''</big>(U+2013B) | mười lăm, bao lăm | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:38、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Lăm chỉ là từ biến thể của năm, không bao giờ đi riêng, nên không cần chữ riêng. | |||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với ý kiến của Yensid98, nên giữ 𠄼 lăm | |||
===#03140=== | ===#03140=== | ||
𠄼 nhăm → <big>'''𠄻'''</big>(U+2013B) | | 𠄼 nhăm → <big>'''𠄻'''</big>(U+2013B) | | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:38、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Nhăm chỉ là từ biến thể của năm, không bao giờ đi riêng, không cần chữ riêng. | |||
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 12:34、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ "nhăm" trong phương ngữ thì nên dùng 𠄶 | |||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]]) 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Tương tự lăm, ko cần chữ riêng cho nhăm, chỉ là biến âm. Dùng 𠄼 là ổn | |||
===#03527=== | ===#03527=== | ||
𡐙 đất → <big>'''坦'''</big>(U+5766) | đất đai, ruộng đất, Trái Đất | 𡐙 đất → <big>'''坦'''</big>(U+5766) | đất đai, ruộng đất, Trái Đất | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]] 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên giữ 𡐙, 坦 được dùng trong thản nhiên, bình thản | |||
===#03304=== | ===#03304=== | ||
傳 chuyền → <big>'''摶'''</big>(U+6476) | chuyền bóng, dây chuyền | 傳 chuyền → <big>'''摶'''</big>(U+6476) | chuyền bóng, dây chuyền | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#10204=== | ===#10204=== | ||
㗂 tiêng → <big>'''偗'''</big>(U+5057) | người Xơ-Tiêng (X'Tiêng) | 㗂 tiêng → <big>'''偗'''</big>(U+5057) | người Xơ-Tiêng (X'Tiêng) | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 11:23、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Đối với những chữ phiên âm thì ưu tiên lấy những chữ Hán phổ dụng có âm Hán-Việt gần với âm muốn đọc nhất. Đối với âm "tiêng" thì tôi đề nghị lấy chữ 仙 để biểu âm vì trong phương ngữ Nam Bộ thì âm "n" đọc như "ng". Vả lại kể cả trong các tự điển chữ Hán Nôm thì chữ 偗 trước giờ chưa thấy. | |||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]] 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Tôi chưa tìm thấy tài liệu nào ghi nhận sử dụng 偗 để chỉ người X'Tiêng, nên khả năng đây là chữ mới tạo. Về mặt hình thanh thì tôi đồng ý với cách tạo chữ này, tuy nhiên liệu chúng ta có nên định nghĩa cụ thể hơn nguyên tắc dùng chữ cho những tên riêng nước ngoài / dân tộc thiểu số không, để có sự rõ ràng hơn trong tiêu chí trong trường hợp này? | |||
===#02306=== | ===#02306=== | ||
過 qua → <big>'''戈'''</big>(U+6208) | đi qua, vượt qua, qua sông | 過 qua → <big>'''戈'''</big>(U+6208) | đi qua, vượt qua, qua sông | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 08:13、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | 戈 có thể được giữ lại làm chữ Nôm giản thể, những trong văn chính thống thì nên giữ 過. | |||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]] 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên giữ cả 2 cách, trong đó 過 là cách ghi chính | |||
===#01090=== | ===#01090=== | ||
治 trịa → <big>'''囼'''</big>(U+56FC) | tròn trịa | 治 trịa → <big>'''囼'''</big>(U+56FC) | tròn trịa | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]] 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Không nên đổi sang 囼, do 囼 mang nghĩa là thai. | |||
===#02267=== | ===#02267=== | ||
𠭤 trở → <big>'''𧿨'''</big>(U+27FE8) | trở thành, trở về | 𠭤 trở → <big>'''𧿨'''</big>(U+27FE8) | trở thành, trở về | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔117: | 𣳔186: | ||
===#05338=== | ===#05338=== | ||
𪥘󠄁 cả → <big>'''哿'''</big>(U+54FF) | tất cả, cả nhà, kẻ cả | 𪥘󠄁 cả → <big>'''哿'''</big>(U+54FF) | tất cả, cả nhà, kẻ cả | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#01099=== | ===#01099=== | ||
怞 dù → <big>'''𠱋'''</big>(U+20C4B) | dù cho, dù rằng | 怞 dù → <big>'''𠱋'''</big>(U+20C4B) | dù cho, dù rằng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔129: | 𣳔198: | ||
===#01097=== | ===#01097=== | ||
怞 dàu → <big>''' | 怞 dàu → <big>'''苖'''</big>(U+82D6) | dàu dàu | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]] 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên dùng 油 như trong Truyện Kiều (1870) https://nomfoundation.org/nom-project/tale-of-kieu/tale-of-kieu-version-1870 | |||
===#03516=== | ===#03516=== | ||
正 giêng → <big>'''𦙫'''</big>(U+2666B) | tháng | 正 giêng → <big>'''𦙫'''</big>(U+2666B) | tháng Giêng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#11098=== | ===#11098=== | ||
增 tâng → <big>'''噌'''</big>(U+564C) | tâng bốc, tâng công | 增 tâng → <big>'''噌'''</big>(U+564C) | tâng bốc, tâng công | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#09935=== | ===#09935=== | ||
省 xỉnh → <big>''''''</big>(U+2EE28) | xó xỉnh | 省 xỉnh → <big>''''''</big>(U+2EE28) | xó xỉnh | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#02499=== | ===#02499=== | ||
張 chăng → <big>'''𣑕'''</big>(U+23455) | chăng đèn, chăng dây | 張 chăng → <big>'''𣑕'''</big>(U+23455) | chăng đèn, chăng dây | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔153: | 𣳔223: | ||
===#02435=== | ===#02435=== | ||
清 THANH → <big>'''淸'''</big>(U+6DF8) | thanh vắng, thanh toán, thanh lương | 清 THANH → <big>'''淸'''</big>(U+6DF8) | thanh vắng, thanh toán, thanh lương | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#00098=== | ===#00098=== | ||
支 | 支 giề → <big>'''𱪫'''</big>(U+31AAB) | giãi giề | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#10210=== | ===#10210=== | ||
望 vông → <big>'''妄'''</big>(U+5984) | viển vông | 望 vông → <big>'''妄'''</big>(U+5984) | viển vông | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#00647=== | ===#00647=== | ||
伴 vạn → <big>'''澫'''</big>(U+6FAB) | vạn chài , vạn đò | 伴 vạn → <big>'''澫'''</big>(U+6FAB) | vạn chài, vạn đò | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05066=== | ===#05066=== | ||
𤳸 bởi → <big>'''𤳷'''</big>(U+24CF7) | bởi vì, bởi tại | 𤳸 bởi → <big>'''𤳷'''</big>(U+24CF7) | bởi vì, bởi tại | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:45、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Theo thẩm mĩ, thì 𤳸 đẹp hơn, vì phần nhỏ hơn đứng bên trái. | |||
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 08:16、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ hình thanh thì thường có phần biểu ý ở bên tả chữ, nên dùng 𤳸 sẽ hợp lý hơn. | |||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]] 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với cả 2 bạn, nên dùng 𤳸 | |||
===#00120=== | ===#00120=== | ||
𢪏 viết → <big>'''曰'''</big>(U+66F0) | viết thư, viết thiếp, chữ viết | 𢪏 viết → <big>'''曰'''</big>(U+66F0) | viết thư, viết thiếp, chữ viết | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03748=== | ===#03748=== | ||
說 thốt → <big>'''哾'''</big>(U+54FE) | thề thốt, thốt ra | 說 thốt → <big>'''哾'''</big>(U+54FE) | thề thốt, thốt ra | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03591=== | ===#03591=== | ||
𨑜 dưới → <big>'''𠁑'''</big>(U+20051) | phía dưới, ở dưới | 𨑜 dưới → <big>'''𠁑'''</big>(U+20051) | phía dưới, ở dưới | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#01061=== | ===#01061=== | ||
𡛤 nữa → <big>'''汝'''</big>(U+6C5D) | còn nữa, thêm nữa, hơn nữa | 𡛤 nữa → <big>'''汝'''</big>(U+6C5D) | còn nữa, thêm nữa, hơn nữa | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#01053=== | ===#01053=== | ||
𠅒 mất → <big>'''𡘮'''</big>(U+2162E) | quên mất, mất tích, mất mát | 𠅒 mất → <big>'''𡘮'''</big>(U+2162E) | quên mất, mất tích, mất mát | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#02590=== | ===#02590=== | ||
𡏦 xây → <big>'''磋'''</big>(U+78CB) | xây dựng, xây đắp | 𡏦 xây → <big>'''磋'''</big>(U+78CB) | xây dựng, xây đắp | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔203: | 𣳔275: | ||
青 xanh → <big>'''𣛟'''</big>(U+236DF) | lầu xanh, chè xanh, trời xanh | 青 xanh → <big>'''𣛟'''</big>(U+236DF) | lầu xanh, chè xanh, trời xanh | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]] 19:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Xanh vốn là âm cổ của thanh, nghĩa cũng tương tự, nên tiếp tục dùng 青 để chỉ xanh. | |||
==501-1500== | ==501-1500== | ||
| 𣳔214: | 𣳔283: | ||
===#04566=== | ===#04566=== | ||
㑲 nằm → <big>''' | 㑲 nằm → <big>''''''</big>(U+32EC5) | nằm ngủ, ăn nằm | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05341=== | ===#05341=== | ||
𪨈 càng → <big>'''彊'''</big>(U+5F4A) | càng hơn, càng đông càng vui, gừng càng già càng cay | 𪨈 càng → <big>'''彊'''</big>(U+5F4A) | càng hơn, càng đông, càng vui, gừng càng, già càng cay | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔230: | 𣳔295: | ||
===#09873=== | ===#09873=== | ||
真 CHƠN → <big>'''眞'''</big>(U+771E) | chơn thật, chơn lí | 真 CHƠN → <big>'''眞'''</big>(U+771E) | chơn thật, chơn lí | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔238: | 𣳔303: | ||
===#00461=== | ===#00461=== | ||
𠄧 vài → <big>'''𠄽'''</big>(U+2013D) | một vài, vài ba | 𠄧 vài → <big>'''𠄽'''</big>(U+2013D) | một vài, vài ba | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]] 19:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên giữ 𠄧 do yếu tố dễ nhìn hơn, ngoài ra khi xem qua 1 số từ điển thì 𠄽 ít được dùng với nghĩa là vài hơn so với 𠄧 | |||
===#05127=== | ===#05127=== | ||
㢅 rộng → <big>'''𢌌'''</big>(U+2230C) | mở rộng, rộng lượng, rộng rãi | 㢅 rộng → <big>'''𢌌'''</big>(U+2230C) | mở rộng, rộng lượng, rộng rãi | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#00242=== | ===#00242=== | ||
四 tư → <big>'''𦊛'''</big>(U+2629B) | thứ tư, hai mươi tư | |||
四 tư → <big>'''𦊛'''</big>(U+2629B) | thứ tư, hai mươi tư | |||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 18:52、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Tư là Hán Việt, ai cũng biết là số 4, không nên dùng chữ riêng, mà còn khó viết hơn. | |||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]] 19:35 | Đồng ý với ý kiến của Yensid98, nên dùng 四, đây là 1 trường hợp quá rõ ràng. | |||
===#01769=== | ===#01769=== | ||
哰 sao → <big>'''牢'''</big>(U+7262) | tại sao, vì sao, làm sao | 哰 sao → <big>'''牢'''</big>(U+7262) | tại sao, vì sao, làm sao | ||
| 𣳔254: | 𣳔322: | ||
===#01119=== | ===#01119=== | ||
𣱆 họ → <big>'''戶'''</big>(U+6236) | tên họ, dòng họ, họ hàng | 𣱆 họ → <big>'''戶'''</big>(U+6236) | tên họ, dòng họ, họ hàng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#02776=== | ===#02776=== | ||
歌 ca → <big>'''滒'''</big>(U+6ED2) | kêu ca, ca cẩm | 歌 ca → <big>'''滒'''</big>(U+6ED2) | kêu ca, ca cẩm | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 19:36、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Ca trong ý nghĩa này không khác gì 歌, không cần chữ riêng. Nếu được thêm vào thì sẽ quá rối, không biết khi nào dùng chữ nào. | |||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]] 19:35 | Đồng ý với ý kiến của Yensid98, ca ở đây chính là 歌 | |||
===#00742=== | ===#00742=== | ||
𨑻 đem → <big>'''冘'''</big>(U+5198) | đem đi, đem lòng, đem tiền đi mua hàng | 𨑻 đem → <big>'''冘'''</big>(U+5198) | đem đi, đem lòng, đem tiền đi mua hàng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]] 19:35 | Nên dùng 𨑻, chữ này được sử dụng trong nhiều từ điển hơn so với 冘 | |||
===#10396=== | ===#10396=== | ||
益 ịch → <big>'''𪝞'''</big>(U+2A75E) | ình ịch | 益 ịch → <big>'''𪝞'''</big>(U+2A75E) | ình ịch | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#00109=== | ===#00109=== | ||
比 bì → <big>'''㿫'''</big>(U+3FEB) | phân bì, so bì, suy bì | 比 bì → <big>'''㿫'''</big>(U+3FEB) | phân bì, so bì, suy bì | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]] 19:35 | Chữ bì có nghĩa tương tự chữ tỷ trong tỷ lệ, nên không cần sử dụng chữ khác. Các từ điển cũng đều ghi nhận 比 có nhiều âm, trong dó có tỷ, bì, và bỉ. Nên giữ 比 | |||
===#01805=== | ===#01805=== | ||
| 𣳔286: | 𣳔354: | ||
===#03680=== | ===#03680=== | ||
其 kia → <big>'''箕'''</big>(U+7B95) | ngày kia, hôm kia | 其 kia → <big>'''箕'''</big>(U+7B95) | ngày kia, hôm kia | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#00657=== | ===#00657=== | ||
近 gần → <big>'''𧵆'''</big>(U+27D46) | gần gũi | 近 gần → <big>'''𧵆'''</big>(U+27D46) | gần gũi, gần như, gần đây | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]] 19:35 | Gần và cận có nghĩa giống nhau, khả năng gần là âm cổ của cận, việc dùng 近 cho cả gần và cận là phù hợp, không nên dùng từ khác. | |||
===#15156=== | ===#15156=== | ||
近 gận → <big>'''𧵆'''</big>(U+27D46) | gần gận | 近 gận → <big>'''𧵆'''</big>(U+27D46) | gần gận | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]] 19:35 | Gận chỉ là biến âm của gần, không nên dùng khác chữ. Nên dùng 近 | |||
===#06470=== | ===#06470=== | ||
提 re → <big>'''𠼝'''</big>(U+20F1D) | im re | 提 re → <big>'''𠼝'''</big>(U+20F1D) | im re | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#02118=== | ===#02118=== | ||
探 thăm → <big>'''𠶀'''</big>(U+20D80) | thăm dò, đi thăm , thăm hỏi | 探 thăm → <big>'''𠶀'''</big>(U+20D80) | thăm dò, đi thăm, thăm hỏi | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]] 19:35 | 探 cũng mang nghĩa là thăm, liệu có cần phải dùng chữ khác để chỉ thăm? Nên dùng 探 | |||
===#15390=== | ===#15390=== | ||
達 thợt → <big>'''𡁃'''</big>(U+21043) | thào thợt | 達 thợt → <big>'''𡁃'''</big>(U+21043) | thào thợt | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#00114=== | ===#00114=== | ||
切 siết → <big>'''𠯦'''</big>(U+20BE6) | siết chặt, rên siết | 切 siết → <big>'''𠯦'''</big>(U+20BE6) | siết chặt, rên siết | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04597=== | ===#04597=== | ||
𧷸 mua → <big>'''謨'''</big>(U+8B28) | mua bán, mua hàng | 𧷸 mua → <big>'''謨'''</big>(U+8B28) | mua bán, mua hàng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔322: | 𣳔393: | ||
===#15311=== | ===#15311=== | ||
執 xọp → <big>'''㝪'''</big>(U+376A) | óp xọp | 執 xọp → <big>'''㝪'''</big>(U+376A) | óp xọp | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔330: | 𣳔401: | ||
===#01240=== | ===#01240=== | ||
劅 súc → <big>'''觸'''</big>(U+89F8) | súc sắc | 劅 súc → <big>'''觸'''</big>(U+89F8) | súc sắc | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔338: | 𣳔409: | ||
===#01484=== | ===#01484=== | ||
派 phe → <big>'''𠸁'''</big>(U+20E01) | phe phái, chia phe, phe phẩy | 派 phe → <big>'''𠸁'''</big>(U+20E01) | phe phái, chia phe, phe phẩy | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]] 19:35 | 派 có âm Hán Việt là phái, liệu phe có phải âm cổ của phái không? Nếu có thì phe và phái nên cùng 1 chữ 派. Và tất nhiên khi nhìn 派派 thì không ai sẽ độc là phe phe hoặc phái phái mà sẽ hiểu được là phe phái | |||
===#00787=== | ===#00787=== | ||
劸 khoẻ → <big>'''跬'''</big>(U+8DEC) | khoẻ mạnh, sức khoẻ , khoẻ khoắn | 劸 khoẻ → <big>'''跬'''</big>(U+8DEC) | khoẻ mạnh, sức khoẻ, khoẻ khoắn | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04245=== | ===#04245=== | ||
險 hiếm → <big>'''𱕤'''</big>(U+31564) | hiếm có, hiếm hoi | 險 hiếm → <big>'''𱕤'''</big>(U+31564) | hiếm có, hiếm hoi | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05228=== | ===#05228=== | ||
𩙍 gió → <big>'''䬔'''</big>(U+4B14) | gió bão, gió mùa | 𩙍 gió → <big>'''䬔'''</big>(U+4B14) | gió bão, gió mùa | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]] 19:35 | 2 cách viết đều cùng cấu tạo chữ, cách nào cũng ổn. | |||
===#15095=== | ===#15095=== | ||
𠮩 rèo → <big>'''嘐'''</big>(U+5610) | rèo rẹo | 𠮩 rèo → <big>'''嘐'''</big>(U+5610) | rèo rẹo | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15096=== | ===#15096=== | ||
𠮩 rẹo → <big>'''嘐'''</big>(U+5610) | rẹo rọc | 𠮩 rẹo → <big>'''嘐'''</big>(U+5610) | rẹo rọc, rèo rẹo | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04761=== | ===#04761=== | ||
𧹻 đỏ → <big>'''𧺂'''</big>(U+27E82) | màu đỏ, đậu đỏ, đắt đỏ | 𧹻 đỏ → <big>'''𧺂'''</big>(U+27E82) | màu đỏ, đậu đỏ, đắt đỏ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15698=== | ===#15698=== | ||
𧹻 đo → <big>'''𧺂'''</big>(U+27E82) | đo đỏ | 𧹻 đo → <big>'''𧺂'''</big>(U+27E82) | đo đỏ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔378: | 𣳔451: | ||
===#00635=== | ===#00635=== | ||
伯 bác → <big>'''博'''</big>(U+535A) | chú bác, Bác Hồ, bác gái | 伯 bác → <big>'''博'''</big>(U+535A) | chú bác, Bác Hồ, bác gái | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Yensid98|Yensid98]]([[討論成員:Yensid98|討論]]) 23:41、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Không đúng chữ gốc, không đúng ý nghĩa, khó viết hơn, và đã hợp nhất với ý nghĩa Bác khác. Không nên hợp nhất. | |||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]] 20:35 | Đồng ý với Yensid98, nên dùng 伯 | |||
===#04090=== | ===#04090=== | ||
箭 tên → <big>'''筅'''</big>(U+7B45) | tên lửa, mũi tên, cung tên | 箭 tên → <big>'''筅'''</big>(U+7B45) | tên lửa, mũi tên, cung tên | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔390: | 𣳔465: | ||
===#04293=== | ===#04293=== | ||
擔 tạ → <big>'''𢲌'''</big>(U+22C8C) | một tạ thóc, cử tạ | 擔 tạ → <big>'''𢲌'''</big>(U+22C8C) | một tạ thóc, cử tạ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔398: | 𣳔473: | ||
===#01700=== | ===#01700=== | ||
晉 tấn → <big>'''𭉟'''</big>(U+2D25F) | tấn tuồng, một tấn bằng 1.000 công cân | 晉 tấn → <big>'''𭉟'''</big>(U+2D25F) | tấn tuồng, một tấn bằng 1.000 công cân | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05425=== | ===#05425=== | ||
𫷨 chùa → <big>''''''</big>(U+32727) | chùa chiền, cảnh chùa, ăn chùa | 𫷨 chùa → <big>''''''</big>(U+32727) | chùa chiền, cảnh chùa, ăn chùa | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#02315=== | ===#02315=== | ||
移 dời → <big>'''𨖨'''</big>(U+285A8) | chuyển dời, di dời | 移 dời → <big>'''𨖨'''</big>(U+285A8) | chuyển dời, di dời | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04051=== | ===#04051=== | ||
𠁸 suốt → <big>'''𨔊'''</big>(U+2850A) | thông suốt, suốt đời, suốt đêm | 𠁸 suốt → <big>'''𨔊'''</big>(U+2850A) | thông suốt, suốt đời, suốt đêm | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔422: | 𣳔497: | ||
===#05470=== | ===#05470=== | ||
𬨢 khắp → <big>'''泣'''</big>(U+6CE3) | khắp nơi, khắp núi khắp sông | 𬨢 khắp → <big>'''泣'''</big>(U+6CE3) | khắp nơi, khắp núi khắp sông | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔430: | 𣳔505: | ||
===#03405=== | ===#03405=== | ||
悁 quên → <big>'''涓'''</big>(U+6D93) | quên mất, quên ơn, quên lãng | 悁 quên → <big>'''涓'''</big>(U+6D93) | quên mất, quên ơn, quên lãng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04572=== | ===#04572=== | ||
檢 kiếm → <big>''' | 檢 kiếm → <big>'''撿'''</big>(U+64BF) | tìm kiếm, kiếm chác, kiếm sống | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03533=== | ===#03533=== | ||
𢴍 dần → <big>'''寅'''</big>(U+5BC5) | dần dần, dần thịt, dần dà | 𢴍 dần → <big>'''寅'''</big>(U+5BC5) | dần dần, dần thịt, dần dà | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#01041=== | ===#01041=== | ||
店 tiệm → <big>'''漸'''</big>(U+6F38) | tiệm ăn, tiệm vàng | 店 tiệm → <big>'''漸'''</big>(U+6F38) | tiệm ăn, tiệm vàng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04347=== | ===#04347=== | ||
琫 bóng → <big>'''𣈖'''</big>(U+23216) | bong bóng, bóng đèn, bóng đá | 琫 bóng → <big>'''𣈖'''</big>(U+23216) | bong bóng, bóng đèn, bóng đá | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15384=== | ===#15384=== | ||
琫 bong → <big>'''𣈖'''</big>(U+23216) | bong bóng | 琫 bong → <big>'''𣈖'''</big>(U+23216) | bong bóng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#02505=== | ===#02505=== | ||
抗 gàng → <big>'''繈'''</big>(U+7E48) | gàng chỉ, gọn gàng | 抗 gàng → <big>'''繈'''</big>(U+7E48) | gàng chỉ, gọn gàng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔466: | 𣳔541: | ||
===#01540=== | ===#01540=== | ||
除 chừa → <big>'''𢲢'''</big>(U+22CA2) | chừa mặt, chừa thuốc lá | 除 chừa → <big>'''𢲢'''</big>(U+22CA2) | chừa mặt, chừa thuốc lá | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#01226=== | ===#01226=== | ||
茶 chè → <big>'''𥻹'''</big>(U+25EF9) | bánh chè, chè bà ba | 茶 chè → <big>'''𥻹'''</big>(U+25EF9) | bánh chè, chè bà ba | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]] 20:35 | Nên giữ 茶 như lựa chọn dị thể của chữ chè. | |||
===#02770=== | ===#02770=== | ||
喑 ồm → <big>'''𰈦'''</big>(U+30226) | ồm ộp | 喑 ồm → <big>'''𰈦'''</big>(U+30226) | ồm ộp | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#01044=== | ===#01044=== | ||
底 đáy → <big>'''𣷳'''</big>(U+23DF3) | nồi đáy, thắt đáy, mặt đáy | 底 đáy → <big>'''𣷳'''</big>(U+23DF3) | nồi đáy, thắt đáy, mặt đáy | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#01419=== | ===#01419=== | ||
急 gấp → <big>'''𠋎'''</big>(U+202CE) | gấp gáp | 急 gấp → <big>'''𠋎'''</big>(U+202CE) | gấp gáp, gấp rút | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:Bpn|Bpn]]([[討論成員:Bpn|討論]] 20:35 | Tương tự trường hợp Cận và gần, gấp và cấp (trong cấp thiết) cũng nên dùng chung chữ 急 | |||
===#04913=== | ===#04913=== | ||
難 nàn → <big>'''𤓌'''</big>(U+244CC) | phàn nàn, nghèo nàn | 難 nàn → <big>'''𤓌'''</big>(U+244CC) | phàn nàn, nghèo nàn | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#09691=== | ===#09691=== | ||
涅 nớt → <big>'''𦯖'''</big>(U+26BD6) | non nớt | 涅 nớt → <big>'''𦯖'''</big>(U+26BD6) | non nớt | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔496: | 𣳔573: | ||
慣 quen → <big>'''悁'''</big>(U+6081) | quen thuộc, quen biết, quen nhau | 慣 quen → <big>'''悁'''</big>(U+6081) | quen thuộc, quen biết, quen nhau | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 08:22、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | 慣 | |||
===#15229=== | ===#15229=== | ||
映 anh → <big>'''暎'''</big>(U+668E) | anh ánh | 映 anh → <big>'''暎'''</big>(U+668E) | anh ánh | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔506: | 𣳔584: | ||
===#00642=== | ===#00642=== | ||
住 trọ → <big>''''''</big>(U+ | 住 trọ → <big>''''''</big>(U+2A73E) | nhà trọ, ở trọ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔514: | 𣳔592: | ||
===#03207=== | ===#03207=== | ||
𧶄 dành → <big>'''𠷥'''</big>(U+20DE5) | dành dụm, dành thời gian, dỗ dành | 𧶄 dành → <big>'''𠷥'''</big>(U+20DE5) | dành dụm, dành thời gian, dỗ dành | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔522: | 𣳔600: | ||
===#03468=== | ===#03468=== | ||
殿 đền → <big>'''𡑴'''</big>(U+21474) | đền miếu, đền chùa | 殿 đền → <big>'''𡑴'''</big>(U+21474) | đền miếu, đền chùa | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#01974=== | ===#01974=== | ||
悋 lẫn → <big>'''𠳺'''</big>(U+20CFA) | lẫn lộn, lầm lẫn , lẫn vào giữa đám đông | 悋 lẫn → <big>'''𠳺'''</big>(U+20CFA) | lẫn lộn, lầm lẫn, lẫn vào giữa đám đông | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔534: | 𣳔612: | ||
===#02293=== | ===#02293=== | ||
𡹃 rừng → <big>'''𡼹'''</big>(U+21F39) | rừng rậm, rừng thưa | 𡹃 rừng → <big>'''𡼹'''</big>(U+21F39) | rừng rậm, rừng thưa | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04783=== | ===#04783=== | ||
𣟂 khuôn → <big>'''囷'''</big>(U+56F7) | rập khuôn, khuôn mẫu | 𣟂 khuôn → <big>'''囷'''</big>(U+56F7) | rập khuôn, khuôn mẫu | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#01452=== | ===#01452=== | ||
逆 ngược → <big>'''𱗒'''</big>(U+315D2) | ngỗ ngược, ngược lại, ngược hướng | 逆 ngược → <big>'''𱗒'''</big>(U+315D2) | ngỗ ngược, ngược lại, ngược hướng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04918=== | ===#04918=== | ||
勸 khuyên → <big>'''𡅳'''</big>(U+21173) | khuyên bảo, khuyên nhủ | 勸 khuyên → <big>'''𡅳'''</big>(U+21173) | khuyên bảo, khuyên nhủ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#00959=== | ===#00959=== | ||
𠁪 nhằm → <big>'''𥄮'''</big>(U+2512E) | nhằm đúng | 𠁪 nhằm → <big>'''𥄮'''</big>(U+2512E) | nhằm vào, nhằm đúng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#01115=== | ===#01115=== | ||
空 cung → <big>'''宮'''</big>(U+5BAE) | tít cung thang | 空 cung → <big>'''宮'''</big>(U+5BAE) | tít cung thang | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#00939=== | ===#00939=== | ||
𠰩 giọng → <big>'''喠'''</big>(U+55A0) | giật giọng, giọng nói | 𠰩 giọng → <big>'''喠'''</big>(U+55A0) | giật giọng, giọng nói | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06548=== | ===#06548=== | ||
競 ganh → <big>'''𱕳'''</big>(U+31573) | ganh đua, ganh tị | 競 ganh → <big>'''𱕳'''</big>(U+31573) | ganh đua, ganh tị | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15633=== | ===#15633=== | ||
整 chệnh → <big>'''𮛐'''</big>(U+2E6D0) | chệnh choạng | 整 chệnh → <big>'''𮛐'''</big>(U+2E6D0) | chệnh choạng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#10079=== | ===#10079=== | ||
㳥 luông → <big>'''哢'''</big>(U+54E2) | luông tuồng | 㳥 luông → <big>'''哢'''</big>(U+54E2) | luông tuồng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#01762=== | ===#01762=== | ||
唑 doạ → <big>''''''</big>(U+325D0) | doạ dẫm, doạ nạt, đe doạ | 唑 doạ → <big>''''''</big>(U+325D0) | doạ dẫm, doạ nạt, đe doạ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03109=== | ===#03109=== | ||
𠬉 tránh → <big>'''踭'''</big>(U+8E2D) | tránh né, tránh khỏi, trốn tránh | 𠬉 tránh → <big>'''踭'''</big>(U+8E2D) | tránh né, tránh khỏi, trốn tránh | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 12:29、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ tránh có bộ 去 biểu thị ý rõ ràng hơn là 踭. | |||
===#03771=== | ===#03771=== | ||
養 dẳng → <big>'''𡄧'''</big>(U+21127) | dai dẳng | 養 dẳng → <big>'''𡄧'''</big>(U+21127) | dai dẳng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔590: | 𣳔669: | ||
===#02642=== | ===#02642=== | ||
楛 gỗ → <big>'''椇'''</big>(U+6907) | cây gỗ, phản gỗ, kéo gỗ | 楛 gỗ → <big>'''椇'''</big>(U+6907) | cây gỗ, phản gỗ, kéo gỗ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04854=== | ===#04854=== | ||
隢 nghèo → <big>'''𠨪'''</big>(U+20A2A) | hiểm nghèo, nghèo nàn, dân nghèo | 隢 nghèo → <big>'''𠨪'''</big>(U+20A2A) | hiểm nghèo, nghèo nàn, dân nghèo | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#02992=== | ===#02992=== | ||
補 bù → <big>''' | 補 bù → <big>'''𱠿'''</big>(U+3183F) | đền bù, bù đắp | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#09918=== | ===#09918=== | ||
賞 thững → <big>'''嚐'''</big>(U+5690) | lững thững | 賞 thững → <big>'''嚐'''</big>(U+5690) | lững thững | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#00722=== | ===#00722=== | ||
沈 chìm → <big>''' | 沈 chìm → <big>'''𢭽'''</big>(U+22B7D) | chìm ngập, chìm đắm, cân chìm | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#09860=== | ===#09860=== | ||
校 giâu → <big>'''茭'''</big>(U+832D) | cây giâu gia | 校 giâu → <big>'''茭'''</big>(U+832D) | cây giâu gia | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔618: | 𣳔697: | ||
===#03849=== | ===#03849=== | ||
劃 gạch → <big>'''㩇'''</big>(U+3A47) | gạch một đường | 劃 gạch → <big>'''㩇'''</big>(U+3A47) | gạch một đường | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15177=== | ===#15177=== | ||
范 phồm → <big>'''𠆩'''</big>(U+201A9) | phồm phàm | 范 phồm → <big>'''𠆩'''</big>(U+201A9) | phồm phàm | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15461=== | ===#15461=== | ||
路 trộ → <big>'''𢷅'''</big>(U+22DC5) | trừng trộ | 路 trộ → <big>'''𢷅'''</big>(U+22DC5) | trừng trộ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06386=== | ===#06386=== | ||
禍 vạ → <big>'''𡁜'''</big>(U+2105C) | ăn vạ, tai bay vạ gió | 禍 vạ → <big>'''𡁜'''</big>(U+2105C) | ăn vạ, tai bay vạ gió | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔642: | 𣳔717: | ||
===#09650=== | ===#09650=== | ||
載 tưởi → <big>'''儎'''</big>(U+510E) | tanh tưởi | 載 tưởi → <big>'''儎'''</big>(U+510E) | tanh tưởi, tức tưởi, tất tưởi | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#00770=== | ===#00770=== | ||
忍 nhịn → <big>'''㣼'''</big>(U+38FC) | nhẫn nhịn, nhịn đói | 忍 nhịn → <big>'''㣼'''</big>(U+38FC) | nhẫn nhịn, nhịn đói | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#00163=== | ===#00163=== | ||
𠷊 bèn → <big>'''卞'''</big>(U+535E) | ưng ý, bèn mua ngay | 𠷊 bèn → <big>'''卞'''</big>(U+535E) | ưng ý, bèn mua ngay | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05907=== | ===#05907=== | ||
援 vịn → <big>'''𠋠'''</big>(U+202E0) | tay vịn, vịn vai | 援 vịn → <big>'''𠋠'''</big>(U+202E0) | tay vịn, vịn vai | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05599=== | ===#05599=== | ||
好 háo → <big>'''𠲡'''</big>(U+20CA1) | háo nước, háo hức | 好 háo → <big>'''𠲡'''</big>(U+20CA1) | háo nước, háo hức | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔674: | 𣳔741: | ||
===#02061=== | ===#02061=== | ||
𡍚 nhầm → <big>'''淋'''</big>(U+6DCB) | nhầm lẫn | 𡍚 nhầm → <big>'''淋'''</big>(U+6DCB) | nhầm lẫn | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔682: | 𣳔749: | ||
===#04832=== | ===#04832=== | ||
儮 lệch → <big>'''壢'''</big>(U+58E2) | nghiêng lệch, chênh lệch | 儮 lệch → <big>'''壢'''</big>(U+58E2) | nghiêng lệch, chênh lệch | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15616=== | ===#15616=== | ||
熤 rừng → <big>'''𤊧'''</big>(U+242A7) | rừng rực | 熤 rừng → <big>'''𤊧'''</big>(U+242A7) | rừng rực | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04190=== | ===#04190=== | ||
熤 rực → <big>'''𤊧'''</big>(U+242A7) | rừng rực | 熤 rực → <big>'''𤊧'''</big>(U+242A7) | rừng rực, rạo rực | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔699: | 𣳔766: | ||
==1501~== | ==1501~== | ||
===#09858=== | ===#09858=== | ||
恨 hằn → <big>'''𭉆'''</big>(U+2D246) | hằn học | 恨 hằn → <big>'''𭉆'''</big>(U+2D246) | hằn học, thù hằn | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#00303=== | ===#00303=== | ||
皮 bề → <big>''' | 皮 bề → <big>'''𥭪'''</big>(U+25B6A) | bề mặt, bề ngoài, bộn bề | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05473=== | ===#05473=== | ||
𬰹 ro → <big>'''𠿛'''</big>(U+20FDB) | rủi ro | 𬰹 ro → <big>'''𠿛'''</big>(U+20FDB) | rủi ro | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15697=== | ===#15697=== | ||
懝 ngài → <big>'''礙'''</big>(U+7919) | ngài ngại | 懝 ngài → <big>'''礙'''</big>(U+7919) | ngài ngại | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05119=== | ===#05119=== | ||
譬 ví → <big>'''𱒢'''</big>(U+314A2) | ví dụ, ví như | 譬 ví → <big>'''𱒢'''</big>(U+314A2) | ví dụ, ví như | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03564=== | ===#03564=== | ||
𠹭 ca → <big>'''滒'''</big>(U+6ED2) | ca trà | 𠹭 ca → <big>'''滒'''</big>(U+6ED2) | ca trà, giao ca, ca mổ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05407=== | ===#05407=== | ||
𫩟 khéo → <big>'''窖'''</big>(U+7A96) | khéo léo | 𫩟 khéo → <big>'''窖'''</big>(U+7A96) | khéo léo, khéo ăn khéo nói | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15800=== | ===#15800=== | ||
𫩟 kheo → <big>'''窖'''</big>(U+7A96) | kheo khéo | 𫩟 kheo → <big>'''窖'''</big>(U+7A96) | kheo khéo | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔743: | 𣳔806: | ||
===#01467=== | ===#01467=== | ||
炮 PHÁO → <big>'''砲'''</big>(U+7832) | pháo đài, pháo hoa | 炮 PHÁO → <big>'''砲'''</big>(U+7832) | pháo đài, pháo hoa | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#00011=== | ===#00011=== | ||
𢪬 khỏng → <big>'''恐'''</big>(U+6050) | lỏng khỏng | 𢪬 khỏng → <big>'''恐'''</big>(U+6050) | lỏng khỏng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03371=== | ===#03371=== | ||
詧 soát → <big>'''𢯍'''</big>(U+22BCD) | kiểm soát, soát xét | 詧 soát → <big>'''𢯍'''</big>(U+22BCD) | kiểm soát, soát xét | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06455=== | ===#06455=== | ||
閱 dượt → <big>''''''</big>(U+328D1) | tập dượt | 閱 dượt → <big>''''''</big>(U+328D1) | tập dượt | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔763: | 𣳔826: | ||
===#06135=== | ===#06135=== | ||
顏 nhản → <big>'''眼'''</big>(U+773C) | nhan nhản | 顏 nhản → <big>'''眼'''</big>(U+773C) | nhan nhản | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#10101=== | ===#10101=== | ||
氷 bâng → <big>'''𫺎'''</big>(U+2BE8E) | bâng khuâng, bâng quơ | 氷 bâng → <big>'''𫺎'''</big>(U+2BE8E) | bâng khuâng, bâng quơ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#11026=== | ===#11026=== | ||
盧 lưa → <big>'''𠐳'''</big>(U+20433) | lưa thưa, còn lưa bao nhiêu? | 盧 lưa → <big>'''𠐳'''</big>(U+20433) | lưa thưa, còn lưa bao nhiêu? | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#00476=== | ===#00476=== | ||
戒 cai → <big>'''𢬿'''</big>(U+22B3F) | cai nghiện, cai sữa | 戒 cai → <big>'''𢬿'''</big>(U+22B3F) | cai nghiện, cai sữa | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#02212=== | ===#02212=== | ||
販 buôn → <big>'''𧶭'''</big>(U+27DAD) | buôn bán, buôn chuyến | 販 buôn → <big>'''𧶭'''</big>(U+27DAD) | buôn bán, buôn chuyến | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔791: | 𣳔854: | ||
===#05344=== | ===#05344=== | ||
𪭥 tả → <big>'''左'''</big>(U+5DE6) | tả tơi, lả tả | 𪭥 tả → <big>'''左'''</big>(U+5DE6) | tả tơi, lả tả | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔803: | 𣳔866: | ||
===#11119=== | ===#11119=== | ||
鑅 vạnh → <big>'''𨥭'''</big>(U+2896D) | vành vạnh | 鑅 vạnh → <big>'''𨥭'''</big>(U+2896D) | vành vạnh | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔811: | 𣳔874: | ||
===#06339=== | ===#06339=== | ||
乙 ắc → <big>'''𣲣'''</big>(U+23CA3) | ăng ắc, đầy ắc | 乙 ắc → <big>'''𣲣'''</big>(U+23CA3) | ăng ắc, đầy ắc | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔817: | 𣳔880: | ||
𨂔 dọc → <big>'''𫆡'''</big>(U+2B1A1) | mũi dọc dừa, chiều dọc, dọc ngang | 𨂔 dọc → <big>'''𫆡'''</big>(U+2B1A1) | mũi dọc dừa, chiều dọc, dọc ngang | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 08:21、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | 㯮 | |||
===#01964=== | ===#01964=== | ||
𢚷 giận → <big>''' | 𢚷 giận → <big>'''𫺶'''</big>(U+2BEB6) | giận hờn, giận dữ, tức giận | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#11027=== | ===#11027=== | ||
呂 lữa → <big>'''𠴊'''</big>(U+20D0A) | lần lữa | 呂 lữa → <big>'''𠴊'''</big>(U+20D0A) | lần lữa | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15503=== | ===#15503=== | ||
爾 nhãi → <big>'''佴'''</big>(U+4F74) | nhãi nhép | 爾 nhãi → <big>'''佴'''</big>(U+4F74) | nhãi nhép | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔835: | 𣳔899: | ||
===#04512=== | ===#04512=== | ||
澦 dựa → <big>''''''</big>(U+330E8) | dựa dẫm, dựa vào | 澦 dựa → <big>''''''</big>(U+330E8) | dựa dẫm, dựa vào | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔851: | 𣳔915: | ||
===#04658=== | ===#04658=== | ||
禦 ngừa → <big>'''𢳶'''</big>(U+22CF6) | ngăn ngừa, phòng ngừa | 禦 ngừa → <big>'''𢳶'''</big>(U+22CF6) | ngăn ngừa, phòng ngừa | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03444=== | ===#03444=== | ||
滈 hao → <big>'''傐'''</big>(U+5090) | đồng hao, hao hao | 滈 hao → <big>'''傐'''</big>(U+5090) | đồng hao, hao hao | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06013=== | ===#06013=== | ||
汀 thinh → <big>'''聙'''</big>(U+8059) | thinh lặng, làm thinh | 汀 thinh → <big>'''聙'''</big>(U+8059) | thinh lặng, làm thinh | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05610=== | ===#05610=== | ||
𠰭 méo → <big>'''𱕜'''</big>(U+3155C) | bóp méo , méo mó | 𠰭 méo → <big>'''𱕜'''</big>(U+3155C) | bóp méo, méo mó | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15395=== | ===#15395=== | ||
𢀨 sảng → <big>'''𠼙'''</big>(U+20F19) | sang sảng | 𢀨 sảng → <big>'''𠼙'''</big>(U+20F19) | sang sảng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔875: | 𣳔939: | ||
===#04765=== | ===#04765=== | ||
𢸠 khoác → <big>'''攉'''</big>(U+6509) | khoác tay nhau, khoác lác | 𢸠 khoác → <big>'''攉'''</big>(U+6509) | khoác tay nhau, khoác lác | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06546=== | ===#06546=== | ||
浸 trẫm → <big>'''𠴥'''</big>(U+20D25) | trẫm mình | 浸 trẫm → <big>'''𠴥'''</big>(U+20D25) | trẫm mình | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04012=== | ===#04012=== | ||
𨤮 dặm → <big>'''埮'''</big>(U+57EE) | nghìn dặm, dặm trường | 𨤮 dặm → <big>'''埮'''</big>(U+57EE) | nghìn dặm, dặm trường | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03985=== | ===#03985=== | ||
憂 âu → <big>'''慪'''</big>(U+616A) | âu yếm, lo âu, âu sầu | 憂 âu → <big>'''慪'''</big>(U+616A) | âu yếm, lo âu, âu sầu | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05577=== | ===#05577=== | ||
𧦟 bịp → <big>'''𠷖'''</big>(U+20DD6) | lừa bịp, bịp bợm , chim bìm bịp | 𧦟 bịp → <big>'''𠷖'''</big>(U+20DD6) | lừa bịp, bịp bợm, chim bìm bịp | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03534=== | ===#03534=== | ||
㨳 gợi → <big>'''𢭮'''</big>(U+22B6E) | gợi ý, gợi nhớ, gợi cảm | 㨳 gợi → <big>'''𢭮'''</big>(U+22B6E) | gợi ý, gợi nhớ, gợi cảm | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04405=== | ===#04405=== | ||
頹 TỒI → <big>'''摧'''</big>(U+6467) | tồi tệ , tồi tàn | 頹 TỒI → <big>'''摧'''</big>(U+6467) | tồi tệ, tồi tàn | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#01723=== | ===#01723=== | ||
𣆰 giây → <big>'''𫩝'''</big>(U+2BA5D) | giây lát, giây phút | 𣆰 giây → <big>'''𫩝'''</big>(U+2BA5D) | giây lát, giây phút | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#02759=== | ===#02759=== | ||
喠 trửng → <big>'''𬪽'''</big>(U+2CABD) | nuốt trửng | 喠 trửng → <big>'''𬪽'''</big>(U+2CABD) | nuốt trửng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔915: | 𣳔979: | ||
===#01729=== | ===#01729=== | ||
哺 phò → <big>'''𭈏'''</big>(U+2D20F) | Mày đúng là thằng phò!, phì phò | 哺 phò → <big>'''𭈏'''</big>(U+2D20F) | Mày đúng là thằng phò!, phì phò | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05346=== | ===#05346=== | ||
𪭴 dò → <big>'''𢲛'''</big>(U+22C9B) | dò la, thăm dò, dò dẫm | 𪭴 dò → <big>'''𢲛'''</big>(U+22C9B) | dò la, thăm dò, dò dẫm | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#11153=== | ===#11153=== | ||
𪭴 dọ → <big>'''𢲛'''</big>(U+22C9B) | dọ dẫm | 𪭴 dọ → <big>'''𢲛'''</big>(U+22C9B) | dọ dẫm | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06093=== | ===#06093=== | ||
囒 rợn → <big>'''𢚀'''</big>(U+22680) | rùng rợn | 囒 rợn → <big>'''𢚀'''</big>(U+22680) | rùng rợn | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15768=== | ===#15768=== | ||
囒 rờn → <big>'''𢚀'''</big>(U+22680) | rờn rợn | 囒 rờn → <big>'''𢚀'''</big>(U+22680) | rờn rợn | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔939: | 𣳔1.003: | ||
===#09767=== | ===#09767=== | ||
晚 muộn → <big>'''𭊳'''</big>(U+2D2B3) | thu muộn, muộn màng | 晚 muộn → <big>'''𭊳'''</big>(U+2D2B3) | thu muộn, muộn màng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#00605=== | ===#00605=== | ||
吹 xui → <big>'''𠺼'''</big>(U+20EBC) | xui khiến , hên xui, xui xẻo | 吹 xui → <big>'''𠺼'''</big>(U+20EBC) | xui khiến, hên xui, xui xẻo | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#02153=== | ===#02153=== | ||
梩 lái → <big>'''俚'''</big>(U+4FDA) | lái xe, bánh lái , lái buôn | 梩 lái → <big>'''俚'''</big>(U+4FDA) | lái xe, bánh lái, lái buôn | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔959: | 𣳔1.023: | ||
===#03745=== | ===#03745=== | ||
誘 dỗ → <big>'''𡁹'''</big>(U+21079) | dỗ dành | 誘 dỗ → <big>'''𡁹'''</big>(U+21079) | dỗ dành, dạy dỗ, dụ dỗ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#02860=== | ===#02860=== | ||
飲 ẨM → <big>'''飮'''</big>(U+98EE) | ẩm thực, ẩm trà, đối ẩm | 飲 ẨM → <big>'''飮'''</big>(U+98EE) | ẩm thực, ẩm trà, đối ẩm | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#09977=== | ===#09977=== | ||
矜 găng → <big>'''摬'''</big>(U+646C) | hai bên găng, tình hình bớt găng, găng tay | 矜 găng → <big>'''摬'''</big>(U+646C) | hai bên găng, tình hình bớt găng, găng tay | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#10342=== | ===#10342=== | ||
冘 đăm → <big>'''㕪'''</big>(U+356A) | đăm chiêu, chân đăm đá chân chiêu | 冘 đăm → <big>'''㕪'''</big>(U+356A) | đăm chiêu, chân đăm đá chân chiêu | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#02354=== | ===#02354=== | ||
釧 xén → <big>'''𢩳'''</big>(U+22A73) | cắt xén, biếu xén | 釧 xén → <big>'''𢩳'''</big>(U+22A73) | cắt xén, biếu xén | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#02022=== | ===#02022=== | ||
剝 bóc → <big>'''𢪗'''</big>(U+22A97) | bóc lột, bóc vỏ | 剝 bóc → <big>'''𢪗'''</big>(U+22A97) | bóc lột, bóc vỏ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06036=== | ===#06036=== | ||
𢵼 vét → <big>'''𢪏'''</big>(U+22A8F) | vơ vét, vét nồi | 𢵼 vét → <big>'''𢪏'''</big>(U+22A8F) | vơ vét, vét nồi | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔991: | 𣳔1.055: | ||
===#04797=== | ===#04797=== | ||
瞿 cò → <big>'''𭈦'''</big>(U+2D226) | cò súng, cò cưa, cò kè | 瞿 cò → <big>'''𭈦'''</big>(U+2D226) | cò súng, cò cưa, cò kè | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔999: | 𣳔1.063: | ||
===#09910=== | ===#09910=== | ||
𣾶 nhụi → <big>'''澻'''</big>(U+6FBB) | nhẵn nhụi | 𣾶 nhụi → <big>'''澻'''</big>(U+6FBB) | nhẵn nhụi | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#10078=== | ===#10078=== | ||
磊 lũi → <big>'''悷'''</big>(U+60B7) | lầm lũi | 磊 lũi → <big>'''悷'''</big>(U+60B7) | lầm lũi | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06218=== | ===#06218=== | ||
懇 khấn → <big>'''𡄩'''</big>(U+21129) | khấn khứa | 懇 khấn → <big>'''𡄩'''</big>(U+21129) | khấn khứa, khấn vái | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15266=== | ===#15266=== | ||
哳 sịt → <big>'''𠺽'''</big>(U+20EBD) | sụt sịt | 哳 sịt → <big>'''𠺽'''</big>(U+20EBD) | sụt sịt | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.023: | 𣳔1.083: | ||
===#05837=== | ===#05837=== | ||
泠 lênh → <big>'''澪'''</big>(U+6FAA) | lênh đênh | 泠 lênh → <big>'''澪'''</big>(U+6FAA) | lênh đênh | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#09700=== | ===#09700=== | ||
喭 nghện → <big>'''偐'''</big>(U+5050) | nghễu nghện | 喭 nghện → <big>'''偐'''</big>(U+5050) | nghễu nghện | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05148=== | ===#05148=== | ||
𥗜 chắn → <big>'''溱'''</big>(U+6EB1) | chắc chắn, chín chắn | 𥗜 chắn → <big>'''溱'''</big>(U+6EB1) | chắc chắn, chín chắn, kính chắn gió | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#01539=== | ===#01539=== | ||
𠚐 mọc → <big>'''㭉'''</big>(U+3B49) | mọc lên, trăng mọc, mời mọc | 𠚐 mọc → <big>'''㭉'''</big>(U+3B49) | mọc lên, trăng mọc, mời mọc | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03067=== | ===#03067=== | ||
填 ĐIỀN → <big>'''塡'''</big>(U+5861) | điền từ, điền vào | 填 ĐIỀN → <big>'''塡'''</big>(U+5861) | điền từ, điền vào | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.055: | 𣳔1.115: | ||
===#03452=== | ===#03452=== | ||
慎 THẬN → <big>'''愼'''</big>(U+613C) | cẩn thận, thận trọng | 慎 THẬN → <big>'''愼'''</big>(U+613C) | cẩn thận, thận trọng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.063: | 𣳔1.123: | ||
===#03005=== | ===#03005=== | ||
𡲫 vải → <big>'''𦀿'''</big>(U+2603F) | vải sợi, khổ vải | 𡲫 vải → <big>'''𦀿'''</big>(U+2603F) | vải sợi, khổ vải | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.071: | 𣳔1.131: | ||
===#09552=== | ===#09552=== | ||
噋 rủn → <big>'''敦'''</big>(U+6566) | bủn rủn, rủn chí | 噋 rủn → <big>'''敦'''</big>(U+6566) | bủn rủn, rủn chí | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06053=== | ===#06053=== | ||
𧝎 choàng → <big>'''撞'''</big>(U+649E) | áo choàng | 𧝎 choàng → <big>'''撞'''</big>(U+649E) | áo choàng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06011=== | ===#06011=== | ||
𥚄 lạy → <big>'''𥚒'''</big>(U+25692) | lạy chúa | 𥚄 lạy → <big>'''𥚒'''</big>(U+25692) | lạy chúa | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.087: | 𣳔1.147: | ||
===#04590=== | ===#04590=== | ||
𤮗 lọ → <big>'''𱘅'''</big>(U+31605) | chai lọ, lọ nghẹ | 𤮗 lọ → <big>'''𱘅'''</big>(U+31605) | chai lọ, lọ nghẹ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05424=== | ===#05424=== | ||
喍 xài → <big>'''𫫜'''</big>(U+2BADC) | ăn xài, tiêu xài | 喍 xài → <big>'''𫫜'''</big>(U+2BADC) | ăn xài, tiêu xài | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04602=== | ===#04602=== | ||
闃 khuất → <big>''''''</big>(U+32739) | khuất bóng, khuất gió, khuất mắt | 闃 khuất → <big>''''''</big>(U+32739) | khuất bóng, khuất gió, khuất mắt | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06523=== | ===#06523=== | ||
𥙪 rưỡi → <big>'''𫧟'''</big>(U+2B9DF) | một đồng rưỡi, một tháng rưỡi | 𥙪 rưỡi → <big>'''𫧟'''</big>(U+2B9DF) | một đồng rưỡi, một tháng rưỡi | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.107: | 𣳔1.167: | ||
===#03622=== | ===#03622=== | ||
閧 hỏng → <big>'''𱎧'''</big>(U+313A7) | hư hỏng, hỏng hóc | 閧 hỏng → <big>'''𱎧'''</big>(U+313A7) | hư hỏng, hỏng hóc | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#00527=== | ===#00527=== | ||
芥 cải → <big>'''𦰦'''</big>(U+26C26) | rau cải, cải hoa | 芥 cải → <big>'''𦰦'''</big>(U+26C26) | rau cải, cải hoa | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05081=== | ===#05081=== | ||
衊 mét → <big>'''𱼢'''</big>(U+31F22) | tái mét | 衊 mét → <big>'''𱼢'''</big>(U+31F22) | tái mét | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15747=== | ===#15747=== | ||
衊 men → <big>'''𱼢'''</big>(U+31F22) | men mét | 衊 men → <big>'''𱼢'''</big>(U+31F22) | men mét | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03088=== | ===#03088=== | ||
塢 ổ → <big>'''隖'''</big>(U+9696) | ổ chó, ổ phỉ | 塢 ổ → <big>'''隖'''</big>(U+9696) | ổ chó, ổ phỉ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#00713=== | ===#00713=== | ||
沌 độn → <big>'''𣸩'''</big>(U+23E29) | độn ngực, độn bông vào gối | 沌 độn → <big>'''𣸩'''</big>(U+23E29) | độn ngực, độn bông vào gối | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.139: | 𣳔1.199: | ||
===#15030=== | ===#15030=== | ||
悶 mún → <big>'''𮅘'''</big>(U+2E158) | manh mún | 悶 mún → <big>'''𮅘'''</big>(U+2E158) | manh mún | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03007=== | ===#03007=== | ||
孱 sàn → <big>'''𥖔'''</big>(U+25594) | nhà sàn, sàn sàn | 孱 sàn → <big>'''𥖔'''</big>(U+25594) | nhà sàn, sàn sàn | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03963=== | ===#03963=== | ||
麪 mì → <big>'''𫗗'''</big>(U+2B5D7) | bánh mì | 麪 mì → <big>'''𫗗'''</big>(U+2B5D7) | bánh mì, mì ăn liền | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#40368=== | ===#40368=== | ||
吒 trá → <big>'''拃'''</big>(U+62C3) | trá đôi hoa tai | 吒 trá → <big>'''拃'''</big>(U+62C3) | trá đôi hoa tai | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06130=== | ===#06130=== | ||
蹶 quệ → <big>'''㰪'''</big>(U+3C2A) | kiệt quệ, quệ sức | 蹶 quệ → <big>'''㰪'''</big>(U+3C2A) | kiệt quệ, quệ sức | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.163: | 𣳔1.223: | ||
===#05202=== | ===#05202=== | ||
𩆢 ầm → <big>'''𩄒'''</big>(U+29112) | ầm ừ, ầm ĩ, ầm ầm | 𩆢 ầm → <big>'''𩄒'''</big>(U+29112) | ầm ừ, ầm ĩ, ầm ầm | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.171: | 𣳔1.231: | ||
===#05950=== | ===#05950=== | ||
挍 chao → <big>'''𠶅'''</big>(U+20D85) | chao đảo, chao ôi | 挍 chao → <big>'''𠶅'''</big>(U+20D85) | chao đảo, chao ôi | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06358=== | ===#06358=== | ||
𥯒 tơi → <big>'''哉'''</big>(U+54C9) | tả tơi, tơi bời | 𥯒 tơi → <big>'''哉'''</big>(U+54C9) | tả tơi, tơi bời | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04224=== | ===#04224=== | ||
寮 lều → <big>'''𦼔'''</big>(U+26F14) | túp lều, lều trại | 寮 lều → <big>'''𦼔'''</big>(U+26F14) | túp lều, lều trại | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#02777=== | ===#02777=== | ||
𠺷 chóc → <big>'''𪢂'''</big>(U+2A882) | chim chóc | 𠺷 chóc → <big>'''𪢂'''</big>(U+2A882) | chim chóc, chết chóc | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15420=== | ===#15420=== | ||
𠺷 choạc → <big>'''祝'''</big>(U+795D) | loạc choạc | 𠺷 choạc → <big>'''祝'''</big>(U+795D) | loạc choạc | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03589=== | ===#03589=== | ||
厲 lẹ → <big>'''𩧃'''</big>(U+299C3) | lẹ làng, lanh lẹ | 厲 lẹ → <big>'''𩧃'''</big>(U+299C3) | lẹ làng, lanh lẹ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.211: | 𣳔1.271: | ||
===#06563=== | ===#06563=== | ||
嗾 sặc → <big>'''𡀁'''</big>(U+21001) | sặc sụa | 嗾 sặc → <big>'''𡀁'''</big>(U+21001) | sặc sụa, chết sặc | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#00551=== | ===#00551=== | ||
忑 thắc → <big>'''忒'''</big>(U+5FD2) | thắc thỏm, thắc mắc | 忑 thắc → <big>'''忒'''</big>(U+5FD2) | thắc thỏm, thắc mắc | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03251=== | ===#03251=== | ||
蛻 lột → <big>'''𠜈'''</big>(U+20708) | lột xác, bóc lột | 蛻 lột → <big>'''𠜈'''</big>(U+20708) | lột xác, bóc lột | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.227: | 𣳔1.287: | ||
===#03702=== | ===#03702=== | ||
𩲵 ranh → <big>'''佲'''</big>(U+4F72) | ranh con, ranh ma | 𩲵 ranh → <big>'''佲'''</big>(U+4F72) | ranh con, ranh ma | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.235: | 𣳔1.295: | ||
===#04539=== | ===#04539=== | ||
壖 nhô → <big>'''擩'''</big>(U+64E9) | nhô lên, nhấp nhô | 壖 nhô → <big>'''擩'''</big>(U+64E9) | nhô lên, nhấp nhô | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03465=== | ===#03465=== | ||
𩲡 còi → <big>'''𥡂'''</big>(U+25842) | đứa bé còi, còi cọc, còi xương | 𩲡 còi → <big>'''𥡂'''</big>(U+25842) | đứa bé còi, còi cọc, còi xương | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.251: | 𣳔1.311: | ||
===#01494=== | ===#01494=== | ||
恓 tây → <big>'''哂'''</big>(U+54C2) | niềm tây, riêng tây | 恓 tây → <big>'''哂'''</big>(U+54C2) | niềm tây, riêng tây | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#02478=== | ===#02478=== | ||
𢜡 thiếp → <big>'''𥇒'''</big>(U+251D2) | thiêm thiếp | 𢜡 thiếp → <big>'''𥇒'''</big>(U+251D2) | thiêm thiếp | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15379=== | ===#15379=== | ||
𢜡 thiêm → <big>'''𥇒'''</big>(U+251D2) | thiêm thiếp | 𢜡 thiêm → <big>'''𥇒'''</big>(U+251D2) | thiêm thiếp | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#02644=== | ===#02644=== | ||
𣖠 suốt → <big>'''𣘚'''</big>(U+2361A) | suốt chỉ, ống suốt vải | 𣖠 suốt → <big>'''𣘚'''</big>(U+2361A) | suốt chỉ, ống suốt vải | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04315=== | ===#04315=== | ||
𣛥 be → <big>'''𤮑'''</big>(U+24B91) | be rượu | 𣛥 be → <big>'''𤮑'''</big>(U+24B91) | be rượu | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04638=== | ===#04638=== | ||
𠠍 lê → <big>'''𭢍'''</big>(U+2D88D) | kéo lê, lê thê | 𠠍 lê → <big>'''𭢍'''</big>(U+2D88D) | kéo lê, lê thê, lê lết | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03401=== | ===#03401=== | ||
𩐛 ấm → <big>'''堷'''</big>(U+5837) | ấm cà phê, ấm nước, ấm tích | 𩐛 ấm → <big>'''堷'''</big>(U+5837) | ấm cà phê, ấm nước, ấm tích | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03626=== | ===#03626=== | ||
𠼤 kiêng → <big>'''𠶛'''</big>(U+20D9B) | kiêng dè, kiêng nể | 𠼤 kiêng → <big>'''𠶛'''</big>(U+20D9B) | kiêng dè, kiêng nể | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04523=== | ===#04523=== | ||
嬖 bế → <big>'''𢲾'''</big>(U+22CBE) | bồng bế, bế em | 嬖 bế → <big>'''𢲾'''</big>(U+22CBE) | bồng bế, bế em | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05073=== | ===#05073=== | ||
籃 làn → <big>'''欗'''</big>(U+6B17) | làn lưới, làn xách | 籃 làn → <big>'''欗'''</big>(U+6B17) | làn lưới, làn xách | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03797=== | ===#03797=== | ||
𤀞 chả → <big>'''𠁙'''</big>(U+20059) | tau chả biết | 𤀞 chả → <big>'''𠁙'''</big>(U+20059) | tau chả biết | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#02385=== | ===#02385=== | ||
訥 nốt → <big>'''𠊲'''</big>(U+202B2) | thốt nốt, làm nốt đi, nốt tròn | 訥 nốt → <big>'''𠊲'''</big>(U+202B2) | thốt nốt, làm nốt đi, nốt tròn | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15016=== | ===#15016=== | ||
訥 nót → <big>'''𠊲'''</big>(U+202B2) | nắn nót | 訥 nót → <big>'''𠊲'''</big>(U+202B2) | nắn nót | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.311: | 𣳔1.367: | ||
===#00913=== | ===#00913=== | ||
呸 phôi → <big>'''𪡭'''</big>(U+2A86D) | chia phôi, phôi pha | 呸 phôi → <big>'''𪡭'''</big>(U+2A86D) | chia phôi, phôi pha | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05248=== | ===#05248=== | ||
籤 tăm → <big>'''杺'''</big>(U+677A) | tăm xỉa răng | 籤 tăm → <big>'''杺'''</big>(U+677A) | tăm xỉa răng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06477=== | ===#06477=== | ||
𡿃 ngách → <big>'''𱧠'''</big>(U+319E0) | ngóc ngách, ngõ ngách | 𡿃 ngách → <big>'''𱧠'''</big>(U+319E0) | ngóc ngách, ngõ ngách | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#01005=== | ===#01005=== | ||
斧 búa → <big>'''鈽'''</big>(U+923D) | búa rìu, hóc búa, trên đe dưới búa | 斧 búa → <big>'''鈽'''</big>(U+923D) | búa rìu, hóc búa, trên đe dưới búa | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.335: | 𣳔1.391: | ||
===#15758=== | ===#15758=== | ||
𨇍 len → <big>'''𥌦'''</big>(U+25326) | len lén | 𨇍 len → <big>'''𥌦'''</big>(U+25326) | len lén | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06796=== | ===#06796=== | ||
浖 thụt → <big>'''侓'''</big>(U+4F93) | thụt lùi | 浖 thụt → <big>'''侓'''</big>(U+4F93) | thụt lùi | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15803=== | ===#15803=== | ||
𬋙 hưng → <big>'''𤈍'''</big>(U+2420D) | hưng hửng | 𬋙 hưng → <big>'''𤈍'''</big>(U+2420D) | hưng hửng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15804=== | ===#15804=== | ||
𬋙 hửng → <big>'''𤈍'''</big>(U+2420D) | chưng hửng | 𬋙 hửng → <big>'''𤈍'''</big>(U+2420D) | chưng hửng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.355: | 𣳔1.411: | ||
===#01175=== | ===#01175=== | ||
𢫮 căng → <big>'''兢'''</big>(U+5162) | căng thẳng, căng dây, căng sữa | 𢫮 căng → <big>'''兢'''</big>(U+5162) | căng thẳng, căng dây, căng sữa | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15314=== | ===#15314=== | ||
梮 còng → <big>'''栱'''</big>(U+6831) | còng tay , còng số 8 | 梮 còng → <big>'''栱'''</big>(U+6831) | còng tay, còng số 8 | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.387: | 𣳔1.443: | ||
===#06275=== | ===#06275=== | ||
仿 phỗng → <big>'''𠺭'''</big>(U+20EAD) | thằng phỗng, phỗng tay trên | 仿 phỗng → <big>'''𠺭'''</big>(U+20EAD) | thằng phỗng, phỗng tay trên | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05397=== | ===#05397=== | ||
𫘲 hóc → <big>'''旭'''</big>(U+65ED) | hỏng hóc , hóc búa, hóc hiểm | 𫘲 hóc → <big>'''旭'''</big>(U+65ED) | hỏng hóc, hóc búa, hóc hiểm | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03897=== | ===#03897=== | ||
撮 tòi → <big>'''𠐬'''</big>(U+2042C) | tòi ra, tìm tòi | 撮 tòi → <big>'''𠐬'''</big>(U+2042C) | tòi ra, tìm tòi | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.403: | 𣳔1.459: | ||
===#06693=== | ===#06693=== | ||
塙 sào → <big>'''𡏮'''</big>(U+213EE) | một sào | 塙 sào → <big>'''𡏮'''</big>(U+213EE) | một sào | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15329=== | ===#15329=== | ||
啅 tráo → <big>'''𠴼'''</big>(U+20D3C) | trếu tráo | 啅 tráo → <big>'''𠴼'''</big>(U+20D3C) | trếu tráo | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15330=== | ===#15330=== | ||
啅 trạo → <big>'''𠴼'''</big>(U+20D3C) | trệu trạo | 啅 trạo → <big>'''𠴼'''</big>(U+20D3C) | trệu trạo | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.419: | 𣳔1.475: | ||
===#06207=== | ===#06207=== | ||
𧂭 nóc → <big>'''𡎔'''</big>(U+21394) | nóc nhà, dột từ nóc dột xuống | 𧂭 nóc → <big>'''𡎔'''</big>(U+21394) | nóc nhà, dột từ nóc dột xuống | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.427: | 𣳔1.483: | ||
===#02472=== | ===#02472=== | ||
悱 phỉ → <big>'''斐'''</big>(U+6590) | phỉ nguyền, phỉ chí, phỉ sức | 悱 phỉ → <big>'''斐'''</big>(U+6590) | phỉ nguyền, phỉ chí, phỉ sức | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06504=== | ===#06504=== | ||
迄 hất → <big>'''𢭖'''</big>(U+22B56) | hất cẳng, hất hàm | 迄 hất → <big>'''𢭖'''</big>(U+22B56) | hất cẳng, hất hàm | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06128=== | ===#06128=== | ||
𨅍 rén → <big>'''𨃀'''</big>(U+280C0) | rón rén | 𨅍 rén → <big>'''𨃀'''</big>(U+280C0) | rón rén | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#01064=== | ===#01064=== | ||
𤆹 nhá → <big>'''呀'''</big>(U+5440) | nhá | 𤆹 nhá → <big>'''呀'''</big>(U+5440) | nhá nhemnhá máy | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.447: | 𣳔1.503: | ||
===#06500=== | ===#06500=== | ||
茟 lút → <big>'''𣿈'''</big>(U+23FC8) | lút đầu | 茟 lút → <big>'''𣿈'''</big>(U+23FC8) | lút đầu | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#01859=== | ===#01859=== | ||
𣌶 còng → <big>'''䠻'''</big>(U+483B) | còng lưng, cái còng | 𣌶 còng → <big>'''䠻'''</big>(U+483B) | còng lưng, cái còng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.459: | 𣳔1.515: | ||
===#06247=== | ===#06247=== | ||
椎 chòi → <big>'''槯'''</big>(U+69EF) | chòi ra, chòi mòi | 椎 chòi → <big>'''槯'''</big>(U+69EF) | chòi ra, chòi mòi | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04392=== | ===#04392=== | ||
𡀫 lẩm → <big>'''𫣼'''</big>(U+2B8FC) | lẩm cẩm, lẩm bẩm | 𡀫 lẩm → <big>'''𫣼'''</big>(U+2B8FC) | lẩm cẩm, lẩm bẩm | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.471: | 𣳔1.527: | ||
===#11083=== | ===#11083=== | ||
𦵄 riềng → <big>'''萾'''</big>(U+843E) | củ riềng | 𦵄 riềng → <big>'''萾'''</big>(U+843E) | củ riềng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.483: | 𣳔1.539: | ||
===#06962=== | ===#06962=== | ||
𡶁 đùn → <big>'''坉'''</big>(U+5749) | ỉa đùn, mối đùn đất | 𡶁 đùn → <big>'''坉'''</big>(U+5749) | ỉa đùn, mối đùn đất | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06221=== | ===#06221=== | ||
胷 hông → <big>'''𦙞'''</big>(U+2665E) | to hông cả háng, thúc vào hông ai | 胷 hông → <big>'''𦙞'''</big>(U+2665E) | to hông cả háng, thúc vào hông ai | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#01721=== | ===#01721=== | ||
𥓉 thình → <big>'''𡄔'''</big>(U+21114) | thình lình | 𥓉 thình → <big>'''𡄔'''</big>(U+21114) | thình lình | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#09878=== | ===#09878=== | ||
匐 bặt → <big>'''䎵'''</big>(U+43B5) | im bặt | 匐 bặt → <big>'''䎵'''</big>(U+43B5) | im bặt | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#09805=== | ===#09805=== | ||
𣙷 máng → <big>'''漭'''</big>(U+6F2D) | máng nước, máng xối | 𣙷 máng → <big>'''漭'''</big>(U+6F2D) | máng nước, máng xối | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.515: | 𣳔1.571: | ||
===#40043=== | ===#40043=== | ||
𠐳 lờ → <big>'''𪷓'''</big>(U+2ADD3) | lờ lợ | 𠐳 lờ → <big>'''𪷓'''</big>(U+2ADD3) | lờ lợ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#09968=== | ===#09968=== | ||
𠐳 lợ → <big>'''𪷓'''</big>(U+2ADD3) | lờ lợ | 𠐳 lợ → <big>'''𪷓'''</big>(U+2ADD3) | lờ lợ, củ cà-rốt này lợ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05184=== | ===#05184=== | ||
𤄮 nhào → <big>'''𨇵'''</big>(U+281F5) | nhào lộn, ngã nhào | 𤄮 nhào → <big>'''𨇵'''</big>(U+281F5) | nhào lộn, ngã nhào | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05373=== | ===#05373=== | ||
𫁵 điếu → <big>'''𣑐'''</big>(U+23450) | điếu cày, điếu đóm | 𫁵 điếu → <big>'''𣑐'''</big>(U+23450) | điếu cày, điếu đóm | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04413=== | ===#04413=== | ||
𥱰 giò → <big>'''𱼓'''</big>(U+31F13) | giò lụa, giò chả | 𥱰 giò → <big>'''𱼓'''</big>(U+31F13) | giò lụa, giò chả | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#01724=== | ===#01724=== | ||
𠴜 kẽ → <big>'''叽'''</big>(U+53FD) | kẽ hở, cặn kẽ | 𠴜 kẽ → <big>'''叽'''</big>(U+53FD) | kẽ hở, cặn kẽ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04610=== | ===#04610=== | ||
𨃝 giò → <big>'''𥱰'''</big>(U+25C70) | nhổ giò, chân giò | 𨃝 giò → <big>'''𥱰'''</big>(U+25C70) | nhổ giò, chân giò | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03867=== | ===#03867=== | ||
掩 yếm → <big>'''裺'''</big>(U+88FA) | yếm dãi, âu yếm | 掩 yếm → <big>'''裺'''</big>(U+88FA) | yếm dãi, âu yếm | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06996=== | ===#06996=== | ||
怫 phập → <big>'''𪶏'''</big>(U+2AD8F) | phập phồng, phầm phập | 怫 phập → <big>'''𪶏'''</big>(U+2AD8F) | phập phồng, phầm phập | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15217=== | ===#15217=== | ||
怫 phầm → <big>'''𪶏'''</big>(U+2AD8F) | phầm phập | 怫 phầm → <big>'''𪶏'''</big>(U+2AD8F) | phầm phập | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#09888=== | ===#09888=== | ||
𦬶 ngổ → <big>'''䓊'''</big>(U+44CA) | rau ngổ | 𦬶 ngổ → <big>'''䓊'''</big>(U+44CA) | rau ngổ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15139=== | ===#15139=== | ||
㕭 èo → <big>'''嚘'''</big>(U+5698) | èo ẽo | 㕭 èo → <big>'''嚘'''</big>(U+5698) | èo ẽo | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15140=== | ===#15140=== | ||
㕭 ẽo → <big>'''嚘'''</big>(U+5698) | èo ẽo | 㕭 ẽo → <big>'''嚘'''</big>(U+5698) | èo ẽo | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#00668=== | ===#00668=== | ||
坌 bộn → <big>'''𫯐'''</big>(U+2BBD0) | bộn bề | 坌 bộn → <big>'''𫯐'''</big>(U+2BBD0) | bộn bề | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05585=== | ===#05585=== | ||
砭 bìm → <big>'''𦷩'''</big>(U+26DE9) | bìm bìm | 砭 bìm → <big>'''𦷩'''</big>(U+26DE9) | bìm bìm | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06528=== | ===#06528=== | ||
𢚴 nhơn → <big>'''㦓'''</big>(U+3993) | nhơn nhơn | 𢚴 nhơn → <big>'''㦓'''</big>(U+3993) | nhơn nhơn | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06985=== | ===#06985=== | ||
𥹯 sùi → <big>'''㑍'''</big>(U+344D) | sụt sùi | 𥹯 sùi → <big>'''㑍'''</big>(U+344D) | sụt sùi | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15468=== | ===#15468=== | ||
嗍 lau → <big>'''佬'''</big>(U+4F6C) | lau láu | 嗍 lau → <big>'''佬'''</big>(U+4F6C) | lau láu | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#09402=== | ===#09402=== | ||
嗍 láu → <big>'''佬'''</big>(U+4F6C) | láu lỉnh, liến láu | 嗍 láu → <big>'''佬'''</big>(U+4F6C) | láu lỉnh, liến láu | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04062=== | ===#04062=== | ||
噌 tung → <big>'''𡄭'''</big>(U+2112D) | kêu tung tung | 噌 tung → <big>'''𡄭'''</big>(U+2112D) | kêu tung tung | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.607: | 𣳔1.663: | ||
===#01301=== | ===#01301=== | ||
𥘃 lình → <big>'''𱔴'''</big>(U+31534) | thình lình | 𥘃 lình → <big>'''𱔴'''</big>(U+31534) | thình lình | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05431=== | ===#05431=== | ||
𫿒 vờ → <big>'''𣳎'''</big>(U+23CCE) | giả vờ, vờ vịt | 𫿒 vờ → <big>'''𣳎'''</big>(U+23CCE) | giả vờ, vờ vịt | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#40161=== | ===#40161=== | ||
固 cố → <big>'''𠴱'''</big>(U+20D31) | cố gắng, cố lên | 固 cố → <big>'''𠴱'''</big>(U+20D31) | cố gắng, cố lên | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04856=== | ===#04856=== | ||
䗋 mối → <big>'''䱕'''</big>(U+4C55) | cá mối | 䗋 mối → <big>'''䱕'''</big>(U+4C55) | cá mốirắn mối | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#04447=== | ===#04447=== | ||
𨗥 gũi → <big>'''𧸤'''</big>(U+27E24) | gần gũi | 𨗥 gũi → <big>'''𧸤'''</big>(U+27E24) | gần gũi | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#15655=== | ===#15655=== | ||
𨗥 gụi → <big>'''𧸤'''</big>(U+27E24) | gần gụi | 𨗥 gụi → <big>'''𧸤'''</big>(U+27E24) | gần gụi | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#05276=== | ===#05276=== | ||
𪇌 nông → <big>'''𪆯'''</big>(U+2A1AF) | bồ nông | 𪇌 nông → <big>'''𪆯'''</big>(U+2A1AF) | bồ nông | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#03853=== | ===#03853=== | ||
𨼚 be → <big>'''𫇟'''</big>(U+2B1DF) | be thuyền | 𨼚 be → <big>'''𫇟'''</big>(U+2B1DF) | be thuyền | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#09981=== | ===#09981=== | ||
㡯 đọ → <big>'''𢱋'''</big>(U+22C4B) | đọ sức, so đọ | 㡯 đọ → <big>'''𢱋'''</big>(U+22C4B) | đọ sức, so đọ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#11090=== | ===#11090=== | ||
拃 sạ → <big>'''搾'''</big>(U+643E) | sạ lúa | 拃 sạ → <big>'''搾'''</big>(U+643E) | sạ lúa | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#09924=== | ===#09924=== | ||
柊 giông → <big>'''傛'''</big>(U+509B) | giông cả năm | 柊 giông → <big>'''傛'''</big>(U+509B) | giông cả năm | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.663: | 𣳔1.719: | ||
===#03249=== | ===#03249=== | ||
𧋾 ộp → <big>'''𰈦'''</big>(U+30226) | ồm ộp | 𧋾 ộp → <big>'''𰈦'''</big>(U+30226) | ồm ộp | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#09517=== | ===#09517=== | ||
𢵌 dụi → <big>'''𢷊'''</big>(U+22DCA) | dụi mắt, dúi dụi | 𢵌 dụi → <big>'''𢷊'''</big>(U+22DCA) | dụi mắt, dúi dụi | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#09374=== | ===#09374=== | ||
𢵌 giụi → <big>'''𢷊'''</big>(U+22DCA) | giụi mắt | 𢵌 giụi → <big>'''𢷊'''</big>(U+22DCA) | giụi mắt | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.683: | 𣳔1.739: | ||
===#06697=== | ===#06697=== | ||
頸 nghĩnh → <big>'''𠶐'''</big>(U+20D90) | ngộ nghĩnh | 頸 nghĩnh → <big>'''𠶐'''</big>(U+20D90) | ngộ nghĩnh | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.691: | 𣳔1.747: | ||
===#04599=== | ===#04599=== | ||
𡒮 sướng → <big>'''畼'''</big>(U+757C) | sướng mạ | 𡒮 sướng → <big>'''畼'''</big>(U+757C) | sướng mạ | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.699: | 𣳔1.755: | ||
===#04769=== | ===#04769=== | ||
藕 ngó → <big>'''𦬶'''</big>(U+26B36) | ngó sen, ngó khoai | 藕 ngó → <big>'''𦬶'''</big>(U+26B36) | ngó sen, ngó khoai | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06369=== | ===#06369=== | ||
𨮵 muỗng → <big>'''𣙷'''</big>(U+23677) | cái muỗng | 𨮵 muỗng → <big>'''𣙷'''</big>(U+23677) | cái muỗng | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
===#06179=== | ===#06179=== | ||
𩽖 nóc → <big>'''𲌼'''</big>(U+3233C) | cá nóc | 𩽖 nóc → <big>'''𲌼'''</big>(U+3233C) | cá nóc | ||
====bỏ phiếu==== | ====bỏ phiếu==== | ||
| 𣳔1.715: | 𣳔1.771: | ||
===#40158=== | ===#40158=== | ||
𫮲 mố → <big>''' | 𫮲 mố → <big>'''𥕓'''</big>(U+25553) | mố cầu, mố phà | ||
====bỏ phiếu==== | |||
版㵋一𣅶15:39、𣈜30𣎃10𢆥2025
VỀ VIỆC TỐI ƯU HÓA HỆ THỐNG CHỮ HÁN NÔM CHUẨN THƯỜNG DÙNG
Nhằm nâng cao tính ứng dụng của chữ Hán Nôm chuẩn, đồng thời bảo đảm nguyên tắc "Cân bằng giữa tính Kế thừa và tính Hiện đại", Hội quyết định tiến hành tối ưu hóa toàn diện Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng hiện hành.
Nguyên tắc tối ưu hóa
Cân bằng giữa tính Kế thừa và tính Hiện đại.
- Yêu cầu về tính kế thừa: Người học chữ Hán Nôm chuẩn có thể nhận biết từ 60% trở lên chữ trong bất kỳ văn bản cổ nào của nước ta.
- Yêu cầu về tính hiện đại: Đáp ứng nhu cầu từ vựng mới xuất hiện từ thế kỷ XX, bao gồm các từ Hán-Việt gốc Việt, các từ Hán-Việt gốc Nhật, và các từ mượn từ tiếng Pháp, tiếng Anh, đảm bảo không gây nhầm lẫn ngữ nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Nguyên tắc lựa chọn chữ cụ thể như sau:
1. Nhóm 500 chữ có tần suất cao nhất (độ bao phủ khoảng 60% trong đọc viết hàng ngày):
- Trong điều kiện không gây nhầm lẫn, chọn chữ có tần suất sử dụng cao nhất trong lịch sử. Chữ chuẩn phải hoàn toàn trùng khớp với chữ thông dụng nhất trong lịch sử.
- Nguyên tắc chi tiết được quy định trong Nguyên tắc lựa chọn chữ Hán Nôm chuẩn cho 500 chữ có tần suất cao nhất.
2. Nhóm chữ hạng 501–1500 (độ bao phủ khoảng 90% trong đọc viết hàng ngày):
- Ưu tiên thứ nhất: Chọn chữ có tần suất lịch sử cao nhất;
- Ưu tiên thứ hai: Lựa chọn bộ thủ/bộ phận có tần suất sử dụng cao nhất trong lịch sử và kết hợp với các bộ thủ/bộ phận phù hợp khác để tạo thành chữ mới. Chữ mới tạo ra bắt buộc phải chứa bộ thủ/bộ phận thông dụng nhất trong lịch sử, giúp người đọc có thể dễ dàng nhận thấy mối liên hệ giữa chữ mới và chữ thông dụng trong lịch sử.
3. Nhóm chữ hạng 1501 trở đi (độ bao phủ tiệm cận 100% trong đọc viết hàng ngày):
- Với điều kiện không gây hiểu lầm,
- Ưu tiên thứ nhất: Chọn chữ lịch sử có tần suất cao;
- Ưu tiên thứ hai: Tạo chữ mới dựa trên các bộ thủ/bộ phận lịch sử có tần suất cao;
- Ưu tiên thứ ba: Lựa chọn các thanh phù khác có cách đọc trùng hoặc gần với thanh phù có tần suất sử dụng cao trong lịch sử, hoặc lựa chọn các nghĩa phù khác có ý nghĩa gần gũi với nghĩa phù có tần suất sử dụng cao trong lịch sử, để tạo thành chữ mới.
Tài liệu liên quan khác có thể tham khảo: Tại sao không nên dựa vào từ nguyên trong chuẩn hóa Hán Nôm?.
Hướng dẫn bỏ phiếu
Hiện nay, danh sách góp ý từng chữ theo các nguyên tắc nói trên đã được đăng tải bên dưới. Nếu phản đối đề xuất thay đổi đối với bất kỳ chữ nào (trường hợp đồng thuận không cần bỏ phiếu), vui lòng bỏ phiếu ở phần "bỏ phiếu" theo mẫu sau: # ~~~~ | Lý do phản đối đề xuất này. (Không bắt buộc)
Thời gian bỏ phiếu:
- Hạn chót: 23 giờ 59 phút, ngày 26 tháng 10, năm 2025.
Đối tượng có quyền bỏ phiếu:
- Các thành viên nòng cốt của Hội; Các thành viên hoạt động tích cực trên Vinawiki. (Tổng cộng 7 người.)
Cách xử lý kết quả bỏ phiếu:
- Nếu một đề xuất nhận từ 4 phiếu phản đối trở lên, việc chỉnh sửa đối với chữ đó sẽ tạm dừng, và được đưa ra thảo luận chi tiết trước khi đi đến quyết định cuối cùng. Đề xuất tối ưu hóa sẽ được mặc định thông qua nếu số phiếu phản đối ít hơn 4. Tuy nhiên, nếu có thể đưa ra ví dụ cụ thể (bằng một câu hoàn chỉnh) cho thấy chữ được đề xuất mới sẽ gây ra sự mơ hồ hoặc sai lệch về nghĩa, thì đề xuất thay đổi chữ đó sẽ bị bác bỏ trực tiếp, ngay cả khi số phiếu phản đối chưa đạt đến 4.
Khu vực bỏ phiếu
Top 500
#00170
𠬠 một → 沒(U+6C92) | một cái, một chiếc, một ít
bỏ phiếu
- Yensid98(討論) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𠬠 quá phổ biến trong ý trí người dùng chữ Nôm hiện đại, không nên thay thế. Và chữ 𠬠 rất dễ viết.
- Bpn(討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với bạn Yensid98, chữ 𠬠 quá phổ biến trong các văn bàn chữ Nôm để chỉ số 1, nên việc thay thế không cần thiết. Nên giữ tình trạng hiện tại trong bảng (𠬠 là cách dùng chính, 沒 là cách dùng tương đương hoặc chỉ dùng để chỉ chữ một khác như trong từ mai một 埋沒)
#06662
𠬠 mốt → 沒(U+6C92) |
bỏ phiếu
- Bpn(討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Tương tự trường hợp "Một", tôi cũng không dồng tình dùng "沒“ thay thế hoàn toàn cho 𠬠
#01495
亙 hàng → 行(U+884C) | hàng giờ, hàng ngàn năm
bỏ phiếu
#00406
行 hãng → 哘(U+54D8) | chính hãng, hãng tin, hãng hàng không
bỏ phiếu
- 裴(討論) 11:12、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Tới nay chưa thấy chữ 哘 được sử dụng cho từ "hãng" trong tiếng Việt. Vả, những người đã đọc được chữ Hán và Nôm ở mức trên cơ bản dù không biết âm đọc "hãng", vẫn sẽ dễ dàng đoán ra chữ hãng hơn nếu sử dụng 行 để đại diện cho chữ này.
- Bpn(討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với 裴, tôi thấy chữ hãng về mặt nét nghĩa cũng như trong các từ điển đều không sử dụng 哘. Nên giữ cách dùng 行
#00010
𢪬 khòng → 空(U+7A7A) | lòng khòng
bỏ phiếu
- 裴(討論) 12:33、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Những chữ trong từ láy thì nên thống nhất cho bộ 口 ở bên tả chữ cho dễ nhận biết, cho nên "lòng khòng" thì nên là 哢啌。
#02566
越 vượt → 𣾼(U+23FBC) | vượt qua, vượt mức
bỏ phiếu
- Bpn(討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Ý kiến cá nhân: Về mặt bộ thủ, chữ 𣾼 bộ Thủy, có thể không thể hiển đủ mức độ nghĩa cho từ vượt như chữ "越". Ngoài ra, bản thân chữ "越" là từ Hán Việt mang nghĩa là vượt, nên cả âm lần nghĩa đều vẫn phù hợp để chỉ "vượt". Về vấn đề có thể phát sinh khác (VD nhầm với chữ Việt trong Việt Nam vốn được sử dụng phổ biến hơn hẳn), tôi cho rằng đây không phải là vấn đề nghiêm trọng, vì cách sử dụng từ việt và vượt trong tiếng Việt khác nhau và không gây nhầm lẫn. Vả lại đổi sang 𣾼 cũng không giải quyết được vấn đề gì, vì đây là chữ đang dùng để chỉ "vớt", 1 chữ phù hợp hơn hẳn nếu xét về nghĩa (bộ thủ)
#02506
𡥵 con → 昆(U+6606) | đẻ con, con cái, bà con
bỏ phiếu
- Yensid98(討論) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𡥵 quá phổ biến trong ý trí người dùng chữ Nôm hiện đại, không nên thay thế. Và chữ 𡥵 cũng chỉ nhiều hơn 3 nét, không khó viết hơn chữ gốc.
- 裴(討論) 11:16、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𡥵 vừa biểu ý vừa biểu âm, đã trở thành một trong những chữ cốt yếu trong hệ thống chư nôm hiện đại. Chữ 昆 thì lại dễ gây nhầm lẫn với nhiều chữ khác vì người đọc phải dựa vào âm nhiều hơn là ý khi đọc thì mới đoán ra được nghĩa chữ trong khi chữ 𡥵 đã có bộ 子.
- Bpn(討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với ý kiến của cả 2 bạn, chữ 𡥵 xét về ngữ nghĩa và độ phổ biến đều đã rất quen thuộc, không nên đổi
#15381
𡥵 cỏn → 𫴾(U+2BD3E) | cỏn con
bỏ phiếu
- Yensid98(討論) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ Cỏn là từ láy, không cần chữ riêng.
- Bpn(討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với ý kiến của Yensid98, Về vấn đề gây nhầm lẫn (VD con con hay cỏn con), về mặt nghĩa cả 2 từ đều tương tự nhau, cỏn con hay con con thực chất liên quan đến giọng điệu nhiều hơn, không phải là vấn đề cần thiết đến mức phải đổi sang chữ khác.
#02194
𦤾 đến → 旦(U+65E6) | đến từ, đến nơi, ập đến
bỏ phiếu
- Yensid98(討論) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𦤾 không khó viết, và có luôn nghĩa.
- 裴(討論) 12:36、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07)
- Bpn(討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên giữ cách dùng 𦤾
#02343
徠 lại → 吏(U+540F) | trở lại, đi lại, lại đây
bỏ phiếu
#04024
數 sộ → 𠐍(U+2040D) | đồ sộ
bỏ phiếu
- Bpn(討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Tôi không thấy chữ 𠐍 được sử dụng trước đây, và xét về mặt đồng âm thì 數 để chỉ "số" trong số lượng" hay sộ trong "đồ sộ" cũng không gây nhầm lẫn, có thể tiếp tục sử dụng.
#02347
得 đặng → 鄧(U+9127) | đi không đặng
bỏ phiếu
- Bpn(討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Trường hợp này khá phức tạp, chọn lựa giữa nghĩa (得) và âm (鄧). Cá nhân tôi thì nghiêng về nghĩa hơn, nên sẽ tốt hơn nếu giữ chữ 得.
#04870
𢖖󠄁 sau → (U+325CF) | tuần sau, trước sau
bỏ phiếu
- Bpn(討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Hiện tại đã có chữ 𡢐 cũng là 1 chữ để chỉ sau. Vậy nên tôi thấy nên sử dụng 𡢐 hơn là đổi sang
#04696
𦓡 mà → 麻(U+9EBB) | nhưng mà, mà thôi, đến mà xem
bỏ phiếu
- 裴(討論) 08:21、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07)
- Bpn(討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Tôi đồng ý sử dụng 麻, rất phù hợp không chỉ vì đơn giản hơn mà còn xuất hiện trong nhiều văn bản Hán Nôm trong lịch sử (như truyện Kiều)
#00812
抵 để → 底(U+5E95) | để cho, để mà, để ý
bỏ phiếu
#03191
𨑗 trên → 𨕭(U+2856D) | ở trên, trên trời
bỏ phiếu
#04396
𡀳 còn → 群(U+7FA4) | còn lại, còn gì, mà còn
bỏ phiếu
- Bpn(討論) 17:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) Nên dùng 𡀳 hơn do 群 mang nghĩa quần trong quần đảo, quần chúng, ... không liên quan gì đến còn
#04202
㵋 mới → 買(U+8CB7) | năm mới, mới mẻ
bỏ phiếu
- 裴(討論) 08:04、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | Tuy ít được sử dụng hơn, 㵋 nên được chọn để tránh những chữ đa nghĩa như 買.
- Bpn(討論) 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên dùng 㵋, 買 đã được dùng quá nhiều
#15078
𱜢 nu → 𦬻(U+26B3B) | màu nu, nu na
bỏ phiếu
#03138
𠄼 lăm → 𠄻(U+2013B) | mười lăm, bao lăm
bỏ phiếu
- Yensid98(討論) 18:38、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Lăm chỉ là từ biến thể của năm, không bao giờ đi riêng, nên không cần chữ riêng.
- Bpn(討論) 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với ý kiến của Yensid98, nên giữ 𠄼 lăm
#03140
𠄼 nhăm → 𠄻(U+2013B) |
bỏ phiếu
- Yensid98(討論) 18:38、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Nhăm chỉ là từ biến thể của năm, không bao giờ đi riêng, không cần chữ riêng.
- 裴(討論) 12:34、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ "nhăm" trong phương ngữ thì nên dùng 𠄶
- Bpn(討論) 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Tương tự lăm, ko cần chữ riêng cho nhăm, chỉ là biến âm. Dùng 𠄼 là ổn
#03527
𡐙 đất → 坦(U+5766) | đất đai, ruộng đất, Trái Đất
bỏ phiếu
#03304
傳 chuyền → 摶(U+6476) | chuyền bóng, dây chuyền
bỏ phiếu
#10204
㗂 tiêng → 偗(U+5057) | người Xơ-Tiêng (X'Tiêng)
bỏ phiếu
- 裴(討論) 11:23、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Đối với những chữ phiên âm thì ưu tiên lấy những chữ Hán phổ dụng có âm Hán-Việt gần với âm muốn đọc nhất. Đối với âm "tiêng" thì tôi đề nghị lấy chữ 仙 để biểu âm vì trong phương ngữ Nam Bộ thì âm "n" đọc như "ng". Vả lại kể cả trong các tự điển chữ Hán Nôm thì chữ 偗 trước giờ chưa thấy.
- Bpn(討論 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Tôi chưa tìm thấy tài liệu nào ghi nhận sử dụng 偗 để chỉ người X'Tiêng, nên khả năng đây là chữ mới tạo. Về mặt hình thanh thì tôi đồng ý với cách tạo chữ này, tuy nhiên liệu chúng ta có nên định nghĩa cụ thể hơn nguyên tắc dùng chữ cho những tên riêng nước ngoài / dân tộc thiểu số không, để có sự rõ ràng hơn trong tiêu chí trong trường hợp này?
#02306
過 qua → 戈(U+6208) | đi qua, vượt qua, qua sông
bỏ phiếu
- 裴(討論) 08:13、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | 戈 có thể được giữ lại làm chữ Nôm giản thể, những trong văn chính thống thì nên giữ 過.
- Bpn(討論 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên giữ cả 2 cách, trong đó 過 là cách ghi chính
#01090
治 trịa → 囼(U+56FC) | tròn trịa
bỏ phiếu
#02267
𠭤 trở → 𧿨(U+27FE8) | trở thành, trở về
bỏ phiếu
#10361
𠭤 lở → 𧿨(U+27FE8) |
bỏ phiếu
#06288
𠭤 giở → 𧿨(U+27FE8) | giở chứng, giở gió, giở mặt
bỏ phiếu
#05338
𪥘󠄁 cả → 哿(U+54FF) | tất cả, cả nhà, kẻ cả
bỏ phiếu
#01099
怞 dù → 𠱋(U+20C4B) | dù cho, dù rằng
bỏ phiếu
#01098
怞 dầu → 𠱋(U+20C4B) | mặc dầu
bỏ phiếu
#01097
怞 dàu → 苖(U+82D6) | dàu dàu
bỏ phiếu
- Bpn(討論 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên dùng 油 như trong Truyện Kiều (1870) https://nomfoundation.org/nom-project/tale-of-kieu/tale-of-kieu-version-1870
#03516
正 giêng → 𦙫(U+2666B) | tháng Giêng
bỏ phiếu
#11098
增 tâng → 噌(U+564C) | tâng bốc, tâng công
bỏ phiếu
#09935
省 xỉnh → (U+2EE28) | xó xỉnh
bỏ phiếu
#02499
張 chăng → 𣑕(U+23455) | chăng đèn, chăng dây
bỏ phiếu
#02500
張 giăng → 𣑕(U+23455) |
bỏ phiếu
#02435
清 THANH → 淸(U+6DF8) | thanh vắng, thanh toán, thanh lương
bỏ phiếu
#00098
支 giề → 𱪫(U+31AAB) | giãi giề
bỏ phiếu
#10210
望 vông → 妄(U+5984) | viển vông
bỏ phiếu
#00647
伴 vạn → 澫(U+6FAB) | vạn chài, vạn đò
bỏ phiếu
#05066
𤳸 bởi → 𤳷(U+24CF7) | bởi vì, bởi tại
bỏ phiếu
- Yensid98(討論) 18:45、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Theo thẩm mĩ, thì 𤳸 đẹp hơn, vì phần nhỏ hơn đứng bên trái.
- 裴(討論) 08:16、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ hình thanh thì thường có phần biểu ý ở bên tả chữ, nên dùng 𤳸 sẽ hợp lý hơn.
- Bpn(討論 18:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Đồng ý với cả 2 bạn, nên dùng 𤳸
#00120
𢪏 viết → 曰(U+66F0) | viết thư, viết thiếp, chữ viết
bỏ phiếu
#03748
說 thốt → 哾(U+54FE) | thề thốt, thốt ra
bỏ phiếu
#03591
𨑜 dưới → 𠁑(U+20051) | phía dưới, ở dưới
bỏ phiếu
#01061
𡛤 nữa → 汝(U+6C5D) | còn nữa, thêm nữa, hơn nữa
bỏ phiếu
#01053
𠅒 mất → 𡘮(U+2162E) | quên mất, mất tích, mất mát
bỏ phiếu
#02590
𡏦 xây → 磋(U+78CB) | xây dựng, xây đắp
bỏ phiếu
#00779
青 THANH → 靑(U+9751) | thanh thiên, thanh niên, thanh xuân
bỏ phiếu
#00780
青 xanh → 𣛟(U+236DF) | lầu xanh, chè xanh, trời xanh
bỏ phiếu
- Bpn(討論 19:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Xanh vốn là âm cổ của thanh, nghĩa cũng tương tự, nên tiếp tục dùng 青 để chỉ xanh.
501-1500
#03060
𢲫 mở → 𨷑(U+28DD1) | mở cửa, mở đầu, mở ra
bỏ phiếu
#04566
㑲 nằm → (U+32EC5) | nằm ngủ, ăn nằm
bỏ phiếu
#05341
𪨈 càng → 彊(U+5F4A) | càng hơn, càng đông, càng vui, gừng càng, già càng cay
bỏ phiếu
#01655
真 CHÂN → 眞(U+771E) | chân chính, chân lí, chân dung
bỏ phiếu
#09873
真 CHƠN → 眞(U+771E) | chơn thật, chơn lí
bỏ phiếu
#00253
仛 cha → 吒(U+5412) | cha con
bỏ phiếu
#00461
𠄧 vài → 𠄽(U+2013D) | một vài, vài ba
bỏ phiếu
- Bpn(討論 19:35、𣈜26𣎃10𢆥2025 (+07) | Nên giữ 𠄧 do yếu tố dễ nhìn hơn, ngoài ra khi xem qua 1 số từ điển thì 𠄽 ít được dùng với nghĩa là vài hơn so với 𠄧
#05127
㢅 rộng → 𢌌(U+2230C) | mở rộng, rộng lượng, rộng rãi
bỏ phiếu
#00242
四 tư → 𦊛(U+2629B) | thứ tư, hai mươi tư
bỏ phiếu
- Yensid98(討論) 18:52、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Tư là Hán Việt, ai cũng biết là số 4, không nên dùng chữ riêng, mà còn khó viết hơn.
- Bpn(討論 19:35 | Đồng ý với ý kiến của Yensid98, nên dùng 四, đây là 1 trường hợp quá rõ ràng.
#01769
哰 sao → 牢(U+7262) | tại sao, vì sao, làm sao
bỏ phiếu
#01119
𣱆 họ → 戶(U+6236) | tên họ, dòng họ, họ hàng
bỏ phiếu
#02776
歌 ca → 滒(U+6ED2) | kêu ca, ca cẩm
bỏ phiếu
- Yensid98(討論) 19:36、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Ca trong ý nghĩa này không khác gì 歌, không cần chữ riêng. Nếu được thêm vào thì sẽ quá rối, không biết khi nào dùng chữ nào.
- Bpn(討論 19:35 | Đồng ý với ý kiến của Yensid98, ca ở đây chính là 歌
#00742
𨑻 đem → 冘(U+5198) | đem đi, đem lòng, đem tiền đi mua hàng
bỏ phiếu
#10396
益 ịch → 𪝞(U+2A75E) | ình ịch
bỏ phiếu
#00109
比 bì → 㿫(U+3FEB) | phân bì, so bì, suy bì
bỏ phiếu
- Bpn(討論 19:35 | Chữ bì có nghĩa tương tự chữ tỷ trong tỷ lệ, nên không cần sử dụng chữ khác. Các từ điển cũng đều ghi nhận 比 có nhiều âm, trong dó có tỷ, bì, và bỉ. Nên giữ 比
#01805
值 TRỊ → 値(U+5024) | giá trị
bỏ phiếu
#01806
值 TRỰC → 値(U+5024) | trực nhật
bỏ phiếu
#03680
其 kia → 箕(U+7B95) | ngày kia, hôm kia
bỏ phiếu
#00657
近 gần → 𧵆(U+27D46) | gần gũi, gần như, gần đây
bỏ phiếu
- Bpn(討論 19:35 | Gần và cận có nghĩa giống nhau, khả năng gần là âm cổ của cận, việc dùng 近 cho cả gần và cận là phù hợp, không nên dùng từ khác.
#15156
近 gận → 𧵆(U+27D46) | gần gận
bỏ phiếu
#06470
提 re → 𠼝(U+20F1D) | im re
bỏ phiếu
#02118
探 thăm → 𠶀(U+20D80) | thăm dò, đi thăm, thăm hỏi
bỏ phiếu
#15390
達 thợt → 𡁃(U+21043) | thào thợt
bỏ phiếu
#00114
切 siết → 𠯦(U+20BE6) | siết chặt, rên siết
bỏ phiếu
#04597
𧷸 mua → 謨(U+8B28) | mua bán, mua hàng
bỏ phiếu
#03717
銀 ngân → 𭈷(U+2D237) | ngân nga
bỏ phiếu
#15311
執 xọp → 㝪(U+376A) | óp xọp
bỏ phiếu
#04384
劅 xúc → 觸(U+89F8) | xúc đất, xúc than, xúc cát
bỏ phiếu
#01240
劅 súc → 觸(U+89F8) | súc sắc
bỏ phiếu
#00262
令 lành → 苓(U+82D3) | lành mạnh, tốt lành, trong lành
bỏ phiếu
#01484
派 phe → 𠸁(U+20E01) | phe phái, chia phe, phe phẩy
bỏ phiếu
- Bpn(討論 19:35 | 派 có âm Hán Việt là phái, liệu phe có phải âm cổ của phái không? Nếu có thì phe và phái nên cùng 1 chữ 派. Và tất nhiên khi nhìn 派派 thì không ai sẽ độc là phe phe hoặc phái phái mà sẽ hiểu được là phe phái
#00787
劸 khoẻ → 跬(U+8DEC) | khoẻ mạnh, sức khoẻ, khoẻ khoắn
bỏ phiếu
#04245
險 hiếm → 𱕤(U+31564) | hiếm có, hiếm hoi
bỏ phiếu
#05228
𩙍 gió → 䬔(U+4B14) | gió bão, gió mùa
bỏ phiếu
#15095
𠮩 rèo → 嘐(U+5610) | rèo rẹo
bỏ phiếu
#15096
𠮩 rẹo → 嘐(U+5610) | rẹo rọc, rèo rẹo
bỏ phiếu
#04761
𧹻 đỏ → 𧺂(U+27E82) | màu đỏ, đậu đỏ, đắt đỏ
bỏ phiếu
#15698
𧹻 đo → 𧺂(U+27E82) | đo đỏ
bỏ phiếu
#06442
孟 mồng → 𬁜(U+2C05C) | ngày mồng, mồng mười, mồng một
bỏ phiếu
#06314
孟 mùng → 𬁜(U+2C05C) |
bỏ phiếu
#00635
伯 bác → 博(U+535A) | chú bác, Bác Hồ, bác gái
bỏ phiếu
- Yensid98(討論) 23:41、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Không đúng chữ gốc, không đúng ý nghĩa, khó viết hơn, và đã hợp nhất với ý nghĩa Bác khác. Không nên hợp nhất.
- Bpn(討論 20:35 | Đồng ý với Yensid98, nên dùng 伯
#04090
箭 tên → 筅(U+7B45) | tên lửa, mũi tên, cung tên
bỏ phiếu
#04589
𩄎 mưa → 湄(U+6E44) | mưa gió, giọt mưa, mưa dầm
bỏ phiếu
#04293
擔 tạ → 𢲌(U+22C8C) | một tạ thóc, cử tạ
bỏ phiếu
#02573
博 bạc → 箔(U+7B94) | đánh bạc, con bạc, bài bạc
bỏ phiếu
#01700
晉 tấn → 𭉟(U+2D25F) | tấn tuồng, một tấn bằng 1.000 công cân
bỏ phiếu
#05425
𫷨 chùa → (U+32727) | chùa chiền, cảnh chùa, ăn chùa
bỏ phiếu
#02315
移 dời → 𨖨(U+285A8) | chuyển dời, di dời
bỏ phiếu
#04051
𠁸 suốt → 𨔊(U+2850A) | thông suốt, suốt đời, suốt đêm
bỏ phiếu
#01756
𠴞 bàn → 𡂑(U+21091) | bàn cãi, bàn bạc, bàn luận
bỏ phiếu
#02617
散 tan → 潵(U+6F75) | tan học, mây tan, tan tác
bỏ phiếu
#05470
𬨢 khắp → 泣(U+6CE3) | khắp nơi, khắp núi khắp sông
bỏ phiếu
#01581
𢭰 đổ → (U+328DB) | đổ bộ, lật đổ, đổ rác
bỏ phiếu
#03405
悁 quên → 涓(U+6D93) | quên mất, quên ơn, quên lãng
bỏ phiếu
#04572
檢 kiếm → 撿(U+64BF) | tìm kiếm, kiếm chác, kiếm sống
bỏ phiếu
#03533
𢴍 dần → 寅(U+5BC5) | dần dần, dần thịt, dần dà
bỏ phiếu
#01041
店 tiệm → 漸(U+6F38) | tiệm ăn, tiệm vàng
bỏ phiếu
#04347
琫 bóng → 𣈖(U+23216) | bong bóng, bóng đèn, bóng đá
bỏ phiếu
#15384
琫 bong → 𣈖(U+23216) | bong bóng
bỏ phiếu
#02505
抗 gàng → 繈(U+7E48) | gàng chỉ, gọn gàng
bỏ phiếu
#01369
促 thúc → 㑛(U+345B) | thôi thúc, thúc đẩy, thúc ép
bỏ phiếu
#00209
𲂪 vốn → 呠(U+5460) | tiền vốn, vốn từ, cấp vốn
bỏ phiếu
#01540
除 chừa → 𢲢(U+22CA2) | chừa mặt, chừa thuốc lá
bỏ phiếu
#01226
茶 chè → 𥻹(U+25EF9) | bánh chè, chè bà ba
bỏ phiếu
#02770
喑 ồm → 𰈦(U+30226) | ồm ộp
bỏ phiếu
#01044
底 đáy → 𣷳(U+23DF3) | nồi đáy, thắt đáy, mặt đáy
bỏ phiếu
#01419
急 gấp → 𠋎(U+202CE) | gấp gáp, gấp rút
bỏ phiếu
- Bpn(討論 20:35 | Tương tự trường hợp Cận và gần, gấp và cấp (trong cấp thiết) cũng nên dùng chung chữ 急
#04913
難 nàn → 𤓌(U+244CC) | phàn nàn, nghèo nàn
bỏ phiếu
#09691
涅 nớt → 𦯖(U+26BD6) | non nớt
bỏ phiếu
#03833
慣 quen → 悁(U+6081) | quen thuộc, quen biết, quen nhau
bỏ phiếu
#15229
映 anh → 暎(U+668E) | anh ánh
bỏ phiếu
#01297
映 ÁNH → 暎(U+668E) | phản ánh, ánh xạ, ánh sáng
bỏ phiếu
#00642
住 trọ → (U+2A73E) | nhà trọ, ở trọ
bỏ phiếu
#05236
繌 mềm → 𣟮(U+237EE) | phần mềm
bỏ phiếu
#03207
𧶄 dành → 𠷥(U+20DE5) | dành dụm, dành thời gian, dỗ dành
bỏ phiếu
#02613
𤯆 ngon → 唁(U+5501) | ngon ăn
bỏ phiếu
#03468
殿 đền → 𡑴(U+21474) | đền miếu, đền chùa
bỏ phiếu
#01974
悋 lẫn → 𠳺(U+20CFA) | lẫn lộn, lầm lẫn, lẫn vào giữa đám đông
bỏ phiếu
#03037
絏 dây → 𦀊(U+2600A) | dây thừng, dây điện, dây nịt
bỏ phiếu
#02293
𡹃 rừng → 𡼹(U+21F39) | rừng rậm, rừng thưa
bỏ phiếu
#04783
𣟂 khuôn → 囷(U+56F7) | rập khuôn, khuôn mẫu
bỏ phiếu
#01452
逆 ngược → 𱗒(U+315D2) | ngỗ ngược, ngược lại, ngược hướng
bỏ phiếu
#04918
勸 khuyên → 𡅳(U+21173) | khuyên bảo, khuyên nhủ
bỏ phiếu
#00959
𠁪 nhằm → 𥄮(U+2512E) | nhằm vào, nhằm đúng
bỏ phiếu
#01115
空 cung → 宮(U+5BAE) | tít cung thang
bỏ phiếu
#00939
𠰩 giọng → 喠(U+55A0) | giật giọng, giọng nói
bỏ phiếu
#06548
競 ganh → 𱕳(U+31573) | ganh đua, ganh tị
bỏ phiếu
#15633
整 chệnh → 𮛐(U+2E6D0) | chệnh choạng
bỏ phiếu
#10079
㳥 luông → 哢(U+54E2) | luông tuồng
bỏ phiếu
#01762
唑 doạ → (U+325D0) | doạ dẫm, doạ nạt, đe doạ
bỏ phiếu
#03109
𠬉 tránh → 踭(U+8E2D) | tránh né, tránh khỏi, trốn tránh
bỏ phiếu
#03771
養 dẳng → 𡄧(U+21127) | dai dẳng
bỏ phiếu
#03121
墓 mồ → 𫮲(U+2BBB2) | nấm mồ
bỏ phiếu
#02642
楛 gỗ → 椇(U+6907) | cây gỗ, phản gỗ, kéo gỗ
bỏ phiếu
#04854
隢 nghèo → 𠨪(U+20A2A) | hiểm nghèo, nghèo nàn, dân nghèo
bỏ phiếu
#02992
補 bù → 𱠿(U+3183F) | đền bù, bù đắp
bỏ phiếu
#09918
賞 thững → 嚐(U+5690) | lững thững
bỏ phiếu
#00722
沈 chìm → 𢭽(U+22B7D) | chìm ngập, chìm đắm, cân chìm
bỏ phiếu
#09860
校 giâu → 茭(U+832D) | cây giâu gia
bỏ phiếu
#04843
鎮 TRẤN → 鎭(U+93AD) | thị trấn, trấn tĩnh, trấn áp
bỏ phiếu
#03849
劃 gạch → 㩇(U+3A47) | gạch một đường
bỏ phiếu
#15177
范 phồm → 𠆩(U+201A9) | phồm phàm
bỏ phiếu
#15461
路 trộ → 𢷅(U+22DC5) | trừng trộ
bỏ phiếu
#06386
禍 vạ → 𡁜(U+2105C) | ăn vạ, tai bay vạ gió
bỏ phiếu
#04321
橋 cầu → 梂(U+6882) | nhịp cầu, cầu sắt, cầu vồng
bỏ phiếu
#09650
載 tưởi → 儎(U+510E) | tanh tưởi, tức tưởi, tất tưởi
bỏ phiếu
#00770
忍 nhịn → 㣼(U+38FC) | nhẫn nhịn, nhịn đói
bỏ phiếu
#00163
𠷊 bèn → 卞(U+535E) | ưng ý, bèn mua ngay
bỏ phiếu
#05907
援 vịn → 𠋠(U+202E0) | tay vịn, vịn vai
bỏ phiếu
#05599
好 háo → 𠲡(U+20CA1) | háo nước, háo hức
bỏ phiếu
#02060
𡍚 lầm → 淋(U+6DCB) | lầm lội, lầm than, lầm bùn
bỏ phiếu
#02061
𡍚 nhầm → 淋(U+6DCB) | nhầm lẫn
bỏ phiếu
#04833
儮 lịch → 壢(U+58E2) |
bỏ phiếu
#04832
儮 lệch → 壢(U+58E2) | nghiêng lệch, chênh lệch
bỏ phiếu
#15616
熤 rừng → 𤊧(U+242A7) | rừng rực
bỏ phiếu
#04190
熤 rực → 𤊧(U+242A7) | rừng rực, rạo rực
bỏ phiếu
#00942
咜 xà → 佗(U+4F57) | xà xẻo, xà vào, xà tích
bỏ phiếu
1501~
#09858
恨 hằn → 𭉆(U+2D246) | hằn học, thù hằn
bỏ phiếu
#00303
皮 bề → 𥭪(U+25B6A) | bề mặt, bề ngoài, bộn bề
bỏ phiếu
#05473
𬰹 ro → 𠿛(U+20FDB) | rủi ro
bỏ phiếu
#15697
懝 ngài → 礙(U+7919) | ngài ngại
bỏ phiếu
#05119
譬 ví → 𱒢(U+314A2) | ví dụ, ví như
bỏ phiếu
#03564
𠹭 ca → 滒(U+6ED2) | ca trà, giao ca, ca mổ
bỏ phiếu
#05407
𫩟 khéo → 窖(U+7A96) | khéo léo, khéo ăn khéo nói
bỏ phiếu
#15800
𫩟 kheo → 窖(U+7A96) | kheo khéo
bỏ phiếu
#03324
鉗 kìm → 𨬩(U+28B29) | kìm kẹp, cá kìm, kìm cộng lực
bỏ phiếu
#05791
鉗 kềm → 𨬩(U+28B29) |
bỏ phiếu
#01467
炮 PHÁO → 砲(U+7832) | pháo đài, pháo hoa
bỏ phiếu
#00011
𢪬 khỏng → 恐(U+6050) | lỏng khỏng
bỏ phiếu
#03371
詧 soát → 𢯍(U+22BCD) | kiểm soát, soát xét
bỏ phiếu
#06455
閱 dượt → (U+328D1) | tập dượt
bỏ phiếu
#06454
閱 dợt → (U+328D1) |
bỏ phiếu
#06135
顏 nhản → 眼(U+773C) | nhan nhản
bỏ phiếu
#10101
氷 bâng → 𫺎(U+2BE8E) | bâng khuâng, bâng quơ
bỏ phiếu
#11026
盧 lưa → 𠐳(U+20433) | lưa thưa, còn lưa bao nhiêu?
bỏ phiếu
#00476
戒 cai → 𢬿(U+22B3F) | cai nghiện, cai sữa
bỏ phiếu
#02212
販 buôn → 𧶭(U+27DAD) | buôn bán, buôn chuyến
bỏ phiếu
#04691
謝 giã → 𪢆(U+2A886) | giã từ
bỏ phiếu
#03407
𠦻 lưng → 𨉞(U+2825E) | sau lưng, dây lưng, lưng bát cơm
bỏ phiếu
#05344
𪭥 tả → 左(U+5DE6) | tả tơi, lả tả
bỏ phiếu
#01289
𥄮 nhắm → 𥆂(U+25182) | nhắm mắt
bỏ phiếu
#03676
𨖨 rời → 𣻗(U+23ED7) | rời khỏi, rời bỏ, rời tay
bỏ phiếu
#11119
鑅 vạnh → 𨥭(U+2896D) | vành vạnh
bỏ phiếu
#01916
𣃱 vuông → 𡇅(U+211C5) | vuông góc
bỏ phiếu
#06339
乙 ắc → 𣲣(U+23CA3) | ăng ắc, đầy ắc
bỏ phiếu
#04035
𨂔 dọc → 𫆡(U+2B1A1) | mũi dọc dừa, chiều dọc, dọc ngang
bỏ phiếu
#01964
𢚷 giận → 𫺶(U+2BEB6) | giận hờn, giận dữ, tức giận
bỏ phiếu
#11027
呂 lữa → 𠴊(U+20D0A) | lần lữa
bỏ phiếu
#15503
爾 nhãi → 佴(U+4F74) | nhãi nhép
bỏ phiếu
#11029
綿 mền → 絻(U+7D7B) | cái mền, chăn mền, mền bông
bỏ phiếu
#04512
澦 dựa → (U+330E8) | dựa dẫm, dựa vào
bỏ phiếu
#00087
井 giếng → 汫(U+6C6B) | đào giếng
bỏ phiếu
#02744
𧋽 mang → 𦛿(U+266FF) | mang tai, mang cá, rắn hổ mang
bỏ phiếu
#40040
蠬 luồng → 𬠥(U+2C825) | thuồng luồng
bỏ phiếu
#04658
禦 ngừa → 𢳶(U+22CF6) | ngăn ngừa, phòng ngừa
bỏ phiếu
#03444
滈 hao → 傐(U+5090) | đồng hao, hao hao
bỏ phiếu
#06013
汀 thinh → 聙(U+8059) | thinh lặng, làm thinh
bỏ phiếu
#05610
𠰭 méo → 𱕜(U+3155C) | bóp méo, méo mó
bỏ phiếu
#15395
𢀨 sảng → 𠼙(U+20F19) | sang sảng
bỏ phiếu
#04191
𣾼 vớt → 𢵼(U+22D7C) | trục vớt
bỏ phiếu
#04765
𢸠 khoác → 攉(U+6509) | khoác tay nhau, khoác lác
bỏ phiếu
#06546
浸 trẫm → 𠴥(U+20D25) | trẫm mình
bỏ phiếu
#04012
𨤮 dặm → 埮(U+57EE) | nghìn dặm, dặm trường
bỏ phiếu
#03985
憂 âu → 慪(U+616A) | âu yếm, lo âu, âu sầu
bỏ phiếu
#05577
𧦟 bịp → 𠷖(U+20DD6) | lừa bịp, bịp bợm, chim bìm bịp
bỏ phiếu
#03534
㨳 gợi → 𢭮(U+22B6E) | gợi ý, gợi nhớ, gợi cảm
bỏ phiếu
#04405
頹 TỒI → 摧(U+6467) | tồi tệ, tồi tàn
bỏ phiếu
#01723
𣆰 giây → 𫩝(U+2BA5D) | giây lát, giây phút
bỏ phiếu
#02759
喠 trửng → 𬪽(U+2CABD) | nuốt trửng
bỏ phiếu
#40180
謙 khim → 𠹸(U+20E78) |
bỏ phiếu
#01729
哺 phò → 𭈏(U+2D20F) | Mày đúng là thằng phò!, phì phò
bỏ phiếu
#05346
𪭴 dò → 𢲛(U+22C9B) | dò la, thăm dò, dò dẫm
bỏ phiếu
#11153
𪭴 dọ → 𢲛(U+22C9B) | dọ dẫm
bỏ phiếu
#06093
囒 rợn → 𢚀(U+22680) | rùng rợn
bỏ phiếu
#15768
囒 rờn → 𢚀(U+22680) | rờn rợn
bỏ phiếu
#01290
盻 hễ → 𫪈(U+2BA88) | hễ nói là làm
bỏ phiếu
#09767
晚 muộn → 𭊳(U+2D2B3) | thu muộn, muộn màng
bỏ phiếu
#00605
吹 xui → 𠺼(U+20EBC) | xui khiến, hên xui, xui xẻo
bỏ phiếu
#02153
梩 lái → 俚(U+4FDA) | lái xe, bánh lái, lái buôn
bỏ phiếu
#01628
𢭮 gãy → 𠴜(U+20D1C) | bẻ gãy, gãy đổ, đứt gãy
bỏ phiếu
#01629
𢭮 gẫy → 𠴜(U+20D1C) |
bỏ phiếu
#03745
誘 dỗ → 𡁹(U+21079) | dỗ dành, dạy dỗ, dụ dỗ
bỏ phiếu
#02860
飲 ẨM → 飮(U+98EE) | ẩm thực, ẩm trà, đối ẩm
bỏ phiếu
#09977
矜 găng → 摬(U+646C) | hai bên găng, tình hình bớt găng, găng tay
bỏ phiếu
#10342
冘 đăm → 㕪(U+356A) | đăm chiêu, chân đăm đá chân chiêu
bỏ phiếu
#02354
釧 xén → 𢩳(U+22A73) | cắt xén, biếu xén
bỏ phiếu
#02022
剝 bóc → 𢪗(U+22A97) | bóc lột, bóc vỏ
bỏ phiếu
#06036
𢵼 vét → 𢪏(U+22A8F) | vơ vét, vét nồi
bỏ phiếu
#03016
隖 ô → 塢(U+5862) | ô kéo, ngoại ô, giấy kẻ ô
bỏ phiếu
#04797
瞿 cò → 𭈦(U+2D226) | cò súng, cò cưa, cò kè
bỏ phiếu
#03817
𣾶 dội → 𢵌(U+22D4C) | vang dội
bỏ phiếu
#09910
𣾶 nhụi → 澻(U+6FBB) | nhẵn nhụi
bỏ phiếu
#10078
磊 lũi → 悷(U+60B7) | lầm lũi
bỏ phiếu
#06218
懇 khấn → 𡄩(U+21129) | khấn khứa, khấn vái
bỏ phiếu
#15266
哳 sịt → 𠺽(U+20EBD) | sụt sịt
bỏ phiếu
#04925
顛 ĐIÊN → 顚(U+985A) | đảo điên
bỏ phiếu
#05837
泠 lênh → 澪(U+6FAA) | lênh đênh
bỏ phiếu
#09700
喭 nghện → 偐(U+5050) | nghễu nghện
bỏ phiếu
#05148
𥗜 chắn → 溱(U+6EB1) | chắc chắn, chín chắn, kính chắn gió
bỏ phiếu
#01539
𠚐 mọc → 㭉(U+3B49) | mọc lên, trăng mọc, mời mọc
bỏ phiếu
#03067
填 ĐIỀN → 塡(U+5861) | điền từ, điền vào
bỏ phiếu
#02485
寄 gửi → 㨳(U+3A33) | gửi thư, ăn gửi nằm nhờ, cây tầm gửi
bỏ phiếu
#02484
寄 gởi → 㨳(U+3A33) | gởi thơ
bỏ phiếu
#00490
坉 chốn → 埻(U+57FB) | nơi chốn
bỏ phiếu
#03452
慎 THẬN → 愼(U+613C) | cẩn thận, thận trọng
bỏ phiếu
#03099
搞 cào → 檺(U+6ABA) | bồ cào
bỏ phiếu
#03005
𡲫 vải → 𦀿(U+2603F) | vải sợi, khổ vải
bỏ phiếu
#05212
𠁻 chuỗi → 𦀵(U+26035) | chuỗi hạt (hột) trai
bỏ phiếu
#09552
噋 rủn → 敦(U+6566) | bủn rủn, rủn chí
bỏ phiếu
#06053
𧝎 choàng → 撞(U+649E) | áo choàng
bỏ phiếu
#06011
𥚄 lạy → 𥚒(U+25692) | lạy chúa
bỏ phiếu
#03678
箸 đũa → 𥮊(U+25B8A) | đôi đũa
bỏ phiếu
#04590
𤮗 lọ → 𱘅(U+31605) | chai lọ, lọ nghẹ
bỏ phiếu
#05424
喍 xài → 𫫜(U+2BADC) | ăn xài, tiêu xài
bỏ phiếu
#04602
闃 khuất → (U+32739) | khuất bóng, khuất gió, khuất mắt
bỏ phiếu
#06523
𥙪 rưỡi → 𫧟(U+2B9DF) | một đồng rưỡi, một tháng rưỡi
bỏ phiếu
#06522
𥙪 rưởi → 𫧟(U+2B9DF) |
bỏ phiếu
#03622
閧 hỏng → 𱎧(U+313A7) | hư hỏng, hỏng hóc
bỏ phiếu
#00527
芥 cải → 𦰦(U+26C26) | rau cải, cải hoa
bỏ phiếu
#05081
衊 mét → 𱼢(U+31F22) | tái mét
bỏ phiếu
#15747
衊 men → 𱼢(U+31F22) | men mét
bỏ phiếu
#03088
塢 ổ → 隖(U+9696) | ổ chó, ổ phỉ
bỏ phiếu
#00713
沌 độn → 𣸩(U+23E29) | độn ngực, độn bông vào gối
bỏ phiếu
#01473
洒 tưới → 洅(U+6D05) | tưới tiêu
bỏ phiếu
#02059
𢱝 chốt → 𣖠(U+235A0) | chốt cửa, chủ chốt, then chốt
bỏ phiếu
#15030
悶 mún → 𮅘(U+2E158) | manh mún
bỏ phiếu
#03007
孱 sàn → 𥖔(U+25594) | nhà sàn, sàn sàn
bỏ phiếu
#03963
麪 mì → 𫗗(U+2B5D7) | bánh mì, mì ăn liền
bỏ phiếu
#40368
吒 trá → 拃(U+62C3) | trá đôi hoa tai
bỏ phiếu
#06130
蹶 quệ → 㰪(U+3C2A) | kiệt quệ, quệ sức
bỏ phiếu
#02370
𦛼 bênh → 𠴇(U+20D07) | bênh vực, bấp bênh, nằm bênh bênh
bỏ phiếu
#05202
𩆢 ầm → 𩄒(U+29112) | ầm ừ, ầm ĩ, ầm ầm
bỏ phiếu
#05220
籠 lồng → 筭(U+7B6D) | lồng ngực
bỏ phiếu
#05950
挍 chao → 𠶅(U+20D85) | chao đảo, chao ôi
bỏ phiếu
#06358
𥯒 tơi → 哉(U+54C9) | tả tơi, tơi bời
bỏ phiếu
#04224
寮 lều → 𦼔(U+26F14) | túp lều, lều trại
bỏ phiếu
#02777
𠺷 chóc → 𪢂(U+2A882) | chim chóc, chết chóc
bỏ phiếu
#15420
𠺷 choạc → 祝(U+795D) | loạc choạc
bỏ phiếu
#03589
厲 lẹ → 𩧃(U+299C3) | lẹ làng, lanh lẹ
bỏ phiếu
#02328
悠 đu → 𣛦(U+236E6) | đánh đu, xích đu, vòng đu quay
bỏ phiếu
#03795
𣼰 lùng → 𫥌(U+2B94C) | lạnh lùng
bỏ phiếu
#04349
霓 nghi → 𲊀(U+32280) | nghi ngút
bỏ phiếu
#02995
𡎺 chốc → 𠺷(U+20EB7) | mấy chốc, chốc nữa, chốc lát
bỏ phiếu
#06563
嗾 sặc → 𡀁(U+21001) | sặc sụa, chết sặc
bỏ phiếu
#00551
忑 thắc → 忒(U+5FD2) | thắc thỏm, thắc mắc
bỏ phiếu
#03251
蛻 lột → 𠜈(U+20708) | lột xác, bóc lột
bỏ phiếu
#04931
𨣥 dấu → 𱞙(U+31799) | yêu dấu
bỏ phiếu
#03702
𩲵 ranh → 佲(U+4F72) | ranh con, ranh ma
bỏ phiếu
#03947
𩓜 màng → (U+32E86) | màng nhĩ, màng trinh, màng óc
bỏ phiếu
#04539
壖 nhô → 擩(U+64E9) | nhô lên, nhấp nhô
bỏ phiếu
#03465
𩲡 còi → 𥡂(U+25842) | đứa bé còi, còi cọc, còi xương
bỏ phiếu
#09814
𢱔 vun → 抆(U+6286) | vun trồng, vun đắp, vun vén
bỏ phiếu
#02069
㧻 chác → 掉(U+6389) | đổi chác
bỏ phiếu
#01494
恓 tây → 哂(U+54C2) | niềm tây, riêng tây
bỏ phiếu
#02478
𢜡 thiếp → 𥇒(U+251D2) | thiêm thiếp
bỏ phiếu
#15379
𢜡 thiêm → 𥇒(U+251D2) | thiêm thiếp
bỏ phiếu
#02644
𣖠 suốt → 𣘚(U+2361A) | suốt chỉ, ống suốt vải
bỏ phiếu
#04315
𣛥 be → 𤮑(U+24B91) | be rượu
bỏ phiếu
#04638
𠠍 lê → 𭢍(U+2D88D) | kéo lê, lê thê, lê lết
bỏ phiếu
#03401
𩐛 ấm → 堷(U+5837) | ấm cà phê, ấm nước, ấm tích
bỏ phiếu
#03626
𠼤 kiêng → 𠶛(U+20D9B) | kiêng dè, kiêng nể
bỏ phiếu
#04523
嬖 bế → 𢲾(U+22CBE) | bồng bế, bế em
bỏ phiếu
#05073
籃 làn → 欗(U+6B17) | làn lưới, làn xách
bỏ phiếu
#03797
𤀞 chả → 𠁙(U+20059) | tau chả biết
bỏ phiếu
#02385
訥 nốt → 𠊲(U+202B2) | thốt nốt, làm nốt đi, nốt tròn
bỏ phiếu
#15016
訥 nót → 𠊲(U+202B2) | nắn nót
bỏ phiếu
#05491
𭬙 mục → 𣔭(U+2352D) | mục nát
bỏ phiếu
#00913
呸 phôi → 𪡭(U+2A86D) | chia phôi, phôi pha
bỏ phiếu
#05248
籤 tăm → 杺(U+677A) | tăm xỉa răng
bỏ phiếu
#06477
𡿃 ngách → 𱧠(U+319E0) | ngóc ngách, ngõ ngách
bỏ phiếu
#01005
斧 búa → 鈽(U+923D) | búa rìu, hóc búa, trên đe dưới búa
bỏ phiếu
#05559
𠱋 ru → 𠶢(U+20DA2) | hát ru
bỏ phiếu
#03632
𨁰 xua → 𨄅(U+28105) | xua đuổi
bỏ phiếu
#15758
𨇍 len → 𥌦(U+25326) | len lén
bỏ phiếu
#06796
浖 thụt → 侓(U+4F93) | thụt lùi
bỏ phiếu
#15803
𬋙 hưng → 𤈍(U+2420D) | hưng hửng
bỏ phiếu
#15804
𬋙 hửng → 𤈍(U+2420D) | chưng hửng
bỏ phiếu
#40196
滅 dít → 悊(U+608A) |
bỏ phiếu
#01175
𢫮 căng → 兢(U+5162) | căng thẳng, căng dây, căng sữa
bỏ phiếu
#15314
梮 còng → 栱(U+6831) | còng tay, còng số 8
bỏ phiếu
#05573
𠴊 rơ → 櫨(U+6AE8) | Rơ Măm
bỏ phiếu
#02650
椇 cọ → 柧(U+67E7) | cây cọ
bỏ phiếu
#04089
𥰇 kè → 𬄙(U+2C119) | lá kè, bờ kè, cặp kè
bỏ phiếu
#02701
𥇂 bét → 𱕕(U+31555) | bét mắt, hạng bét, nát bét
bỏ phiếu
#02401
𨔊 sót → 摔(U+6454) | sót lại
bỏ phiếu
#00176
吊 ĐIẾU → 弔(U+5F14) | điếu văn
bỏ phiếu
#06275
仿 phỗng → 𠺭(U+20EAD) | thằng phỗng, phỗng tay trên
bỏ phiếu
#05397
𫘲 hóc → 旭(U+65ED) | hỏng hóc, hóc búa, hóc hiểm
bỏ phiếu
#03897
撮 tòi → 𠐬(U+2042C) | tòi ra, tìm tòi
bỏ phiếu
#04406
𥢂 mạ → 𱶬(U+31DAC) | lúa mạ
bỏ phiếu
#06693
塙 sào → 𡏮(U+213EE) | một sào
bỏ phiếu
#15329
啅 tráo → 𠴼(U+20D3C) | trếu tráo
bỏ phiếu
#15330
啅 trạo → 𠴼(U+20D3C) | trệu trạo
bỏ phiếu
#01016
肺 phổi → 𦟊(U+267CA) | viêm phổi
bỏ phiếu
#06207
𧂭 nóc → 𡎔(U+21394) | nóc nhà, dột từ nóc dột xuống
bỏ phiếu
#05379
𫅤 lượn → 𭌈(U+2D308) | bay lượn, dù lượn, uốn lượn
bỏ phiếu
#02472
悱 phỉ → 斐(U+6590) | phỉ nguyền, phỉ chí, phỉ sức
bỏ phiếu
#06504
迄 hất → 𢭖(U+22B56) | hất cẳng, hất hàm
bỏ phiếu
#06128
𨅍 rén → 𨃀(U+280C0) | rón rén
bỏ phiếu
#01064
𤆹 nhá → 呀(U+5440) | nhá nhemnhá máy
bỏ phiếu
#00387
臼 cối → 𡑭(U+2146D) | cối giã
bỏ phiếu
#06500
茟 lút → 𣿈(U+23FC8) | lút đầu
bỏ phiếu
#01859
𣌶 còng → 䠻(U+483B) | còng lưng, cái còng
bỏ phiếu
#02282
唷 rúc → 𪠿(U+2A83F) | rúc rích
bỏ phiếu
#06247
椎 chòi → 槯(U+69EF) | chòi ra, chòi mòi
bỏ phiếu
#04392
𡀫 lẩm → 𫣼(U+2B8FC) | lẩm cẩm, lẩm bẩm
bỏ phiếu
#04585
殮 lịm → 澰(U+6FB0) | ngất lịm
bỏ phiếu
#11083
𦵄 riềng → 萾(U+843E) | củ riềng
bỏ phiếu
#05659
頹 ĐỒI → 頽(U+983D) | suy đồi
bỏ phiếu
#06163
汋 chuốc → 扚(U+625A) | chuốc lấy, chuốc vạ, chuốc rượu
bỏ phiếu
#06962
𡶁 đùn → 坉(U+5749) | ỉa đùn, mối đùn đất
bỏ phiếu
#06221
胷 hông → 𦙞(U+2665E) | to hông cả háng, thúc vào hông ai
bỏ phiếu
#01721
𥓉 thình → 𡄔(U+21114) | thình lình
bỏ phiếu
#09878
匐 bặt → 䎵(U+43B5) | im bặt
bỏ phiếu
#09805
𣙷 máng → 漭(U+6F2D) | máng nước, máng xối
bỏ phiếu
#06338
𧏲 tít → 䗻(U+45FB) |
bỏ phiếu
#06337
𧏲 rít → 䗻(U+45FB) |
bỏ phiếu
#06378
燭 đuốc → 𤒘(U+24498) | bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc
bỏ phiếu
#40043
𠐳 lờ → 𪷓(U+2ADD3) | lờ lợ
bỏ phiếu
#09968
𠐳 lợ → 𪷓(U+2ADD3) | lờ lợ, củ cà-rốt này lợ
bỏ phiếu
#05184
𤄮 nhào → 𨇵(U+281F5) | nhào lộn, ngã nhào
bỏ phiếu
#05373
𫁵 điếu → 𣑐(U+23450) | điếu cày, điếu đóm
bỏ phiếu
#04413
𥱰 giò → 𱼓(U+31F13) | giò lụa, giò chả
bỏ phiếu
#01724
𠴜 kẽ → 叽(U+53FD) | kẽ hở, cặn kẽ
bỏ phiếu
#04610
𨃝 giò → 𥱰(U+25C70) | nhổ giò, chân giò
bỏ phiếu
#03867
掩 yếm → 裺(U+88FA) | yếm dãi, âu yếm
bỏ phiếu
#06996
怫 phập → 𪶏(U+2AD8F) | phập phồng, phầm phập
bỏ phiếu
#15217
怫 phầm → 𪶏(U+2AD8F) | phầm phập
bỏ phiếu
#09888
𦬶 ngổ → 䓊(U+44CA) | rau ngổ
bỏ phiếu
#15139
㕭 èo → 嚘(U+5698) | èo ẽo
bỏ phiếu
#15140
㕭 ẽo → 嚘(U+5698) | èo ẽo
bỏ phiếu
#00668
坌 bộn → 𫯐(U+2BBD0) | bộn bề
bỏ phiếu
#05585
砭 bìm → 𦷩(U+26DE9) | bìm bìm
bỏ phiếu
#06528
𢚴 nhơn → 㦓(U+3993) | nhơn nhơn
bỏ phiếu
#06985
𥹯 sùi → 㑍(U+344D) | sụt sùi
bỏ phiếu
#15468
嗍 lau → 佬(U+4F6C) | lau láu
bỏ phiếu
#09402
嗍 láu → 佬(U+4F6C) | láu lỉnh, liến láu
bỏ phiếu
#04062
噌 tung → 𡄭(U+2112D) | kêu tung tung
bỏ phiếu
#04410
𥳉 giô → 𠴗(U+20D17) |
bỏ phiếu
#04409
𥳉 dô → 𠴗(U+20D17) | trán dô
bỏ phiếu
#04980
𨬈 mạ → 鎷(U+93B7) | mạ vàng
bỏ phiếu
#01301
𥘃 lình → 𱔴(U+31534) | thình lình
bỏ phiếu
#05431
𫿒 vờ → 𣳎(U+23CCE) | giả vờ, vờ vịt
bỏ phiếu
#40161
固 cố → 𠴱(U+20D31) | cố gắng, cố lên
bỏ phiếu
#04856
䗋 mối → 䱕(U+4C55) | cá mốirắn mối
bỏ phiếu
#04447
𨗥 gũi → 𧸤(U+27E24) | gần gũi
bỏ phiếu
#15655
𨗥 gụi → 𧸤(U+27E24) | gần gụi
bỏ phiếu
#05276
𪇌 nông → 𪆯(U+2A1AF) | bồ nông
bỏ phiếu
#03853
𨼚 be → 𫇟(U+2B1DF) | be thuyền
bỏ phiếu
#09981
㡯 đọ → 𢱋(U+22C4B) | đọ sức, so đọ
bỏ phiếu
#11090
拃 sạ → 搾(U+643E) | sạ lúa
bỏ phiếu
#09924
柊 giông → 傛(U+509B) | giông cả năm
bỏ phiếu
#01486
洚 giáng → 𢭎(U+22B4E) | giáng cho một gậy
bỏ phiếu
#01661
栱 củng → 硔(U+7854) | củng đầu
bỏ phiếu
#02251
﨡 sên → 𬟴(U+2C7F4) | ốc sên
bỏ phiếu
#03249
𧋾 ộp → 𰈦(U+30226) | ồm ộp
bỏ phiếu
#09517
𢵌 dụi → 𢷊(U+22DCA) | dụi mắt, dúi dụi
bỏ phiếu
#09374
𢵌 giụi → 𢷊(U+22DCA) | giụi mắt
bỏ phiếu
#03755
麽 mô → 嗼(U+55FC) | đi mô
bỏ phiếu
#06554
𢸚 bong → 㖓(U+3593) | bong gân, bong tróc, trắng bong
bỏ phiếu
#06697
頸 nghĩnh → 𠶐(U+20D90) | ngộ nghĩnh
bỏ phiếu
#04500
燖 tần → 嗪(U+55EA) | gà tần
bỏ phiếu
#04599
𡒮 sướng → 畼(U+757C) | sướng mạ
bỏ phiếu
#04690
謖 tốc → 𢳪(U+22CEA) | tốc chăn chồm dậy
bỏ phiếu
#04769
藕 ngó → 𦬶(U+26B36) | ngó sen, ngó khoai
bỏ phiếu
#06369
𨮵 muỗng → 𣙷(U+23677) | cái muỗng
bỏ phiếu
#06179
𩽖 nóc → 𲌼(U+3233C) | cá nóc
bỏ phiếu
#06397
𪰟 nến → 𱫻(U+31AFB) | cây nến, đèn nến, giấy nến
bỏ phiếu
#40158
𫮲 mố → 𥕓(U+25553) | mố cầu, mố phà