𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Những」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
空固縿略𢯢𢷮
n 𠊝替文本-「[[標準化𡨸喃:」成「[[準化:」
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit
 
𣳔16: 𣳔16:
{{dt|忍}}
{{dt|忍}}


{{sim|{{r|[[標準化𡨸喃:仍|仍]]|[[標準化𡨸喃:nhưng|nhưng]]}}}}
{{sim|{{r|[[準化:仍|仍]]|[[準化:nhưng|nhưng]]}}}}

版㵋一𣅶20:41、𣈜18𣎃3𢆥2025

Check mark 確定
vi.

  • Từ dùng để chỉ một số lượng nhiều, không xác định
  • Từ biểu thị ý nhấn mạnh số lượng quá nhiều

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸

𡨸


※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Những」: