恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔986: 𣳔986:
#[[標準化𡨸喃:nhiệm|nhiệm]]
#[[標準化𡨸喃:nhiệm|nhiệm]]
#[[標準化𡨸喃:rập|rập]]
#[[標準化𡨸喃:rập|rập]]
#* 拉<sup>*</sup> {{exp|- Làm giống như mẫu: Rập khuôn; Rập kiểu - Chuyển chữ từ bia vào giấy đè lên bia - Hùa nhau: Toa rập}}
#* {proposal|笠|rập}} {{exp|- Lồng bẫy, sinh vật chui vào thì cửa sập xuống: Chim mắc rập - Theo dõi để làm hại: Rình rập - Hùa nhau: Toa rập - Tượng thanh: Quân nhạc rập rình}}
#[[標準化𡨸喃:sắt|sắt]]
#[[標準化𡨸喃:sắt|sắt]]
#[[標準化𡨸喃:tách|tách]]
#[[標準化𡨸喃:tách|tách]]