恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/others」

空固𥿂略𢯢𢷮
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔130: 𣳔130:
#* [撦] xả
#* [撦] xả
#* [舍] xá, xả
#* [舍] xá, xả
#[[標準化𡨸喃:vườn|vườn]]
#* 園<sup>*</sup> {{exp|- Khu trồng rau, hoạ..: Vườn rộng rào thưa; Cây nhà lá vườn - Mấy cụm từ: Vườn hồng (nhà có con gái chưa chồng); Thợ vườn (thợ dở); Về vườn (nghỉ làm việc)}}