恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「戰爭越南」

𣳔555: 𣳔555:
{| class="wikitable"  
{| class="wikitable"  
|-
|-
! Chủng loại      
! 種類      
|| [[Tập tin:Flag of South Vietnam.svg|22px|border]] [[Việt Nam Cộng hòa]] (số lượng còn lại vào năm 1975, không tính số bị phá hủy trước đó)<ref>Nguồn từ [[Bảo tàng Chứng tích chiến tranh|Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh]]- 28 Võ Văn Tần Q.3 [[Thành phố Hồ Chí Minh]]</ref><br />từ [[Hoa Kỳ]]|| [[Tập tin:Flag of North Vietnam.svg|22px|border]][[Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]] (tính tổng cả giai đoạn 1960-1975)<ref>http://www.vnn.vn/dulieu/2005/04/409835/</ref><br />từ [[Trung Quốc]], [[Liên Xô]] và các nước xã hội chủ nghĩa
|| [[Tập tin:Flag of South Vietnam.svg|22px|border]] [[越南共和]](數量群吏𠓨𢆥1975、空併數被破毀𠓀𪦆)<ref>Nguồn từ [[Bảo tàng Chứng tích chiến tranh|Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh]]- 28 Võ Văn Tần Q.3 [[Thành phố Hồ Chí Minh]]</ref><br />[[花旗]]|| [[Tập tin:Flag of North Vietnam.svg|22px|border]][[越南民主共和]](併總哿階段1960-1975)<ref>http://www.vnn.vn/dulieu/2005/04/409835/</ref><br />[[中國]][[聯搊]]吧各渃社會主義
|-
|-
| [[Súng]] bộ binh || 1.900.000|| 3.608.863
| [[]]步兵|| 1.900.000|| 3.608.863
|-
|-
| [[Máy bay|Phi cơ]] || 1.200|| 458 (năm 1975 còn khoảng 150 chiếc)
| [[𣛠𩙻|飛機]] || 1.200|| 458(𢆥1975群壙150隻)
|-
|-
| [[Máy bay trực thăng|Trực thăng]] || 600|| Không có số liệu, chừng vài chục
| [[𣛠𩙻直昇|直昇]] || 600|| 空𣎏數料、證𠄧𨔿
|-
|-
| [[Xe tăng]]-[[phương tiện chiến đấu bọc thép|xe thiết giáp]] || 2.074 || 2.210 (năm 1975 còn 570 chiếc)
| [[車熷]]-[[方便戰鬥𦄾𨨧|車鐵甲]] || 2.074 || 2.210(𢆥1975群570隻)
|-
|-
| Tên lửa [[S-75 Dvina|SA-2]] || Không có trang bị || 23
| 𥏌焒[[S-75 Dvina|SA-2]] || 空𣎏裝備 || 23
|-
|-
| [[Súng cối]] || 14.900 || Chừng vài ngàn
| [[銃檜]] || 14.900 || 證𠄧𠦳
|-
|-
| [[Súng phóng lựu M79|Súng phóng lựu chống bộ binh]] || 47.000 || Không có trang bị
| [[銃放榴M79|銃放榴𢶢步兵]] || 47.000 || 空𣎏裝備
|-
|-
| [[Pháo]] các loại || 1.532 (chỉ tính cỡ 105mm trở lên)|| 8.438 (khoảng 1/4 cỡ từ 105mm trở lên, năm 1975 huy động 1.076 khẩu các loại)
| [[]]各類 || 1.532(指併𢤫105 mm𧿨𨖲)|| 8.438(壙1/4𢤫自105 mm𧿨𨖲、𢆥1975揮動1.076口各類)
|-
|-
| [[Xe cơ giới]] các loại || 56.000 || 16.116
| [[車機械]]各類 || 56.000 || 16.116
|-
|-
| Máy thông tin || 50.000 (vô tuyến)<br /> 70.000 (hữu tuyến) || Không có trang bị
| 𣛠通信 || 50.000(無綫)<br /> 70.000(有線)|| 空𣎏裝備
|-
|-
| Bệ phóng [[rốc két]] || Không có trang bị || 1.357
| 被放[[𧐒𪁄]] || 空𣎏裝備 || 1.357
|}
|}