恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→301~350
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→301~350) |
||
𣳔357: | 𣳔357: | ||
#* [剮] quả | #* [剮] quả | ||
#[[標準化𡨸喃:so|so]] | #[[標準化𡨸喃:so|so]] | ||
#* 搊<sup>*</sup> {{exp|- Xếp sát nhau để xét xem hơn kém: So tài - Không đều: So le - Không dám ăn tiêu nhiều: Sẻn so; So đo - Co: So vai rụt cổ - Đầu lòng: Con so; Trứng gà con so - Cây cho vỏ trị chứng tưa lưỡi: Cây so đũa}} | |||
#[[標準化𡨸喃:tổ|tổ]] | #[[標準化𡨸喃:tổ|tổ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tổng|tổng]] | #[[標準化𡨸喃:tổng|tổng]] |