恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔108: 𣳔108:
#[[標準化𡨸喃:dụng|dụng]]
#[[標準化𡨸喃:dụng|dụng]]
#[[標準化𡨸喃:nước|nước]]
#[[標準化𡨸喃:nước|nước]]
===From 101st===
===101~150===
#[[標準化𡨸喃:việc|việc]]
#[[標準化𡨸喃:việc|việc]]
#[[標準化𡨸喃:cả|cả]]
#[[標準化𡨸喃:cả|cả]]
𣳔159: 𣳔159:
#[[標準化𡨸喃:phần|phần]]
#[[標準化𡨸喃:phần|phần]]
#[[標準化𡨸喃:trường|trường]]
#[[標準化𡨸喃:trường|trường]]
===151~200===
#[[標準化𡨸喃:thì|thì]]
#[[標準化𡨸喃:thì|thì]]
#[[標準化𡨸喃:bởi|bởi]]
#[[標準化𡨸喃:bởi|bởi]]
𣳔209: 𣳔210:
#[[標準化𡨸喃:cực|cực]]
#[[標準化𡨸喃:cực|cực]]
#[[標準化𡨸喃:ngày|ngày]]
#[[標準化𡨸喃:ngày|ngày]]
==201~250==
#[[標準化𡨸喃:lập|lập]]
#[[標準化𡨸喃:lập|lập]]
#[[標準化𡨸喃:tác|tác]]
#[[標準化𡨸喃:tác|tác]]
𣳔259: 𣳔261:
#[[標準化𡨸喃:mới|mới]]
#[[標準化𡨸喃:mới|mới]]
#[[標準化𡨸喃:tôn|tôn]]
#[[標準化𡨸喃:tôn|tôn]]
==251~300==
#[[標準化𡨸喃:vị|vị]]
#[[標準化𡨸喃:vị|vị]]
#[[標準化𡨸喃:chuẩn|chuẩn]]
#[[標準化𡨸喃:chuẩn|chuẩn]]
𣳔309: 𣳔312:
#[[標準化𡨸喃:diễn|diễn]]
#[[標準化𡨸喃:diễn|diễn]]
#[[標準化𡨸喃:thêm|thêm]]
#[[標準化𡨸喃:thêm|thêm]]
==301~350==
#[[標準化𡨸喃:thích|thích]]
#[[標準化𡨸喃:thích|thích]]
#[[標準化𡨸喃:cá|cá]]
#[[標準化𡨸喃:cá|cá]]

番版𣅶19:46、𣈜7𣎃1𢆥2014

Here is a list of common syllables by frequency.

Note:

en. This frequency list is based on the following documents: Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ on Vietnamese Wikipedia.
zh. 文字來源為越南語維基百科 Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ 十篇文章,涉及各個方面。文本文字數量巨大,但由於部份文字屬於組合字(如 a ́ 與 á),會被重複計算;此外尚有部份難以察覺的外來語或本人疏忽未能除去的外語,難以手動一一訂正,故數據有所偏差。略算約有百餘字出入。除去非越語成份,全篇約五萬一千六百四十二(51,642)字。篩除重複字,約一千九百十一(1,911)字。

Statistics by 成員:Keepout2010

Vietnamese Common Syllables by Frequency

Top 10

  1. ☑Yxong
  2. của ☑Yxong
  3. các ☑Yxong
  4. ☑Yxong
  5. học ☑Yxong
  6. những ☑Yxong
  7. ☑Yxong
  8. một ☑Yxong
  9. trong ☑Yxong
  10. sự ☑Yxong

11~50

  1. được ☑Yxong
  2. người ☑Yxong
  3. hoá ☑Yxong
  4. văn ☑Yxong
  5. với
  6. đã ☑Yxong
  7. thế ☑Yxong
  8. như ☑Yxong
  9. cho ☑Yxong
  10. triết ☑Yxong
  11. ra ☑Yxong
  12. đất ☑Yxong
  13. không ☑Yxong
  14. nghĩa ☑Yxong
  15. ☑Yxong
  16. hiện ☑Yxong
  17. từ ☑Yxong
  18. về ☑Yxong
  19. thể ☑Yxong
  20. quan ☑Yxong
  21. thành
  22. khác
  23. này
  24. đó
  25. quốc
  26. trái
  27. hội
  28. phát
  29. năm
  30. cách
  31. mặt
  32. thời
  33. vào
  34. con
  35. chủ
  36. vật
  37. trung

51~100

  1. hình
  2. trên
  3. nhất
  4. thức
  5. cũng
  6. sử
  7. theo
  8. đầu
  9. sống
  10. đại
  11. trị
  12. để
  13. thực
  14. gia
  15. nhiều
  16. độ
  17. đến
  18. định
  19. tử
  20. triển
  21. công
  22. động
  23. khi
  24. khổng
  25. số
  26. chất
  27. giới
  28. khoa
  29. nhân
  30. nhà
  31. rằng
  32. ông
  33. giáo
  34. tạo
  35. chính
  36. sinh
  37. tự
  38. tại
  39. hơn
  40. hệ
  41. phương
  42. thống
  43. tính
  44. làm
  45. phân
  46. lại ☑Yxong
  47. dụng
  48. nước

101~150

  1. việc
  2. cả
  3. nền
  4. nghệ
  5. minh
  6. kỷ
  7. châu
  8. sau
  9. ý
  10. bằng
  11. dân
  12. nhiên
  13. đổi
  14. năng
  15. chúng
  16. ngữ
  17. xuất
  18. điểm
  19. hay
  20. đạo
  21. ta
  22. thứ
  23. chỉ
  24. đề
  25. lớn
  26. phải
  27. bản
  28. nhau
  29. bị
  30. giá
  31. thông
  32. khí
  33. nhưng
  34. bộ
  35. còn
  36. điều
  37. hành
  38. trình
  39. tưởng
  40. đức
  41. pháp
  42. do
  43. kiến
  44. kỳ
  45. đối
  46. khoảng
  47. thuật
  48. phần
  49. trường

151~200

  1. thì
  2. bởi
  3. nhận
  4. tây
  5. thay
  6. tượng
  7. âu
  8. hợp
  9. thuyết
  10. tới
  11. trời
  12. lịch
  13. lượng
  14. nào
  15. bao
  16. luận
  17. đồng
  18. qua
  19. duy
  20. quá
  21. tế
  22. thường
  23. trước
  24. địa
  25. liên
  26. tin
  27. bắt
  28. kinh
  29. tinh
  30. họ
  31. sản
  32. tích
  33. ngôn
  34. ảnh
  35. giữa
  36. gồm
  37. thiên
  38. toàn
  39. vùng
  40. nguyên
  41. trọng
  42. biệt
  43. gọi
  44. nên
  45. truyền
  46. tiến
  47. cực
  48. ngày

201~250

  1. lập
  2. tác
  3. tiên
  4. tồn
  5. bài
  6. loại
  7. cuộc
  8. toán
  9. cao
  10. cùng ☑Yxong
  11. đời
  12. nói
  13. tiêu
  14. vấn
  15. tâm
  16. tiếp
  17. trở
  18. đặc
  19. dẫn
  20. kết
  21. tất
  22. tiết
  23. biết
  24. dạng
  25. gian
  26. hai
  27. nguồn
  28. quyển
  29. tiếng
  30. chung
  31. chuyển
  32. cổ
  33. tương
  34. cái
  35. chi
  36. ngoài
  37. bình
  38. đế
  39. đều
  40. đông
  41. thiết
  42. xem
  43. biến
  44. chức
  45. lên
  46. mỹ
  47. yếu
  48. mới
  49. tôn

251~300

  1. vị
  2. chuẩn
  3. mạnh
  4. mục
  5. sẽ
  6. cứu
  7. đường
  8. nghiên
  9. thần
  10. cầu
  11. đá
  12. hoặc
  13. mình
  14. lực
  15. ứng
  16. đồ
  17. hưởng
  18. rất
  19. giải
  20. tăng
  21. nam
  22. nhiệt
  23. phẩm
  24. phản
  25. hiểu
  26. khả
  27. tranh
  28. bất
  29. chứng
  30. dương
  31. nhóm
  32. thuộc
  33. bề
  34. dựa
  35. loài
  36. nghiệm
  37. Ấn
  38. phi
  39. đây
  40. đi
  41. lớp
  42. lục
  43. mảng
  44. rộng
  45. vậy
  46. anh
  47. cộng
  48. diễn
  49. thêm

301~350

  1. thích
  2. môn
  3. quay
  4. sáng
  5. thái
  6. tộc
  7. biểu
  8. cụ
  9. dụ
  10. phép
  11. trăng
  12. trí
  13. á
  14. cần
  15. cấu
  16. dưới
  17. gần
  18. giả
  19. lưu
  20. vẫn
  21. chiến
  22. hoạt
  23. hướng
  24. kỹ
  25. nghiệp
  26. phủ
  27. thấy
  28. tìm
  29. tố
  30. tuy
  31. nay
  32. quả
  33. so
  34. tổ
  35. tổng
  36. trò
  37. tục
  38. vi
  39. chế
  40. coi
  41. đưa
  42. muốn
  43. niệm
  44. quy
  45. ba
  46. hậu
  47. bắc
  48. bên
  49. chân
  50. phụ
  51. chia
  52. môi
  53. nghi
  54. phục
  55. quanh
  56. suy
  57. tập
  58. vực
  59. đa
  60. đánh
  61. phổ
  62. tiểu
  63. chu
  64. di
  65. hàng
  66. liệu
  67. mỗi
  68. nghĩ
  69. nơi
  70. quân
  71. xác
  72. cuối
  73. cuốn
  74. dùng
  75. gốc
  76. hạn
  77. luôn
  78. máy
  79. mọi
  80. mực
  81. nông
  82. phong
  83. sách
  84. tầng
  85. tháng
  86. chí
  87. dài
  88. hoàn
  89. nếu
  90. sở
  91. viên
  92. đạt
  93. điện
  94. hiệu
  95. hy
  96. nhỏ
  97. tạp
  98. triệu
  99. bảo
  100. đang
  101. hoa
  102. mác
  103. mang
  104. nhanh
  105. niên
  106. nổi
  107. phạm
  108. phía
  109. quyết
  110. tên
  111. thương
  112. viết
  113. việt
  114. cảm
  115. giống
  116. hỏi
  117. khái
  118. mặc
  119. ngành
  120. phức
  121. tài
  122. biển
  123. cập
  124. đáng
  125. độc
  126. dựng
  127. giai
  128. góc
  129. kiện
  130. kính
  131. mẫu
  132. triều
  133. trúc
  134. vua
  135. ấy
  136. biện
  137. chẳng
  138. chủng
  139. dục
  140. đúng
  141. hầu
  142. hoàng
  143. hữu
  144. kiểm
  145. lần
  146. luật
  147. mại
  148. mạng
  149. mở
  150. riêng
  151. thập
  152. thật
  153. tình
  154. áp
  155. cháu
  156. đặt
  157. đoạn
  158. lễ
  159. nhờ
  160. sao
  161. tham
  162. tiền
  163. trục
  164. từng
  165. vận
  166. xây
  167. xử
  168. bào
  169. cấp
  170. câu
  171. giác
  172. giao
  173. khỏi
  174. mất
  175. nhìn
  176. nội
  177. phá
  178. tri
  179. tuổi
  180. tỷ
  181. ánh
  182. ban
  183. cai
  184. hết
  185. lạp
  186. lệ
  187. lợi
  188. mối
  189. nằm
  190. sai
  191. siêu
  192. thạch
  193. thánh
  194. thầy
  195. thủy
  196. danh
  197. kẻ
  198. ngược
  199. nhấn
  200. thu
  201. tốt
  202. xảy
  203. càng
  204. cạnh
  205. chiếm
  206. cung
  207. đủ
  208. ít
  209. kể
  210. khảo
  211. la
  212. mức
  213. núi
  214. phố
  215. sâu
  216. soát
  217. suốt
  218. trào
  219. vai
  220. xét
  221. bầu
  222. chưa
  223. đẩy
  224. đích
  225. dòng
  226. dung
  227. khách
  228. khai
  229. lửa
  230. trạng
  231. vệ
  232. vỏ
  233. vòng
  234. xa
  235. bán
  236. cải
  237. cường
  238. dịch
  239. đình
  240. giảm
  241. giờ
  242. giúp
  243. hoài
  244. lĩnh
  245. nga
  246. ngay
  247. nhạc
  248. nữa
  249. sát
  250. tầm
  251. thân
  252. thị
  253. tốc
  254. trì
  255. tức
  256. vương
  257. ai
  258. cảnh
  259. chịu
  260. chóng
  261. diện
  262. du
  263. hòa
  264. khắp
  265. kiểu
  266. lẽ
  267. lời
  268. niềm
  269. ổn
  270. sông
  271. sức
  272. tả
  273. thúc
  274. trụ
  275. trực
  276. vài
  277. viện
  278. bậc
  279. chinh
  280. chuyên
  281. cố
  282. đổ
  283. gây
  284. hấp
  285. khối
  286. kích
  287. lúc
  288. mâu
  289. mùa
  290. ngăn
  291. nghiêng
  292. sắc
  293. tảng
  294. thịnh
  295. thừa
  296. trao
  297. trồng
  298. trưng
  299. âm
  300. chấp
  301. chứa
  302. dần
  303. khía
  304. kỉ
  305. lao
  306. phẳng
  307. quỹ
  308. sang
  309. tắc
  310. thổ
  311. thủ
  312. thuẫn
  313. tiễn
  314. trải
  315. trưởng
  316. xích
  317. xứ
  318. xung
  319. bước
  320. dạy
  321. điển
  322. gắn
  323. hạ
  324. hán
  325. hồi
  326. khám
  327. lõi
  328. nhằm
  329. nhật
  330. nữ
  331. ràng
  332. sụp
  333. thuần
  334. ước
  335. an
  336. băng
  337. chú
  338. chúa
  339. cứ
  340. dậy
  341. đầy
  342. đơn
  343. dưỡng
  344. giữ
  345. hải
  346. hại
  347. họa
  348. hơi
  349. khu
  350. kim
  351. lãnh
  352. lâu
  353. nha
  354. nhập
  355. phái
  356. quần
  357. thấp
  358. the
  359. tỉ
  360. to
  361. trỗi
  362. trừu
  363. vượt
  364. áo
  365. cận
  366. chứ
  367. chữ
  368. giảng
  369. hóa
  370. hùng
  371. ích
  372. kế
  373. khiến
  374. ngôi
  375. phận
  376. sớm
  377. tận
  378. thậm
  379. thi
  380. thiếu
  381. thước
  382. tuyệt
  383. xâm
  384. xấu
  385. báo
  386. bỏ
  387. chặt
  388. chỗ
  389. đảo
  390. đem
  391. đo
  392. đới
  393. hộ
  394. khá
  395. khó
  396. lan
  397. lấy
  398. mật
  399. miền
  400. miêu
  401. of
  402. quát
  403. sợ
  404. tan
  405. thanh
  406. thiện
  407. thờ
  408. thuận
  409. trang
  410. trợ
  411. tuân
  412. túy
  413. ủng
  414. xạ
  415. ăn
  416. bang
  417. ca
  418. cha
  419. chắc
  420. chắn
  421. chết
  422. đắn
  423. đáp
  424. dễ
  425. đẹp
  426. đôi
  427. đóng
  428. dự
  429. gắng
  430. ghi
  431. gió
  432. góp
  433. hàm
  434. hạnh
  435. hiệp
  436. hồ
  437. hưng
  438. in
  439. lạc
  440. lòng
  441. mệnh
  442. móc
  443. ngoại
  444. ngựa
  445. nhiệm
  446. rập
  447. rồi
  448. sắt
  449. tách
  450. thí
  451. thoát
  452. tiện
  453. tín
  454. vẻ
  455. biên
  456. buộc
  457. chạm
  458. chậm
  459. chặn
  460. che
  461. đào
  462. dấu
  463. đọc
  464. đội
  465. đột
  466. giản
  467. khắc
  468. khẳng
  469. khứ
  470. lai
  471. lầm
  472. lạnh
  473. lối
  474. lương
  475. nhánh
  476. nhu
  477. nối
  478. nóng
  479. phạt
  480. quản
  481. rơi
  482. suất
  483. tân
  484. tay
  485. thẳng
  486. thụ
  487. tống
  488. trách
  489. trừ
  490. tước
  491. ưu
  492. vụ
  493. bệnh
  494. bố
  495. bốn
  496. chiều
  497. chụp
  498. chuyện
  499. diệt
  500. đoán
  501. đoàn
  502. dọc
  503. dữ
  504. đuổi
  505. đương
  506. hái
  507. hương
  508. khấu
  509. khởi
  510. khuynh
  511. lệch
  512. mờ
  513. mong
  514. não
  515. ngắn
  516. nhi
  517. phỏng
  518. phu
  519. phù
  520. quang
  521. quê
  522. ranh
  523. tái
  524. thách
  525. thư
  526. trẻ
  527. tròn
  528. truy
  529. tu
  530. tuyên
  531. vượng
  532. xuân
  533. yêu
  534. bay
  535. bức
  536. cân
  537. cây
  538. chép
  539. chỉnh
  540. chọn
  541. cửa
  542. đài
  543. đảm
  544. đẳng
  545. đòi
  546. gấp
  547. giành
  548. giây
  549. hiến
  550. hồn
  551. hỗn
  552. kéo
  553. khúc
  554. lẫn
  555. loạn
  556. loạt
  557. lưỡng
  558. màu
  559. mẽ
  560. mẹ
  561. mông
  562. nét
  563. new
  564. nghịch
  565. nghìn
  566. ngũ
  567. ngưỡng
  568. nguy
  569. nhiễm
  570. nỗ
  571. nửa
  572. nuôi
  573. óc
  574. phật
  575. phóng
  576. rãi
  577. rắn
  578. sân
  579. săn
  580. sắp
  581. tàu
  582. thoại
  583. thượng
  584. thụy
  585. tôi
  586. trật
  587. trù
  588. va
  589. van
  590. vốn
  591. vừa
  592. vuông
  593. xu
  594. xúc
  595. a
  596. ẩn
  597. bác
  598. bóng
  599. can
  600. căn
  601. cản
  602. chẽ
  603. cống
  604. da
  605. dàng
  606. dầu
  607. đáy
  608. de
  609. đền
  610. đốt
  611. dứt
  612. giáng
  613. gieo
  614. hàn
  615. hiền
  616. hỗ
  617. hút
  618. huy
  619. kém
  620. khoáng
  621. kia
  622. lỗ
  623. lượm
  624. mạc
  625. mãn
  626. mềm
  627. mộ
  628. mòn
  629. nghề
  630. nổ
  631. ô
  632. ôn
  633. phúc
  634. phụng
  635. quán
  636. sa
  637. sót
  638. tán
  639. tật
  640. thiệp
  641. tỏ
  642. trả
  643. trăm
  644. trọt
  645. trùng
  646. tuệ
  647. tuyến
  648. viễn
  649. vinh
  650. vọng
  651. xói
  652. xưa
  653. xuyên
  654. án
  655. bàn
  656. bạo
  657. bật
  658. bây
  659. bảy
  660. bồ
  661. bổ
  662. bờ
  663. bối
  664. bùng
  665. buổi
  666. buồm
  667. cãi
  668. càn
  669. chấm
  670. cháy
  671. chạy
  672. chiếc
  673. chiếu
  674. chống
  675. cốt
  676. cúng
  677. dải
  678. đai
  679. dâng
  680. đấu
  681. dày
  682. dãy
  683. đe
  684. điêu
  685. đô
  686. đỏ
  687. dõi
  688. duệ
  689. đừng
  690. đựng
  691. giàu
  692. gợi
  693. hẳn
  694. hiểm
  695. hoạ
  696. hỏa
  697. hủy
  698. khâu
  699. kiếm
  700. lặp
  701. lệnh
  702. lồ
  703. loan
  704. lược
  705. lường
  706. lũy
  707. luyện
  708. ly
  709. mãi
  710. max
  711. móng
  712. muối
  713. mười
  714. nảy
  715. ngân
  716. nghe
  717. nghiệt
  718. ngờ
  719. nho
  720. nhớ
  721. ni
  722. phán
  723. phê
  724. phối
  725. quý
  726. rãnh
  727. rời
  728. sóc
  729. sửa
  730. tam
  731. tàn
  732. thác
  733. thảm
  734. than
  735. thắng
  736. thơ
  737. thú
  738. tia
  739. tra
  740. trắng
  741. trích
  742. tụ
  743. tuế
  744. tuỳ
  745. úc
  746. vạn
  747. vàng
  748. vững
  749. xanh
  750. xấp
  751. xếp
  752. xỉ
  753. y
  754. ái
  755. bách
  756. cấm
  757. chăn
  758. chảy
  759. chương
  760. chuột
  761. cờ
  762. cứng
  763. cưới
  764. dành
  765. đáo
  766. đệ
  767. đêm
  768. des
  769. dinh
  770. đỉnh
  771. dna
  772. dồi
  773. đúc
  774. đứng
  775. già
  776. gián
  777. giãn
  778. gìn
  779. gỗ
  780. gương
  781. hảo
  782. hạt
  783. hiếm
  784. hiển
  785. hoà
  786. hoang
  787. huỷ
  788. huỳnh
  789. khăn
  790. khẩu
  791. khiêu
  792. khủng
  793. kịp
  794. lật
  795. liền
  796. linh
  797. lo
  798. lộ
  799. lộn
  800. long
  801. lỏng
  802. lụa
  803. lựa
  804. luân
  805. màng
  806. mao
  807. mét
  808. miếu
  809. mỏ
  810. mỏng
  811. mươi
  812. muôn
  813. muộn
  814. nắm
  815. nấu
  816. ngã
  817. ngài
  818. ngầm
  819. ngang
  820. ngẫu
  821. nghèo
  822. nguyện
  823. nhắc
  824. nhĩ
  825. nhục
  826. nở
  827. nỗi
  828. ốc
  829. ống
  830. phí
  831. phút
  832. quặng
  833. quen
  834. quĩ
  835. rạc
  836. rẽ
  837. rìa
  838. sẻ
  839. soạn
  840. sơn
  841. song
  842. sóng
  843. súc
  844. sung
  845. tấn
  846. tang
  847. tánh
  848. tề
  849. thải
  850. thăm
  851. thẩm
  852. thận
  853. thảo
  854. tháp
  855. thất
  856. thiệt
  857. thiểu
  858. thỏa
  859. thôi
  860. thổi
  861. thôn
  862. thử
  863. thuỷ
  864. thuyền
  865. tịch
  866. tĩnh
  867. tỏa
  868. tối
  869. trầm
  870. trạm
  871. tránh
  872. trông
  873. trữ
  874. trừng
  875. tuần
  876. tường
  877. ư
  878. ưa
  879. vạch
  880. vành
  881. vĩnh
  882. vở
  883. vợ
  884. xưng
  885. xuống
  886. ác
  887. ám
  888. ẩm
  889. ảo
  890. ấp
  891. bại
  892. bạn
  893. bánh
  894. bão
  895. bốc
  896. bồi
  897. bổn
  898. bớt
  899. bột
  900. cầm
  901. cẩn
  902. căng
  903. canh
  904. cáo
  905. cất
  906. cậy
  907. chăm
  908. chạp
  909. chắt
  910. chiêm
  911. chien
  912. chín
  913. chối
  914. chồng
  915. chư
  916. chừng
  917. chút
  918. chuyến
  919. cỏ
  920. cỡ
  921. cối
  922. cột
  923. cương
  924. cướp
  925. đám
  926. đàn
  927. dáng
  928. đảng
  929. dao
  930. dào
  931. đập
  932. dắt
  933. đau
  934. dây
  935. đen
  936. đèn
  937. dẹp
  938. doạ
  939. dọa
  940. đoạt
  941. dối
  942. đói
  943. đợi
  944. dừng
  945. duns
  946. em
  947. gặp
  948. giám
  949. giết
  950. giỗ
  951. giục
  952. gọn
  953. hách
  954. hài
  955. hăng
  956. hằng
  957. hạng
  958. hào
  959. hề
  960. hẻm
  961. hẹp
  962. hoại
  963. học 
  964. hôn
  965. hỏng
  966. huống
  967. hụt
  968. huyền
  969. huyện
  970. huyết
  971. hỹ
  972. kệ
  973. khinh
  974. kho
  975. khoá
  976. khoan
  977. khoẻ
  978. khôn
  979. khử
  980. khuẩn
  981. khung
  982. khuyên
  983. khuyết
  984. kiêm
  985. kiếp
  986. kiêu
  987. kín
  988. lam
  989. lâm
  990. lạm
  991. làn
  992. lấn
  993. lặn
  994. lành
  995. lão
  996. liệt
  997. liêu
  998. lồi
  999. lỗi
  1000. lui
  1001. lưỡi
  1002. lượt
  1003. luỹ
  1004. mắc
  1005. mẫn
  1006. mảnh
  1007. mọc
  1008. mua
  1009. mũi
  1010. nạp
  1011. ngàn
  1012. nghị
  1013. nghiêm
  1014. ngợi
  1015. ngọt
  1016. ngu
  1017. ngự
  1018. ngưng
  1019. ngừng
  1020. ngụy
  1021. nguyễn
  1022. nguyệt
  1023. nhã
  1024. nhôm
  1025. nhớt
  1026. non
  1027. o
  1028. pha
  1029. phàm
  1030. phấn
  1031. phình
  1032. phòng
  1033. phun
  1034. quẻ
  1035. rặng
  1036. rèn
  1037. rừng
  1038. sẵn
  1039. sỉ
  1040. siêng
  1041. sốc
  1042. súng
  1043. sừng
  1044. sút
  1045. sỹ
  1046. tai
  1047. tám
  1048. tấm
  1049. tần
  1050. tàng
  1051. tệ
  1052. tha
  1053. thám
  1054. thâm
  1055. thăng
  1056. thặng
  1057. thày
  1058. thép
  1059. thỉnh
  1060. thọ
  1061. thoả
  1062. thoái
  1063. thoảng
  1064. thói
  1065. thù
  1066. thuế
  1067. thưởng
  1068. thuyên
  1069. tím
  1070. tỉnh
  1071. tội
  1072. tổn
  1073. tông
  1074. trai
  1075. tràn
  1076. trận
  1077. trâu
  1078. trệ
  1079. triệt
  1080. trọn
  1081. trứng
  1082. tứ
  1083. tựa
  1084. tưới
  1085. tựu
  1086. tuyết
  1087. ung
  1088. vân
  1089. vây
  1090. vẽ
  1091. vẹn
  1092. vết
  1093. via
  1094. vỡ
  1095. vol
  1096. xảo
  1097. xay
  1098. xe
  1099. xít
  1100. xiv
  1101. xoắn
  1102. xoay
  1103. xoáy
  1104. xứng
  1105. xương
  1106. yên
  1107. ạt
  1108. bạc
  1109. bạch
  1110. baị
  1111. bãi
  1112. bám
  1113. bắn
  1114. báng
  1115. bảng
  1116. bành
  1117. bắp
  1118. bát
  1119. bày
  1120. bấy
  1121. bế
  1122. bẻ
  1123. bèn
  1124. bền
  1125. bịch
  1126. bính
  1127. bịt
  1128. bóc
  1129. bọc
  1130. bóp
  1131. bừa
  1132. bực
  1133. buôn
  1134. cam
  1135. cẩm
  1136. cạn
  1137. cánh
  1138. cạo
  1139. cắp
  1140. cặp
  1141. cảtừ
  1142. cày
  1143. cấy
  1144. chác
  1145. châm
  1146. chăng
  1147. chánh
  1148. chèo
  1149. chì
  1150. chìa
  1151. chìm
  1152. china
  1153. chở
  1154. chợ
  1155. chơi
  1156. chổi
  1157. chòm
  1158. chôn
  1159. chốt
  1160. chữa
  1161. chúc
  1162. chục
  1163. chùm
  1164. chuộc
  1165. chước
  1166. chuông
  1167. chuồng
  1168. cốc
  1169. còi
  1170. côi
  1171. cội
  1172. cợt
  1173. cự
  1174. cửi
  1175. cưỡi
  1176. cưỡng
  1177. cửu
  1178. đà
  1179. đắc
  1180. đạc
  1181. dai
  1182. dám
  1183. dâm
  1184. đam
  1185. đâm
  1186. đầm
  1187. đậm
  1188. dằn
  1189. dẳng
  1190. đằng
  1191. đặng
  1192. đạp
  1193. đắt
  1194. dẫu
  1195. đâu
  1196. đấy
  1197. đê
  1198. đẻ
  1199. dẻo
  1200. dị
  1201. diệc
  1202. điên
  1203. điễn
  1204. diệu
  1205. điệu
  1206. dính
  1207. dỗ
  1208. đố
  1209. đỗ
  1210. đỡ
  1211. đoan
  1212. doanh
  1213. đốc
  1214. dời
  1215. dội
  1216. đốn
  1217. đớn
  1218. độn
  1219. đống
  1220. đợt
  1221. dủ
  1222. đư
  1223. dùi
  1224. dũng
  1225. đụng
  1226. dược
  1227. đuối
  1228. dường
  1229. đứt
  1230. gai
  1231. gái
  1232. gầm
  1233. gán
  1234. gang
  1235. gàng
  1236. gao
  1237. gật
  1238. gãy
  1239. ghế
  1240. ghép
  1241. ghét
  1242. giận
  1243. giáp
  1244. gièm
  1245. giềng
  1246. giễu
  1247. giỏi
  1248. gối
  1249. gội
  1250. gửi
  1251. hãi
  1252. ham
  1253. hãm
  1254. hang
  1255. hãng
  1256. hễ
  1257. hèn
  1258. hẹn
  1259. hiếu
  1260. hố
  1261. hổ
  1262. hoán
  1263. hoành
  1264. hong
  1265. hop
  1266. họp
  1267. hứa
  1268. hựu
  1269. huynh
  1270. kẽ
  1271. kép
  1272. kêu
  1273. khải
  1274. khảm
  1275. khánh
  1276. khéo
  1277. khích
  1278. khiêm
  1279. khiển
  1280. khiếp
  1281. khô
  1282. khóc
  1283. khoe
  1284. khỏe
  1285. khôi
  1286. khớp
  1287. khuyến
  1288. kịch
  1289. kiềm
  1290. kiệm
  1291. kiên
  1292. kiệt
  1293. kìm
  1294. kỵ
  1295. l
  1296. lạ
  1297. lăm
  1298. lân
  1299. láng
  1300. lăng
  1301. lặng
  1302. lát
  1303. le
  1304. lẻ
  1305. lêch
  1306. leys
  1307. liềm
  1308. liều
  1309. lính
  1310. lố
  1311. lở
  1312. loãng
  1313. lốc
  1314. lọc
  1315. lôi
  1316. lóng
  1317. lông
  1318. lồng
  1319. lột
  1320. lữ
  1321. lứa
  1322. lừa
  1323. lụi
  1324. lun
  1325. lùn
  1326. lùng
  1327. lũng
  1328. lụng
  1329. lười
  1330. ma
  1331. mạch
  1332. mai
  1333. mải
  1334. mặn
  1335. máu
  1336. mẩu
  1337. mậu
  1338. mây
  1339. mấy
  1340. menu
  1341. méo
  1342. mẹo
  1343. mỉ
  1344. miên
  1345. mồ
  1346. mỡ
  1347. mốc
  1348. mộc
  1349. mồi
  1350. mọn
  1351. mưa
  1352. mưu
  1353. nại
  1354. nạn
  1355. nang
  1356. nâng
  1357. nẵng
  1358. nd
  1359. nén
  1360. neo
  1361. nết
  1362. nêu
  1363. ngạc
  1364. ngai
  1365. ngại
  1366. ngẫm
  1367. ngạnh
  1368. ngây
  1369. nghệp
  1370. nghỉa
  1371. nghiền
  1372. nghiêu
  1373. ngõ
  1374. ngơ
  1375. ngọ
  1376. ngoặc
  1377. ngoan
  1378. ngòi
  1379. ngồi
  1380. ngọn
  1381. ngột
  1382. ngủ
  1383. nguội
  1384. nhắm
  1385. nhan
  1386. nhạy
  1387. nhiếp
  1388. nhiêu
  1389. nhỏg
  1390. nhờn
  1391. nhũng
  1392. nhường
  1393. nĩa
  1394. niện
  1395. nôi
  1396. nộp
  1397. nương
  1398. nút
  1399. on
  1400. phả
  1401. phài
  1402. phẩn
  1403. phất
  1404. phiên
  1405. phiền
  1406. phiệt
  1407. phím
  1408. phồng
  1409. phú
  1410. quãng
  1411. quảng
  1412. quật
  1413. que
  1414. quên
  1415. quỳ
  1416. quỷ
  1417. rác
  1418. răm
  1419. răn
  1420. ráng
  1421. rành
  1422. rắp
  1423. rỉ
  1424. rìu
  1425. rồ
  1426. rỡ
  1427. rộ
  1428. rối
  1429. rỗng
  1430. rọt
  1431. rùa
  1432. rửa
  1433. rực
  1434. rung
  1435. ruộng
  1436. sạch
  1437. sẫm
  1438. san
  1439. sàng
  1440. sánh
  1441. sáp
  1442. sáu
  1443. say
  1444. simon
  1445. sổ
  1446. sộ
  1447. sôi
  1448. sợi
  1449. suối
  1450. suông
  1451. suôt
  1452. sụt
  1453. tải
  1454. tàm
  1455. tạm
  1456. tao
  1457. táo
  1458. tể
  1459. thả
  1460. thán
  1461. thao
  1462. thắt
  1463. thau
  1464. thấu
  1465. thảy
  1466. thê
  1467. thềm
  1468. thét
  1469. thiền
  1470. thiêng
  1471. thiệu
  1472. thính
  1473. thình
  1474. thuấn
  1475. thung
  1476. thuở
  1477. ti
  1478. tiềm
  1479. tim
  1480. tòa
  1481. toan
  1482. tóc
  1483. tòi
  1484. tồi
  1485. tóm
  1486. tốn
  1487. tòng
  1488. trạch
  1489. trần
  1490. tráng
  1491. trans
  1492. trau
  1493. trễ
  1494. treo
  1495. triền
  1496. trinh
  1497. trịnh
  1498. trọc
  1499. trói
  1500. trôi
  1501. trội
  1502. trộm
  1503. trôn
  1504. trốn
  1505. trộn
  1506. trống
  1507. tru
  1508. trú
  1509. trùm
  1510. trướng
  1511. trượng
  1512. trượt
  1513. truyện
  1514. túc
  1515. tửcần
  1516. túi
  1517. tướng
  1518. túp
  1519. tuyển
  1520. ty
  1521. ức
  1522. ương
  1523. uy
  1524. uỷ
  1525. uyển
  1526. vả
  1527. vải
  1528. vàn
  1529. vang
  1530. vắng
  1531. vanh
  1532. vất
  1533. vặt
  1534. vế
  1535. ven
  1536. viếng
  1537. vóc
  1538. vôi
  1539. vời
  1540. võng
  1541. vui
  1542. vươn
  1543. vượn
  1544. vướng
  1545. vứt
  1546. xáo
  1547. xen
  1548. xiềng
  1549. xin
  1550. xóa
  1551. xôi
  1552. xộn
  1553. xướng
  1554. yếm
  1555. yểu