𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「Johnny Depp」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
造張㵋貝內容「{{Thông tin nhân vật | tên = Johnny Depp | hình = Johnny Depp 2020.jpg | ghi chú hình = Depp năm 2020 | tên khai sinh = John Christopher Depp II | ngày sinh = {{birth date and age|1963|6|9}} | cư trú = Los Angeles, California, Hoa Kỳ | nationality = {{USA}} | nghề nghiệp = {{hlist|Diễn viên|nhà sản xuất|nhạc sĩ}} | năm hoạt động = 1984–nay | tài sản = | người hôn phối = *{{marriage|Lori Allison<br />|1983|1…」
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
 
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
𣳔29: 𣳔29:
| cỡ hình = 220px
| cỡ hình = 220px
}}
}}
'''John Christopher Depp II''' (sinh ngày 9 tháng 6 năm 1963) là một nam [[diễn viên]], [[nhà sản xuất điện ảnh]] [[nhạc sĩ]] người [[Mỹ]]. Trong suốt sự nghiệp của mình, ông là người nhận được nhiều giải thưởng khác nhau, bao gồm [[giải Quả cầu vàng]] [[Giải thưởng của Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh]], cùng với các đề cử cho 3 [[giải Oscar]] và 2 [[giải BAFTA]].
'''John Christopher Depp II'''(生𣈜9𣎃6𢆥1963)𱺵𠬠男[[演員]][[茹產出電影]][[樂士]]𠊛[[]]。𥪝𠁸事業𧵑𨉟、翁𱺵𠊛認得𡗉𦄂賞恪僥、包𠁟[[𦄂果球鐄]][[𦄂賞𧵑業團演員幔影]]、共貝各提舉朱3[[𦄂Oscar]]吧2[[𦄂BAFTA]]


==參考==
==參考==
{{Tham khảo|30em}}
{{Tham khảo|30em}}

番版𣅶08:23、𣈜8𣎃4𢆥2025

Johnny Depp
Depp năm 2020
John Christopher Depp II
9 𣎃6, 1963 (62歲)
Owensboro, Kentucky, Mỹ
國籍  花旗
藝業
  • Diễn viên
  • nhà sản xuất
  • nhạc sĩ
𢆥活動 1984–nay
配偶
  • Lori Allison
    (𡠣1983⁠–⁠ld.1985)
  • Amber Heard
    (𡠣2015⁠–⁠ld.2017)
Bạn đời Vanessa Paradis (1998–2012)
𡥵丐 2, bao gồm Lily-Rose
事業音樂
體類 Rock
樂具 Guitar
合作貝

John Christopher Depp II(生𣈜9𣎃6𢆥1963)𱺵𠬠男演員茹產出電影樂士𠊛。𥪝𠁸事業𧵑𨉟、翁𱺵𠊛認得𡗉𦄂賞恪僥、包𠁟𦄂果球鐄𦄂賞𧵑業團演員幔影、共貝各提舉朱3𦄂Oscar吧2𦄂BAFTA

參考