𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔1.842: 𣳔1.842:
#[[標準化𡨸喃:mời|mời]]
#[[標準化𡨸喃:mời|mời]]
#* 𠸼  {{exp|Thỉnh khách: Mời mọc}}
#* 𠸼  {{exp|Thỉnh khách: Mời mọc}}
#[[標準化𡨸喃:lãi|lãi]]
#* 𧕬  {{exp|Trùng ở ruột: Sán lải}}
#* 𥚥  {{exp|Tiền lời: Vốn lãi}}
#* [來] lai, lãi
#* [睞] lãi
#* [賚] lãi
#* [籟] lại, lãi
#* [蠡] lễ, lê, lãi, lỏa