𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「討論成員:Keepout2010」

𣳔74: 𣳔74:
# ngát 𠯪
# ngát 𠯪
# ngạt 歹
# ngạt 歹
{{hideF}}
{{hideH|2015/03/13}}
# từ vựng 詞彙
# để chỉ 抵指
# hội thoại 會話
# kho 【庫/𤇌】
# ngữ âm 語音
# ngữ điệu 語調
# rõ rệt 𤑟𤍅
# rệt 𤍅
# sử 【史/駛/使】
# thi tập 詩集
# diệp 【葉/燁/曄/靨/饁/鍱】
# tư liệu 資料
# thành văn 成文
{{hideF}}
{{hideF}}


𣳔102: 𣳔118:
# ngặt 歹
# ngặt 歹
# thứ 【次/庶/恕/刺】
# thứ 【次/庶/恕/刺】
{{hideF}}
{{hideH|2015/03/13}}
# từ 【自/詞/辭/祠/磁/瓷/慈/徐/邪/茲】
# chỉ 【只/指/止/紙/𥿗/抵/黹/祉/笫/胏/芷/茝/蚳/趾/軹/酯/砥/畤/阯/咫/址/扺/旨/枳/沚/滓/厎/祇】
# dựa 預
{{hideF}}
{{hideF}}