𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「討論成員:Keepout2010」

𣳔37: 𣳔37:


=== Words need to be ADDED ===
=== Words need to be ADDED ===
{{hideH|2015/03/11}}
{{hideH|2015/03/11 - '''''Updated'''''}}
# cấu trúc 構築
# cấu trúc 構築
# phân khu 分區
# phân khu 分區
𣳔57: 𣳔57:
{{hideF}}
{{hideF}}


{{hideH|2015/03/12}}
{{hideH|2015/03/12 - '''''Updated'''''}}
# khơi 𣾺
# khơi 𣾺
# khoảng 【曠/壙】
# khoảng 【曠/壙】
𣳔76: 𣳔76:
{{hideF}}
{{hideF}}


{{hideH|2015/03/13}}
{{hideH|2015/03/13 - '''''Updated'''''}}
# từ vựng 詞彙
# từ vựng 詞彙
# để chỉ 抵指
# để chỉ 抵指
𣳔123: 𣳔123:


=== Words need to be REVISED ===
=== Words need to be REVISED ===
{{hideH|2015/03/11}}
{{hideH|2015/03/11 - '''''Updated'''''}}
# ngang 昂
# ngang 昂
# gồm 𠁟
# gồm 𠁟
𣳔140: 𣳔140:
{{hideF}}
{{hideF}}


{{hideH|2015/03/12}}
{{hideH|2015/03/12 - '''''Updated'''''}}
# cách xa 隔賒
# cách xa 隔賒
# quần đảo 群島
# quần đảo 群島
𣳔150: 𣳔150:
{{hideF}}
{{hideF}}


{{hideH|2015/03/13}}
{{hideH|2015/03/13 - '''''Updated'''''}}
# từ 【自/詞/辭/祠/磁/瓷/慈/徐/邪/茲】
# từ 【自/詞/辭/祠/磁/瓷/慈/徐/邪/茲】
# chỉ 【只/指/止/紙/𥿗/抵/黹/祉/笫/胏/芷/茝/蚳/趾/軹/酯/砥/畤/阯/咫/址/扺/旨/枳/沚/滓/厎/祇】
# chỉ 【只/指/止/紙/𥿗/抵/黹/祉/笫/胏/芷/茝/蚳/趾/軹/酯/砥/畤/阯/咫/址/扺/旨/枳/沚/滓/厎/祇】