恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Lại」
交面
造張𡤔𠇍內容「==Lại¹== {{cxd}} <small> ''vi.'' * Lần nữa: Sống lại * Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức * Liên từ có nghĩa là ?Phải nói th…」 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n →Lại² |
||
| 𣳔35: | 𣳔35: | ||
{{tc|}} | {{tc|}} | ||
{{dt|徠 吏}} | {{dt|徠 吏 來}} | ||
==𡨸漢== | ==𡨸漢== | ||
番版𣅶12:46、𣈜20𣎃12𢆥2013
Lại¹
𣗓確定 The Standard Nom of 「Lại」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.
- Lần nữa: Sống lại
- Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức
- Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại
- Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt
zh. VNDIC.net
𡨸準:
𡨸異體:又 吏
Lại²
𣗓確定 The Standard Nom of 「Lại」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.
- Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại
- Sức phản: Chống lại
zh. VNDIC.net
𡨸準:
𡨸異體:徠 吏 來
𡨸漢
- 吏
- 賴
- 賚
- 癩
- 籟