Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
|
|
| 𣳔15: |
𣳔15: |
| </small> | | </small> |
|
| |
|
| {{tc|}} | | {{tc|吏}} |
|
| |
|
| {{dt|又 吏}} | | {{dt|又}} |
|
| |
|
| ==Lại²== | | ==Lại²== |
| 𣳔33: |
𣳔33: |
| </small> | | </small> |
|
| |
|
| {{tc|}} | | {{tc|吏}} |
|
| |
|
| {{dt|徠 吏 來}} | | {{dt|徠 來}} |
|
| |
|
| ==𡨸漢== | | ==𡨸漢== |
番版𣅶17:13、𣈜20𣎃12𢆥2013
Lại¹
㐌確定
vi.
- Lần nữa: Sống lại
- Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức
- Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại
- Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt
zh. VNDIC.net
ko. Naver Từ điển tiếng Hàn
en. VDict.com / VNDIC.net
𡨸準:
吏
𡨸異體:又
Lại²
㐌確定
vi.
- Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại
- Sức phản: Chống lại
zh. VNDIC.net
ko. Naver Từ điển tiếng Hàn
en. VDict.com / VNDIC.net
𡨸準:
吏
𡨸異體:徠 來
𡨸漢