恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「𠀧亭」

𣳔124: 𣳔124:
* [[奠邊府 (塘河內)|奠邊府]]
* [[奠邊府 (塘河內)|奠邊府]]
* [[篤語 (舖河內)|篤語]]
* [[篤語 (舖河內)|篤語]]
* [[Đội Cấn (phố Hà Nội)|Đội Cấn]]
* [[隊艮 (舖河內)|隊艮]]
* [[Đội Nhân (phố Hà Nội)|Đội Nhân]]
* [[隊仁 (舖河內)|隊仁]]
* [[江文明 (舖河內)|江文明]]
* [[江文明 (舖河內)|江文明]]
* [[Giảng Võ (phố Hà Nội)|Giảng Võ]]
* [[講武 (舖河內)|講武]]
* [[Hàng Bún]]
* [[行𥻸]]
|valign="top"|
|valign="top"|
* [[Hàng Đậu]]
* [[行豆]]
* [[Hàng Than]]
* [[行炭]]
* [[Hoàng Diệu (đường Hà Nội)|Hoàng Diệu]]
* [[黃耀 (塘河內)|黃耀]]
* [[Hoàng Hoa Thám (đường Hà Nội)|Hoàng Hoa Thám]]
* [[黄花探 (塘河內)|黄花探]]
* [[Hoàng Văn Thụ]]
* [[黃文樹]]
* [[Hòe Nhai (phố Hà Nội)|Hòe Nhai]]
* [[槐崖 (舖河內)|槐崖]]
* [[Hồng Hà (đường Hà Nội)|Hồng Hà]]
* [[Hồng Hà (đường Hà Nội)|Hồng Hà]]
* [[Hồng Phúc (phố Hà Nội)|Hồng Phúc]]
* [[Hồng Phúc (phố Hà Nội)|Hồng Phúc]]
𣳔190: 𣳔190:
* [[新邑 (舖河內)|舖河內]]
* [[新邑 (舖河內)|舖河內]]
* [[青寶 (舖河內)|青寶]]
* [[青寶 (舖河內)|青寶]]
* [[成功 (舖河內)|舖河內]]
* [[成功 (舖河內)|成功]]
* [[青年 (塘河內)|青年]]
* [[青年 (塘河內)|青年]]
|valign="top"|
|valign="top"|