恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Converter」

n (㐌毀𢯢𢷮𧵑113.161.161.89討論)𨧰𧗱翻版𧵑SaigonSarang)
𣳔2: 𣳔2:
低羅𠬠工具轉𢷮自𡨸國語𨖅𡨸漢喃準。<br/>Đây là một công cụ chuyển đổi từ chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm Chuẩn.
低羅𠬠工具轉𢷮自𡨸國語𨖅𡨸漢喃準。<br/>Đây là một công cụ chuyển đổi từ chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm Chuẩn.


^gốc rễ thăm thẳm.
===載𬺗 Tải xuống===
^ngọn cây xanh xanh.
'''[https://www.asuswebstorage.com/navigate/a/#/s/B2DB07B95FDD4190B5ADC225D87F01DFY 載𬺗於低 Tải xuống ở đây]'''
^dao chặt cây rụng.
^mười tám hạt thành.
^cành đâm xuống đất.
^cây khác lại sinh.
^đông mặt trời mọc.
^tây sao náu mình.
^khoảng sáu, bảy năm.
^thiên hạ thái bình.


===掑撻吧向引使用 Cài đặt và Hướng dẫn sử dụng===
===掑撻吧向引使用 Cài đặt và Hướng dẫn sử dụng===