恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Thế」

(造張𡤔𠇍內容「{{dxd}} <small> ''vi.'' * Vậy, ấy vậy, rứa: Như thế đó * Nhiều từ hoá Nôm với nghĩa Hv: Thế vợ đợ con; Thế cờ; Thế công Từ mới gi…」)
 
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
{{dxd}}
{{cxd}}
<small>
<small>
''vi.''
''vi.''
𣳔11: 𣳔11:


{{dt|替}}
{{dt|替}}
==𡨸漢==
==𡨸漢==
* 勢(势)
* 勢(势)