恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔523: 𣳔523:
#[[標準化𡨸喃:hạnh|hạnh]]
#[[標準化𡨸喃:hạnh|hạnh]]
#[[標準化𡨸喃:lòng|lòng]]
#[[標準化𡨸喃:lòng|lòng]]
#* 𢚸 {{exp|- Tâm địa: Lòng son; Lòng tà; Lòng tham - Trong vòng tay: Ôm vào lòng - Chỗ giữa: Lòng bàn tay; Lòng sông; Dưới lòng đất; Lòng đỏ lòng trắng; Lòng heo (ruột lợn làm món ăn) - Gầm: Lòng cầu - Quanh co: Lòng vòng - Tên cá nhỏ nước ngọt: Lòng tong - Cụm từ: Lòng thòng (tòn ten; kéo dài mãi)}}
#[[標準化𡨸喃:ngoại|ngoại]]
#[[標準化𡨸喃:ngoại|ngoại]]
#[[標準化𡨸喃:rồi|rồi]]
#[[標準化𡨸喃:rồi|rồi]]
𣳔556: 𣳔557:
#[[標準化𡨸喃:hỗ|hỗ]]
#[[標準化𡨸喃:hỗ|hỗ]]
#[[標準化𡨸喃:mềm|mềm]]
#[[標準化𡨸喃:mềm|mềm]]
#* 𩞝 {{exp|- Không cứng: Mềm nắn rắn buông - Phát động tình thương: Mềm lòng; Máu chảy ruột mềm - Khéo lui tới, dịu dàng: Mềm mỏng - Thiếu cương quyết: Mềm yếu}}
#[[標準化𡨸喃:trả|trả]]
#[[標準化𡨸喃:trả|trả]]
#[[標準化𡨸喃:trăm|trăm]]
#[[標準化𡨸喃:trăm|trăm]]