恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔1.780: 𣳔1.780:
#[[標準化𡨸喃:chòm|chòm]]
#[[標準化𡨸喃:chòm|chòm]]
#[[標準化𡨸喃:chôn|chôn]]
#[[標準化𡨸喃:chôn|chôn]]
#* 墫<sup>*</sup> {{exp|- Vùi kĩ: Đào sâu chôn chặt; Chôn nhau cắt rốn (nơi mình ra đời); Sống nhờ đất khách, thác chôn quê người - Làm hư: Một tay chôn biết mấy cành phù dung - Ghi dạ: Chôn vào lòng - Cụm từ: Chôn chân (* không đổi vị trí: Chôn chân giữa trời; * tìm đến ? nghĩa cổ)}}
#[[標準化𡨸喃:chốt|chốt]]
#[[標準化𡨸喃:chốt|chốt]]
#[[標準化𡨸喃:chữa|chữa]]
#[[標準化𡨸喃:chữa|chữa]]