𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「河內」

2.646 bytes added 、 𣈜12𣎃1𢆥2014
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
{{otheruses5|Hà Nội, thủ đô nước Việt Nam|các nội dung khác lấy tên Hà Nội|Hà Nội (định hướng)|các nội dung khác lấy tên Đông Đô|Thăng Long}}
{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | thành phố
| tên = Hà Nội
| logo = Hanoi Logo.svg
| tên khác = [[Tống Bình]], [[Đại La]], [[Long Đỗ]], <br>[[Thăng Long|Đông Đô]], [[#Thăng Long, Đông Đô, Đông Quan, Đông Kinh|Đông Quan]], <br>[[Đông Kinh]], [[Thăng Long]]
| hình = Hanoi Montage.jpg
| ghi chú hình = [[Cầu Long Biên]]{{•}}[[Chùa Hương|Bến Đục chùa Hương]]<br>[[Tháp Rùa]]<br>[[Văn Miếu - Quốc Tử Giám|Khuê Văn Các]]{{•}}[[Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh|Lăng Hồ Chí Minh]]{{•}}[[Nhà hát Lớn Hà Nội|Nhà hát Lớn]]
| vĩ độ = 21.028333
| kinh độ = 105.853333
| giấu bản đồ mặc định = có
| bản đồ 1 = Ha Noi in Vietnam.svg
| diện tích = 3.323,6 km² <ref name="GS2012"/>
| dân số = 6.699.600<ref name="GS2012">{{chú thích web| url =http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=387&idmid=3&ItemID=14632 | tiêu đề = Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2012 phân theo địa phương| ngày truy cập =29 tháng 11 năm 2013 | nơi xuất bản=Tổng cục Thống kê Việt Nam }}</ref>
| thời điểm dân số = 2012
| mật độ dân số = 2.059 người/km²
| dân tộc = [[người Việt|người Kinh]] (99,1%)
| quốc gia = {{VIE}}
| vùng = [[Bắc Bộ Việt Nam|Bắc Bộ]]
| quận trung tâm = quận [[Hoàn Kiếm]]
| thành lập = 1010 - [[Lý Thái Tổ]] [[chiếu dời đô|dời đô]] ra Thăng Long
| chủ tịch ủy ban nhân dân = [[Nguyễn Thế Thảo]]
| chủ tịch HĐND = [[Ngô Thị Doãn Thanh]]
| bí thư thành ủy = [[Phạm Quang Nghị]]
| trụ sở ủy ban nhân dân = phố [[Đinh Tiên Hoàng (phố Hà Nội)|Đinh Tiên Hoàng]], <br>phường [[Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm|Lý Thái Tổ]], <br>quận [[Hoàn Kiếm]]
| đại biểu quốc hội = [[Danh sách đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIII#Thành phố Hà Nội|30]]
| phân chia hành chính = [[Tổ chức hành chính tại Hà Nội|12 quận, 17 huyện và 1 thị xã]]
| danh sách đơn vị hành chính = [[#Hành chính|Chi tiết]]
| múi giờ = G ([[UTC+7]])
| mã hành chính = [[ISO 3166-2:VN|VN-64]]
| mã bưu chính = [[Mã bưu chính Việt Nam|10]]
| mã điện thoại = [[Mã điện thoại Việt Nam|4]]
| biển số xe = [[Biển xe cơ giới Việt Nam|29, 30, 31, 32, 33, 40]]
| web = [http://www.hanoi.gov.vn/ hanoi.gov.vn]
}}
{{Vi-nom-Song|'''河內'''(𡨸國語:'''Hà Nội''')羅首都𧵑[[越南]]現𠉞、羅城舖等頭越南𧗱面積𢭲3328,9km2、同時共羅地方等次二𧗱民數𢭲6,699,600𠊛。現𠉞、首都河內吧[[城舖胡志明]]羅[[都市類特別]]𧵑越南。河內𦣰𡧲同憑滝紅稠富、坭低㐌𣌋𧿨城𠬠中心政治吧尊教𣦍自仍𣉳頭𧵑[[歷史越南]]。𢆥1010、[[李公蘊]]、爲𪼀頭先𧵑家李、決定𡏦𥩯京都𡤓於塳𡐙尼𢭲個𠸜'''昇龍'''。𥪝啐時期𧵑各朝代李、陳、黎、莫、京城昇龍羅坭𧶭𧸝、中心[[文化]]、[[教育]]𧵑哿沔北。欺[[西山]]耒[[家阮]]𨖲揇權治位、京都得轉𧗱化吧昇龍扒頭忙𠸜河內自𠄼1831、𠁑時𪼀[[明命]]。𢆥1902、河內𧿨城首都𧵑[[聯邦東洋]]吧得𠊚[[法𡏦𥩯]]、規劃吏。𣦰過𠄩局戰爭、河內羅首都𧵑沔北耒渃越南統一吧𡨹𦢳路呢朱細𣈜𠉞。}}
{{Vi-nom-Song|'''河內'''(𡨸國語:'''Hà Nội''')羅首都𧵑[[越南]]現𠉞、羅城舖等頭越南𧗱面積𢭲3328,9km2、同時共羅地方等次二𧗱民數𢭲6,699,600𠊛。現𠉞、首都河內吧[[城舖胡志明]]羅[[都市類特別]]𧵑越南。河內𦣰𡧲同憑滝紅稠富、坭低㐌𣌋𧿨城𠬠中心政治吧尊教𣦍自仍𣉳頭𧵑[[歷史越南]]。𢆥1010、[[李公蘊]]、爲𪼀頭先𧵑家李、決定𡏦𥩯京都𡤓於塳𡐙尼𢭲個𠸜'''昇龍'''。𥪝啐時期𧵑各朝代李、陳、黎、莫、京城昇龍羅坭𧶭𧸝、中心[[文化]]、[[教育]]𧵑哿沔北。欺[[西山]]耒[[家阮]]𨖲揇權治位、京都得轉𧗱化吧昇龍扒頭忙𠸜河內自𠄼1831、𠁑時𪼀[[明命]]。𢆥1902、河內𧿨城首都𧵑[[聯邦東洋]]吧得𠊚[[法𡏦𥩯]]、規劃吏。𣦰過𠄩局戰爭、河內羅首都𧵑沔北耒渃越南統一吧𡨹𦢳路呢朱細𣈜𠉞。}}