𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

4.081 bytes removed 、 𣈜14𣎃4𢆥2014
𣳔15: 𣳔15:


===11~50===
===11~50===
#[[標準化𡨸喃:được|được]]
{{標準化𡨸喃:音節通常/11-50}}
#* 得
#[[標準化𡨸喃:người|người]]
#* 𠊛
#[[標準化𡨸喃:hoá|hoá]]
#* 化
#* [貨] hóa
#* [化] hóa, hoa
#* [華] hoa, hóa
#[[標準化𡨸喃:văn|văn]]
#* 紋
#* [玟] mân, văn
#* [雯] văn
#* [閿] văn
#* [閺] văn
#* [蟁] văn
#* [螡] văn
#* [蚊] văn
#* [芠] văn
#* [紋] văn
#* [聞] văn, vấn
#* [文] văn, vấn
#[[標準化𡨸喃:với|với]]
#* {{proposal|𠇍|với}}
#* 𢭲
#[[標準化𡨸喃:đã|đã]]
#* 㐌
#[[標準化𡨸喃:thế|thế]]
#* 勢
#* [洟] di, thế
#* [棣] lệ, đại, thế, đệ
#* [埶] nghệ, thế
#* [漆] tất, thế
#* [裼] tích, thế
#* [涕] thế
#* [砌] thế
#* [薙] thế
#* [貰] thế
#* [髢] thế
#* [世] thế
#* [鬄] thế
#* [殢] thế
#* [替] thế
#* [屜] thế
#* [剃] thế
#* [勢] thế
#* [沏] thế, thiết
#* [妻] thê, thế
#* [切] thiết, thế
#[[標準化𡨸喃:như|như]]
#* [如] như
#* [洳] như
#* [袽] như
#* [鴽] như
#* [茹] như, nhự
#[[標準化𡨸喃:cho|cho]]
#* 朱
#[[標準化𡨸喃:triết|triết]]
#* [哲] triết
#* [哳] triết
#* [晳] triết
#* [蜇] triết
#[[標準化𡨸喃:ra|ra]]
#* 𠚢(𦋦)
#[[標準化𡨸喃:đất|đất]]
#* 𡐙
#[[標準化𡨸喃:không|không]]
#* 空
#* [倥] không
#* [崆] không
#* [悾] không
#* [涳] không
#* [箜] không
#* [空] không, khống, khổng
#[[標準化𡨸喃:nghĩa|nghĩa]]
#* [義] nghĩa
#[[標準化𡨸喃:ở|ở]]
#* 於
#[[標準化𡨸喃:hiện|hiện]]
#* [蜆] hiện
#* [莧] hiện
#* [現] hiện
#* [晛] hiện
#* [峴] hiện
#* [見] kiến, hiện
#[[標準化𡨸喃:từ|từ]]
#* 自
#* {{proposal|徐|từ}}
#* [詞] từ
#* [辭] từ
#* [祠] từ
#* [磁] từ
#* [瓷] từ
#* [慈] từ
#* [徐] từ
#* [邪] tà, da, từ
#* [茲] tư, từ
#[[標準化𡨸喃:về|về]]
#* 𧗱
#[[標準化𡨸喃:thể|thể]]
#* 體(体)
#* [婇] thể
#* [體] thể
#* [醍] thể, đề
#[[標準化𡨸喃:quan|quan]]
#* 貫
#* [矜] căng, quan
#* [綸] luân, quan
#* [鰥] quan
#* [倌] quan
#* [瘝] quan
#* [官] quan
#* [關] quan, loan
#* [棺] quan, quán
#* [冠] quan, quán
#* [觀] quan, quán
#[[標準化𡨸喃:thành|thành]]
#* 成
#* [城] thành
#* [成] thành
#* [誠] thành
#[[標準化𡨸喃:khác|khác]]
#* 恪
#* [恪] khác
#* [愨] khác
#[[標準化𡨸喃:này|này]]
#* 呢
#[[標準化𡨸喃:đó|đó]]
#* {{proposal|𪦆|đó}}
#* 𥯉
#* 拓
#[[標準化𡨸喃:quốc|quốc]]
#* [國] quốc
#[[標準化𡨸喃:trái|trái]]
#* 𣛤
#* 瘵
#* 賴
#* [責] trách, trái
#* [債] trái
#[[標準化𡨸喃:hội|hội]]
#* [闠] hội
#* [聵] hội
#* [繪] hội
#* [繢] hội
#* [潰] hội
#* [憒] hội
#* [會] hội, cối
#* [薈] oái, hội
#[[標準化𡨸喃:phát|phát]]
#* [醱] bát, phát
#* [發] phát
#* [髮] phát
#[[標準化𡨸喃:năm|năm]]
#* 𢆥
#* 𠄼
#[[標準化𡨸喃:xã|xã]]
#* 社
#* [社] xã
#[[標準化𡨸喃:lý|lý/lí]]
#* 里
#* 荲
#* [悝] khôi, lí
#* [俚] lí
#* [鯉] lí
#* [里] lí
#* [裡] lí
#* [裏] lí
#* [理] lí
#* [浬] lí
#* [李] lí
#* [履] lí
#* [娌] lí
#* [哩] lí
#[[標準化𡨸喃:cách|cách]]
#* 格
#* {{proposal|䈷|cách}}
#* [嗝] cách
#* [骼] cách
#* [隔] cách
#* [膈] cách
#* [胳] cách
#* [肐] cách
#* [翮] cách
#* [搿] cách
#* [革] cách, cức
#* [格] cách, các
#* [槅] cách, hạch
#* [鬲] cách, lịch
#[[標準化𡨸喃:mặt|mặt]]
#* {{proposal|𩈘|mặt}}
#[[標準化𡨸喃:thời|thời]]
#* 𥱯
#* [時] thì, thời
#[[標準化𡨸喃:vào|vào]]
#* 𠓨
#[[標準化𡨸喃:con|con]]
#* 𡥵
#[[標準化𡨸喃:chủ|chủ]]
#* [丶] chủ
#* [主] chủ
#* [麈] chủ
#[[標準化𡨸喃:vật|vật]]
#* 物
#* 𢪱
#* 沕
#* [勿] vật
#* [物] vật
#[[標準化𡨸喃:trung|trung]]
#* [忠] trung
#* [中] trung, trúng
#* [衷] trung, trúng
#* [盅] chung, trung
#[[標準化𡨸喃:hình|hình]]
#* [刑] hình
#* [型] hình
#* [形] hình
#* [硎] hình
#* [邢] hình
#* [鉶] hình
#* [陘] hình, kính


===51~100===
===51~100===