𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「卷籔天命」

768 bytes removed 、 𣈜1𣎃8𢆥2014
𣳔29: 𣳔29:




* '''Mello''' (㗂日: ''メロ'', 羅馬字: ''Mero''): 𠬠 đứa trẻ mồ côi 𡘯 lên 𥪝 trường học {{r|𧶄|dành}} 朱 仍 trẻ 㛪 thiên tài 𧵑 Watari. Mello 吧 Near, 𠬠 學生 khác 𧵑 trường, 得 L chọn 羅 仍 𠊛 𣎏 thể kế thừa 事 nghiệp 𧵑 anh. Mello cố gắng 扒{{r|著|chước}} L 𥪝 𡗊 hành động (如 ăn đồ ngọt (socola) 𥪝 {{r|期|khi}} 爫 役) {{r|仍|nhưng}} 併 cách 𧵑 Mello {{r|吏|lại}} 𣎏 vẻ giống Kira 欣. Mặc dù 聰明 空 kém gì Near 吧 {{r|㫻|luôn}} 爭 giành 𠇍 Near {{r|位|vị}} trí kế thừa 𧵑 L, {{r|仍|nhưng}} Mello thường {{r|抵|để}} 情 cảm chi phối 仍 suy luận 𧵑 舅 吧 sẵn sàng 寔 hiện 仍 kế hoạch mạo hiểm {{r|抵|để}} đạt 得 mục đích, 𪦆 羅 bắt 得 Kira. Mello 群 𣎏 𠸛 實 羅 Mihael Keehl.
*'''Mello'''(㗂日:''メロ''、羅馬字:''Mero''):𠬠侈𥘷墓𪧄𡘯𨑗𥪝場學{{r|𧶄|dành}}朱仍𥘷㛪天才𧵑Watari。Mello吧Near、𠬠學生恪𧵑場、得L𢵬羅仍𠊛𣎏勢繼承事業𧵑英。Mello固𠡚扒{{r|著|chước}}L𥪝𡗊行動(如𩛖酴𠮾(socola)𥪝{{r|期|khi}}爫役){{r|仍|nhưng}}併格𧵑Mello{{r|吏|lại}}𣎏𨤔𥞖Kira欣。嚜𠶢聰明空劍夷Near吧{{r|㫻|luôn}}爭掙𠇍Near{{r|位|vị}}位置繼承𧵑L、{{r|仍|nhưng}}Mello常{{r|抵|để}}情感支配仍推論𧵑舅吧產牀寔現仍計劃冒險{{r|抵|để}}達得目的、𪦆羅扒得Kira。Mello群𣎏𠸛實羅Mihael Keehl。


'''亇 𣩂''': 被 Kiyomi Takada 曰 𠸛 𠓨 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𥪝 1 lần bắt 𣎏c Takada (Takada 爫 遶 lệnh 𧵑 月 吧 𢖖 𪦆 被 Teru khử, chính {{r|爲|vì}} lí 由 Teru 曰 𠸛 Takada 𠓨 sổ 由 tưởng 月 空 thể hành động {{r|爲|vì}} thế 被 Near phát hiện 𠚢 吧 đánh tráo sổ)
'''亇𣩂''':被KiyomiTakada曰𠸛𠓨{{r|卷籔|quyển sổ}}天命𥪝1𨁮扒𧋉高田(高田爫遶令𧵑月吧𢖖𪦆被照去、正{{r|爲|vì}}理由照曰𠸛高田𠓨籔由想月空勢行動{{r|爲|vì}}勢被Near發現𠚢吧打到籔)


* '''Near''' (㗂日: ''ニア'', 羅馬字: ''Nia''): Bạn học 𧵑 Mello, {{r|㫻|luôn}} 得 coi 羅 𠊛 kế thừa 頭 tiên 吧 寔 事 𧵑 L. Near 𫇐 聰明 吧 舅 欣 Mello {{r|𣄒|ở}} khả năng chế ngự 得 cảm xúc 𥪝 công 役. Near 𣎏 thói quen giống L 羅 ăn đồ ngọt 吧 xoắn tóc, 外 𠚢 舅 群 𫇐 thích 各 loại đồ chơi 吧 thường xuyên chơi chúng 𠬠 cách tỉ mỉ mỗi {{r|期|khi}} suy luận. 舅 ta 𫇐 thích chơi phi tiêu dù chẳng bao giờ bắn trúng. Near xem trọng kết quả 欣 羅 quá trình 如 thế 芇. Near 群 𣎏 𠸛 實 羅 Nate River.
*'''Near'''(㗂日:''ニア''、羅馬字:''Nia''):伴學𧵑Mello、{{r|㫻|luôn}}得䁛羅𠊛繼承頭先吧寔事𧵑L。Near𫇐聰明吧舅欣Mello{{r|𣄒|ở}}可能制禦得感觸𥪝公役。Near𣎏𢟔悁𥞖L羅𩛖酴𠮾吧釧𩯀、外𠚢舅群𫇐適各類酴𨔈吧常穿𨔈眾𠬠格媲美每{{r|期|khi}}推論。舅𢧲𫇐適𨔈飛標𠶢庄包𣇞𢏑中。Near䀡重結果欣羅過程如勢芇。Near群𣎏𠸛實羅Nate River。


* '''Mikami Teru''' (㗂日: ''魅上 照'', 羅馬字: ''Mikami Teru''): Mikami 得 Kira lựa chọn 爫 𠊛 kế tục 事 nghiệp chiến đấu {{r|爲|vì}} công lý. Là 𠬠 công tố viên, Mikami 𣎏 suy nghĩ 𫇐 giống 𠇍 月 𧗱 役 đem {{r|吏|lại}} pháp luật 寔 事 朱 xã hội 吧 cách xử lý 𠇍 bọn 罪犯, ngay chính 月 群 phải công nhận 羅 suy nghĩ 𧵑 Mikami khá "cực đoan". Teru 羅 1 𠊛 𫇐 {{r|恄|ghét}} 罪犯 吧 coi Kira (月) 羅 {{r|主|Chúa}}.
*'''魅上照'''(㗂日:''魅上照''、羅馬字:''Mikami Teru''):魅上得Kira攄𢵬爫𠊛繼續事業戰鬥{{r|爲|vì}}公理。羅𠬠公訴員、魅上𣎏推𢣂𫇐𥞖𠇍月𧗱役𨑻{{r|吏|lại}}法律寔事朱社會吧格處理𠇍𦏓罪犯、𣦍正月群沛公認羅推𢣂𧵑魅上可"極端"。Teru羅1𠊛𫇐{{r|恄|ghét}}罪犯吧䁛Kira(月)羅{{r|主|Chúa}}


'''亇 𣩂''': Tự tử {{r|抵|để}} {{r|每|mọi}} 𠊛 chú ý 𠓨 𨉟 giúp 月 𧼋 trốn.
'''亇𣩂''':自死{{r|抵|để}}{{r|每|mọi}}𠊛注意𠓨𨉟𠢞月𧼋遁。


*'''Kiyomi Takada''': Takada 羅 bạn gái cũ 𧵑 月 {{r|期|khi}} học đại học, Takada 𫇐 ủng hộ Kira 吧 muốn 世界 得 tảy rửa 空 群 罪犯, 𢖖 {{r|期|khi}} biết 月 羅 Kira, Takada {{r|㫻|luôn}} 爫 遶 仍 nhiệm vụ mà 月 đề 𠚢.
*'''高田清美''':高田羅伴𡛔𡳰𧵑月{{r|期|khi}}學大學、高田𫇐擁護Kira吧㦖世界得載𤀗空群罪犯、𢖖{{r|期|khi}}別月羅Kira、高田{{r|㫻|luôn}}爫遶仍任務𦓡月提𠚢。


'''亇 𣩂''': 𢖖 {{r|期|khi}} 被 Mello bắt 𣎏c, 遶 kế hoạch 𧵑 月, Takada {{r|𪲽|giết}} Mello rồi 噲 điện thoại cầu cứu 月 𦤾 cứu. {{r|仍|nhưng}} 被 Teru {{r|𪲽|giết}} (由 Teru tưởng 月 ko thể {{r|𪲽|giết}} Takada {{r|仍|nhưng}} 月 cũng đang 曰 𠸛 Takada 𠓨 mảnh giấy giấu 𥪝 đồng hồ) 由 Teru 曰 𠓀 月 {{r|爲|vì}} thế mà Near 㐌 phát hiện {{r|卷籔|cuốn sổ}} 𧵑 Teru 羅 實 得 giấu 𥪝 két sắt)
'''亇𣩂''':𢖖{{r|期|khi}}被Mello扒𧋉、遶計劃𧵑月、高田{{r|𪲽|giết}}Mello耒噲電話求救月𦤾救。{{r|仍|nhưng}}被照{{r|𪲽|giết}}(由照想月𣎏勢{{r|𪲽|giết}}高田{{r|仍|nhưng}}月共當曰𠸛高田𠓨𤗖紙丒𥪝銅壼)由照曰𠓀月{{r|爲|vì}}勢𦓡Near㐌發現{{r|卷籔|cuốn sổ}}𧵑照羅實得丒𥪝孑𨫊)


===死神===
===死神===