𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔139: 𣳔139:
#[[標準化𡨸喃:dẫn|dẫn]]
#[[標準化𡨸喃:dẫn|dẫn]]
#[[標準化𡨸喃:kết|kết]]
#[[標準化𡨸喃:kết|kết]]
#* 結 {{exp|- Buộc lại với nhau (giống nghĩa Hv): Kết bạn trăm năm; Kết cỏ ngậm vành (trước khi chết bố Nguỵ Khoả dặn con phải chôn người vợ lẽ với mình; Nguỵ Khoả không chịụ Về sau ra trận tướng địch khi không vướng chân ngã bị chàng giết. Đêm nằm mộng chàng thấy bố người con gái kể công mình kết cỏ đánh ngã địch để tạ ơn) - Giai đoạn chót: Phần kết bài - Trái cho nước gội đầu: Bồ kết}}
#* [髻] kế, kết, cát
#* [桔] kết
#* [結] kết
#* [袺] kết
#[[標準化𡨸喃:tất|tất]]
#[[標準化𡨸喃:tất|tất]]
#[[標準化𡨸喃:tiết|tiết]]
#[[標準化𡨸喃:tiết|tiết]]