恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「CJKV:到底」
(造張𡤔𢭲內容「==ㄉㄠˋ ㄉㄧˇ dàodǐ== ==도저 tojŏ== ==đáo để== [phó từ] # (Dùng để bổ nghĩa cho tính từ) Quá, rất. [tính từ] # Chỉ sự khôn la…」) |
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔20: | 𣳔20: | ||
# とどのつまり。つまるところ。つまり。結局。畢竟。 | # とどのつまり。つまるところ。つまり。結局。畢竟。 | ||
=MEMO= | |||
[adverb] | [adverb] | ||
# (With negative words) By all means. | # (With negative words) By all means. | ||
# Which means. After all. In other words. After all. Eventually. | # Which means. After all. In other words. After all. Eventually. |
番版𣅶13:29、𣈜27𣎃10𢆥2020
ㄉㄠˋ ㄉㄧˇ dàodǐ
도저 tojŏ
đáo để
[phó từ]
- (Dùng để bổ nghĩa cho tính từ) Quá, rất.
[tính từ]
- Chỉ sự khôn lanh trong cư xử, không nhường nhịn, không chịu thiệt, nghĩa nhẹ hơn của đanh đá.
[adverb]
- (Used to complement adjectives) Too, very.
[adjective]
- Only the cleverness in manners, not to yield, not to suffer, the lighter meaning of stony.
とうてい tōtei
[副詞]
- (否定的な語を伴い)どうしても。
- とどのつまり。つまるところ。つまり。結局。畢竟。
MEMO
[adverb]
- (With negative words) By all means.
- Which means. After all. In other words. After all. Eventually.