恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「CJKV:到底」

n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
==ㄉㄠˋ ㄉㄧˇ dàodǐ==
==🇨🇳 ㄉㄠˋ ㄉㄧˇ dàodǐ==


==도저 tojŏ==
==🇰🇷 도저 tojŏ==


==đáo để==
==🇻🇳 đáo để==
[phó từ]
[phó từ]
#  (Dùng để bổ nghĩa cho tính từ) Quá, rất.
#  (Dùng để bổ nghĩa cho tính từ) Quá, rất.
[tính từ]
[tính từ]
#  Chỉ sự khôn lanh trong cư xử, không nhường nhịn, không chịu thiệt, nghĩa nhẹ hơn của đanh đá.
#  Chỉ sự khôn lanh trong cư xử, không nhường nhịn, không chịu thiệt, nghĩa nhẹ hơn của đanh đá.
<hr align=center width=60%>
🇺🇸
:[adverb]
:# (Used to complement adjectives) Too, very.
:[adjective]
:# Only the cleverness in manners, not to yield, not to suffer, the lighter meaning of stony.


🇨🇳


[adverb]
🇰🇷
# (Used to complement adjectives) Too, very.
 
[adjective]
🇯🇵
# Only the cleverness in manners, not to yield, not to suffer, the lighter meaning of stony.


==🇯🇵 とうてい tōtei==
==🇯🇵 とうてい tōtei==

番版𣅶14:20、𣈜27𣎃10𢆥2020

🇨🇳 ㄉㄠˋ ㄉㄧˇ dàodǐ

🇰🇷 도저 tojŏ

🇻🇳 đáo để

[phó từ]

  1. (Dùng để bổ nghĩa cho tính từ) Quá, rất.

[tính từ]

  1. Chỉ sự khôn lanh trong cư xử, không nhường nhịn, không chịu thiệt, nghĩa nhẹ hơn của đanh đá.

🇺🇸

[adverb]
  1. (Used to complement adjectives) Too, very.
[adjective]
  1. Only the cleverness in manners, not to yield, not to suffer, the lighter meaning of stony.

🇨🇳

🇰🇷

🇯🇵

🇯🇵 とうてい tōtei

[副詞]

  1. (否定的な語を伴い)どうしても。
  2. とどのつまり。つまるところ。つまり。結局。畢竟。

🇺🇸

[adverb]
  1. (With negative words) By all means.
  2. Which means. After all. In other words. After all. Eventually.

🇨🇳

[副词]
  1. 怎么也(不)。
  2. 也就是,毕竟, 最终。

🇰🇷

🇻🇳

MEMO