𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「MediaWiki:Sidebar」

188 bytes added 、 𣈜13𣎃12𢆥2023
n
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
* navigation
* navigation
** mainpage|mainpage-description
** mainpage|mainpage-description
** portal-url|portal
** currentevents-url|currentevents
** recentchanges-url|recentchanges
** recentchanges-url|recentchanges
** randompage-url|randompage
** randompage-url|randompage
𣳔8: 𣳔6:
* 𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
* 𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
** 標準化:榜𡨸漢喃準|榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng
** 標準化:榜𡨸漢喃準|榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng
** 標準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準|名冊各詞摱憑𡨸漢喃準
** 標準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準|名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm Chuẩn
** 標準化:名冊國家|名冊國家
** 標準化:名冊國家|名冊國家 Danh sách Quốc gia
** 標準化:原則譯各名詞𥢆𥪝各言語屬漨文化東亞|原則譯各名詞𥢆𥪝各言語屬漨文化東亞
** 標準化:原則譯各名詞𥢆𥪝各言語屬漨文化東亞|原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
** Project:定樣排𢪏|定樣排𢪏
** Project:定樣排𢪏|定樣排𢪏 Định dạng bài viết
** 標準化:各詞典漢喃|各詞典漢喃
** 標準化:各詞典漢喃|各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
** Category:仍排懃得漢喃化|仍排懃得漢喃化
** Category:仍排懃得漢喃化|仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
** Project:Help#Fonts|風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
** Project:Help#Fonts|風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
** 標準化:IME|部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
** 標準化:IME|部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
** 標準化:工具轉𢷮|工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
** 標準化:工具轉𢷮|工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
* 捐𢵰
* 捐𢵰 Quyên góp
** Project:捐𢵰|衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
** Project:捐𢵰|衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
* SEARCH
* SEARCH
* TOOLBOX
* TOOLBOX
* LANGUAGES