𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「板㑄:Hộp thông tin lá cờ/entry」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
(討論 | 㨂𢵰)
造張㵋貝內容「{{infobox|child=yes | image = {{#invoke:InfoboxImage|InfoboxImage|image={{{Image|{{{hình|}}}}}}|size={{{Image_size|}}}|sizedefault=frameless|border={{#if:{{{Noborder|}}}||yes}}|alt={{{Alt|}}}}} | caption = {{{Imagetext|Quốc kỳ {{{Article|{{{bài viết|}}}}}} {{{Name|{{{tên|}}}}}}}}} | label1 = Tên{{#if:{{{Morenicks|}}}||}} | data1 = {{#if:{{{Nickname|}}}| {{{Nickname}}}{{#if:{{{Morenicks|}}}|, {{{Morenicks}}}|}} }} | label2…」
 
(討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
 
𣳔6: 𣳔6:
| data1 = {{#if:{{{Nickname|}}}| {{{Nickname}}}{{#if:{{{Morenicks|}}}|, {{{Morenicks}}}|}} }}
| data1 = {{#if:{{{Nickname|}}}| {{{Nickname}}}{{#if:{{{Morenicks|}}}|, {{{Morenicks}}}|}} }}


| label2 = [[Thuật ngữ cờ học|Sử dụng]]
| label2 = [[術語旗學|使用]]
| data2 = {{#if:{{{Use|{{{sử dụng|}}}}}}|{{#switch: {{{Use|{{{sử dụng|}}}}}}
| data2 = {{#if:{{{Use|{{{使用|}}}}}}|{{#switch: {{{Use|{{{使用|}}}}}}
| 000000 = Khác
| 000000 = Khác
| 000001 = [[Cờ hiệu hải quân]]
| 000001 = [[Cờ hiệu hải quân]]
𣳔75: 𣳔75:
}}
}}


| label3 = Tỉ lệ
| label3 = 比例
| data3 = {{{Proportion|{{{tỉ lệ|{{{tỷ lệ|}}}}}}}}}
| data3 = {{{Proportion|{{{tỉ lệ|{{{tỷ lệ|}}}}}}}}}


| label4 = Ngày phê chuẩn
| label4 = 𣈜批凖
| data4 = {{{Adoption|{{{ngày phê chuẩn|{{{ngày ra đời|}}}}}}}}}
| data4 = {{{Adoption|{{{𣈜批凖|{{{𣈜𦋦𠁀|}}}}}}}}}


| label5 = Thiết kế
| label5 = 設計
| data5 = {{{Design|{{{thiết kế|}}}}}}
| data5 = {{{Design|{{{設計|}}}}}}


| label6 = Thiết kế bởi
| label6 = 設計𤳸
| data6 = {{{Designer|{{{nhà thiết kế|}}}}}}
| data6 = {{{Designer|{{{茹設計|}}}}}}
}}<noinclude>
}}<noinclude>
{{Tài liệu|nội dung=
{{Tài liệu|nội dung=
[[Thể loại:Bản mẫu lá cờ]]
[[Thể loại:Bản mẫu lá cờ]]
}}</noinclude>
}}</noinclude>

版㵋一𣅶12:28、𣈜31𣎃7𢆥2025

Hình tượng tài liệu 材料板㑄