𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:2025 Revision」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
n空固縿略𢯢𢷮
n空固縿略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
==Top 500==
==Top 500==
===#00170===
===#00170===
𠬠 một → ''沒''(U+6C92) | một cái, một chiếc, một ít  
𠬠 một → <big>'''沒'''</big>(U+6C92) | một cái, một chiếc, một ít  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06662===
===#06662===
𠬠 mốt → ''沒''(U+6C92) |
𠬠 mốt → <big>'''沒'''</big>(U+6C92) |
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01495===
===#01495===
亙 hàng → ''行''(U+884C) | hàng giờ , hàng ngàn năm,  
亙 hàng → <big>'''行'''</big>(U+884C) | hàng giờ , hàng ngàn năm,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00406===
===#00406===
行 hãng → ''哘''(U+54D8) | chính hãng, hãng tin, hãng hàng không
行 hãng → <big>'''哘'''</big>(U+54D8) | chính hãng, hãng tin, hãng hàng không
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00010===
===#00010===
𢪬 khòng → ''空''(U+7A7A) | lòng khòng [𠸨], ,  
𢪬 khòng → <big>'''空'''</big>(U+7A7A) | lòng khòng [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02566===
===#02566===
越 vượt → ''𣾼''(U+23FBC) | vượt qua, vượt mức ,  
越 vượt → <big>'''𣾼'''</big>(U+23FBC) | vượt qua, vượt mức ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02506===
===#02506===
𡥵 con → ''昆''(U+6606) | đẻ con, con cái, bà con
𡥵 con → <big>'''昆'''</big>(U+6606) | đẻ con, con cái, bà con
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15381===
===#15381===
𡥵 cỏn → ''𫴾''(U+2BD3E) | cỏn con [𠸨], ,  
𡥵 cỏn → <big>'''𫴾'''</big>(U+2BD3E) | cỏn con [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02194===
===#02194===
𦤾 đến → ''旦''(U+65E6) | đến từ, đến nơi, ập đến  
𦤾 đến → <big>'''旦'''</big>(U+65E6) | đến từ, đến nơi, ập đến  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02343===
===#02343===
徠 lại → ''吏''(U+540F) | trở lại, đi lại , lại đây
徠 lại → <big>'''吏'''</big>(U+540F) | trở lại, đi lại , lại đây
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04024===
===#04024===
數 sộ → ''𠐍''(U+2040D) | đồ sộ
數 sộ → <big>'''𠐍'''</big>(U+2040D) | đồ sộ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02347===
===#02347===
得 đặng → ''鄧''(U+9127) | đi không đặng, ,  
得 đặng → <big>'''鄧'''</big>(U+9127) | đi không đặng, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04870===
===#04870===
𢖖󠄁 sau → ''𡢐''(U+21890) | tuần sau, trước sau ,  
𢖖󠄁 sau → <big>'''𡢐'''</big>(U+21890) | tuần sau, trước sau ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04696===
===#04696===
𦓡 mà → ''麻''(U+9EBB) | nhưng mà , mà thôi, đến mà xem
𦓡 mà → <big>'''麻'''</big>(U+9EBB) | nhưng mà , mà thôi, đến mà xem
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00812===
===#00812===
抵 để → ''底''(U+5E95) | để cho, để mà, để ý  
抵 để → <big>'''底'''</big>(U+5E95) | để cho, để mà, để ý  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03191===
===#03191===
𨑗 trên → ''𨕭''(U+2856D) | ở trên, trên trời ,  
𨑗 trên → <big>'''𨕭'''</big>(U+2856D) | ở trên, trên trời ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04396===
===#04396===
𡀳 còn → ''群''(U+7FA4) | còn lại, còn gì, mà còn  
𡀳 còn → <big>'''群'''</big>(U+7FA4) | còn lại, còn gì, mà còn  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04202===
===#04202===
㵋 mới → ''買''(U+8CB7) | năm mới, mới mẻ [𠸨],  
㵋 mới → <big>'''買'''</big>(U+8CB7) | năm mới, mới mẻ [𠸨],  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15078===
===#15078===
𱜢 nu → ''𦬻''(U+26B3B) | màu nu, nu na [𠸨],  
𱜢 nu → <big>'''𦬻'''</big>(U+26B3B) | màu nu, nu na [𠸨],  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03138===
===#03138===
𠄼 lăm → ''𠄻''(U+2013B) | mười lăm, bao lăm ,  
𠄼 lăm → <big>'''𠄻'''</big>(U+2013B) | mười lăm, bao lăm ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03140===
===#03140===
𠄼 nhăm → ''𠄻''(U+2013B) |
𠄼 nhăm → <big>'''𠄻'''</big>(U+2013B) |
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03527===
===#03527===
𡐙 đất → ''坦''(U+5766) | đất đai, ruộng đất, Trái Đất  
𡐙 đất → <big>'''坦'''</big>(U+5766) | đất đai, ruộng đất, Trái Đất  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03304===
===#03304===
傳 chuyền → ''摶''(U+6476) | chuyền bóng, dây chuyền ,  
傳 chuyền → <big>'''摶'''</big>(U+6476) | chuyền bóng, dây chuyền ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#10204===
===#10204===
㗂 tiêng → ''偗''(U+5057) | người Xơ-Tiêng (X'Tiêng), ,  
㗂 tiêng → <big>'''偗'''</big>(U+5057) | người Xơ-Tiêng (X'Tiêng), ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02306===
===#02306===
過 qua → ''戈''(U+6208) | đi qua, vượt qua, qua sông
過 qua → <big>'''戈'''</big>(U+6208) | đi qua, vượt qua, qua sông
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01090===
===#01090===
治 trịa → ''囼''(U+56FC) | tròn trịa [𠸨], ,  
治 trịa → <big>'''囼'''</big>(U+56FC) | tròn trịa [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02267===
===#02267===
𠭤 trở → ''𧿨''(U+27FE8) | trở thành, trở về ,  
𠭤 trở → <big>'''𧿨'''</big>(U+27FE8) | trở thành, trở về ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#10361===
===#10361===
𠭤 lở → ''𧿨''(U+27FE8) |
𠭤 lở → <big>'''𧿨'''</big>(U+27FE8) |
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06288===
===#06288===
𠭤 giở → ''𧿨''(U+27FE8) | giở chứng, giở gió, giở mặt
𠭤 giở → <big>'''𧿨'''</big>(U+27FE8) | giở chứng, giở gió, giở mặt
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05338===
===#05338===
𪥘󠄁 cả → ''哿''(U+54FF) | tất cả, cả nhà, kẻ cả  
𪥘󠄁 cả → <big>'''哿'''</big>(U+54FF) | tất cả, cả nhà, kẻ cả  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01099===
===#01099===
怞 dù → ''𠱋''(U+20C4B) | dù cho, dù rằng ,  
怞 dù → <big>'''𠱋'''</big>(U+20C4B) | dù cho, dù rằng ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01098===
===#01098===
怞 dầu → ''𠱋''(U+20C4B) | mặc dầu
怞 dầu → <big>'''𠱋'''</big>(U+20C4B) | mặc dầu
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01097===
===#01097===
怞 dàu → ''𠱋''(U+20C4B) | dàu dàu thương nhớ
怞 dàu → <big>'''𠱋'''</big>(U+20C4B) | dàu dàu thương nhớ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03516===
===#03516===
正 giêng → ''𦙫''(U+2666B) | tháng giêng
正 giêng → <big>'''𦙫'''</big>(U+2666B) | tháng giêng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#11098===
===#11098===
增 tâng → ''噌''(U+564C) | tâng bốc, tâng công,  
增 tâng → <big>'''噌'''</big>(U+564C) | tâng bốc, tâng công,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09935===
===#09935===
省 xỉnh → ''𮸨''(U+2EE28) | xó xỉnh [𠸨], ,  
省 xỉnh → <big>'''𮸨'''</big>(U+2EE28) | xó xỉnh [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02499===
===#02499===
張 chăng → ''𣑕''(U+23455) | chăng đèn, chăng dây ,  
張 chăng → <big>'''𣑕'''</big>(U+23455) | chăng đèn, chăng dây ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02500===
===#02500===
張 giăng → ''𣑕''(U+23455) |
張 giăng → <big>'''𣑕'''</big>(U+23455) |
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02435===
===#02435===
清 THANH → ''淸''(U+6DF8) | thanh vắng, thanh toán, thanh lương  
清 THANH → <big>'''淸'''</big>(U+6DF8) | thanh vắng, thanh toán, thanh lương  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00098===
===#00098===
支 giê → ''汥''(U+6C65) | gác-măng-giê [摱]
支 giê → <big>'''汥'''</big>(U+6C65) | gác-măng-giê [摱]
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#10210===
===#10210===
望 vông → ''妄''(U+5984) | viển vông, ,  
望 vông → <big>'''妄'''</big>(U+5984) | viển vông, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00647===
===#00647===
伴 vạn → ''澫''(U+6FAB) | vạn chài , vạn đò,  
伴 vạn → <big>'''澫'''</big>(U+6FAB) | vạn chài , vạn đò,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05066===
===#05066===
𤳸 bởi → ''𤳷''(U+24CF7) | bởi vì, bởi tại ,  
𤳸 bởi → <big>'''𤳷'''</big>(U+24CF7) | bởi vì, bởi tại ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00120===
===#00120===
𢪏 viết → ''曰''(U+66F0) | viết thư, viết thiếp, chữ viết  
𢪏 viết → <big>'''曰'''</big>(U+66F0) | viết thư, viết thiếp, chữ viết  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03748===
===#03748===
說 thốt → ''哾''(U+54FE) | thề thốt, thốt ra ,  
說 thốt → <big>'''哾'''</big>(U+54FE) | thề thốt, thốt ra ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03591===
===#03591===
𨑜 dưới → ''𠁑''(U+20051) | phía dưới, ở dưới ,  
𨑜 dưới → <big>'''𠁑'''</big>(U+20051) | phía dưới, ở dưới ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01061===
===#01061===
𡛤 nữa → ''汝''(U+6C5D) | còn nữa, thêm nữa, hơn nữa  
𡛤 nữa → <big>'''汝'''</big>(U+6C5D) | còn nữa, thêm nữa, hơn nữa  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01053===
===#01053===
𠅒 mất → ''𡘮''(U+2162E) | quên mất, mất tích, mất mát [𠸨]
𠅒 mất → <big>'''𡘮'''</big>(U+2162E) | quên mất, mất tích, mất mát [𠸨]
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02590===
===#02590===
𡏦 xây → ''磋''(U+78CB) | xây dựng, xây đắp ,  
𡏦 xây → <big>'''磋'''</big>(U+78CB) | xây dựng, xây đắp ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00779===
===#00779===
青 THANH → ''靑''(U+9751) | thanh thiên, thanh niên, thanh xuân
青 THANH → <big>'''靑'''</big>(U+9751) | thanh thiên, thanh niên, thanh xuân
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00780===
===#00780===
青 xanh → ''𣛟''(U+236DF) | lầu xanh, chè xanh, trời xanh
青 xanh → <big>'''𣛟'''</big>(U+236DF) | lầu xanh, chè xanh, trời xanh
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02923===
===#02923===
𦫸 dìn → ''𥆾''(U+251BE) |
𦫸 dìn → <big>'''𥆾'''</big>(U+251BE) |
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


==501-1500==
==501-1500==
===#03060===
===#03060===
𢲫 mở → ''𨷑''(U+28DD1) | mở cửa, mở đầu, mở ra
𢲫 mở → <big>'''𨷑'''</big>(U+28DD1) | mở cửa, mở đầu, mở ra
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04566===
===#04566===
㑲 nằm → ''𦣰''(U+268F0) | nằm ngủ, ăn nằm ,  
㑲 nằm → <big>'''𦣰'''</big>(U+268F0) | nằm ngủ, ăn nằm ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06995===
===#06995===
𡋂 nề → ''𪤍''(U+2A90D) | nề nếp [𠸨], ,  
𡋂 nề → <big>'''𪤍'''</big>(U+2A90D) | nề nếp [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05341===
===#05341===
𪨈 càng → ''彊''(U+5F4A) | càng hơn, càng đông càng vui, gừng càng già càng cay
𪨈 càng → <big>'''彊'''</big>(U+5F4A) | càng hơn, càng đông càng vui, gừng càng già càng cay
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01655===
===#01655===
真 CHÂN → ''眞''(U+771E) | chân chính, chân lí, chân dung
真 CHÂN → <big>'''眞'''</big>(U+771E) | chân chính, chân lí, chân dung
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09873===
===#09873===
真 CHƠN → ''眞''(U+771E) | chơn thật, chơn lí,  
真 CHƠN → <big>'''眞'''</big>(U+771E) | chơn thật, chơn lí,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00253===
===#00253===
仛 cha → ''吒''(U+5412) | cha con
仛 cha → <big>'''吒'''</big>(U+5412) | cha con
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00461===
===#00461===
𠄧 vài → ''𠄽''(U+2013D) | một vài, vài ba ,  
𠄧 vài → <big>'''𠄽'''</big>(U+2013D) | một vài, vài ba ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05127===
===#05127===
㢅 rộng → ''𢌌''(U+2230C) | mở rộng, rộng lượng, rộng rãi [𠸨]
㢅 rộng → <big>'''𢌌'''</big>(U+2230C) | mở rộng, rộng lượng, rộng rãi [𠸨]
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00242===
===#00242===
四 tư → ''𦊛''(U+2629B) | thứ tư, hai mươi tư,  
四 tư → <big>'''𦊛'''</big>(U+2629B) | thứ tư, hai mươi tư,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01769===
===#01769===
哰 sao → ''牢''(U+7262) | tại sao, vì sao, làm sao
哰 sao → <big>'''牢'''</big>(U+7262) | tại sao, vì sao, làm sao
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01119===
===#01119===
𣱆 họ → ''戶''(U+6236) | tên họ, dòng họ, họ hàng  
𣱆 họ → <big>'''戶'''</big>(U+6236) | tên họ, dòng họ, họ hàng  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02776===
===#02776===
歌 ca → ''滒''(U+6ED2) | kêu ca, ca cẩm,  
歌 ca → <big>'''滒'''</big>(U+6ED2) | kêu ca, ca cẩm,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00742===
===#00742===
𨑻 đem → ''冘''(U+5198) | đem đi, đem lòng, đem tiền đi mua hàng
𨑻 đem → <big>'''冘'''</big>(U+5198) | đem đi, đem lòng, đem tiền đi mua hàng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#10396===
===#10396===
益 ịch → ''𪝞''(U+2A75E) | ình ịch [𠸨], ,  
益 ịch → <big>'''𪝞'''</big>(U+2A75E) | ình ịch [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00109===
===#00109===
比 bì → ''㿫''(U+3FEB) | phân bì, so bì, suy bì  
比 bì → <big>'''㿫'''</big>(U+3FEB) | phân bì, so bì, suy bì  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05323===
===#05323===
𪝳 hắn → ''漢''(U+6F22) | hắn ta
𪝳 hắn → <big>'''漢'''</big>(U+6F22) | hắn ta
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01805===
===#01805===
值 TRỊ → ''値''(U+5024) | giá trị
值 TRỊ → <big>'''値'''</big>(U+5024) | giá trị
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01806===
===#01806===
值 TRỰC → ''値''(U+5024) | trực nhật
值 TRỰC → <big>'''値'''</big>(U+5024) | trực nhật
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03680===
===#03680===
其 kia → ''箕''(U+7B95) | ngày kia, hôm kia ,  
其 kia → <big>'''箕'''</big>(U+7B95) | ngày kia, hôm kia ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00657===
===#00657===
近 gần → ''𧵆''(U+27D46) | gần gũi [𠸨], gần như, gần đây  
近 gần → <big>'''𧵆'''</big>(U+27D46) | gần gũi [𠸨], gần như, gần đây  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15156===
===#15156===
近 gận → ''𧵆''(U+27D46) | gần gận [𠸨], ,  
近 gận → <big>'''𧵆'''</big>(U+27D46) | gần gận [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06470===
===#06470===
提 re → ''𠼝''(U+20F1D) | im re, ,  
提 re → <big>'''𠼝'''</big>(U+20F1D) | im re, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02118===
===#02118===
探 thăm → ''𠶀''(U+20D80) | thăm dò, đi thăm , thăm hỏi
探 thăm → <big>'''𠶀'''</big>(U+20D80) | thăm dò, đi thăm , thăm hỏi
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15390===
===#15390===
達 thợt → ''𡁃''(U+21043) | thào thợt [𠸨], ,  
達 thợt → <big>'''𡁃'''</big>(U+21043) | thào thợt [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00114===
===#00114===
切 siết → ''𠯦''(U+20BE6) | siết chặt, rên siết ,  
切 siết → <big>'''𠯦'''</big>(U+20BE6) | siết chặt, rên siết ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04597===
===#04597===
𧷸 mua → ''謨''(U+8B28) | mua bán, mua hàng ,  
𧷸 mua → <big>'''謨'''</big>(U+8B28) | mua bán, mua hàng ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03717===
===#03717===
銀 ngân → ''𭈷''(U+2D237) | ngân nga
銀 ngân → <big>'''𭈷'''</big>(U+2D237) | ngân nga
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15311===
===#15311===
執 xọp → ''㝪''(U+376A) | óp xọp [𠸨], ,  
執 xọp → <big>'''㝪'''</big>(U+376A) | óp xọp [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04384===
===#04384===
劅 xúc → ''觸''(U+89F8) | xúc đất, xúc than, xúc cát
劅 xúc → <big>'''觸'''</big>(U+89F8) | xúc đất, xúc than, xúc cát
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01240===
===#01240===
劅 súc → ''觸''(U+89F8) | súc sắc [𠸨], ,  
劅 súc → <big>'''觸'''</big>(U+89F8) | súc sắc [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00262===
===#00262===
令 lành → ''苓''(U+82D3) | lành mạnh, tốt lành, trong lành
令 lành → <big>'''苓'''</big>(U+82D3) | lành mạnh, tốt lành, trong lành
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01484===
===#01484===
派 phe → ''𠸁''(U+20E01) | phe phái, chia phe, phe phẩy [𠸨]
派 phe → <big>'''𠸁'''</big>(U+20E01) | phe phái, chia phe, phe phẩy [𠸨]
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00787===
===#00787===
劸 khoẻ → ''跬''(U+8DEC) | khoẻ mạnh, sức khoẻ , khoẻ khoắn [𠸨]
劸 khoẻ → <big>'''跬'''</big>(U+8DEC) | khoẻ mạnh, sức khoẻ , khoẻ khoắn [𠸨]
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04245===
===#04245===
險 hiếm → ''𱕤''(U+31564) | hiếm có, hiếm hoi ,  
險 hiếm → <big>'''𱕤'''</big>(U+31564) | hiếm có, hiếm hoi ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05228===
===#05228===
𩙍 gió → ''䬔''(U+4B14) | gió bão, gió mùa ,  
𩙍 gió → <big>'''䬔'''</big>(U+4B14) | gió bão, gió mùa ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15095===
===#15095===
𠮩 rèo → ''嘐''(U+5610) | rèo rẹo [𠸨], ,  
𠮩 rèo → <big>'''嘐'''</big>(U+5610) | rèo rẹo [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15096===
===#15096===
𠮩 rẹo → ''嘐''(U+5610) | rẹo rọc [𠸨], rèo rẹo [𠸨],  
𠮩 rẹo → <big>'''嘐'''</big>(U+5610) | rẹo rọc [𠸨], rèo rẹo [𠸨],  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04761===
===#04761===
𧹻 đỏ → ''𧺂''(U+27E82) | màu đỏ, đậu đỏ, đắt đỏ [𠸨]
𧹻 đỏ → <big>'''𧺂'''</big>(U+27E82) | màu đỏ, đậu đỏ, đắt đỏ [𠸨]
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15698===
===#15698===
𧹻 đo → ''𧺂''(U+27E82) | đo đỏ [𠸨], ,  
𧹻 đo → <big>'''𧺂'''</big>(U+27E82) | đo đỏ [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06442===
===#06442===
孟 mồng → ''𬁜''(U+2C05C) | ngày mồng, mồng mười, mồng một
孟 mồng → <big>'''𬁜'''</big>(U+2C05C) | ngày mồng, mồng mười, mồng một
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06314===
===#06314===
孟 mùng → ''𬁜''(U+2C05C) |
孟 mùng → <big>'''𬁜'''</big>(U+2C05C) |
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00635===
===#00635===
伯 bác → ''博''(U+535A) | chú bác, Bác Hồ, bác gái  
伯 bác → <big>'''博'''</big>(U+535A) | chú bác, Bác Hồ, bác gái  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04090===
===#04090===
箭 tên → ''筅''(U+7B45) | tên lửa, mũi tên, cung tên  
箭 tên → <big>'''筅'''</big>(U+7B45) | tên lửa, mũi tên, cung tên  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04589===
===#04589===
𩄎 mưa → ''湄''(U+6E44) | mưa gió, giọt mưa, mưa dầm
𩄎 mưa → <big>'''湄'''</big>(U+6E44) | mưa gió, giọt mưa, mưa dầm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04293===
===#04293===
擔 tạ → ''𢲌''(U+22C8C) | một tạ thóc, cử tạ ,  
擔 tạ → <big>'''𢲌'''</big>(U+22C8C) | một tạ thóc, cử tạ ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02573===
===#02573===
博 bạc → ''箔''(U+7B94) | đánh bạc, con bạc, bài bạc
博 bạc → <big>'''箔'''</big>(U+7B94) | đánh bạc, con bạc, bài bạc
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01700===
===#01700===
晉 tấn → ''𭉟''(U+2D25F) | tấn tuồng, một tấn bằng 1.000 công cân ,  
晉 tấn → <big>'''𭉟'''</big>(U+2D25F) | tấn tuồng, một tấn bằng 1.000 công cân ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05425===
===#05425===
𫷨 chùa → ''𲜧''(U+32727) | chùa chiền, cảnh chùa, ăn chùa  
𫷨 chùa → <big>'''𲜧'''</big>(U+32727) | chùa chiền, cảnh chùa, ăn chùa  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02315===
===#02315===
移 dời → ''𨖨''(U+285A8) | chuyển dời, di dời ,  
移 dời → <big>'''𨖨'''</big>(U+285A8) | chuyển dời, di dời ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04051===
===#04051===
𠁸 suốt → ''𨔊''(U+2850A) | thông suốt, suốt đời, suốt đêm  
𠁸 suốt → <big>'''𨔊'''</big>(U+2850A) | thông suốt, suốt đời, suốt đêm  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01756===
===#01756===
𠴞 bàn → ''𡂑''(U+21091) | bàn cãi, bàn bạc, bàn luận
𠴞 bàn → <big>'''𡂑'''</big>(U+21091) | bàn cãi, bàn bạc, bàn luận
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02617===
===#02617===
散 tan → ''潵''(U+6F75) | tan học, mây tan, tan tác
散 tan → <big>'''潵'''</big>(U+6F75) | tan học, mây tan, tan tác
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05470===
===#05470===
𬨢 khắp → ''泣''(U+6CE3) | khắp nơi, khắp núi khắp sông ,  
𬨢 khắp → <big>'''泣'''</big>(U+6CE3) | khắp nơi, khắp núi khắp sông ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01581===
===#01581===
𢭰 đổ → ''𲣛''(U+328DB) | đổ bộ, lật đổ, đổ rác
𢭰 đổ → <big>'''𲣛'''</big>(U+328DB) | đổ bộ, lật đổ, đổ rác
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03405===
===#03405===
悁 quên → ''涓''(U+6D93) | quên mất, quên ơn, quên lãng  
悁 quên → <big>'''涓'''</big>(U+6D93) | quên mất, quên ơn, quên lãng  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04572===
===#04572===
檢 kiếm → ''𡃍''(U+210CD) | tìm kiếm, kiếm chác ,  
檢 kiếm → <big>'''𡃍'''</big>(U+210CD) | tìm kiếm, kiếm chác ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03533===
===#03533===
𢴍 dần → ''寅''(U+5BC5) | dần dần, dần thịt, dần dà [𠸨]
𢴍 dần → <big>'''寅'''</big>(U+5BC5) | dần dần, dần thịt, dần dà [𠸨]
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01041===
===#01041===
店 tiệm → ''漸''(U+6F38) | tiệm ăn, tiệm vàng ,  
店 tiệm → <big>'''漸'''</big>(U+6F38) | tiệm ăn, tiệm vàng ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04347===
===#04347===
琫 bóng → ''𣈖''(U+23216) | bong bóng, bóng đèn, bóng đá  
琫 bóng → <big>'''𣈖'''</big>(U+23216) | bong bóng, bóng đèn, bóng đá  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15384===
===#15384===
琫 bong → ''𣈖''(U+23216) | bong bóng [𠸨], ,  
琫 bong → <big>'''𣈖'''</big>(U+23216) | bong bóng [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02505===
===#02505===
抗 gàng → ''繈''(U+7E48) | gàng chỉ, gọn gàng [𠸨],  
抗 gàng → <big>'''繈'''</big>(U+7E48) | gàng chỉ, gọn gàng [𠸨],  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01369===
===#01369===
促 thúc → ''㑛''(U+345B) | thôi thúc, thúc đẩy, thúc ép
促 thúc → <big>'''㑛'''</big>(U+345B) | thôi thúc, thúc đẩy, thúc ép
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00209===
===#00209===
𲂪 vốn → ''呠''(U+5460) | tiền vốn, vốn từ, cấp vốn
𲂪 vốn → <big>'''呠'''</big>(U+5460) | tiền vốn, vốn từ, cấp vốn
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01540===
===#01540===
除 chừa → ''𢲢''(U+22CA2) | chừa mặt, chừa thuốc lá,  
除 chừa → <big>'''𢲢'''</big>(U+22CA2) | chừa mặt, chừa thuốc lá,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01226===
===#01226===
茶 chè → ''𥻹''(U+25EF9) | bánh chè, chè bà ba,  
茶 chè → <big>'''𥻹'''</big>(U+25EF9) | bánh chè, chè bà ba,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02770===
===#02770===
喑 ồm → ''𰈦''(U+30226) | ồm ộp [聲], ,  
喑 ồm → <big>'''𰈦'''</big>(U+30226) | ồm ộp [聲], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01044===
===#01044===
底 đáy → ''𣷳''(U+23DF3) | nồi đáy, thắt đáy, mặt đáy  
底 đáy → <big>'''𣷳'''</big>(U+23DF3) | nồi đáy, thắt đáy, mặt đáy  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01419===
===#01419===
急 gấp → ''𠋎''(U+202CE) | gấp gáp [𠸨], gấp rút ,  
急 gấp → <big>'''𠋎'''</big>(U+202CE) | gấp gáp [𠸨], gấp rút ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04913===
===#04913===
難 nàn → ''𤓌''(U+244CC) | phàn nàn, nghèo nàn ,  
難 nàn → <big>'''𤓌'''</big>(U+244CC) | phàn nàn, nghèo nàn ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09691===
===#09691===
涅 nớt → ''𦯖''(U+26BD6) | non nớt [𠸨], ,  
涅 nớt → <big>'''𦯖'''</big>(U+26BD6) | non nớt [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03833===
===#03833===
慣 quen → ''悁''(U+6081) | quen thuộc, quen biết, quen nhau
慣 quen → <big>'''悁'''</big>(U+6081) | quen thuộc, quen biết, quen nhau
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15229===
===#15229===
映 anh → ''暎''(U+668E) | anh ánh [𠸨], ,  
映 anh → <big>'''暎'''</big>(U+668E) | anh ánh [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01297===
===#01297===
映 ÁNH → ''暎''(U+668E) | phản ánh, ánh xạ, ánh sáng
映 ÁNH → <big>'''暎'''</big>(U+668E) | phản ánh, ánh xạ, ánh sáng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00642===
===#00642===
住 trọ → ''𲓼''(U+324FC) | nhà trọ, ở trọ ,  
住 trọ → <big>'''𲓼'''</big>(U+324FC) | nhà trọ, ở trọ ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05236===
===#05236===
繌 mềm → ''𣟮''(U+237EE) | phần mềm
繌 mềm → <big>'''𣟮'''</big>(U+237EE) | phần mềm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03207===
===#03207===
𧶄 dành → ''𠷥''(U+20DE5) | dành dụm, dành thời gian, dỗ dành [𠸨]
𧶄 dành → <big>'''𠷥'''</big>(U+20DE5) | dành dụm, dành thời gian, dỗ dành [𠸨]
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02613===
===#02613===
𤯆 ngon → ''唁''(U+5501) | ngon ăn
𤯆 ngon → <big>'''唁'''</big>(U+5501) | ngon ăn
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03468===
===#03468===
殿 đền → ''𡑴''(U+21474) | đền miếu, đền chùa ,  
殿 đền → <big>'''𡑴'''</big>(U+21474) | đền miếu, đền chùa ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01974===
===#01974===
悋 lẫn → ''𠳺''(U+20CFA) | lẫn lộn, lầm lẫn , lẫn vào giữa đám đông
悋 lẫn → <big>'''𠳺'''</big>(U+20CFA) | lẫn lộn, lầm lẫn , lẫn vào giữa đám đông
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03037===
===#03037===
絏 dây → ''𦀊''(U+2600A) | dây thừng, dây điện, dây nịt
絏 dây → <big>'''𦀊'''</big>(U+2600A) | dây thừng, dây điện, dây nịt
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02293===
===#02293===
𡹃 rừng → ''𡼹''(U+21F39) | rừng rậm, rừng thưa ,  
𡹃 rừng → <big>'''𡼹'''</big>(U+21F39) | rừng rậm, rừng thưa ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04783===
===#04783===
𣟂 khuôn → ''囷''(U+56F7) | rập khuôn, khuôn mẫu ,  
𣟂 khuôn → <big>'''囷'''</big>(U+56F7) | rập khuôn, khuôn mẫu ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01452===
===#01452===
逆 ngược → ''𱗒''(U+315D2) | ngỗ ngược, ngược lại, ngược hướng  
逆 ngược → <big>'''𱗒'''</big>(U+315D2) | ngỗ ngược, ngược lại, ngược hướng  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04918===
===#04918===
勸 khuyên → ''𡅳''(U+21173) | khuyên bảo, khuyên nhủ ,  
勸 khuyên → <big>'''𡅳'''</big>(U+21173) | khuyên bảo, khuyên nhủ ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00959===
===#00959===
𠁪 nhằm → ''𥄮''(U+2512E) | nhằm đúng
𠁪 nhằm → <big>'''𥄮'''</big>(U+2512E) | nhằm đúng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01115===
===#01115===
空 cung → ''宮''(U+5BAE) | tít cung thang, ,  
空 cung → <big>'''宮'''</big>(U+5BAE) | tít cung thang, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00939===
===#00939===
𠰩 giọng → ''喠''(U+55A0) | giật giọng, giọng nói ,  
𠰩 giọng → <big>'''喠'''</big>(U+55A0) | giật giọng, giọng nói ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06548===
===#06548===
競 ganh → ''𱕳''(U+31573) | ganh đua, ganh tị,  
競 ganh → <big>'''𱕳'''</big>(U+31573) | ganh đua, ganh tị,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15633===
===#15633===
整 chệnh → ''𮛐''(U+2E6D0) | chệnh choạng [𠸨], ,  
整 chệnh → <big>'''𮛐'''</big>(U+2E6D0) | chệnh choạng [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#10079===
===#10079===
㳥 luông → ''哢''(U+54E2) | luông tuồng, ,  
㳥 luông → <big>'''哢'''</big>(U+54E2) | luông tuồng, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01762===
===#01762===
唑 doạ → ''𲗐''(U+325D0) | doạ dẫm, doạ nạt, đe doạ  
唑 doạ → <big>'''𲗐'''</big>(U+325D0) | doạ dẫm, doạ nạt, đe doạ  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03109===
===#03109===
𠬉 tránh → ''踭''(U+8E2D) | tránh né, tránh khỏi, trốn tránh  
𠬉 tránh → <big>'''踭'''</big>(U+8E2D) | tránh né, tránh khỏi, trốn tránh  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03771===
===#03771===
養 dẳng → ''𡄧''(U+21127) | dai dẳng [𠸨], ,  
養 dẳng → <big>'''𡄧'''</big>(U+21127) | dai dẳng [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03121===
===#03121===
墓 mồ → ''𫮲''(U+2BBB2) | nấm mồ
墓 mồ → <big>'''𫮲'''</big>(U+2BBB2) | nấm mồ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02642===
===#02642===
楛 gỗ → ''椇''(U+6907) | cây gỗ, phản gỗ, kéo gỗ  
楛 gỗ → <big>'''椇'''</big>(U+6907) | cây gỗ, phản gỗ, kéo gỗ  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04854===
===#04854===
隢 nghèo → ''𠨪''(U+20A2A) | hiểm nghèo, nghèo nàn, dân nghèo  
隢 nghèo → <big>'''𠨪'''</big>(U+20A2A) | hiểm nghèo, nghèo nàn, dân nghèo  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02992===
===#02992===
補 bù → ''𲗑''(U+325D1) | đền bù, bù đắp ,  
補 bù → <big>'''𲗑'''</big>(U+325D1) | đền bù, bù đắp ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09918===
===#09918===
賞 thững → ''嚐''(U+5690) | lững thững [𠸨], ,  
賞 thững → <big>'''嚐'''</big>(U+5690) | lững thững [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00722===
===#00722===
沈 chìm → ''𠴥''(U+20D25) | chìm ngập, chìm đắm, cân chìm
沈 chìm → <big>'''𠴥'''</big>(U+20D25) | chìm ngập, chìm đắm, cân chìm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09860===
===#09860===
校 giâu → ''茭''(U+832D) | cây giâu gia, ,  
校 giâu → <big>'''茭'''</big>(U+832D) | cây giâu gia, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04843===
===#04843===
鎮 TRẤN → ''鎭''(U+93AD) | thị trấn, trấn tĩnh, trấn áp
鎮 TRẤN → <big>'''鎭'''</big>(U+93AD) | thị trấn, trấn tĩnh, trấn áp
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03849===
===#03849===
劃 gạch → ''㩇''(U+3A47) | gạch một đường, ,  
劃 gạch → <big>'''㩇'''</big>(U+3A47) | gạch một đường, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15177===
===#15177===
范 phồm → ''𠆩''(U+201A9) | phồm phàm [𠸨], ,  
范 phồm → <big>'''𠆩'''</big>(U+201A9) | phồm phàm [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15461===
===#15461===
路 trộ → ''𢷅''(U+22DC5) | trừng trộ [𠸨], ,  
路 trộ → <big>'''𢷅'''</big>(U+22DC5) | trừng trộ [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06386===
===#06386===
禍 vạ → ''𡁜''(U+2105C) | ăn vạ, tai bay vạ gió,  
禍 vạ → <big>'''𡁜'''</big>(U+2105C) | ăn vạ, tai bay vạ gió,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03560===
===#03560===
𨁥 đủ → ''𨇜''(U+281DC) | đầy đủ, đủ lớn ,  
𨁥 đủ → <big>'''𨇜'''</big>(U+281DC) | đầy đủ, đủ lớn ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04321===
===#04321===
橋 cầu → ''梂''(U+6882) | nhịp cầu, cầu sắt, cầu vồng
橋 cầu → <big>'''梂'''</big>(U+6882) | nhịp cầu, cầu sắt, cầu vồng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09650===
===#09650===
載 tưởi → ''儎''(U+510E) | tanh tưởi [𠸨], tức tưởi [𠸨], tất tưởi [𠸨]
載 tưởi → <big>'''儎'''</big>(U+510E) | tanh tưởi [𠸨], tức tưởi [𠸨], tất tưởi [𠸨]
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00770===
===#00770===
忍 nhịn → ''㣼''(U+38FC) | nhẫn nhịn, nhịn đói ,  
忍 nhịn → <big>'''㣼'''</big>(U+38FC) | nhẫn nhịn, nhịn đói ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01242===
===#01242===
𦭷 màu → ''牟''(U+725F) | màu sắc, hình màu ,  
𦭷 màu → <big>'''牟'''</big>(U+725F) | màu sắc, hình màu ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01243===
===#01243===
𦭷 mầu → ''牟''(U+725F) | hoa mầu, ,  
𦭷 mầu → <big>'''牟'''</big>(U+725F) | hoa mầu, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00163===
===#00163===
𠷊 bèn → ''卞''(U+535E) | ưng ý, bèn mua ngay, ,  
𠷊 bèn → <big>'''卞'''</big>(U+535E) | ưng ý, bèn mua ngay, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05907===
===#05907===
援 vịn → ''𠋠''(U+202E0) | tay vịn, vịn vai,  
援 vịn → <big>'''𠋠'''</big>(U+202E0) | tay vịn, vịn vai,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05599===
===#05599===
好 háo → ''𠲡''(U+20CA1) | háo nước, háo hức ,  
好 háo → <big>'''𠲡'''</big>(U+20CA1) | háo nước, háo hức ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02060===
===#02060===
𡍚 lầm → ''淋''(U+6DCB) | lầm lội, lầm than, lầm bùn
𡍚 lầm → <big>'''淋'''</big>(U+6DCB) | lầm lội, lầm than, lầm bùn
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02061===
===#02061===
𡍚 nhầm → ''淋''(U+6DCB) | nhầm lẫn, ,  
𡍚 nhầm → <big>'''淋'''</big>(U+6DCB) | nhầm lẫn, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04833===
===#04833===
儮 lịch → ''壢''(U+58E2) |
儮 lịch → <big>'''壢'''</big>(U+58E2) |
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04832===
===#04832===
儮 lệch → ''壢''(U+58E2) | nghiêng lệch, chênh lệch ,  
儮 lệch → <big>'''壢'''</big>(U+58E2) | nghiêng lệch, chênh lệch ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15616===
===#15616===
熤 rừng → ''𤊧''(U+242A7) | rừng rực [𠸨], ,  
熤 rừng → <big>'''𤊧'''</big>(U+242A7) | rừng rực [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04190===
===#04190===
熤 rực → ''𤊧''(U+242A7) | rừng rực [𠸨], rạo rực,  
熤 rực → <big>'''𤊧'''</big>(U+242A7) | rừng rực [𠸨], rạo rực,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00942===
===#00942===
咜 xà → ''佗''(U+4F57) | xà xẻo, xà vào, xà tích
咜 xà → <big>'''佗'''</big>(U+4F57) | xà xẻo, xà vào, xà tích
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


==1501~==
==1501~==
===#09858===
===#09858===
恨 hằn → ''𭉆''(U+2D246) | hằn học [𠸨], thù hằn,  
恨 hằn → <big>'''𭉆'''</big>(U+2D246) | hằn học [𠸨], thù hằn,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05113===
===#05113===
𤒘 đúc → ''𨯹''(U+28BF9) | đúc kết, đông đúc, lò đúc
𤒘 đúc → <big>'''𨯹'''</big>(U+28BF9) | đúc kết, đông đúc, lò đúc
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00303===
===#00303===
皮 bề → ''笓''(U+7B13) | bề mặt, bề ngoài, bộn bề [𠸨]
皮 bề → <big>'''笓'''</big>(U+7B13) | bề mặt, bề ngoài, bộn bề [𠸨]
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05473===
===#05473===
𬰹 ro → ''𠿛''(U+20FDB) | rủi ro [𠸨], ,  
𬰹 ro → <big>'''𠿛'''</big>(U+20FDB) | rủi ro [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15697===
===#15697===
懝 ngài → ''礙''(U+7919) | ngài ngại [𠸨], ,  
懝 ngài → <big>'''礙'''</big>(U+7919) | ngài ngại [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05119===
===#05119===
譬 ví → ''𱒢''(U+314A2) | ví dụ, ví như ,  
譬 ví → <big>'''𱒢'''</big>(U+314A2) | ví dụ, ví như ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03564===
===#03564===
𠹭 ca → ''滒''(U+6ED2) | ca trà [摱], giao ca [摱], ca mổ [摱]
𠹭 ca → <big>'''滒'''</big>(U+6ED2) | ca trà [摱], giao ca [摱], ca mổ [摱]
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05407===
===#05407===
𫩟 khéo → ''窖''(U+7A96) | khéo léo [𠸨], khéo ăn khéo nói ,  
𫩟 khéo → <big>'''窖'''</big>(U+7A96) | khéo léo [𠸨], khéo ăn khéo nói ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15800===
===#15800===
𫩟 kheo → ''窖''(U+7A96) | kheo khéo [𠸨], ,  
𫩟 kheo → <big>'''窖'''</big>(U+7A96) | kheo khéo [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03324===
===#03324===
鉗 kìm → ''𨬩''(U+28B29) | kìm kẹp, cá kìm, kìm cộng lực
鉗 kìm → <big>'''𨬩'''</big>(U+28B29) | kìm kẹp, cá kìm, kìm cộng lực
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05791===
===#05791===
鉗 kềm → ''𨬩''(U+28B29) |
鉗 kềm → <big>'''𨬩'''</big>(U+28B29) |
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01467===
===#01467===
炮 PHÁO → ''砲''(U+7832) | pháo đài, pháo hoa ,  
炮 PHÁO → <big>'''砲'''</big>(U+7832) | pháo đài, pháo hoa ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00011===
===#00011===
𢪬 khỏng → ''恐''(U+6050) | lỏng khỏng [𠸨], ,  
𢪬 khỏng → <big>'''恐'''</big>(U+6050) | lỏng khỏng [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03371===
===#03371===
詧 soát → ''𢯍''(U+22BCD) | kiểm soát, soát xét ,  
詧 soát → <big>'''𢯍'''</big>(U+22BCD) | kiểm soát, soát xét ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06455===
===#06455===
閱 dượt → ''𲣑''(U+328D1) | tập dượt, ,  
閱 dượt → <big>'''𲣑'''</big>(U+328D1) | tập dượt, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06454===
===#06454===
閱 dợt → ''𲣑''(U+328D1) |
閱 dợt → <big>'''𲣑'''</big>(U+328D1) |
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06135===
===#06135===
顏 nhản → ''眼''(U+773C) | nhan nhản [𠸨], ,  
顏 nhản → <big>'''眼'''</big>(U+773C) | nhan nhản [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#10101===
===#10101===
氷 bâng → ''𫺎''(U+2BE8E) | bâng khuâng, bâng quơ,  
氷 bâng → <big>'''𫺎'''</big>(U+2BE8E) | bâng khuâng, bâng quơ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#11026===
===#11026===
盧 lưa → ''𠐳''(U+20433) | lưa thưa, còn lưa bao nhiêu?,  
盧 lưa → <big>'''𠐳'''</big>(U+20433) | lưa thưa, còn lưa bao nhiêu?,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00476===
===#00476===
戒 cai → ''𢬿''(U+22B3F) | cai nghiện, cai sữa ,  
戒 cai → <big>'''𢬿'''</big>(U+22B3F) | cai nghiện, cai sữa ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02212===
===#02212===
販 buôn → ''𧶭''(U+27DAD) | buôn bán, buôn chuyến ,  
販 buôn → <big>'''𧶭'''</big>(U+27DAD) | buôn bán, buôn chuyến ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04691===
===#04691===
謝 giã → ''𪢆''(U+2A886) | giã từ
謝 giã → <big>'''𪢆'''</big>(U+2A886) | giã từ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03407===
===#03407===
𠦻 lưng → ''𨉞''(U+2825E) | sau lưng, dây lưng, lưng bát cơm
𠦻 lưng → <big>'''𨉞'''</big>(U+2825E) | sau lưng, dây lưng, lưng bát cơm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05344===
===#05344===
𪭥 tả → ''左''(U+5DE6) | tả tơi, lả tả ,  
𪭥 tả → <big>'''左'''</big>(U+5DE6) | tả tơi, lả tả ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01289===
===#01289===
𥄮 nhắm → ''𥆂''(U+25182) | nhắm mắt
𥄮 nhắm → <big>'''𥆂'''</big>(U+25182) | nhắm mắt
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03676===
===#03676===
𨖨 rời → ''𣻗''(U+23ED7) | rời khỏi, rời bỏ, rời tay
𨖨 rời → <big>'''𣻗'''</big>(U+23ED7) | rời khỏi, rời bỏ, rời tay
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#11119===
===#11119===
鑅 vạnh → ''𨥭''(U+2896D) | vành vạnh [𠸨], ,  
鑅 vạnh → <big>'''𨥭'''</big>(U+2896D) | vành vạnh [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01916===
===#01916===
𣃱 vuông → ''𡇅''(U+211C5) | vuông góc
𣃱 vuông → <big>'''𡇅'''</big>(U+211C5) | vuông góc
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06339===
===#06339===
乙 ắc → ''𣲣''(U+23CA3) | ăng ắc, đầy ắc,  
乙 ắc → <big>'''𣲣'''</big>(U+23CA3) | ăng ắc, đầy ắc,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04035===
===#04035===
𨂔 dọc → ''𫆡''(U+2B1A1) | mũi dọc dừa, chiều dọc, dọc ngang
𨂔 dọc → <big>'''𫆡'''</big>(U+2B1A1) | mũi dọc dừa, chiều dọc, dọc ngang
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01964===
===#01964===
𢚷 giận → ''𢠣''(U+22823) | giận hờn, giận dữ, tức giận  
𢚷 giận → <big>'''𢠣'''</big>(U+22823) | giận hờn, giận dữ, tức giận  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#11027===
===#11027===
呂 lữa → ''𠴊''(U+20D0A) | lần lữa, ,  
呂 lữa → <big>'''𠴊'''</big>(U+20D0A) | lần lữa, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15503===
===#15503===
爾 nhãi → ''佴''(U+4F74) | nhãi nhép [𠸨], ,  
爾 nhãi → <big>'''佴'''</big>(U+4F74) | nhãi nhép [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#11029===
===#11029===
綿 mền → ''絻''(U+7D7B) | cái mền, chăn mền, mền bông
綿 mền → <big>'''絻'''</big>(U+7D7B) | cái mền, chăn mền, mền bông
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04512===
===#04512===
澦 dựa → ''𳃨''(U+330E8) | dựa dẫm, dựa vào ,  
澦 dựa → <big>'''𳃨'''</big>(U+330E8) | dựa dẫm, dựa vào ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00087===
===#00087===
井 giếng → ''汫''(U+6C6B) | đào giếng
井 giếng → <big>'''汫'''</big>(U+6C6B) | đào giếng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02744===
===#02744===
𧋽 mang → ''𦛿''(U+266FF) | mang tai, mang cá, rắn hổ mang
𧋽 mang → <big>'''𦛿'''</big>(U+266FF) | mang tai, mang cá, rắn hổ mang
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#40040===
===#40040===
蠬 luồng → ''𬠥''(U+2C825) | thuồng luồng
蠬 luồng → <big>'''𬠥'''</big>(U+2C825) | thuồng luồng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04658===
===#04658===
禦 ngừa → ''𢳶''(U+22CF6) | ngăn ngừa, phòng ngừa ,  
禦 ngừa → <big>'''𢳶'''</big>(U+22CF6) | ngăn ngừa, phòng ngừa ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03444===
===#03444===
滈 hao → ''傐''(U+5090) | đồng hao, hao hao ,  
滈 hao → <big>'''傐'''</big>(U+5090) | đồng hao, hao hao ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06013===
===#06013===
汀 thinh → ''聙''(U+8059) | thinh lặng, làm thinh,  
汀 thinh → <big>'''聙'''</big>(U+8059) | thinh lặng, làm thinh,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05610===
===#05610===
𠰭 méo → ''𱕜''(U+3155C) | bóp méo , méo mó [𠸨],  
𠰭 méo → <big>'''𱕜'''</big>(U+3155C) | bóp méo , méo mó [𠸨],  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15395===
===#15395===
𢀨 sảng → ''𠼙''(U+20F19) | sang sảng [𠸨], ,  
𢀨 sảng → <big>'''𠼙'''</big>(U+20F19) | sang sảng [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04191===
===#04191===
𣾼 vớt → ''𢵼''(U+22D7C) | trục vớt
𣾼 vớt → <big>'''𢵼'''</big>(U+22D7C) | trục vớt
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04765===
===#04765===
𢸠 khoác → ''攉''(U+6509) | khoác tay nhau, khoác lác ,  
𢸠 khoác → <big>'''攉'''</big>(U+6509) | khoác tay nhau, khoác lác ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06546===
===#06546===
浸 trẫm → ''𠴥''(U+20D25) | trẫm mình, ,  
浸 trẫm → <big>'''𠴥'''</big>(U+20D25) | trẫm mình, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04012===
===#04012===
𨤮 dặm → ''埮''(U+57EE) | nghìn dặm, dặm trường ,  
𨤮 dặm → <big>'''埮'''</big>(U+57EE) | nghìn dặm, dặm trường ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03985===
===#03985===
憂 âu → ''慪''(U+616A) | âu yếm, lo âu, âu sầu  
憂 âu → <big>'''慪'''</big>(U+616A) | âu yếm, lo âu, âu sầu  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05577===
===#05577===
𧦟 bịp → ''𠷖''(U+20DD6) | lừa bịp, bịp bợm , chim bìm bịp
𧦟 bịp → <big>'''𠷖'''</big>(U+20DD6) | lừa bịp, bịp bợm , chim bìm bịp
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03534===
===#03534===
㨳 gợi → ''𢭮''(U+22B6E) | gợi ý, gợi nhớ, gợi cảm  
㨳 gợi → <big>'''𢭮'''</big>(U+22B6E) | gợi ý, gợi nhớ, gợi cảm  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04405===
===#04405===
頹 TỒI → ''摧''(U+6467) | tồi tệ , tồi tàn,  
頹 TỒI → <big>'''摧'''</big>(U+6467) | tồi tệ , tồi tàn,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01723===
===#01723===
𣆰 giây → ''𫩝''(U+2BA5D) | giây lát, giây phút ,  
𣆰 giây → <big>'''𫩝'''</big>(U+2BA5D) | giây lát, giây phút ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02759===
===#02759===
喠 trửng → ''𬪽''(U+2CABD) | nuốt trửng, ,  
喠 trửng → <big>'''𬪽'''</big>(U+2CABD) | nuốt trửng, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#40180===
===#40180===
謙 khim → ''𠹸''(U+20E78) |
謙 khim → <big>'''𠹸'''</big>(U+20E78) |
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01729===
===#01729===
哺 phò → ''𭈏''(U+2D20F) | Mày đúng là thằng phò!, phì phò ,  
哺 phò → <big>'''𭈏'''</big>(U+2D20F) | Mày đúng là thằng phò!, phì phò ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05346===
===#05346===
𪭴 dò → ''𢲛''(U+22C9B) | dò la, thăm dò, dò dẫm  
𪭴 dò → <big>'''𢲛'''</big>(U+22C9B) | dò la, thăm dò, dò dẫm  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#11153===
===#11153===
𪭴 dọ → ''𢲛''(U+22C9B) | dọ dẫm, ,  
𪭴 dọ → <big>'''𢲛'''</big>(U+22C9B) | dọ dẫm, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06093===
===#06093===
囒 rợn → ''𢚀''(U+22680) | rùng rợn, ,  
囒 rợn → <big>'''𢚀'''</big>(U+22680) | rùng rợn, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15768===
===#15768===
囒 rờn → ''𢚀''(U+22680) | rờn rợn [𠸨], ,  
囒 rờn → <big>'''𢚀'''</big>(U+22680) | rờn rợn [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01290===
===#01290===
盻 hễ → ''𫪈''(U+2BA88) | hễ nói là làm
盻 hễ → <big>'''𫪈'''</big>(U+2BA88) | hễ nói là làm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09767===
===#09767===
晚 muộn → ''𭊳''(U+2D2B3) | thu muộn, muộn màng [𠸨],  
晚 muộn → <big>'''𭊳'''</big>(U+2D2B3) | thu muộn, muộn màng [𠸨],  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00605===
===#00605===
吹 xui → ''𠺼''(U+20EBC) | xui khiến , hên xui, xui xẻo [𠸨]
吹 xui → <big>'''𠺼'''</big>(U+20EBC) | xui khiến , hên xui, xui xẻo [𠸨]
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02153===
===#02153===
梩 lái → ''俚''(U+4FDA) | lái xe, bánh lái , lái buôn
梩 lái → <big>'''俚'''</big>(U+4FDA) | lái xe, bánh lái , lái buôn
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01628===
===#01628===
𢭮 gãy → ''𠴜''(U+20D1C) | bẻ gãy, gãy đổ, đứt gãy
𢭮 gãy → <big>'''𠴜'''</big>(U+20D1C) | bẻ gãy, gãy đổ, đứt gãy
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01629===
===#01629===
𢭮 gẫy → ''𠴜''(U+20D1C) |
𢭮 gẫy → <big>'''𠴜'''</big>(U+20D1C) |
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03745===
===#03745===
誘 dỗ → ''𡁹''(U+21079) | dỗ dành [𠸨], dạy dỗ, dụ dỗ
誘 dỗ → <big>'''𡁹'''</big>(U+21079) | dỗ dành [𠸨], dạy dỗ, dụ dỗ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02860===
===#02860===
飲 ẨM → ''飮''(U+98EE) | ẩm thực, ẩm trà, đối ẩm  
飲 ẨM → <big>'''飮'''</big>(U+98EE) | ẩm thực, ẩm trà, đối ẩm  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09977===
===#09977===
矜 găng → ''摬''(U+646C) | hai bên găng, tình hình bớt găng, găng tay [摱]
矜 găng → <big>'''摬'''</big>(U+646C) | hai bên găng, tình hình bớt găng, găng tay [摱]
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#10342===
===#10342===
冘 đăm → ''㕪''(U+356A) | đăm chiêu, chân đăm đá chân chiêu,  
冘 đăm → <big>'''㕪'''</big>(U+356A) | đăm chiêu, chân đăm đá chân chiêu,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02354===
===#02354===
釧 xén → ''𢩳''(U+22A73) | cắt xén, biếu xén ,  
釧 xén → <big>'''𢩳'''</big>(U+22A73) | cắt xén, biếu xén ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02022===
===#02022===
剝 bóc → ''𢪗''(U+22A97) | bóc lột, bóc vỏ ,  
剝 bóc → <big>'''𢪗'''</big>(U+22A97) | bóc lột, bóc vỏ ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06036===
===#06036===
𢵼 vét → ''𢪏''(U+22A8F) | vơ vét, vét nồi,  
𢵼 vét → <big>'''𢪏'''</big>(U+22A8F) | vơ vét, vét nồi,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03016===
===#03016===
隖 ô → ''塢''(U+5862) | ô kéo, ngoại ô, giấy kẻ ô
隖 ô → <big>'''塢'''</big>(U+5862) | ô kéo, ngoại ô, giấy kẻ ô
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04797===
===#04797===
瞿 cò → ''𭈦''(U+2D226) | cò súng, cò cưa, cò kè [𠸨]
瞿 cò → <big>'''𭈦'''</big>(U+2D226) | cò súng, cò cưa, cò kè [𠸨]
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03817===
===#03817===
𣾶 dội → ''𢵌''(U+22D4C) | vang dội
𣾶 dội → <big>'''𢵌'''</big>(U+22D4C) | vang dội
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09910===
===#09910===
𣾶 nhụi → ''澻''(U+6FBB) | nhẵn nhụi [𠸨], ,  
𣾶 nhụi → <big>'''澻'''</big>(U+6FBB) | nhẵn nhụi [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#10078===
===#10078===
磊 lũi → ''悷''(U+60B7) | lầm lũi, ,  
磊 lũi → <big>'''悷'''</big>(U+60B7) | lầm lũi, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06218===
===#06218===
懇 khấn → ''𡄩''(U+21129) | khấn khứa [𠸨], khấn vái,  
懇 khấn → <big>'''𡄩'''</big>(U+21129) | khấn khứa [𠸨], khấn vái,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15266===
===#15266===
哳 sịt → ''𠺽''(U+20EBD) | sụt sịt [𠸨], ,  
哳 sịt → <big>'''𠺽'''</big>(U+20EBD) | sụt sịt [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04639===
===#04639===
𡮶 chuộng → ''𢝆''(U+22746) | ưa chuộng, ham chuộng ,  
𡮶 chuộng → <big>'''𢝆'''</big>(U+22746) | ưa chuộng, ham chuộng ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04925===
===#04925===
顛 ĐIÊN → ''顚''(U+985A) | đảo điên
顛 ĐIÊN → <big>'''顚'''</big>(U+985A) | đảo điên
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05837===
===#05837===
泠 lênh → ''澪''(U+6FAA) | lênh đênh, ,  
泠 lênh → <big>'''澪'''</big>(U+6FAA) | lênh đênh, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09700===
===#09700===
喭 nghện → ''偐''(U+5050) | nghễu nghện [𠸨], ,  
喭 nghện → <big>'''偐'''</big>(U+5050) | nghễu nghện [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05148===
===#05148===
𥗜 chắn → ''溱''(U+6EB1) | chắc chắn, chín chắn [𠸨], kính chắn gió
𥗜 chắn → <big>'''溱'''</big>(U+6EB1) | chắc chắn, chín chắn [𠸨], kính chắn gió
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01539===
===#01539===
𠚐 mọc → ''㭉''(U+3B49) | mọc lên, trăng mọc, mời mọc  
𠚐 mọc → <big>'''㭉'''</big>(U+3B49) | mọc lên, trăng mọc, mời mọc  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03067===
===#03067===
填 ĐIỀN → ''塡''(U+5861) | điền từ, điền vào ,  
填 ĐIỀN → <big>'''塡'''</big>(U+5861) | điền từ, điền vào ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02485===
===#02485===
寄 gửi → ''㨳''(U+3A33) | gửi thư, ăn gửi nằm nhờ, cây tầm gửi
寄 gửi → <big>'''㨳'''</big>(U+3A33) | gửi thư, ăn gửi nằm nhờ, cây tầm gửi
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02484===
===#02484===
寄 gởi → ''㨳''(U+3A33) | gởi thơ
寄 gởi → <big>'''㨳'''</big>(U+3A33) | gởi thơ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00490===
===#00490===
坉 chốn → ''埻''(U+57FB) | nơi chốn
坉 chốn → <big>'''埻'''</big>(U+57FB) | nơi chốn
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03452===
===#03452===
慎 THẬN → ''愼''(U+613C) | cẩn thận, thận trọng ,  
慎 THẬN → <big>'''愼'''</big>(U+613C) | cẩn thận, thận trọng ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03099===
===#03099===
搞 cào → ''檺''(U+6ABA) | bồ cào
搞 cào → <big>'''檺'''</big>(U+6ABA) | bồ cào
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03005===
===#03005===
𡲫 vải → ''𦀿''(U+2603F) | vải sợi, khổ vải ,  
𡲫 vải → <big>'''𦀿'''</big>(U+2603F) | vải sợi, khổ vải ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05212===
===#05212===
𠁻 chuỗi → ''𦀵''(U+26035) | chuỗi hạt (hột) trai
𠁻 chuỗi → <big>'''𦀵'''</big>(U+26035) | chuỗi hạt (hột) trai
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09552===
===#09552===
噋 rủn → ''敦''(U+6566) | bủn rủn, rủn chí,  
噋 rủn → <big>'''敦'''</big>(U+6566) | bủn rủn, rủn chí,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06053===
===#06053===
𧝎 choàng → ''撞''(U+649E) | áo choàng, ,  
𧝎 choàng → <big>'''撞'''</big>(U+649E) | áo choàng, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06011===
===#06011===
𥚄 lạy → ''𥚒''(U+25692) | lạy chúa, ,  
𥚄 lạy → <big>'''𥚒'''</big>(U+25692) | lạy chúa, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03678===
===#03678===
箸 đũa → ''𥮊''(U+25B8A) | đôi đũa
箸 đũa → <big>'''𥮊'''</big>(U+25B8A) | đôi đũa
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04590===
===#04590===
𤮗 lọ → ''𱘅''(U+31605) | chai lọ, lọ nghẹ ,  
𤮗 lọ → <big>'''𱘅'''</big>(U+31605) | chai lọ, lọ nghẹ ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05424===
===#05424===
喍 xài → ''𫫜''(U+2BADC) | ăn xài, tiêu xài ,  
喍 xài → <big>'''𫫜'''</big>(U+2BADC) | ăn xài, tiêu xài ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04602===
===#04602===
闃 khuất → ''𲜹''(U+32739) | khuất bóng, khuất gió, khuất mắt  
闃 khuất → <big>'''𲜹'''</big>(U+32739) | khuất bóng, khuất gió, khuất mắt  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06523===
===#06523===
𥙪 rưỡi → ''𫧟''(U+2B9DF) | một đồng rưỡi, một tháng rưỡi,  
𥙪 rưỡi → <big>'''𫧟'''</big>(U+2B9DF) | một đồng rưỡi, một tháng rưỡi,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06522===
===#06522===
𥙪 rưởi → ''𫧟''(U+2B9DF) |
𥙪 rưởi → <big>'''𫧟'''</big>(U+2B9DF) |
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03622===
===#03622===
閧 hỏng → ''𱎧''(U+313A7) | hư hỏng, hỏng hóc ,  
閧 hỏng → <big>'''𱎧'''</big>(U+313A7) | hư hỏng, hỏng hóc ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00527===
===#00527===
芥 cải → ''𦰦''(U+26C26) | rau cải, cải hoa ,  
芥 cải → <big>'''𦰦'''</big>(U+26C26) | rau cải, cải hoa ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05081===
===#05081===
衊 mét → ''𱼢''(U+31F22) | tái mét, ,  
衊 mét → <big>'''𱼢'''</big>(U+31F22) | tái mét, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15747===
===#15747===
衊 men → ''𱼢''(U+31F22) | men mét [𠸨], ,  
衊 men → <big>'''𱼢'''</big>(U+31F22) | men mét [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03088===
===#03088===
塢 ổ → ''隖''(U+9696) | ổ chó, ổ phỉ ,  
塢 ổ → <big>'''隖'''</big>(U+9696) | ổ chó, ổ phỉ ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00713===
===#00713===
沌 độn → ''𣸩''(U+23E29) | độn ngực, độn bông vào gối ,  
沌 độn → <big>'''𣸩'''</big>(U+23E29) | độn ngực, độn bông vào gối ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01473===
===#01473===
洒 tưới → ''洅''(U+6D05) | tưới tiêu
洒 tưới → <big>'''洅'''</big>(U+6D05) | tưới tiêu
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02059===
===#02059===
𢱝 chốt → ''𣖠''(U+235A0) | chốt cửa, chủ chốt, then chốt
𢱝 chốt → <big>'''𣖠'''</big>(U+235A0) | chốt cửa, chủ chốt, then chốt
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15030===
===#15030===
悶 mún → ''𮅘''(U+2E158) | manh mún [𠸨], ,  
悶 mún → <big>'''𮅘'''</big>(U+2E158) | manh mún [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03007===
===#03007===
孱 sàn → ''𥖔''(U+25594) | nhà sàn, sàn sàn ,  
孱 sàn → <big>'''𥖔'''</big>(U+25594) | nhà sàn, sàn sàn ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03963===
===#03963===
麪 mì → ''𫗗''(U+2B5D7) | bánh mì [摱], mì ăn liền [摱] ,  
麪 mì → <big>'''𫗗'''</big>(U+2B5D7) | bánh mì [摱], mì ăn liền [摱] ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#40368===
===#40368===
吒 trá → ''拃''(U+62C3) | trá đôi hoa tai, ,  
吒 trá → <big>'''拃'''</big>(U+62C3) | trá đôi hoa tai, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06130===
===#06130===
蹶 quệ → ''㰪''(U+3C2A) | kiệt quệ, quệ sức,  
蹶 quệ → <big>'''㰪'''</big>(U+3C2A) | kiệt quệ, quệ sức,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02370===
===#02370===
𦛼 bênh → ''𠴇''(U+20D07) | bênh vực, bấp bênh, nằm bênh bênh
𦛼 bênh → <big>'''𠴇'''</big>(U+20D07) | bênh vực, bấp bênh, nằm bênh bênh
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05202===
===#05202===
𩆢 ầm → ''𩄒''(U+29112) | ầm ừ, ầm ĩ, ầm ầm  
𩆢 ầm → <big>'''𩄒'''</big>(U+29112) | ầm ừ, ầm ĩ, ầm ầm  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05220===
===#05220===
籠 lồng → ''筭''(U+7B6D) | lồng ngực
籠 lồng → <big>'''筭'''</big>(U+7B6D) | lồng ngực
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05950===
===#05950===
挍 chao → ''𠶅''(U+20D85) | chao đảo, chao ôi,  
挍 chao → <big>'''𠶅'''</big>(U+20D85) | chao đảo, chao ôi,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06358===
===#06358===
𥯒 tơi → ''哉''(U+54C9) | tả tơi, tơi bời,  
𥯒 tơi → <big>'''哉'''</big>(U+54C9) | tả tơi, tơi bời,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04224===
===#04224===
寮 lều → ''𦼔''(U+26F14) | túp lều, lều trại ,  
寮 lều → <big>'''𦼔'''</big>(U+26F14) | túp lều, lều trại ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02777===
===#02777===
𠺷 chóc → ''𪢂''(U+2A882) | chim chóc [𠸨], chết chóc [𠸨],  
𠺷 chóc → <big>'''𪢂'''</big>(U+2A882) | chim chóc [𠸨], chết chóc [𠸨],  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15420===
===#15420===
𠺷 choạc → ''祝''(U+795D) | loạc choạc [𠸨], ,  
𠺷 choạc → <big>'''祝'''</big>(U+795D) | loạc choạc [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03589===
===#03589===
厲 lẹ → ''𩧃''(U+299C3) | lẹ làng, lanh lẹ ,  
厲 lẹ → <big>'''𩧃'''</big>(U+299C3) | lẹ làng, lanh lẹ ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02328===
===#02328===
悠 đu → ''𣛦''(U+236E6) | đánh đu, xích đu, vòng đu quay
悠 đu → <big>'''𣛦'''</big>(U+236E6) | đánh đu, xích đu, vòng đu quay
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03795===
===#03795===
𣼰 lùng → ''𫥌''(U+2B94C) | lạnh lùng
𣼰 lùng → <big>'''𫥌'''</big>(U+2B94C) | lạnh lùng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04349===
===#04349===
霓 nghi → ''𲊀''(U+32280) | nghi ngút
霓 nghi → <big>'''𲊀'''</big>(U+32280) | nghi ngút
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02995===
===#02995===
𡎺 chốc → ''𠺷''(U+20EB7) | mấy chốc, chốc nữa, chốc lát
𡎺 chốc → <big>'''𠺷'''</big>(U+20EB7) | mấy chốc, chốc nữa, chốc lát
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06563===
===#06563===
嗾 sặc → ''𡀁''(U+21001) | sặc sụa [𠸨], chết sặc,  
嗾 sặc → <big>'''𡀁'''</big>(U+21001) | sặc sụa [𠸨], chết sặc,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00551===
===#00551===
忑 thắc → ''忒''(U+5FD2) | thắc thỏm, thắc mắc [𠸨],  
忑 thắc → <big>'''忒'''</big>(U+5FD2) | thắc thỏm, thắc mắc [𠸨],  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03251===
===#03251===
蛻 lột → ''𠜈''(U+20708) | lột xác, bóc lột ,  
蛻 lột → <big>'''𠜈'''</big>(U+20708) | lột xác, bóc lột ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04931===
===#04931===
𨣥 dấu → ''𱞙''(U+31799) | yêu dấu
𨣥 dấu → <big>'''𱞙'''</big>(U+31799) | yêu dấu
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03702===
===#03702===
𩲵 ranh → ''佲''(U+4F72) | ranh con, ranh ma ,  
𩲵 ranh → <big>'''佲'''</big>(U+4F72) | ranh con, ranh ma ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03947===
===#03947===
𩓜 màng → ''𲺆''(U+32E86) | màng nhĩ, màng trinh, màng óc
𩓜 màng → <big>'''𲺆'''</big>(U+32E86) | màng nhĩ, màng trinh, màng óc
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04539===
===#04539===
壖 nhô → ''擩''(U+64E9) | nhô lên, nhấp nhô ,  
壖 nhô → <big>'''擩'''</big>(U+64E9) | nhô lên, nhấp nhô ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03465===
===#03465===
𩲡 còi → ''𥡂''(U+25842) | đứa bé còi, còi cọc, còi xương  
𩲡 còi → <big>'''𥡂'''</big>(U+25842) | đứa bé còi, còi cọc, còi xương  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09814===
===#09814===
𢱔 vun → ''抆''(U+6286) | vun trồng, vun đắp, vun vén
𢱔 vun → <big>'''抆'''</big>(U+6286) | vun trồng, vun đắp, vun vén
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02069===
===#02069===
㧻 chác → ''掉''(U+6389) | đổi chác
㧻 chác → <big>'''掉'''</big>(U+6389) | đổi chác
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01494===
===#01494===
恓 tây → ''哂''(U+54C2) | niềm tây, riêng tây ,  
恓 tây → <big>'''哂'''</big>(U+54C2) | niềm tây, riêng tây ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02478===
===#02478===
𢜡 thiếp → ''𥇒''(U+251D2) | thiêm thiếp [𠸨], ,  
𢜡 thiếp → <big>'''𥇒'''</big>(U+251D2) | thiêm thiếp [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15379===
===#15379===
𢜡 thiêm → ''𥇒''(U+251D2) | thiêm thiếp [𠸨], ,  
𢜡 thiêm → <big>'''𥇒'''</big>(U+251D2) | thiêm thiếp [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03568===
===#03568===
槹 cau → ''槔''(U+69D4) | cây cau, trầu cau ,  
槹 cau → <big>'''槔'''</big>(U+69D4) | cây cau, trầu cau ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02644===
===#02644===
𣖠 suốt → ''𣘚''(U+2361A) | suốt chỉ, ống suốt vải,  
𣖠 suốt → <big>'''𣘚'''</big>(U+2361A) | suốt chỉ, ống suốt vải,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04315===
===#04315===
𣛥 be → ''𤮑''(U+24B91) | be rượu, ,  
𣛥 be → <big>'''𤮑'''</big>(U+24B91) | be rượu, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04638===
===#04638===
𠠍 lê → ''𭢍''(U+2D88D) | kéo lê, lê thê [𠸨], lê lết
𠠍 lê → <big>'''𭢍'''</big>(U+2D88D) | kéo lê, lê thê [𠸨], lê lết
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03401===
===#03401===
𩐛 ấm → ''堷''(U+5837) | ấm cà phê, ấm nước, ấm tích  
𩐛 ấm → <big>'''堷'''</big>(U+5837) | ấm cà phê, ấm nước, ấm tích  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03626===
===#03626===
𠼤 kiêng → ''𠶛''(U+20D9B) | kiêng dè, kiêng nể ,  
𠼤 kiêng → <big>'''𠶛'''</big>(U+20D9B) | kiêng dè, kiêng nể ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04523===
===#04523===
嬖 bế → ''𢲾''(U+22CBE) | bồng bế, bế em ,  
嬖 bế → <big>'''𢲾'''</big>(U+22CBE) | bồng bế, bế em ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05073===
===#05073===
籃 làn → ''欗''(U+6B17) | làn lưới, làn xách ,  
籃 làn → <big>'''欗'''</big>(U+6B17) | làn lưới, làn xách ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03797===
===#03797===
𤀞 chả → ''𠁙''(U+20059) | tau chả biết, ,  
𤀞 chả → <big>'''𠁙'''</big>(U+20059) | tau chả biết, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02385===
===#02385===
訥 nốt → ''𠊲''(U+202B2) | thốt nốt, làm nốt đi, nốt tròn [摱]
訥 nốt → <big>'''𠊲'''</big>(U+202B2) | thốt nốt, làm nốt đi, nốt tròn [摱]
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15016===
===#15016===
訥 nót → ''𠊲''(U+202B2) | nắn nót [𠸨], ,  
訥 nót → <big>'''𠊲'''</big>(U+202B2) | nắn nót [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05491===
===#05491===
𭬙 mục → ''𣔭''(U+2352D) | mục nát
𭬙 mục → <big>'''𣔭'''</big>(U+2352D) | mục nát
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00913===
===#00913===
呸 phôi → ''𪡭''(U+2A86D) | chia phôi, phôi pha ,  
呸 phôi → <big>'''𪡭'''</big>(U+2A86D) | chia phôi, phôi pha ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05248===
===#05248===
籤 tăm → ''杺''(U+677A) | tăm xỉa răng, ,  
籤 tăm → <big>'''杺'''</big>(U+677A) | tăm xỉa răng, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06477===
===#06477===
𡿃 ngách → ''𱧠''(U+319E0) | ngóc ngách, ngõ ngách,  
𡿃 ngách → <big>'''𱧠'''</big>(U+319E0) | ngóc ngách, ngõ ngách,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01005===
===#01005===
斧 búa → ''鈽''(U+923D) | búa rìu, hóc búa, trên đe dưới búa  
斧 búa → <big>'''鈽'''</big>(U+923D) | búa rìu, hóc búa, trên đe dưới búa  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05559===
===#05559===
𠱋 ru → ''𠶢''(U+20DA2) | hát ru
𠱋 ru → <big>'''𠶢'''</big>(U+20DA2) | hát ru
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03632===
===#03632===
𨁰 xua → ''𨄅''(U+28105) | xua đuổi
𨁰 xua → <big>'''𨄅'''</big>(U+28105) | xua đuổi
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15758===
===#15758===
𨇍 len → ''𥌦''(U+25326) | len lén [𠸨], ,  
𨇍 len → <big>'''𥌦'''</big>(U+25326) | len lén [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06796===
===#06796===
浖 thụt → ''侓''(U+4F93) | thụt lùi, ,  
浖 thụt → <big>'''侓'''</big>(U+4F93) | thụt lùi, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15803===
===#15803===
𬋙 hưng → ''𤈍''(U+2420D) | hưng hửng [𠸨], ,  
𬋙 hưng → <big>'''𤈍'''</big>(U+2420D) | hưng hửng [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15804===
===#15804===
𬋙 hửng → ''𤈍''(U+2420D) | chưng hửng [𠸨], ,  
𬋙 hửng → <big>'''𤈍'''</big>(U+2420D) | chưng hửng [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#40196===
===#40196===
滅 dít → ''悊''(U+608A) |
滅 dít → <big>'''悊'''</big>(U+608A) |
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01175===
===#01175===
𢫮 căng → ''兢''(U+5162) | căng thẳng, căng dây, căng sữa  
𢫮 căng → <big>'''兢'''</big>(U+5162) | căng thẳng, căng dây, căng sữa  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15314===
===#15314===
梮 còng → ''栱''(U+6831) | còng tay , còng số 8,  
梮 còng → <big>'''栱'''</big>(U+6831) | còng tay , còng số 8,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05573===
===#05573===
𠴊 rơ → ''櫨''(U+6AE8) | Rơ Măm
𠴊 rơ → <big>'''櫨'''</big>(U+6AE8) | Rơ Măm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02650===
===#02650===
椇 cọ → ''柧''(U+67E7) | cây cọ
椇 cọ → <big>'''柧'''</big>(U+67E7) | cây cọ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04089===
===#04089===
𥰇 kè → ''𬄙''(U+2C119) | lá kè, bờ kè, cặp kè
𥰇 kè → <big>'''𬄙'''</big>(U+2C119) | lá kè, bờ kè, cặp kè
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02701===
===#02701===
𥇂 bét → ''𱕕''(U+31555) | bét mắt, hạng bét, nát bét
𥇂 bét → <big>'''𱕕'''</big>(U+31555) | bét mắt, hạng bét, nát bét
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02401===
===#02401===
𨔊 sót → ''摔''(U+6454) | sót lại
𨔊 sót → <big>'''摔'''</big>(U+6454) | sót lại
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00176===
===#00176===
吊 ĐIẾU → ''弔''(U+5F14) | điếu văn
吊 ĐIẾU → <big>'''弔'''</big>(U+5F14) | điếu văn
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06275===
===#06275===
仿 phỗng → ''𠺭''(U+20EAD) | thằng phỗng, phỗng tay trên,  
仿 phỗng → <big>'''𠺭'''</big>(U+20EAD) | thằng phỗng, phỗng tay trên,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05397===
===#05397===
𫘲 hóc → ''旭''(U+65ED) | hỏng hóc , hóc búa, hóc hiểm
𫘲 hóc → <big>'''旭'''</big>(U+65ED) | hỏng hóc , hóc búa, hóc hiểm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03897===
===#03897===
撮 tòi → ''𠐬''(U+2042C) | tòi ra, tìm tòi ,  
撮 tòi → <big>'''𠐬'''</big>(U+2042C) | tòi ra, tìm tòi ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04406===
===#04406===
𥢂 mạ → ''𱶬''(U+31DAC) | lúa mạ
𥢂 mạ → <big>'''𱶬'''</big>(U+31DAC) | lúa mạ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06693===
===#06693===
塙 sào → ''𡏮''(U+213EE) | một sào, ,  
塙 sào → <big>'''𡏮'''</big>(U+213EE) | một sào, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15329===
===#15329===
啅 tráo → ''𠴼''(U+20D3C) | trếu tráo [𠸨], ,  
啅 tráo → <big>'''𠴼'''</big>(U+20D3C) | trếu tráo [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15330===
===#15330===
啅 trạo → ''𠴼''(U+20D3C) | trệu trạo [𠸨], ,  
啅 trạo → <big>'''𠴼'''</big>(U+20D3C) | trệu trạo [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01016===
===#01016===
肺 phổi → ''𦟊''(U+267CA) | viêm phổi
肺 phổi → <big>'''𦟊'''</big>(U+267CA) | viêm phổi
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06207===
===#06207===
𧂭 nóc → ''𡎔''(U+21394) | nóc nhà, dột từ nóc dột xuống,  
𧂭 nóc → <big>'''𡎔'''</big>(U+21394) | nóc nhà, dột từ nóc dột xuống,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05379===
===#05379===
𫅤 lượn → ''𭌈''(U+2D308) | bay lượn, dù lượn, uốn lượn
𫅤 lượn → <big>'''𭌈'''</big>(U+2D308) | bay lượn, dù lượn, uốn lượn
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02472===
===#02472===
悱 phỉ → ''斐''(U+6590) | phỉ nguyền, phỉ chí, phỉ sức  
悱 phỉ → <big>'''斐'''</big>(U+6590) | phỉ nguyền, phỉ chí, phỉ sức  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06504===
===#06504===
迄 hất → ''𢭖''(U+22B56) | hất cẳng, hất hàm,  
迄 hất → <big>'''𢭖'''</big>(U+22B56) | hất cẳng, hất hàm,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06128===
===#06128===
𨅍 rén → ''𨃀''(U+280C0) | rón rén [𠸨], ,  
𨅍 rén → <big>'''𨃀'''</big>(U+280C0) | rón rén [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01064===
===#01064===
𤆹 nhá → ''呀''(U+5440) | nhá nhem , nhá máy,  
𤆹 nhá → <big>'''呀'''</big>(U+5440) | nhá nhem , nhá máy,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00387===
===#00387===
臼 cối → ''𡑭''(U+2146D) | cối giã
臼 cối → <big>'''𡑭'''</big>(U+2146D) | cối giã
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06500===
===#06500===
茟 lút → ''𣿈''(U+23FC8) | lút đầu, ,  
茟 lút → <big>'''𣿈'''</big>(U+23FC8) | lút đầu, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01859===
===#01859===
𣌶 còng → ''䠻''(U+483B) | còng lưng, cái còng,  
𣌶 còng → <big>'''䠻'''</big>(U+483B) | còng lưng, cái còng,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02282===
===#02282===
唷 rúc → ''𪠿''(U+2A83F) | rúc rích
唷 rúc → <big>'''𪠿'''</big>(U+2A83F) | rúc rích
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06247===
===#06247===
椎 chòi → ''槯''(U+69EF) | chòi ra, chòi mòi,  
椎 chòi → <big>'''槯'''</big>(U+69EF) | chòi ra, chòi mòi,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04392===
===#04392===
𡀫 lẩm → ''𫣼''(U+2B8FC) | lẩm cẩm, lẩm bẩm [𠸨],  
𡀫 lẩm → <big>'''𫣼'''</big>(U+2B8FC) | lẩm cẩm, lẩm bẩm [𠸨],  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04585===
===#04585===
殮 lịm → ''澰''(U+6FB0) | ngất lịm
殮 lịm → <big>'''澰'''</big>(U+6FB0) | ngất lịm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#11083===
===#11083===
𦵄 riềng → ''萾''(U+843E) | củ riềng, ,  
𦵄 riềng → <big>'''萾'''</big>(U+843E) | củ riềng, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05659===
===#05659===
頹 ĐỒI → ''頽''(U+983D) | suy đồi
頹 ĐỒI → <big>'''頽'''</big>(U+983D) | suy đồi
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06163===
===#06163===
汋 chuốc → ''扚''(U+625A) | chuốc lấy, chuốc vạ, chuốc rượu
汋 chuốc → <big>'''扚'''</big>(U+625A) | chuốc lấy, chuốc vạ, chuốc rượu
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06962===
===#06962===
𡶁 đùn → ''坉''(U+5749) | ỉa đùn, mối đùn đất,  
𡶁 đùn → <big>'''坉'''</big>(U+5749) | ỉa đùn, mối đùn đất,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06221===
===#06221===
胷 hông → ''𦙞''(U+2665E) | to hông cả háng, thúc vào hông ai,  
胷 hông → <big>'''𦙞'''</big>(U+2665E) | to hông cả háng, thúc vào hông ai,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01721===
===#01721===
𥓉 thình → ''𡄔''(U+21114) | thình lình [𠸨], ,  
𥓉 thình → <big>'''𡄔'''</big>(U+21114) | thình lình [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09878===
===#09878===
匐 bặt → ''䎵''(U+43B5) | im bặt, ,  
匐 bặt → <big>'''䎵'''</big>(U+43B5) | im bặt, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09805===
===#09805===
𣙷 máng → ''漭''(U+6F2D) | máng nước, máng xối,  
𣙷 máng → <big>'''漭'''</big>(U+6F2D) | máng nước, máng xối,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06338===
===#06338===
𧏲 tít → ''䗻''(U+45FB) |
𧏲 tít → <big>'''䗻'''</big>(U+45FB) |
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06337===
===#06337===
𧏲 rít → ''䗻''(U+45FB) |
𧏲 rít → <big>'''䗻'''</big>(U+45FB) |
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06378===
===#06378===
燭 đuốc → ''𤒘''(U+24498) | bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc
燭 đuốc → <big>'''𤒘'''</big>(U+24498) | bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#40043===
===#40043===
𠐳 lờ → ''𪷓''(U+2ADD3) | lờ lợ [𠸨], ,  
𠐳 lờ → <big>'''𪷓'''</big>(U+2ADD3) | lờ lợ [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09968===
===#09968===
𠐳 lợ → ''𪷓''(U+2ADD3) | lờ lợ [𠸨], củ cà-rốt này lợ,  
𠐳 lợ → <big>'''𪷓'''</big>(U+2ADD3) | lờ lợ [𠸨], củ cà-rốt này lợ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05184===
===#05184===
𤄮 nhào → ''𨇵''(U+281F5) | nhào lộn, ngã nhào ,  
𤄮 nhào → <big>'''𨇵'''</big>(U+281F5) | nhào lộn, ngã nhào ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05373===
===#05373===
𫁵 điếu → ''𣑐''(U+23450) | điếu cày, điếu đóm ,  
𫁵 điếu → <big>'''𣑐'''</big>(U+23450) | điếu cày, điếu đóm ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04413===
===#04413===
𥱰 giò → ''𱼓''(U+31F13) | giò lụa, giò chả ,  
𥱰 giò → <big>'''𱼓'''</big>(U+31F13) | giò lụa, giò chả ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01724===
===#01724===
𠴜 kẽ → ''叽''(U+53FD) | kẽ hở, cặn kẽ ,  
𠴜 kẽ → <big>'''叽'''</big>(U+53FD) | kẽ hở, cặn kẽ ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04610===
===#04610===
𨃝 giò → ''𥱰''(U+25C70) | nhổ giò, chân giò,  
𨃝 giò → <big>'''𥱰'''</big>(U+25C70) | nhổ giò, chân giò,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03867===
===#03867===
掩 yếm → ''裺''(U+88FA) | yếm dãi, âu yếm ,  
掩 yếm → <big>'''裺'''</big>(U+88FA) | yếm dãi, âu yếm ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06996===
===#06996===
怫 phập → ''𪶏''(U+2AD8F) | phập phồng, phầm phập [𠸨],  
怫 phập → <big>'''𪶏'''</big>(U+2AD8F) | phập phồng, phầm phập [𠸨],  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15217===
===#15217===
怫 phầm → ''𪶏''(U+2AD8F) | phầm phập [𠸨], ,  
怫 phầm → <big>'''𪶏'''</big>(U+2AD8F) | phầm phập [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09888===
===#09888===
𦬶 ngổ → ''䓊''(U+44CA) | rau ngổ, ,  
𦬶 ngổ → <big>'''䓊'''</big>(U+44CA) | rau ngổ, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15139===
===#15139===
㕭 èo → ''嚘''(U+5698) | èo ẽo [𠸨], ,  
㕭 èo → <big>'''嚘'''</big>(U+5698) | èo ẽo [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15140===
===#15140===
㕭 ẽo → ''嚘''(U+5698) | èo ẽo [𠸨], ,  
㕭 ẽo → <big>'''嚘'''</big>(U+5698) | èo ẽo [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#00668===
===#00668===
坌 bộn → ''𫯐''(U+2BBD0) | bộn bề [𠸨], ,  
坌 bộn → <big>'''𫯐'''</big>(U+2BBD0) | bộn bề [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05585===
===#05585===
砭 bìm → ''𦷩''(U+26DE9) | bìm bìm, ,  
砭 bìm → <big>'''𦷩'''</big>(U+26DE9) | bìm bìm, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06528===
===#06528===
𢚴 nhơn → ''㦓''(U+3993) | nhơn nhơn, ,  
𢚴 nhơn → <big>'''㦓'''</big>(U+3993) | nhơn nhơn, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06985===
===#06985===
𥹯 sùi → ''㑍''(U+344D) | sụt sùi, ,  
𥹯 sùi → <big>'''㑍'''</big>(U+344D) | sụt sùi, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15468===
===#15468===
嗍 lau → ''佬''(U+4F6C) | lau láu [𠸨], ,  
嗍 lau → <big>'''佬'''</big>(U+4F6C) | lau láu [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09402===
===#09402===
嗍 láu → ''佬''(U+4F6C) | láu lỉnh, liến láu,  
嗍 láu → <big>'''佬'''</big>(U+4F6C) | láu lỉnh, liến láu,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04062===
===#04062===
噌 tung → ''𡄭''(U+2112D) | kêu tung tung [聲]
噌 tung → <big>'''𡄭'''</big>(U+2112D) | kêu tung tung [聲]
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04410===
===#04410===
𥳉 giô → ''𠴗''(U+20D17) |
𥳉 giô → <big>'''𠴗'''</big>(U+20D17) |
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04409===
===#04409===
𥳉 dô → ''𠴗''(U+20D17) | trán dô
𥳉 dô → <big>'''𠴗'''</big>(U+20D17) | trán dô
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04980===
===#04980===
𨬈 mạ → ''鎷''(U+93B7) | mạ vàng
𨬈 mạ → <big>'''鎷'''</big>(U+93B7) | mạ vàng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01301===
===#01301===
𥘃 lình → ''𱔴''(U+31534) | thình lình [𠸨], ,  
𥘃 lình → <big>'''𱔴'''</big>(U+31534) | thình lình [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05431===
===#05431===
𫿒 vờ → ''𣳎''(U+23CCE) | giả vờ, vờ vịt [𠸨],  
𫿒 vờ → <big>'''𣳎'''</big>(U+23CCE) | giả vờ, vờ vịt [𠸨],  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#40161===
===#40161===
固 cố → ''𠴱''(U+20D31) | cố gắng, cố lên ,  
固 cố → <big>'''𠴱'''</big>(U+20D31) | cố gắng, cố lên ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04856===
===#04856===
䗋 mối → ''䱕''(U+4C55) | cá mối , rắn mối,  
䗋 mối → <big>'''䱕'''</big>(U+4C55) | cá mối , rắn mối,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04447===
===#04447===
𨗥 gũi → ''𧸤''(U+27E24) | gần gũi [𠸨], ,  
𨗥 gũi → <big>'''𧸤'''</big>(U+27E24) | gần gũi [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#15655===
===#15655===
𨗥 gụi → ''𧸤''(U+27E24) | gần gụi [𠸨], ,  
𨗥 gụi → <big>'''𧸤'''</big>(U+27E24) | gần gụi [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05276===
===#05276===
𪇌 nông → ''𪆯''(U+2A1AF) | bồ nông, ,  
𪇌 nông → <big>'''𪆯'''</big>(U+2A1AF) | bồ nông, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03853===
===#03853===
𨼚 be → ''𫇟''(U+2B1DF) | be thuyền, ,  
𨼚 be → <big>'''𫇟'''</big>(U+2B1DF) | be thuyền, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09981===
===#09981===
㡯 đọ → ''𢱋''(U+22C4B) | đọ sức, so đọ,  
㡯 đọ → <big>'''𢱋'''</big>(U+22C4B) | đọ sức, so đọ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#11090===
===#11090===
拃 sạ → ''搾''(U+643E) | sạ lúa, ,  
拃 sạ → <big>'''搾'''</big>(U+643E) | sạ lúa, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09924===
===#09924===
柊 giông → ''傛''(U+509B) | giông cả năm, ,  
柊 giông → <big>'''傛'''</big>(U+509B) | giông cả năm, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01486===
===#01486===
洚 giáng → ''𢭎''(U+22B4E) | giáng cho một gậy
洚 giáng → <big>'''𢭎'''</big>(U+22B4E) | giáng cho một gậy
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#01661===
===#01661===
栱 củng → ''硔''(U+7854) | củng đầu
栱 củng → <big>'''硔'''</big>(U+7854) | củng đầu
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02251===
===#02251===
﨡 sên → ''𬟴''(U+2C7F4) | ốc sên
﨡 sên → <big>'''𬟴'''</big>(U+2C7F4) | ốc sên
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03249===
===#03249===
𧋾 ộp → ''𰈦''(U+30226) | ồm ộp [聲], ,  
𧋾 ộp → <big>'''𰈦'''</big>(U+30226) | ồm ộp [聲], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09517===
===#09517===
𢵌 dụi → ''𢷊''(U+22DCA) | dụi mắt, dúi dụi,  
𢵌 dụi → <big>'''𢷊'''</big>(U+22DCA) | dụi mắt, dúi dụi,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#09374===
===#09374===
𢵌 giụi → ''𢷊''(U+22DCA) | giụi mắt, ,  
𢵌 giụi → <big>'''𢷊'''</big>(U+22DCA) | giụi mắt, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03755===
===#03755===
麽 mô → ''嗼''(U+55FC) | đi mô
麽 mô → <big>'''嗼'''</big>(U+55FC) | đi mô
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06554===
===#06554===
𢸚 bong → ''㖓''(U+3593) | bong gân, bong tróc, trắng bong
𢸚 bong → <big>'''㖓'''</big>(U+3593) | bong gân, bong tróc, trắng bong
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06697===
===#06697===
頸 nghĩnh → ''𠶐''(U+20D90) | ngộ nghĩnh [𠸨], ,  
頸 nghĩnh → <big>'''𠶐'''</big>(U+20D90) | ngộ nghĩnh [𠸨], ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04500===
===#04500===
燖 tần → ''嗪''(U+55EA) | gà tần
燖 tần → <big>'''嗪'''</big>(U+55EA) | gà tần
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04599===
===#04599===
𡒮 sướng → ''畼''(U+757C) | sướng mạ, ,  
𡒮 sướng → <big>'''畼'''</big>(U+757C) | sướng mạ, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04690===
===#04690===
謖 tốc → ''𢳪''(U+22CEA) | tốc chăn chồm dậy
謖 tốc → <big>'''𢳪'''</big>(U+22CEA) | tốc chăn chồm dậy
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#04769===
===#04769===
藕 ngó → ''𦬶''(U+26B36) | ngó sen, ngó khoai ,  
藕 ngó → <big>'''𦬶'''</big>(U+26B36) | ngó sen, ngó khoai ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06369===
===#06369===
𨮵 muỗng → ''𣙷''(U+23677) | cái muỗng, ,  
𨮵 muỗng → <big>'''𣙷'''</big>(U+23677) | cái muỗng, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06179===
===#06179===
𩽖 nóc → ''𲌼''(U+3233C) | cá nóc, ,  
𩽖 nóc → <big>'''𲌼'''</big>(U+3233C) | cá nóc, ,  
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#06397===
===#06397===
𪰟 nến → ''𱫻''(U+31AFB) | cây nến, đèn nến, giấy nến
𪰟 nến → <big>'''𱫻'''</big>(U+31AFB) | cây nến, đèn nến, giấy nến
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#40158===
===#40158===
𫮲 mố → ''𣞩''(U+237A9) | mố cầu, mố phà,
𫮲 mố → <big>'''𣞩'''</big>(U+237A9) | mố cầu, mố phà,

番版𣅶16:23、𣈜11𣎃10𢆥2025

Top 500

#00170

𠬠 một → (U+6C92) | một cái, một chiếc, một ít

bỏ phiếu

#06662

𠬠 mốt → (U+6C92) |

bỏ phiếu

#01495

亙 hàng → (U+884C) | hàng giờ , hàng ngàn năm,

bỏ phiếu

#00406

行 hãng → (U+54D8) | chính hãng, hãng tin, hãng hàng không

bỏ phiếu

#00010

𢪬 khòng → (U+7A7A) | lòng khòng [𠸨], ,

bỏ phiếu

#02566

越 vượt → 𣾼(U+23FBC) | vượt qua, vượt mức ,

bỏ phiếu

#02506

𡥵 con → (U+6606) | đẻ con, con cái, bà con

bỏ phiếu

#15381

𡥵 cỏn → 𫴾(U+2BD3E) | cỏn con [𠸨], ,

bỏ phiếu

#02194

𦤾 đến → (U+65E6) | đến từ, đến nơi, ập đến

bỏ phiếu

#02343

徠 lại → (U+540F) | trở lại, đi lại , lại đây

bỏ phiếu

#04024

數 sộ → 𠐍(U+2040D) | đồ sộ

bỏ phiếu

#02347

得 đặng → (U+9127) | đi không đặng, ,

bỏ phiếu

#04870

𢖖󠄁 sau → 𡢐(U+21890) | tuần sau, trước sau ,

bỏ phiếu

#04696

𦓡 mà → (U+9EBB) | nhưng mà , mà thôi, đến mà xem

bỏ phiếu

#00812

抵 để → (U+5E95) | để cho, để mà, để ý

bỏ phiếu

#03191

𨑗 trên → 𨕭(U+2856D) | ở trên, trên trời ,

bỏ phiếu

#04396

𡀳 còn → (U+7FA4) | còn lại, còn gì, mà còn

bỏ phiếu

#04202

㵋 mới → (U+8CB7) | năm mới, mới mẻ [𠸨],

bỏ phiếu

#15078

𱜢 nu → 𦬻(U+26B3B) | màu nu, nu na [𠸨],

bỏ phiếu

#03138

𠄼 lăm → 𠄻(U+2013B) | mười lăm, bao lăm ,

bỏ phiếu

#03140

𠄼 nhăm → 𠄻(U+2013B) |

bỏ phiếu

#03527

𡐙 đất → (U+5766) | đất đai, ruộng đất, Trái Đất

bỏ phiếu

#03304

傳 chuyền → (U+6476) | chuyền bóng, dây chuyền ,

bỏ phiếu

#10204

㗂 tiêng → (U+5057) | người Xơ-Tiêng (X'Tiêng), ,

bỏ phiếu

#02306

過 qua → (U+6208) | đi qua, vượt qua, qua sông

bỏ phiếu

#01090

治 trịa → (U+56FC) | tròn trịa [𠸨], ,

bỏ phiếu

#02267

𠭤 trở → 𧿨(U+27FE8) | trở thành, trở về ,

bỏ phiếu

#10361

𠭤 lở → 𧿨(U+27FE8) |

bỏ phiếu

#06288

𠭤 giở → 𧿨(U+27FE8) | giở chứng, giở gió, giở mặt

bỏ phiếu

#05338

𪥘󠄁 cả → (U+54FF) | tất cả, cả nhà, kẻ cả

bỏ phiếu

#01099

怞 dù → 𠱋(U+20C4B) | dù cho, dù rằng ,

bỏ phiếu

#01098

怞 dầu → 𠱋(U+20C4B) | mặc dầu

bỏ phiếu

#01097

怞 dàu → 𠱋(U+20C4B) | dàu dàu thương nhớ

bỏ phiếu

#03516

正 giêng → 𦙫(U+2666B) | tháng giêng

bỏ phiếu

#11098

增 tâng → (U+564C) | tâng bốc, tâng công,

bỏ phiếu

#09935

省 xỉnh → 𮸨(U+2EE28) | xó xỉnh [𠸨], ,

bỏ phiếu

#02499

張 chăng → 𣑕(U+23455) | chăng đèn, chăng dây ,

bỏ phiếu

#02500

張 giăng → 𣑕(U+23455) |

bỏ phiếu

#02435

清 THANH → (U+6DF8) | thanh vắng, thanh toán, thanh lương

bỏ phiếu

#00098

支 giê → (U+6C65) | gác-măng-giê [摱]

bỏ phiếu

#10210

望 vông → (U+5984) | viển vông, ,

bỏ phiếu

#00647

伴 vạn → (U+6FAB) | vạn chài , vạn đò,

bỏ phiếu

#05066

𤳸 bởi → 𤳷(U+24CF7) | bởi vì, bởi tại ,

bỏ phiếu

#00120

𢪏 viết → (U+66F0) | viết thư, viết thiếp, chữ viết

bỏ phiếu

#03748

說 thốt → (U+54FE) | thề thốt, thốt ra ,

bỏ phiếu

#03591

𨑜 dưới → 𠁑(U+20051) | phía dưới, ở dưới ,

bỏ phiếu

#01061

𡛤 nữa → (U+6C5D) | còn nữa, thêm nữa, hơn nữa

bỏ phiếu

#01053

𠅒 mất → 𡘮(U+2162E) | quên mất, mất tích, mất mát [𠸨]

bỏ phiếu

#02590

𡏦 xây → (U+78CB) | xây dựng, xây đắp ,

bỏ phiếu

#00779

青 THANH → (U+9751) | thanh thiên, thanh niên, thanh xuân

bỏ phiếu

#00780

青 xanh → 𣛟(U+236DF) | lầu xanh, chè xanh, trời xanh

bỏ phiếu

#02923

𦫸 dìn → 𥆾(U+251BE) |

bỏ phiếu

501-1500

#03060

𢲫 mở → 𨷑(U+28DD1) | mở cửa, mở đầu, mở ra

bỏ phiếu

#04566

㑲 nằm → 𦣰(U+268F0) | nằm ngủ, ăn nằm ,

bỏ phiếu

#06995

𡋂 nề → 𪤍(U+2A90D) | nề nếp [𠸨], ,

bỏ phiếu

#05341

𪨈 càng → (U+5F4A) | càng hơn, càng đông càng vui, gừng càng già càng cay

bỏ phiếu

#01655

真 CHÂN → (U+771E) | chân chính, chân lí, chân dung

bỏ phiếu

#09873

真 CHƠN → (U+771E) | chơn thật, chơn lí,

bỏ phiếu

#00253

仛 cha → (U+5412) | cha con

bỏ phiếu

#00461

𠄧 vài → 𠄽(U+2013D) | một vài, vài ba ,

bỏ phiếu

#05127

㢅 rộng → 𢌌(U+2230C) | mở rộng, rộng lượng, rộng rãi [𠸨]

bỏ phiếu

#00242

四 tư → 𦊛(U+2629B) | thứ tư, hai mươi tư,

bỏ phiếu

#01769

哰 sao → (U+7262) | tại sao, vì sao, làm sao

bỏ phiếu

#01119

𣱆 họ → (U+6236) | tên họ, dòng họ, họ hàng

bỏ phiếu

#02776

歌 ca → (U+6ED2) | kêu ca, ca cẩm,

bỏ phiếu

#00742

𨑻 đem → (U+5198) | đem đi, đem lòng, đem tiền đi mua hàng

bỏ phiếu

#10396

益 ịch → 𪝞(U+2A75E) | ình ịch [𠸨], ,

bỏ phiếu

#00109

比 bì → (U+3FEB) | phân bì, so bì, suy bì

bỏ phiếu

#05323

𪝳 hắn → (U+6F22) | hắn ta

bỏ phiếu

#01805

值 TRỊ → (U+5024) | giá trị

bỏ phiếu

#01806

值 TRỰC → (U+5024) | trực nhật

bỏ phiếu

#03680

其 kia → (U+7B95) | ngày kia, hôm kia ,

bỏ phiếu

#00657

近 gần → 𧵆(U+27D46) | gần gũi [𠸨], gần như, gần đây

bỏ phiếu

#15156

近 gận → 𧵆(U+27D46) | gần gận [𠸨], ,

bỏ phiếu

#06470

提 re → 𠼝(U+20F1D) | im re, ,

bỏ phiếu

#02118

探 thăm → 𠶀(U+20D80) | thăm dò, đi thăm , thăm hỏi

bỏ phiếu

#15390

達 thợt → 𡁃(U+21043) | thào thợt [𠸨], ,

bỏ phiếu

#00114

切 siết → 𠯦(U+20BE6) | siết chặt, rên siết ,

bỏ phiếu

#04597

𧷸 mua → (U+8B28) | mua bán, mua hàng ,

bỏ phiếu

#03717

銀 ngân → 𭈷(U+2D237) | ngân nga

bỏ phiếu

#15311

執 xọp → (U+376A) | óp xọp [𠸨], ,

bỏ phiếu

#04384

劅 xúc → (U+89F8) | xúc đất, xúc than, xúc cát

bỏ phiếu

#01240

劅 súc → (U+89F8) | súc sắc [𠸨], ,

bỏ phiếu

#00262

令 lành → (U+82D3) | lành mạnh, tốt lành, trong lành

bỏ phiếu

#01484

派 phe → 𠸁(U+20E01) | phe phái, chia phe, phe phẩy [𠸨]

bỏ phiếu

#00787

劸 khoẻ → (U+8DEC) | khoẻ mạnh, sức khoẻ , khoẻ khoắn [𠸨]

bỏ phiếu

#04245

險 hiếm → 𱕤(U+31564) | hiếm có, hiếm hoi ,

bỏ phiếu

#05228

𩙍 gió → (U+4B14) | gió bão, gió mùa ,

bỏ phiếu

#15095

𠮩 rèo → (U+5610) | rèo rẹo [𠸨], ,

bỏ phiếu

#15096

𠮩 rẹo → (U+5610) | rẹo rọc [𠸨], rèo rẹo [𠸨],

bỏ phiếu

#04761

𧹻 đỏ → 𧺂(U+27E82) | màu đỏ, đậu đỏ, đắt đỏ [𠸨]

bỏ phiếu

#15698

𧹻 đo → 𧺂(U+27E82) | đo đỏ [𠸨], ,

bỏ phiếu

#06442

孟 mồng → 𬁜(U+2C05C) | ngày mồng, mồng mười, mồng một

bỏ phiếu

#06314

孟 mùng → 𬁜(U+2C05C) |

bỏ phiếu

#00635

伯 bác → (U+535A) | chú bác, Bác Hồ, bác gái

bỏ phiếu

#04090

箭 tên → (U+7B45) | tên lửa, mũi tên, cung tên

bỏ phiếu

#04589

𩄎 mưa → (U+6E44) | mưa gió, giọt mưa, mưa dầm

bỏ phiếu

#04293

擔 tạ → 𢲌(U+22C8C) | một tạ thóc, cử tạ ,

bỏ phiếu

#02573

博 bạc → (U+7B94) | đánh bạc, con bạc, bài bạc

bỏ phiếu

#01700

晉 tấn → 𭉟(U+2D25F) | tấn tuồng, một tấn bằng 1.000 công cân ,

bỏ phiếu

#05425

𫷨 chùa → 𲜧(U+32727) | chùa chiền, cảnh chùa, ăn chùa

bỏ phiếu

#02315

移 dời → 𨖨(U+285A8) | chuyển dời, di dời ,

bỏ phiếu

#04051

𠁸 suốt → 𨔊(U+2850A) | thông suốt, suốt đời, suốt đêm

bỏ phiếu

#01756

𠴞 bàn → 𡂑(U+21091) | bàn cãi, bàn bạc, bàn luận

bỏ phiếu

#02617

散 tan → (U+6F75) | tan học, mây tan, tan tác

bỏ phiếu

#05470

𬨢 khắp → (U+6CE3) | khắp nơi, khắp núi khắp sông ,

bỏ phiếu

#01581

𢭰 đổ → 𲣛(U+328DB) | đổ bộ, lật đổ, đổ rác

bỏ phiếu

#03405

悁 quên → (U+6D93) | quên mất, quên ơn, quên lãng

bỏ phiếu

#04572

檢 kiếm → 𡃍(U+210CD) | tìm kiếm, kiếm chác ,

bỏ phiếu

#03533

𢴍 dần → (U+5BC5) | dần dần, dần thịt, dần dà [𠸨]

bỏ phiếu

#01041

店 tiệm → (U+6F38) | tiệm ăn, tiệm vàng ,

bỏ phiếu

#04347

琫 bóng → 𣈖(U+23216) | bong bóng, bóng đèn, bóng đá

bỏ phiếu

#15384

琫 bong → 𣈖(U+23216) | bong bóng [𠸨], ,

bỏ phiếu

#02505

抗 gàng → (U+7E48) | gàng chỉ, gọn gàng [𠸨],

bỏ phiếu

#01369

促 thúc → (U+345B) | thôi thúc, thúc đẩy, thúc ép

bỏ phiếu

#00209

𲂪 vốn → (U+5460) | tiền vốn, vốn từ, cấp vốn

bỏ phiếu

#01540

除 chừa → 𢲢(U+22CA2) | chừa mặt, chừa thuốc lá,

bỏ phiếu

#01226

茶 chè → 𥻹(U+25EF9) | bánh chè, chè bà ba,

bỏ phiếu

#02770

喑 ồm → 𰈦(U+30226) | ồm ộp [聲], ,

bỏ phiếu

#01044

底 đáy → 𣷳(U+23DF3) | nồi đáy, thắt đáy, mặt đáy

bỏ phiếu

#01419

急 gấp → 𠋎(U+202CE) | gấp gáp [𠸨], gấp rút ,

bỏ phiếu

#04913

難 nàn → 𤓌(U+244CC) | phàn nàn, nghèo nàn ,

bỏ phiếu

#09691

涅 nớt → 𦯖(U+26BD6) | non nớt [𠸨], ,

bỏ phiếu

#03833

慣 quen → (U+6081) | quen thuộc, quen biết, quen nhau

bỏ phiếu

#15229

映 anh → (U+668E) | anh ánh [𠸨], ,

bỏ phiếu

#01297

映 ÁNH → (U+668E) | phản ánh, ánh xạ, ánh sáng

bỏ phiếu

#00642

住 trọ → 𲓼(U+324FC) | nhà trọ, ở trọ ,

bỏ phiếu

#05236

繌 mềm → 𣟮(U+237EE) | phần mềm

bỏ phiếu

#03207

𧶄 dành → 𠷥(U+20DE5) | dành dụm, dành thời gian, dỗ dành [𠸨]

bỏ phiếu

#02613

𤯆 ngon → (U+5501) | ngon ăn

bỏ phiếu

#03468

殿 đền → 𡑴(U+21474) | đền miếu, đền chùa ,

bỏ phiếu

#01974

悋 lẫn → 𠳺(U+20CFA) | lẫn lộn, lầm lẫn , lẫn vào giữa đám đông

bỏ phiếu

#03037

絏 dây → 𦀊(U+2600A) | dây thừng, dây điện, dây nịt

bỏ phiếu

#02293

𡹃 rừng → 𡼹(U+21F39) | rừng rậm, rừng thưa ,

bỏ phiếu

#04783

𣟂 khuôn → (U+56F7) | rập khuôn, khuôn mẫu ,

bỏ phiếu

#01452

逆 ngược → 𱗒(U+315D2) | ngỗ ngược, ngược lại, ngược hướng

bỏ phiếu

#04918

勸 khuyên → 𡅳(U+21173) | khuyên bảo, khuyên nhủ ,

bỏ phiếu

#00959

𠁪 nhằm → 𥄮(U+2512E) | nhằm đúng

bỏ phiếu

#01115

空 cung → (U+5BAE) | tít cung thang, ,

bỏ phiếu

#00939

𠰩 giọng → (U+55A0) | giật giọng, giọng nói ,

bỏ phiếu

#06548

競 ganh → 𱕳(U+31573) | ganh đua, ganh tị,

bỏ phiếu

#15633

整 chệnh → 𮛐(U+2E6D0) | chệnh choạng [𠸨], ,

bỏ phiếu

#10079

㳥 luông → (U+54E2) | luông tuồng, ,

bỏ phiếu

#01762

唑 doạ → 𲗐(U+325D0) | doạ dẫm, doạ nạt, đe doạ

bỏ phiếu

#03109

𠬉 tránh → (U+8E2D) | tránh né, tránh khỏi, trốn tránh

bỏ phiếu

#03771

養 dẳng → 𡄧(U+21127) | dai dẳng [𠸨], ,

bỏ phiếu

#03121

墓 mồ → 𫮲(U+2BBB2) | nấm mồ

bỏ phiếu

#02642

楛 gỗ → (U+6907) | cây gỗ, phản gỗ, kéo gỗ

bỏ phiếu

#04854

隢 nghèo → 𠨪(U+20A2A) | hiểm nghèo, nghèo nàn, dân nghèo

bỏ phiếu

#02992

補 bù → 𲗑(U+325D1) | đền bù, bù đắp ,

bỏ phiếu

#09918

賞 thững → (U+5690) | lững thững [𠸨], ,

bỏ phiếu

#00722

沈 chìm → 𠴥(U+20D25) | chìm ngập, chìm đắm, cân chìm

bỏ phiếu

#09860

校 giâu → (U+832D) | cây giâu gia, ,

bỏ phiếu

#04843

鎮 TRẤN → (U+93AD) | thị trấn, trấn tĩnh, trấn áp

bỏ phiếu

#03849

劃 gạch → (U+3A47) | gạch một đường, ,

bỏ phiếu

#15177

范 phồm → 𠆩(U+201A9) | phồm phàm [𠸨], ,

bỏ phiếu

#15461

路 trộ → 𢷅(U+22DC5) | trừng trộ [𠸨], ,

bỏ phiếu

#06386

禍 vạ → 𡁜(U+2105C) | ăn vạ, tai bay vạ gió,

bỏ phiếu

#03560

𨁥 đủ → 𨇜(U+281DC) | đầy đủ, đủ lớn ,

bỏ phiếu

#04321

橋 cầu → (U+6882) | nhịp cầu, cầu sắt, cầu vồng

bỏ phiếu

#09650

載 tưởi → (U+510E) | tanh tưởi [𠸨], tức tưởi [𠸨], tất tưởi [𠸨]

bỏ phiếu

#00770

忍 nhịn → (U+38FC) | nhẫn nhịn, nhịn đói ,

bỏ phiếu

#01242

𦭷 màu → (U+725F) | màu sắc, hình màu ,

bỏ phiếu

#01243

𦭷 mầu → (U+725F) | hoa mầu, ,

bỏ phiếu

#00163

𠷊 bèn → (U+535E) | ưng ý, bèn mua ngay, ,

bỏ phiếu

#05907

援 vịn → 𠋠(U+202E0) | tay vịn, vịn vai,

bỏ phiếu

#05599

好 háo → 𠲡(U+20CA1) | háo nước, háo hức ,

bỏ phiếu

#02060

𡍚 lầm → (U+6DCB) | lầm lội, lầm than, lầm bùn

bỏ phiếu

#02061

𡍚 nhầm → (U+6DCB) | nhầm lẫn, ,

bỏ phiếu

#04833

儮 lịch → (U+58E2) |

bỏ phiếu

#04832

儮 lệch → (U+58E2) | nghiêng lệch, chênh lệch ,

bỏ phiếu

#15616

熤 rừng → 𤊧(U+242A7) | rừng rực [𠸨], ,

bỏ phiếu

#04190

熤 rực → 𤊧(U+242A7) | rừng rực [𠸨], rạo rực,

bỏ phiếu

#00942

咜 xà → (U+4F57) | xà xẻo, xà vào, xà tích

bỏ phiếu

1501~

#09858

恨 hằn → 𭉆(U+2D246) | hằn học [𠸨], thù hằn,

bỏ phiếu

#05113

𤒘 đúc → 𨯹(U+28BF9) | đúc kết, đông đúc, lò đúc

bỏ phiếu

#00303

皮 bề → (U+7B13) | bề mặt, bề ngoài, bộn bề [𠸨]

bỏ phiếu

#05473

𬰹 ro → 𠿛(U+20FDB) | rủi ro [𠸨], ,

bỏ phiếu

#15697

懝 ngài → (U+7919) | ngài ngại [𠸨], ,

bỏ phiếu

#05119

譬 ví → 𱒢(U+314A2) | ví dụ, ví như ,

bỏ phiếu

#03564

𠹭 ca → (U+6ED2) | ca trà [摱], giao ca [摱], ca mổ [摱]

bỏ phiếu

#05407

𫩟 khéo → (U+7A96) | khéo léo [𠸨], khéo ăn khéo nói ,

bỏ phiếu

#15800

𫩟 kheo → (U+7A96) | kheo khéo [𠸨], ,

bỏ phiếu

#03324

鉗 kìm → 𨬩(U+28B29) | kìm kẹp, cá kìm, kìm cộng lực

bỏ phiếu

#05791

鉗 kềm → 𨬩(U+28B29) |

bỏ phiếu

#01467

炮 PHÁO → (U+7832) | pháo đài, pháo hoa ,

bỏ phiếu

#00011

𢪬 khỏng → (U+6050) | lỏng khỏng [𠸨], ,

bỏ phiếu

#03371

詧 soát → 𢯍(U+22BCD) | kiểm soát, soát xét ,

bỏ phiếu

#06455

閱 dượt → 𲣑(U+328D1) | tập dượt, ,

bỏ phiếu

#06454

閱 dợt → 𲣑(U+328D1) |

bỏ phiếu

#06135

顏 nhản → (U+773C) | nhan nhản [𠸨], ,

bỏ phiếu

#10101

氷 bâng → 𫺎(U+2BE8E) | bâng khuâng, bâng quơ,

bỏ phiếu

#11026

盧 lưa → 𠐳(U+20433) | lưa thưa, còn lưa bao nhiêu?,

bỏ phiếu

#00476

戒 cai → 𢬿(U+22B3F) | cai nghiện, cai sữa ,

bỏ phiếu

#02212

販 buôn → 𧶭(U+27DAD) | buôn bán, buôn chuyến ,

bỏ phiếu

#04691

謝 giã → 𪢆(U+2A886) | giã từ

bỏ phiếu

#03407

𠦻 lưng → 𨉞(U+2825E) | sau lưng, dây lưng, lưng bát cơm

bỏ phiếu

#05344

𪭥 tả → (U+5DE6) | tả tơi, lả tả ,

bỏ phiếu

#01289

𥄮 nhắm → 𥆂(U+25182) | nhắm mắt

bỏ phiếu

#03676

𨖨 rời → 𣻗(U+23ED7) | rời khỏi, rời bỏ, rời tay

bỏ phiếu

#11119

鑅 vạnh → 𨥭(U+2896D) | vành vạnh [𠸨], ,

bỏ phiếu

#01916

𣃱 vuông → 𡇅(U+211C5) | vuông góc

bỏ phiếu

#06339

乙 ắc → 𣲣(U+23CA3) | ăng ắc, đầy ắc,

bỏ phiếu

#04035

𨂔 dọc → 𫆡(U+2B1A1) | mũi dọc dừa, chiều dọc, dọc ngang

bỏ phiếu

#01964

𢚷 giận → 𢠣(U+22823) | giận hờn, giận dữ, tức giận

bỏ phiếu

#11027

呂 lữa → 𠴊(U+20D0A) | lần lữa, ,

bỏ phiếu

#15503

爾 nhãi → (U+4F74) | nhãi nhép [𠸨], ,

bỏ phiếu

#11029

綿 mền → (U+7D7B) | cái mền, chăn mền, mền bông

bỏ phiếu

#04512

澦 dựa → 𳃨(U+330E8) | dựa dẫm, dựa vào ,

bỏ phiếu

#00087

井 giếng → (U+6C6B) | đào giếng

bỏ phiếu

#02744

𧋽 mang → 𦛿(U+266FF) | mang tai, mang cá, rắn hổ mang

bỏ phiếu

#40040

蠬 luồng → 𬠥(U+2C825) | thuồng luồng

bỏ phiếu

#04658

禦 ngừa → 𢳶(U+22CF6) | ngăn ngừa, phòng ngừa ,

bỏ phiếu

#03444

滈 hao → (U+5090) | đồng hao, hao hao ,

bỏ phiếu

#06013

汀 thinh → (U+8059) | thinh lặng, làm thinh,

bỏ phiếu

#05610

𠰭 méo → 𱕜(U+3155C) | bóp méo , méo mó [𠸨],

bỏ phiếu

#15395

𢀨 sảng → 𠼙(U+20F19) | sang sảng [𠸨], ,

bỏ phiếu

#04191

𣾼 vớt → 𢵼(U+22D7C) | trục vớt

bỏ phiếu

#04765

𢸠 khoác → (U+6509) | khoác tay nhau, khoác lác ,

bỏ phiếu

#06546

浸 trẫm → 𠴥(U+20D25) | trẫm mình, ,

bỏ phiếu

#04012

𨤮 dặm → (U+57EE) | nghìn dặm, dặm trường ,

bỏ phiếu

#03985

憂 âu → (U+616A) | âu yếm, lo âu, âu sầu

bỏ phiếu

#05577

𧦟 bịp → 𠷖(U+20DD6) | lừa bịp, bịp bợm , chim bìm bịp

bỏ phiếu

#03534

㨳 gợi → 𢭮(U+22B6E) | gợi ý, gợi nhớ, gợi cảm

bỏ phiếu

#04405

頹 TỒI → (U+6467) | tồi tệ , tồi tàn,

bỏ phiếu

#01723

𣆰 giây → 𫩝(U+2BA5D) | giây lát, giây phút ,

bỏ phiếu

#02759

喠 trửng → 𬪽(U+2CABD) | nuốt trửng, ,

bỏ phiếu

#40180

謙 khim → 𠹸(U+20E78) |

bỏ phiếu

#01729

哺 phò → 𭈏(U+2D20F) | Mày đúng là thằng phò!, phì phò ,

bỏ phiếu

#05346

𪭴 dò → 𢲛(U+22C9B) | dò la, thăm dò, dò dẫm

bỏ phiếu

#11153

𪭴 dọ → 𢲛(U+22C9B) | dọ dẫm, ,

bỏ phiếu

#06093

囒 rợn → 𢚀(U+22680) | rùng rợn, ,

bỏ phiếu

#15768

囒 rờn → 𢚀(U+22680) | rờn rợn [𠸨], ,

bỏ phiếu

#01290

盻 hễ → 𫪈(U+2BA88) | hễ nói là làm

bỏ phiếu

#09767

晚 muộn → 𭊳(U+2D2B3) | thu muộn, muộn màng [𠸨],

bỏ phiếu

#00605

吹 xui → 𠺼(U+20EBC) | xui khiến , hên xui, xui xẻo [𠸨]

bỏ phiếu

#02153

梩 lái → (U+4FDA) | lái xe, bánh lái , lái buôn

bỏ phiếu

#01628

𢭮 gãy → 𠴜(U+20D1C) | bẻ gãy, gãy đổ, đứt gãy

bỏ phiếu

#01629

𢭮 gẫy → 𠴜(U+20D1C) |

bỏ phiếu

#03745

誘 dỗ → 𡁹(U+21079) | dỗ dành [𠸨], dạy dỗ, dụ dỗ

bỏ phiếu

#02860

飲 ẨM → (U+98EE) | ẩm thực, ẩm trà, đối ẩm

bỏ phiếu

#09977

矜 găng → (U+646C) | hai bên găng, tình hình bớt găng, găng tay [摱]

bỏ phiếu

#10342

冘 đăm → (U+356A) | đăm chiêu, chân đăm đá chân chiêu,

bỏ phiếu

#02354

釧 xén → 𢩳(U+22A73) | cắt xén, biếu xén ,

bỏ phiếu

#02022

剝 bóc → 𢪗(U+22A97) | bóc lột, bóc vỏ ,

bỏ phiếu

#06036

𢵼 vét → 𢪏(U+22A8F) | vơ vét, vét nồi,

bỏ phiếu

#03016

隖 ô → (U+5862) | ô kéo, ngoại ô, giấy kẻ ô

bỏ phiếu

#04797

瞿 cò → 𭈦(U+2D226) | cò súng, cò cưa, cò kè [𠸨]

bỏ phiếu

#03817

𣾶 dội → 𢵌(U+22D4C) | vang dội

bỏ phiếu

#09910

𣾶 nhụi → (U+6FBB) | nhẵn nhụi [𠸨], ,

bỏ phiếu

#10078

磊 lũi → (U+60B7) | lầm lũi, ,

bỏ phiếu

#06218

懇 khấn → 𡄩(U+21129) | khấn khứa [𠸨], khấn vái,

bỏ phiếu

#15266

哳 sịt → 𠺽(U+20EBD) | sụt sịt [𠸨], ,

bỏ phiếu

#04639

𡮶 chuộng → 𢝆(U+22746) | ưa chuộng, ham chuộng ,

bỏ phiếu

#04925

顛 ĐIÊN → (U+985A) | đảo điên

bỏ phiếu

#05837

泠 lênh → (U+6FAA) | lênh đênh, ,

bỏ phiếu

#09700

喭 nghện → (U+5050) | nghễu nghện [𠸨], ,

bỏ phiếu

#05148

𥗜 chắn → (U+6EB1) | chắc chắn, chín chắn [𠸨], kính chắn gió

bỏ phiếu

#01539

𠚐 mọc → (U+3B49) | mọc lên, trăng mọc, mời mọc

bỏ phiếu

#03067

填 ĐIỀN → (U+5861) | điền từ, điền vào ,

bỏ phiếu

#02485

寄 gửi → (U+3A33) | gửi thư, ăn gửi nằm nhờ, cây tầm gửi

bỏ phiếu

#02484

寄 gởi → (U+3A33) | gởi thơ

bỏ phiếu

#00490

坉 chốn → (U+57FB) | nơi chốn

bỏ phiếu

#03452

慎 THẬN → (U+613C) | cẩn thận, thận trọng ,

bỏ phiếu

#03099

搞 cào → (U+6ABA) | bồ cào

bỏ phiếu

#03005

𡲫 vải → 𦀿(U+2603F) | vải sợi, khổ vải ,

bỏ phiếu

#05212

𠁻 chuỗi → 𦀵(U+26035) | chuỗi hạt (hột) trai

bỏ phiếu

#09552

噋 rủn → (U+6566) | bủn rủn, rủn chí,

bỏ phiếu

#06053

𧝎 choàng → (U+649E) | áo choàng, ,

bỏ phiếu

#06011

𥚄 lạy → 𥚒(U+25692) | lạy chúa, ,

bỏ phiếu

#03678

箸 đũa → 𥮊(U+25B8A) | đôi đũa

bỏ phiếu

#04590

𤮗 lọ → 𱘅(U+31605) | chai lọ, lọ nghẹ ,

bỏ phiếu

#05424

喍 xài → 𫫜(U+2BADC) | ăn xài, tiêu xài ,

bỏ phiếu

#04602

闃 khuất → 𲜹(U+32739) | khuất bóng, khuất gió, khuất mắt

bỏ phiếu

#06523

𥙪 rưỡi → 𫧟(U+2B9DF) | một đồng rưỡi, một tháng rưỡi,

bỏ phiếu

#06522

𥙪 rưởi → 𫧟(U+2B9DF) |

bỏ phiếu

#03622

閧 hỏng → 𱎧(U+313A7) | hư hỏng, hỏng hóc ,

bỏ phiếu

#00527

芥 cải → 𦰦(U+26C26) | rau cải, cải hoa ,

bỏ phiếu

#05081

衊 mét → 𱼢(U+31F22) | tái mét, ,

bỏ phiếu

#15747

衊 men → 𱼢(U+31F22) | men mét [𠸨], ,

bỏ phiếu

#03088

塢 ổ → (U+9696) | ổ chó, ổ phỉ ,

bỏ phiếu

#00713

沌 độn → 𣸩(U+23E29) | độn ngực, độn bông vào gối ,

bỏ phiếu

#01473

洒 tưới → (U+6D05) | tưới tiêu

bỏ phiếu

#02059

𢱝 chốt → 𣖠(U+235A0) | chốt cửa, chủ chốt, then chốt

bỏ phiếu

#15030

悶 mún → 𮅘(U+2E158) | manh mún [𠸨], ,

bỏ phiếu

#03007

孱 sàn → 𥖔(U+25594) | nhà sàn, sàn sàn ,

bỏ phiếu

#03963

麪 mì → 𫗗(U+2B5D7) | bánh mì [摱], mì ăn liền [摱] ,

bỏ phiếu

#40368

吒 trá → (U+62C3) | trá đôi hoa tai, ,

bỏ phiếu

#06130

蹶 quệ → (U+3C2A) | kiệt quệ, quệ sức,

bỏ phiếu

#02370

𦛼 bênh → 𠴇(U+20D07) | bênh vực, bấp bênh, nằm bênh bênh

bỏ phiếu

#05202

𩆢 ầm → 𩄒(U+29112) | ầm ừ, ầm ĩ, ầm ầm

bỏ phiếu

#05220

籠 lồng → (U+7B6D) | lồng ngực

bỏ phiếu

#05950

挍 chao → 𠶅(U+20D85) | chao đảo, chao ôi,

bỏ phiếu

#06358

𥯒 tơi → (U+54C9) | tả tơi, tơi bời,

bỏ phiếu

#04224

寮 lều → 𦼔(U+26F14) | túp lều, lều trại ,

bỏ phiếu

#02777

𠺷 chóc → 𪢂(U+2A882) | chim chóc [𠸨], chết chóc [𠸨],

bỏ phiếu

#15420

𠺷 choạc → (U+795D) | loạc choạc [𠸨], ,

bỏ phiếu

#03589

厲 lẹ → 𩧃(U+299C3) | lẹ làng, lanh lẹ ,

bỏ phiếu

#02328

悠 đu → 𣛦(U+236E6) | đánh đu, xích đu, vòng đu quay

bỏ phiếu

#03795

𣼰 lùng → 𫥌(U+2B94C) | lạnh lùng

bỏ phiếu

#04349

霓 nghi → 𲊀(U+32280) | nghi ngút

bỏ phiếu

#02995

𡎺 chốc → 𠺷(U+20EB7) | mấy chốc, chốc nữa, chốc lát

bỏ phiếu

#06563

嗾 sặc → 𡀁(U+21001) | sặc sụa [𠸨], chết sặc,

bỏ phiếu

#00551

忑 thắc → (U+5FD2) | thắc thỏm, thắc mắc [𠸨],

bỏ phiếu

#03251

蛻 lột → 𠜈(U+20708) | lột xác, bóc lột ,

bỏ phiếu

#04931

𨣥 dấu → 𱞙(U+31799) | yêu dấu

bỏ phiếu

#03702

𩲵 ranh → (U+4F72) | ranh con, ranh ma ,

bỏ phiếu

#03947

𩓜 màng → 𲺆(U+32E86) | màng nhĩ, màng trinh, màng óc

bỏ phiếu

#04539

壖 nhô → (U+64E9) | nhô lên, nhấp nhô ,

bỏ phiếu

#03465

𩲡 còi → 𥡂(U+25842) | đứa bé còi, còi cọc, còi xương

bỏ phiếu

#09814

𢱔 vun → (U+6286) | vun trồng, vun đắp, vun vén

bỏ phiếu

#02069

㧻 chác → (U+6389) | đổi chác

bỏ phiếu

#01494

恓 tây → (U+54C2) | niềm tây, riêng tây ,

bỏ phiếu

#02478

𢜡 thiếp → 𥇒(U+251D2) | thiêm thiếp [𠸨], ,

bỏ phiếu

#15379

𢜡 thiêm → 𥇒(U+251D2) | thiêm thiếp [𠸨], ,

bỏ phiếu

#03568

槹 cau → (U+69D4) | cây cau, trầu cau ,

bỏ phiếu

#02644

𣖠 suốt → 𣘚(U+2361A) | suốt chỉ, ống suốt vải,

bỏ phiếu

#04315

𣛥 be → 𤮑(U+24B91) | be rượu, ,

bỏ phiếu

#04638

𠠍 lê → 𭢍(U+2D88D) | kéo lê, lê thê [𠸨], lê lết

bỏ phiếu

#03401

𩐛 ấm → (U+5837) | ấm cà phê, ấm nước, ấm tích

bỏ phiếu

#03626

𠼤 kiêng → 𠶛(U+20D9B) | kiêng dè, kiêng nể ,

bỏ phiếu

#04523

嬖 bế → 𢲾(U+22CBE) | bồng bế, bế em ,

bỏ phiếu

#05073

籃 làn → (U+6B17) | làn lưới, làn xách ,

bỏ phiếu

#03797

𤀞 chả → 𠁙(U+20059) | tau chả biết, ,

bỏ phiếu

#02385

訥 nốt → 𠊲(U+202B2) | thốt nốt, làm nốt đi, nốt tròn [摱]

bỏ phiếu

#15016

訥 nót → 𠊲(U+202B2) | nắn nót [𠸨], ,

bỏ phiếu

#05491

𭬙 mục → 𣔭(U+2352D) | mục nát

bỏ phiếu

#00913

呸 phôi → 𪡭(U+2A86D) | chia phôi, phôi pha ,

bỏ phiếu

#05248

籤 tăm → (U+677A) | tăm xỉa răng, ,

bỏ phiếu

#06477

𡿃 ngách → 𱧠(U+319E0) | ngóc ngách, ngõ ngách,

bỏ phiếu

#01005

斧 búa → (U+923D) | búa rìu, hóc búa, trên đe dưới búa

bỏ phiếu

#05559

𠱋 ru → 𠶢(U+20DA2) | hát ru

bỏ phiếu

#03632

𨁰 xua → 𨄅(U+28105) | xua đuổi

bỏ phiếu

#15758

𨇍 len → 𥌦(U+25326) | len lén [𠸨], ,

bỏ phiếu

#06796

浖 thụt → (U+4F93) | thụt lùi, ,

bỏ phiếu

#15803

𬋙 hưng → 𤈍(U+2420D) | hưng hửng [𠸨], ,

bỏ phiếu

#15804

𬋙 hửng → 𤈍(U+2420D) | chưng hửng [𠸨], ,

bỏ phiếu

#40196

滅 dít → (U+608A) |

bỏ phiếu

#01175

𢫮 căng → (U+5162) | căng thẳng, căng dây, căng sữa

bỏ phiếu

#15314

梮 còng → (U+6831) | còng tay , còng số 8,

bỏ phiếu

#05573

𠴊 rơ → (U+6AE8) | Rơ Măm

bỏ phiếu

#02650

椇 cọ → (U+67E7) | cây cọ

bỏ phiếu

#04089

𥰇 kè → 𬄙(U+2C119) | lá kè, bờ kè, cặp kè

bỏ phiếu

#02701

𥇂 bét → 𱕕(U+31555) | bét mắt, hạng bét, nát bét

bỏ phiếu

#02401

𨔊 sót → (U+6454) | sót lại

bỏ phiếu

#00176

吊 ĐIẾU → (U+5F14) | điếu văn

bỏ phiếu

#06275

仿 phỗng → 𠺭(U+20EAD) | thằng phỗng, phỗng tay trên,

bỏ phiếu

#05397

𫘲 hóc → (U+65ED) | hỏng hóc , hóc búa, hóc hiểm

bỏ phiếu

#03897

撮 tòi → 𠐬(U+2042C) | tòi ra, tìm tòi ,

bỏ phiếu

#04406

𥢂 mạ → 𱶬(U+31DAC) | lúa mạ

bỏ phiếu

#06693

塙 sào → 𡏮(U+213EE) | một sào, ,

bỏ phiếu

#15329

啅 tráo → 𠴼(U+20D3C) | trếu tráo [𠸨], ,

bỏ phiếu

#15330

啅 trạo → 𠴼(U+20D3C) | trệu trạo [𠸨], ,

bỏ phiếu

#01016

肺 phổi → 𦟊(U+267CA) | viêm phổi

bỏ phiếu

#06207

𧂭 nóc → 𡎔(U+21394) | nóc nhà, dột từ nóc dột xuống,

bỏ phiếu

#05379

𫅤 lượn → 𭌈(U+2D308) | bay lượn, dù lượn, uốn lượn

bỏ phiếu

#02472

悱 phỉ → (U+6590) | phỉ nguyền, phỉ chí, phỉ sức

bỏ phiếu

#06504

迄 hất → 𢭖(U+22B56) | hất cẳng, hất hàm,

bỏ phiếu

#06128

𨅍 rén → 𨃀(U+280C0) | rón rén [𠸨], ,

bỏ phiếu

#01064

𤆹 nhá → (U+5440) | nhá nhem , nhá máy,

bỏ phiếu

#00387

臼 cối → 𡑭(U+2146D) | cối giã

bỏ phiếu

#06500

茟 lút → 𣿈(U+23FC8) | lút đầu, ,

bỏ phiếu

#01859

𣌶 còng → (U+483B) | còng lưng, cái còng,

bỏ phiếu

#02282

唷 rúc → 𪠿(U+2A83F) | rúc rích

bỏ phiếu

#06247

椎 chòi → (U+69EF) | chòi ra, chòi mòi,

bỏ phiếu

#04392

𡀫 lẩm → 𫣼(U+2B8FC) | lẩm cẩm, lẩm bẩm [𠸨],

bỏ phiếu

#04585

殮 lịm → (U+6FB0) | ngất lịm

bỏ phiếu

#11083

𦵄 riềng → (U+843E) | củ riềng, ,

bỏ phiếu

#05659

頹 ĐỒI → (U+983D) | suy đồi

bỏ phiếu

#06163

汋 chuốc → (U+625A) | chuốc lấy, chuốc vạ, chuốc rượu

bỏ phiếu

#06962

𡶁 đùn → (U+5749) | ỉa đùn, mối đùn đất,

bỏ phiếu

#06221

胷 hông → 𦙞(U+2665E) | to hông cả háng, thúc vào hông ai,

bỏ phiếu

#01721

𥓉 thình → 𡄔(U+21114) | thình lình [𠸨], ,

bỏ phiếu

#09878

匐 bặt → (U+43B5) | im bặt, ,

bỏ phiếu

#09805

𣙷 máng → (U+6F2D) | máng nước, máng xối,

bỏ phiếu

#06338

𧏲 tít → (U+45FB) |

bỏ phiếu

#06337

𧏲 rít → (U+45FB) |

bỏ phiếu

#06378

燭 đuốc → 𤒘(U+24498) | bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc

bỏ phiếu

#40043

𠐳 lờ → 𪷓(U+2ADD3) | lờ lợ [𠸨], ,

bỏ phiếu

#09968

𠐳 lợ → 𪷓(U+2ADD3) | lờ lợ [𠸨], củ cà-rốt này lợ,

bỏ phiếu

#05184

𤄮 nhào → 𨇵(U+281F5) | nhào lộn, ngã nhào ,

bỏ phiếu

#05373

𫁵 điếu → 𣑐(U+23450) | điếu cày, điếu đóm ,

bỏ phiếu

#04413

𥱰 giò → 𱼓(U+31F13) | giò lụa, giò chả ,

bỏ phiếu

#01724

𠴜 kẽ → (U+53FD) | kẽ hở, cặn kẽ ,

bỏ phiếu

#04610

𨃝 giò → 𥱰(U+25C70) | nhổ giò, chân giò,

bỏ phiếu

#03867

掩 yếm → (U+88FA) | yếm dãi, âu yếm ,

bỏ phiếu

#06996

怫 phập → 𪶏(U+2AD8F) | phập phồng, phầm phập [𠸨],

bỏ phiếu

#15217

怫 phầm → 𪶏(U+2AD8F) | phầm phập [𠸨], ,

bỏ phiếu

#09888

𦬶 ngổ → (U+44CA) | rau ngổ, ,

bỏ phiếu

#15139

㕭 èo → (U+5698) | èo ẽo [𠸨], ,

bỏ phiếu

#15140

㕭 ẽo → (U+5698) | èo ẽo [𠸨], ,

bỏ phiếu

#00668

坌 bộn → 𫯐(U+2BBD0) | bộn bề [𠸨], ,

bỏ phiếu

#05585

砭 bìm → 𦷩(U+26DE9) | bìm bìm, ,

bỏ phiếu

#06528

𢚴 nhơn → (U+3993) | nhơn nhơn, ,

bỏ phiếu

#06985

𥹯 sùi → (U+344D) | sụt sùi, ,

bỏ phiếu

#15468

嗍 lau → (U+4F6C) | lau láu [𠸨], ,

bỏ phiếu

#09402

嗍 láu → (U+4F6C) | láu lỉnh, liến láu,

bỏ phiếu

#04062

噌 tung → 𡄭(U+2112D) | kêu tung tung [聲]

bỏ phiếu

#04410

𥳉 giô → 𠴗(U+20D17) |

bỏ phiếu

#04409

𥳉 dô → 𠴗(U+20D17) | trán dô

bỏ phiếu

#04980

𨬈 mạ → (U+93B7) | mạ vàng

bỏ phiếu

#01301

𥘃 lình → 𱔴(U+31534) | thình lình [𠸨], ,

bỏ phiếu

#05431

𫿒 vờ → 𣳎(U+23CCE) | giả vờ, vờ vịt [𠸨],

bỏ phiếu

#40161

固 cố → 𠴱(U+20D31) | cố gắng, cố lên ,

bỏ phiếu

#04856

䗋 mối → (U+4C55) | cá mối , rắn mối,

bỏ phiếu

#04447

𨗥 gũi → 𧸤(U+27E24) | gần gũi [𠸨], ,

bỏ phiếu

#15655

𨗥 gụi → 𧸤(U+27E24) | gần gụi [𠸨], ,

bỏ phiếu

#05276

𪇌 nông → 𪆯(U+2A1AF) | bồ nông, ,

bỏ phiếu

#03853

𨼚 be → 𫇟(U+2B1DF) | be thuyền, ,

bỏ phiếu

#09981

㡯 đọ → 𢱋(U+22C4B) | đọ sức, so đọ,

bỏ phiếu

#11090

拃 sạ → (U+643E) | sạ lúa, ,

bỏ phiếu

#09924

柊 giông → (U+509B) | giông cả năm, ,

bỏ phiếu

#01486

洚 giáng → 𢭎(U+22B4E) | giáng cho một gậy

bỏ phiếu

#01661

栱 củng → (U+7854) | củng đầu

bỏ phiếu

#02251

﨡 sên → 𬟴(U+2C7F4) | ốc sên

bỏ phiếu

#03249

𧋾 ộp → 𰈦(U+30226) | ồm ộp [聲], ,

bỏ phiếu

#09517

𢵌 dụi → 𢷊(U+22DCA) | dụi mắt, dúi dụi,

bỏ phiếu

#09374

𢵌 giụi → 𢷊(U+22DCA) | giụi mắt, ,

bỏ phiếu

#03755

麽 mô → (U+55FC) | đi mô

bỏ phiếu

#06554

𢸚 bong → (U+3593) | bong gân, bong tróc, trắng bong

bỏ phiếu

#06697

頸 nghĩnh → 𠶐(U+20D90) | ngộ nghĩnh [𠸨], ,

bỏ phiếu

#04500

燖 tần → (U+55EA) | gà tần

bỏ phiếu

#04599

𡒮 sướng → (U+757C) | sướng mạ, ,

bỏ phiếu

#04690

謖 tốc → 𢳪(U+22CEA) | tốc chăn chồm dậy

bỏ phiếu

#04769

藕 ngó → 𦬶(U+26B36) | ngó sen, ngó khoai ,

bỏ phiếu

#06369

𨮵 muỗng → 𣙷(U+23677) | cái muỗng, ,

bỏ phiếu

#06179

𩽖 nóc → 𲌼(U+3233C) | cá nóc, ,

bỏ phiếu

#06397

𪰟 nến → 𱫻(U+31AFB) | cây nến, đèn nến, giấy nến

bỏ phiếu

#40158

𫮲 mố → 𣞩(U+237A9) | mố cầu, mố phà,