𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:2025 Revision」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
n空固縿略𢯢𢷮
𣳔9: 𣳔9:


===#01495===
===#01495===
亙 hàng → <big>'''行'''</big>(U+884C) | hàng giờhàng ngàn năm
亙 hàng → <big>'''行'''</big>(U+884C) | hàng giờ, hàng ngàn năm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔37: 𣳔37:


===#02343===
===#02343===
徠 lại → <big>'''吏'''</big>(U+540F) | trở lại, đi lạilại đây
徠 lại → <big>'''吏'''</big>(U+540F) | trở lại, đi lại, lại đây
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔53: 𣳔53:


===#04696===
===#04696===
𦓡 mà → <big>'''麻'''</big>(U+9EBB) | nhưng màmà thôi, đến mà xem
𦓡 mà → <big>'''麻'''</big>(U+9EBB) | nhưng mà, mà thôi, đến mà xem
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔129: 𣳔129:


===#01097===
===#01097===
怞 dàu → <big>'''𠱋'''</big>(U+20C4B) | dàu dàu thương nhớ
怞 dàu → <big>''''''</big>(U+82D6) | dàu dàu
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#03516===
===#03516===
正 giêng → <big>'''𦙫'''</big>(U+2666B) | tháng giêng
正 giêng → <big>'''𦙫'''</big>(U+2666B) | tháng Giêng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔157: 𣳔157:


===#00098===
===#00098===
支 giê → <big>''''''</big>(U+6C65) | gác-măng-giê
支 giê → <big>'''𱪫'''</big>(U+31AAB) | giãi giề
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔165: 𣳔165:


===#00647===
===#00647===
伴 vạn → <big>'''澫'''</big>(U+6FAB) | vạn chàivạn đò
伴 vạn → <big>'''澫'''</big>(U+6FAB) | vạn chài, vạn đò
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔202: 𣳔202:
===#00780===
===#00780===
青 xanh → <big>'''𣛟'''</big>(U+236DF) | lầu xanh, chè xanh, trời xanh
青 xanh → <big>'''𣛟'''</big>(U+236DF) | lầu xanh, chè xanh, trời xanh
====bỏ phiếu====
===#02923===
𦫸 dìn → <big>'''𥆾'''</big>(U+251BE) |
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔214: 𣳔210:


===#04566===
===#04566===
㑲 nằm → <big>'''𦣰'''</big>(U+268F0) | nằm ngủ, ăn nằm
㑲 nằm → <big>'''𲻅'''</big>(U+32EC5) | nằm ngủ, ăn nằm
====bỏ phiếu====
 
===#06995===
𡋂 nề → <big>'''𪤍'''</big>(U+2A90D) | nề nếp
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#05341===
===#05341===
𪨈 càng → <big>'''彊'''</big>(U+5F4A) | càng hơn, càng đông càng vui, gừng càng già càng cay
𪨈 càng → <big>'''彊'''</big>(U+5F4A) | càng hơn, càng đông, càng vui, gừng càng, già càng cay
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔271: 𣳔263:
===#00109===
===#00109===
比 bì → <big>'''㿫'''</big>(U+3FEB) | phân bì, so bì, suy bì
比 bì → <big>'''㿫'''</big>(U+3FEB) | phân bì, so bì, suy bì
====bỏ phiếu====
===#05323===
𪝳 hắn → <big>'''漢'''</big>(U+6F22) | hắn ta
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔302: 𣳔290:


===#02118===
===#02118===
探 thăm → <big>'''𠶀'''</big>(U+20D80) | thăm dò, đi thămthăm hỏi
探 thăm → <big>'''𠶀'''</big>(U+20D80) | thăm dò, đi thăm, thăm hỏi
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔342: 𣳔330:


===#00787===
===#00787===
劸 khoẻ → <big>'''跬'''</big>(U+8DEC) | khoẻ mạnh, sức khoẻkhoẻ khoắn
劸 khoẻ → <big>'''跬'''</big>(U+8DEC) | khoẻ mạnh, sức khoẻ, khoẻ khoắn
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔506: 𣳔494:


===#00642===
===#00642===
住 trọ → <big>'''𲓼'''</big>(U+324FC) | nhà trọ, ở trọ
住 trọ → <big>'''𲓼'''</big>(U+2A73E) | nhà trọ, ở trọ
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔526: 𣳔514:


===#01974===
===#01974===
悋 lẫn → <big>'''𠳺'''</big>(U+20CFA) | lẫn lộn, lầm lẫnlẫn vào giữa đám đông
悋 lẫn → <big>'''𠳺'''</big>(U+20CFA) | lẫn lộn, lầm lẫn, lẫn vào giữa đám đông
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔550: 𣳔538:


===#00959===
===#00959===
𠁪 nhằm → <big>'''𥄮'''</big>(U+2512E) | nhằm đúng
𠁪 nhằm → <big>'''𥄮'''</big>(U+2512E) | nhằm vào, nhằm đúng
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔707: 𣳔695:


===#00303===
===#00303===
皮 bề → <big>''''''</big>(U+7B13) | bề mặt, bề ngoài, bộn bề
皮 bề → <big>'''𥭪'''</big>(U+25B6A) | bề mặt, bề ngoài, bộn bề
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔863: 𣳔851:


===#05610===
===#05610===
𠰭 méo → <big>'''𱕜'''</big>(U+3155C) | bóp méoméo
𠰭 méo → <big>'''𱕜'''</big>(U+3155C) | bóp méo, méo
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔891: 𣳔879:


===#05577===
===#05577===
𧦟 bịp → <big>'''𠷖'''</big>(U+20DD6) | lừa bịp, bịp bợmchim bìm bịp
𧦟 bịp → <big>'''𠷖'''</big>(U+20DD6) | lừa bịp, bịp bợm, chim bìm bịp
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔899: 𣳔887:


===#04405===
===#04405===
頹 TỒI → <big>'''摧'''</big>(U+6467) | tồi tệtồi tàn
頹 TỒI → <big>'''摧'''</big>(U+6467) | tồi tệ, tồi tàn
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔943: 𣳔931:


===#00605===
===#00605===
吹 xui → <big>'''𠺼'''</big>(U+20EBC) | xui khiếnhên xui, xui xẻo
吹 xui → <big>'''𠺼'''</big>(U+20EBC) | xui khiến, hên xui, xui xẻo
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


===#02153===
===#02153===
梩 lái → <big>'''俚'''</big>(U+4FDA) | lái xe, bánh láilái buôn
梩 lái → <big>'''俚'''</big>(U+4FDA) | lái xe, bánh lái, lái buôn
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.260: 𣳔1.248:
===#15379===
===#15379===
𢜡 thiêm → <big>'''𥇒'''</big>(U+251D2) | thiêm thiếp
𢜡 thiêm → <big>'''𥇒'''</big>(U+251D2) | thiêm thiếp
====bỏ phiếu====
===#03568===
槹 cau → <big>'''槔'''</big>(U+69D4) | cây cau, trầu cau
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.359: 𣳔1.343:


===#15314===
===#15314===
梮 còng → <big>'''栱'''</big>(U+6831) | còng taycòng số 8
梮 còng → <big>'''栱'''</big>(U+6831) | còng tay, còng số 8
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====


𣳔1.391: 𣳔1.375:


===#05397===
===#05397===
𫘲 hóc → <big>'''旭'''</big>(U+65ED) | hỏng hóchóc búa, hóc hiểm
𫘲 hóc → <big>'''旭'''</big>(U+65ED) | hỏng hóc, hóc búa, hóc hiểm
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====



番版𣅶19:56、𣈜12𣎃10𢆥2025

Top 500

#00170

𠬠 một → (U+6C92) | một cái, một chiếc, một ít

bỏ phiếu

#06662

𠬠 mốt → (U+6C92) |

bỏ phiếu

#01495

亙 hàng → (U+884C) | hàng giờ, hàng ngàn năm

bỏ phiếu

#00406

行 hãng → (U+54D8) | chính hãng, hãng tin, hãng hàng không

bỏ phiếu

#00010

𢪬 khòng → (U+7A7A) | lòng khòng

bỏ phiếu

#02566

越 vượt → 𣾼(U+23FBC) | vượt qua, vượt mức

bỏ phiếu

#02506

𡥵 con → (U+6606) | đẻ con, con cái, bà con

bỏ phiếu

#15381

𡥵 cỏn → 𫴾(U+2BD3E) | cỏn con

bỏ phiếu

#02194

𦤾 đến → (U+65E6) | đến từ, đến nơi, ập đến

bỏ phiếu

#02343

徠 lại → (U+540F) | trở lại, đi lại, lại đây

bỏ phiếu

#04024

數 sộ → 𠐍(U+2040D) | đồ sộ

bỏ phiếu

#02347

得 đặng → (U+9127) | đi không đặng

bỏ phiếu

#04870

𢖖󠄁 sau → 𡢐(U+21890) | tuần sau, trước sau

bỏ phiếu

#04696

𦓡 mà → (U+9EBB) | nhưng mà, mà thôi, đến mà xem

bỏ phiếu

#00812

抵 để → (U+5E95) | để cho, để mà, để ý

bỏ phiếu

#03191

𨑗 trên → 𨕭(U+2856D) | ở trên, trên trời

bỏ phiếu

#04396

𡀳 còn → (U+7FA4) | còn lại, còn gì, mà còn

bỏ phiếu

#04202

㵋 mới → (U+8CB7) | năm mới, mới mẻ

bỏ phiếu

#15078

𱜢 nu → 𦬻(U+26B3B) | màu nu, nu na

bỏ phiếu

#03138

𠄼 lăm → 𠄻(U+2013B) | mười lăm, bao lăm

bỏ phiếu

#03140

𠄼 nhăm → 𠄻(U+2013B) |

bỏ phiếu

#03527

𡐙 đất → (U+5766) | đất đai, ruộng đất, Trái Đất

bỏ phiếu

#03304

傳 chuyền → (U+6476) | chuyền bóng, dây chuyền

bỏ phiếu

#10204

㗂 tiêng → (U+5057) | người Xơ-Tiêng (X'Tiêng)

bỏ phiếu

#02306

過 qua → (U+6208) | đi qua, vượt qua, qua sông

bỏ phiếu

#01090

治 trịa → (U+56FC) | tròn trịa

bỏ phiếu

#02267

𠭤 trở → 𧿨(U+27FE8) | trở thành, trở về

bỏ phiếu

#10361

𠭤 lở → 𧿨(U+27FE8) |

bỏ phiếu

#06288

𠭤 giở → 𧿨(U+27FE8) | giở chứng, giở gió, giở mặt

bỏ phiếu

#05338

𪥘󠄁 cả → (U+54FF) | tất cả, cả nhà, kẻ cả

bỏ phiếu

#01099

怞 dù → 𠱋(U+20C4B) | dù cho, dù rằng

bỏ phiếu

#01098

怞 dầu → 𠱋(U+20C4B) | mặc dầu

bỏ phiếu

#01097

怞 dàu → (U+82D6) | dàu dàu

bỏ phiếu

#03516

正 giêng → 𦙫(U+2666B) | tháng Giêng

bỏ phiếu

#11098

增 tâng → (U+564C) | tâng bốc, tâng công

bỏ phiếu

#09935

省 xỉnh → 𮸨(U+2EE28) | xó xỉnh

bỏ phiếu

#02499

張 chăng → 𣑕(U+23455) | chăng đèn, chăng dây

bỏ phiếu

#02500

張 giăng → 𣑕(U+23455) |

bỏ phiếu

#02435

清 THANH → (U+6DF8) | thanh vắng, thanh toán, thanh lương

bỏ phiếu

#00098

支 giê → 𱪫(U+31AAB) | giãi giề

bỏ phiếu

#10210

望 vông → (U+5984) | viển vông

bỏ phiếu

#00647

伴 vạn → (U+6FAB) | vạn chài, vạn đò

bỏ phiếu

#05066

𤳸 bởi → 𤳷(U+24CF7) | bởi vì, bởi tại

bỏ phiếu

#00120

𢪏 viết → (U+66F0) | viết thư, viết thiếp, chữ viết

bỏ phiếu

#03748

說 thốt → (U+54FE) | thề thốt, thốt ra

bỏ phiếu

#03591

𨑜 dưới → 𠁑(U+20051) | phía dưới, ở dưới

bỏ phiếu

#01061

𡛤 nữa → (U+6C5D) | còn nữa, thêm nữa, hơn nữa

bỏ phiếu

#01053

𠅒 mất → 𡘮(U+2162E) | quên mất, mất tích, mất mát

bỏ phiếu

#02590

𡏦 xây → (U+78CB) | xây dựng, xây đắp

bỏ phiếu

#00779

青 THANH → (U+9751) | thanh thiên, thanh niên, thanh xuân

bỏ phiếu

#00780

青 xanh → 𣛟(U+236DF) | lầu xanh, chè xanh, trời xanh

bỏ phiếu

501-1500

#03060

𢲫 mở → 𨷑(U+28DD1) | mở cửa, mở đầu, mở ra

bỏ phiếu

#04566

㑲 nằm → 𲻅(U+32EC5) | nằm ngủ, ăn nằm

bỏ phiếu

#05341

𪨈 càng → (U+5F4A) | càng hơn, càng đông, càng vui, gừng càng, già càng cay

bỏ phiếu

#01655

真 CHÂN → (U+771E) | chân chính, chân lí, chân dung

bỏ phiếu

#09873

真 CHƠN → (U+771E) | chơn thật, chơn lí

bỏ phiếu

#00253

仛 cha → (U+5412) | cha con

bỏ phiếu

#00461

𠄧 vài → 𠄽(U+2013D) | một vài, vài ba

bỏ phiếu

#05127

㢅 rộng → 𢌌(U+2230C) | mở rộng, rộng lượng, rộng rãi

bỏ phiếu

#00242

四 tư → 𦊛(U+2629B) | thứ tư, hai mươi tư

bỏ phiếu

#01769

哰 sao → (U+7262) | tại sao, vì sao, làm sao

bỏ phiếu

#01119

𣱆 họ → (U+6236) | tên họ, dòng họ, họ hàng

bỏ phiếu

#02776

歌 ca → (U+6ED2) | kêu ca, ca cẩm

bỏ phiếu

#00742

𨑻 đem → (U+5198) | đem đi, đem lòng, đem tiền đi mua hàng

bỏ phiếu

#10396

益 ịch → 𪝞(U+2A75E) | ình ịch

bỏ phiếu

#00109

比 bì → (U+3FEB) | phân bì, so bì, suy bì

bỏ phiếu

#01805

值 TRỊ → (U+5024) | giá trị

bỏ phiếu

#01806

值 TRỰC → (U+5024) | trực nhật

bỏ phiếu

#03680

其 kia → (U+7B95) | ngày kia, hôm kia

bỏ phiếu

#00657

近 gần → 𧵆(U+27D46) | gần gũi, gần như, gần đây

bỏ phiếu

#15156

近 gận → 𧵆(U+27D46) | gần gận

bỏ phiếu

#06470

提 re → 𠼝(U+20F1D) | im re

bỏ phiếu

#02118

探 thăm → 𠶀(U+20D80) | thăm dò, đi thăm, thăm hỏi

bỏ phiếu

#15390

達 thợt → 𡁃(U+21043) | thào thợt

bỏ phiếu

#00114

切 siết → 𠯦(U+20BE6) | siết chặt, rên siết

bỏ phiếu

#04597

𧷸 mua → (U+8B28) | mua bán, mua hàng

bỏ phiếu

#03717

銀 ngân → 𭈷(U+2D237) | ngân nga

bỏ phiếu

#15311

執 xọp → (U+376A) | óp xọp

bỏ phiếu

#04384

劅 xúc → (U+89F8) | xúc đất, xúc than, xúc cát

bỏ phiếu

#01240

劅 súc → (U+89F8) | súc sắc

bỏ phiếu

#00262

令 lành → (U+82D3) | lành mạnh, tốt lành, trong lành

bỏ phiếu

#01484

派 phe → 𠸁(U+20E01) | phe phái, chia phe, phe phẩy

bỏ phiếu

#00787

劸 khoẻ → (U+8DEC) | khoẻ mạnh, sức khoẻ, khoẻ khoắn

bỏ phiếu

#04245

險 hiếm → 𱕤(U+31564) | hiếm có, hiếm hoi

bỏ phiếu

#05228

𩙍 gió → (U+4B14) | gió bão, gió mùa

bỏ phiếu

#15095

𠮩 rèo → (U+5610) | rèo rẹo

bỏ phiếu

#15096

𠮩 rẹo → (U+5610) | rẹo rọc, rèo rẹo

bỏ phiếu

#04761

𧹻 đỏ → 𧺂(U+27E82) | màu đỏ, đậu đỏ, đắt đỏ

bỏ phiếu

#15698

𧹻 đo → 𧺂(U+27E82) | đo đỏ

bỏ phiếu

#06442

孟 mồng → 𬁜(U+2C05C) | ngày mồng, mồng mười, mồng một

bỏ phiếu

#06314

孟 mùng → 𬁜(U+2C05C) |

bỏ phiếu

#00635

伯 bác → (U+535A) | chú bác, Bác Hồ, bác gái

bỏ phiếu

#04090

箭 tên → (U+7B45) | tên lửa, mũi tên, cung tên

bỏ phiếu

#04589

𩄎 mưa → (U+6E44) | mưa gió, giọt mưa, mưa dầm

bỏ phiếu

#04293

擔 tạ → 𢲌(U+22C8C) | một tạ thóc, cử tạ

bỏ phiếu

#02573

博 bạc → (U+7B94) | đánh bạc, con bạc, bài bạc

bỏ phiếu

#01700

晉 tấn → 𭉟(U+2D25F) | tấn tuồng, một tấn bằng 1.000 công cân

bỏ phiếu

#05425

𫷨 chùa → 𲜧(U+32727) | chùa chiền, cảnh chùa, ăn chùa

bỏ phiếu

#02315

移 dời → 𨖨(U+285A8) | chuyển dời, di dời

bỏ phiếu

#04051

𠁸 suốt → 𨔊(U+2850A) | thông suốt, suốt đời, suốt đêm

bỏ phiếu

#01756

𠴞 bàn → 𡂑(U+21091) | bàn cãi, bàn bạc, bàn luận

bỏ phiếu

#02617

散 tan → (U+6F75) | tan học, mây tan, tan tác

bỏ phiếu

#05470

𬨢 khắp → (U+6CE3) | khắp nơi, khắp núi khắp sông

bỏ phiếu

#01581

𢭰 đổ → 𲣛(U+328DB) | đổ bộ, lật đổ, đổ rác

bỏ phiếu

#03405

悁 quên → (U+6D93) | quên mất, quên ơn, quên lãng

bỏ phiếu

#04572

檢 kiếm → 𡃍(U+210CD) | tìm kiếm, kiếm chác

bỏ phiếu

#03533

𢴍 dần → (U+5BC5) | dần dần, dần thịt, dần dà

bỏ phiếu

#01041

店 tiệm → (U+6F38) | tiệm ăn, tiệm vàng

bỏ phiếu

#04347

琫 bóng → 𣈖(U+23216) | bong bóng, bóng đèn, bóng đá

bỏ phiếu

#15384

琫 bong → 𣈖(U+23216) | bong bóng

bỏ phiếu

#02505

抗 gàng → (U+7E48) | gàng chỉ, gọn gàng

bỏ phiếu

#01369

促 thúc → (U+345B) | thôi thúc, thúc đẩy, thúc ép

bỏ phiếu

#00209

𲂪 vốn → (U+5460) | tiền vốn, vốn từ, cấp vốn

bỏ phiếu

#01540

除 chừa → 𢲢(U+22CA2) | chừa mặt, chừa thuốc lá

bỏ phiếu

#01226

茶 chè → 𥻹(U+25EF9) | bánh chè, chè bà ba

bỏ phiếu

#02770

喑 ồm → 𰈦(U+30226) | ồm ộp

bỏ phiếu

#01044

底 đáy → 𣷳(U+23DF3) | nồi đáy, thắt đáy, mặt đáy

bỏ phiếu

#01419

急 gấp → 𠋎(U+202CE) | gấp gáp, gấp rút

bỏ phiếu

#04913

難 nàn → 𤓌(U+244CC) | phàn nàn, nghèo nàn

bỏ phiếu

#09691

涅 nớt → 𦯖(U+26BD6) | non nớt

bỏ phiếu

#03833

慣 quen → (U+6081) | quen thuộc, quen biết, quen nhau

bỏ phiếu

#15229

映 anh → (U+668E) | anh ánh

bỏ phiếu

#01297

映 ÁNH → (U+668E) | phản ánh, ánh xạ, ánh sáng

bỏ phiếu

#00642

住 trọ → 𲓼(U+2A73E) | nhà trọ, ở trọ

bỏ phiếu

#05236

繌 mềm → 𣟮(U+237EE) | phần mềm

bỏ phiếu

#03207

𧶄 dành → 𠷥(U+20DE5) | dành dụm, dành thời gian, dỗ dành

bỏ phiếu

#02613

𤯆 ngon → (U+5501) | ngon ăn

bỏ phiếu

#03468

殿 đền → 𡑴(U+21474) | đền miếu, đền chùa

bỏ phiếu

#01974

悋 lẫn → 𠳺(U+20CFA) | lẫn lộn, lầm lẫn, lẫn vào giữa đám đông

bỏ phiếu

#03037

絏 dây → 𦀊(U+2600A) | dây thừng, dây điện, dây nịt

bỏ phiếu

#02293

𡹃 rừng → 𡼹(U+21F39) | rừng rậm, rừng thưa

bỏ phiếu

#04783

𣟂 khuôn → (U+56F7) | rập khuôn, khuôn mẫu

bỏ phiếu

#01452

逆 ngược → 𱗒(U+315D2) | ngỗ ngược, ngược lại, ngược hướng

bỏ phiếu

#04918

勸 khuyên → 𡅳(U+21173) | khuyên bảo, khuyên nhủ

bỏ phiếu

#00959

𠁪 nhằm → 𥄮(U+2512E) | nhằm vào, nhằm đúng

bỏ phiếu

#01115

空 cung → (U+5BAE) | tít cung thang

bỏ phiếu

#00939

𠰩 giọng → (U+55A0) | giật giọng, giọng nói

bỏ phiếu

#06548

競 ganh → 𱕳(U+31573) | ganh đua, ganh tị

bỏ phiếu

#15633

整 chệnh → 𮛐(U+2E6D0) | chệnh choạng

bỏ phiếu

#10079

㳥 luông → (U+54E2) | luông tuồng

bỏ phiếu

#01762

唑 doạ → 𲗐(U+325D0) | doạ dẫm, doạ nạt, đe doạ

bỏ phiếu

#03109

𠬉 tránh → (U+8E2D) | tránh né, tránh khỏi, trốn tránh

bỏ phiếu

#03771

養 dẳng → 𡄧(U+21127) | dai dẳng

bỏ phiếu

#03121

墓 mồ → 𫮲(U+2BBB2) | nấm mồ

bỏ phiếu

#02642

楛 gỗ → (U+6907) | cây gỗ, phản gỗ, kéo gỗ

bỏ phiếu

#04854

隢 nghèo → 𠨪(U+20A2A) | hiểm nghèo, nghèo nàn, dân nghèo

bỏ phiếu

#02992

補 bù → 𲗑(U+325D1) | đền bù, bù đắp

bỏ phiếu

#09918

賞 thững → (U+5690) | lững thững

bỏ phiếu

#00722

沈 chìm → 𠴥(U+20D25) | chìm ngập, chìm đắm, cân chìm

bỏ phiếu

#09860

校 giâu → (U+832D) | cây giâu gia

bỏ phiếu

#04843

鎮 TRẤN → (U+93AD) | thị trấn, trấn tĩnh, trấn áp

bỏ phiếu

#03849

劃 gạch → (U+3A47) | gạch một đường

bỏ phiếu

#15177

范 phồm → 𠆩(U+201A9) | phồm phàm

bỏ phiếu

#15461

路 trộ → 𢷅(U+22DC5) | trừng trộ

bỏ phiếu

#06386

禍 vạ → 𡁜(U+2105C) | ăn vạ, tai bay vạ gió

bỏ phiếu

#03560

𨁥 đủ → 𨇜(U+281DC) | đầy đủ, đủ lớn

bỏ phiếu

#04321

橋 cầu → (U+6882) | nhịp cầu, cầu sắt, cầu vồng

bỏ phiếu

#09650

載 tưởi → (U+510E) | tanh tưởi, tức tưởi, tất tưởi

bỏ phiếu

#00770

忍 nhịn → (U+38FC) | nhẫn nhịn, nhịn đói

bỏ phiếu

#01242

𦭷 màu → (U+725F) | màu sắc, hình màu

bỏ phiếu

#01243

𦭷 mầu → (U+725F) | hoa mầu

bỏ phiếu

#00163

𠷊 bèn → (U+535E) | ưng ý, bèn mua ngay

bỏ phiếu

#05907

援 vịn → 𠋠(U+202E0) | tay vịn, vịn vai

bỏ phiếu

#05599

好 háo → 𠲡(U+20CA1) | háo nước, háo hức

bỏ phiếu

#02060

𡍚 lầm → (U+6DCB) | lầm lội, lầm than, lầm bùn

bỏ phiếu

#02061

𡍚 nhầm → (U+6DCB) | nhầm lẫn

bỏ phiếu

#04833

儮 lịch → (U+58E2) |

bỏ phiếu

#04832

儮 lệch → (U+58E2) | nghiêng lệch, chênh lệch

bỏ phiếu

#15616

熤 rừng → 𤊧(U+242A7) | rừng rực

bỏ phiếu

#04190

熤 rực → 𤊧(U+242A7) | rừng rực, rạo rực

bỏ phiếu

#00942

咜 xà → (U+4F57) | xà xẻo, xà vào, xà tích

bỏ phiếu

1501~

#09858

恨 hằn → 𭉆(U+2D246) | hằn học, thù hằn

bỏ phiếu

#05113

𤒘 đúc → 𨯹(U+28BF9) | đúc kết, đông đúc, lò đúc

bỏ phiếu

#00303

皮 bề → 𥭪(U+25B6A) | bề mặt, bề ngoài, bộn bề

bỏ phiếu

#05473

𬰹 ro → 𠿛(U+20FDB) | rủi ro

bỏ phiếu

#15697

懝 ngài → (U+7919) | ngài ngại

bỏ phiếu

#05119

譬 ví → 𱒢(U+314A2) | ví dụ, ví như

bỏ phiếu

#03564

𠹭 ca → (U+6ED2) | ca trà, giao ca, ca mổ

bỏ phiếu

#05407

𫩟 khéo → (U+7A96) | khéo léo, khéo ăn khéo nói

bỏ phiếu

#15800

𫩟 kheo → (U+7A96) | kheo khéo

bỏ phiếu

#03324

鉗 kìm → 𨬩(U+28B29) | kìm kẹp, cá kìm, kìm cộng lực

bỏ phiếu

#05791

鉗 kềm → 𨬩(U+28B29) |

bỏ phiếu

#01467

炮 PHÁO → (U+7832) | pháo đài, pháo hoa

bỏ phiếu

#00011

𢪬 khỏng → (U+6050) | lỏng khỏng

bỏ phiếu

#03371

詧 soát → 𢯍(U+22BCD) | kiểm soát, soát xét

bỏ phiếu

#06455

閱 dượt → 𲣑(U+328D1) | tập dượt

bỏ phiếu

#06454

閱 dợt → 𲣑(U+328D1) |

bỏ phiếu

#06135

顏 nhản → (U+773C) | nhan nhản

bỏ phiếu

#10101

氷 bâng → 𫺎(U+2BE8E) | bâng khuâng, bâng quơ

bỏ phiếu

#11026

盧 lưa → 𠐳(U+20433) | lưa thưa, còn lưa bao nhiêu?

bỏ phiếu

#00476

戒 cai → 𢬿(U+22B3F) | cai nghiện, cai sữa

bỏ phiếu

#02212

販 buôn → 𧶭(U+27DAD) | buôn bán, buôn chuyến

bỏ phiếu

#04691

謝 giã → 𪢆(U+2A886) | giã từ

bỏ phiếu

#03407

𠦻 lưng → 𨉞(U+2825E) | sau lưng, dây lưng, lưng bát cơm

bỏ phiếu

#05344

𪭥 tả → (U+5DE6) | tả tơi, lả tả

bỏ phiếu

#01289

𥄮 nhắm → 𥆂(U+25182) | nhắm mắt

bỏ phiếu

#03676

𨖨 rời → 𣻗(U+23ED7) | rời khỏi, rời bỏ, rời tay

bỏ phiếu

#11119

鑅 vạnh → 𨥭(U+2896D) | vành vạnh

bỏ phiếu

#01916

𣃱 vuông → 𡇅(U+211C5) | vuông góc

bỏ phiếu

#06339

乙 ắc → 𣲣(U+23CA3) | ăng ắc, đầy ắc

bỏ phiếu

#04035

𨂔 dọc → 𫆡(U+2B1A1) | mũi dọc dừa, chiều dọc, dọc ngang

bỏ phiếu

#01964

𢚷 giận → 𢠣(U+22823) | giận hờn, giận dữ, tức giận

bỏ phiếu

#11027

呂 lữa → 𠴊(U+20D0A) | lần lữa

bỏ phiếu

#15503

爾 nhãi → (U+4F74) | nhãi nhép

bỏ phiếu

#11029

綿 mền → (U+7D7B) | cái mền, chăn mền, mền bông

bỏ phiếu

#04512

澦 dựa → 𳃨(U+330E8) | dựa dẫm, dựa vào

bỏ phiếu

#00087

井 giếng → (U+6C6B) | đào giếng

bỏ phiếu

#02744

𧋽 mang → 𦛿(U+266FF) | mang tai, mang cá, rắn hổ mang

bỏ phiếu

#40040

蠬 luồng → 𬠥(U+2C825) | thuồng luồng

bỏ phiếu

#04658

禦 ngừa → 𢳶(U+22CF6) | ngăn ngừa, phòng ngừa

bỏ phiếu

#03444

滈 hao → (U+5090) | đồng hao, hao hao

bỏ phiếu

#06013

汀 thinh → (U+8059) | thinh lặng, làm thinh

bỏ phiếu

#05610

𠰭 méo → 𱕜(U+3155C) | bóp méo, méo mó

bỏ phiếu

#15395

𢀨 sảng → 𠼙(U+20F19) | sang sảng

bỏ phiếu

#04191

𣾼 vớt → 𢵼(U+22D7C) | trục vớt

bỏ phiếu

#04765

𢸠 khoác → (U+6509) | khoác tay nhau, khoác lác

bỏ phiếu

#06546

浸 trẫm → 𠴥(U+20D25) | trẫm mình

bỏ phiếu

#04012

𨤮 dặm → (U+57EE) | nghìn dặm, dặm trường

bỏ phiếu

#03985

憂 âu → (U+616A) | âu yếm, lo âu, âu sầu

bỏ phiếu

#05577

𧦟 bịp → 𠷖(U+20DD6) | lừa bịp, bịp bợm, chim bìm bịp

bỏ phiếu

#03534

㨳 gợi → 𢭮(U+22B6E) | gợi ý, gợi nhớ, gợi cảm

bỏ phiếu

#04405

頹 TỒI → (U+6467) | tồi tệ, tồi tàn

bỏ phiếu

#01723

𣆰 giây → 𫩝(U+2BA5D) | giây lát, giây phút

bỏ phiếu

#02759

喠 trửng → 𬪽(U+2CABD) | nuốt trửng

bỏ phiếu

#40180

謙 khim → 𠹸(U+20E78) |

bỏ phiếu

#01729

哺 phò → 𭈏(U+2D20F) | Mày đúng là thằng phò!, phì phò

bỏ phiếu

#05346

𪭴 dò → 𢲛(U+22C9B) | dò la, thăm dò, dò dẫm

bỏ phiếu

#11153

𪭴 dọ → 𢲛(U+22C9B) | dọ dẫm

bỏ phiếu

#06093

囒 rợn → 𢚀(U+22680) | rùng rợn

bỏ phiếu

#15768

囒 rờn → 𢚀(U+22680) | rờn rợn

bỏ phiếu

#01290

盻 hễ → 𫪈(U+2BA88) | hễ nói là làm

bỏ phiếu

#09767

晚 muộn → 𭊳(U+2D2B3) | thu muộn, muộn màng

bỏ phiếu

#00605

吹 xui → 𠺼(U+20EBC) | xui khiến, hên xui, xui xẻo

bỏ phiếu

#02153

梩 lái → (U+4FDA) | lái xe, bánh lái, lái buôn

bỏ phiếu

#01628

𢭮 gãy → 𠴜(U+20D1C) | bẻ gãy, gãy đổ, đứt gãy

bỏ phiếu

#01629

𢭮 gẫy → 𠴜(U+20D1C) |

bỏ phiếu

#03745

誘 dỗ → 𡁹(U+21079) | dỗ dành, dạy dỗ, dụ dỗ

bỏ phiếu

#02860

飲 ẨM → (U+98EE) | ẩm thực, ẩm trà, đối ẩm

bỏ phiếu

#09977

矜 găng → (U+646C) | hai bên găng, tình hình bớt găng, găng tay

bỏ phiếu

#10342

冘 đăm → (U+356A) | đăm chiêu, chân đăm đá chân chiêu

bỏ phiếu

#02354

釧 xén → 𢩳(U+22A73) | cắt xén, biếu xén

bỏ phiếu

#02022

剝 bóc → 𢪗(U+22A97) | bóc lột, bóc vỏ

bỏ phiếu

#06036

𢵼 vét → 𢪏(U+22A8F) | vơ vét, vét nồi

bỏ phiếu

#03016

隖 ô → (U+5862) | ô kéo, ngoại ô, giấy kẻ ô

bỏ phiếu

#04797

瞿 cò → 𭈦(U+2D226) | cò súng, cò cưa, cò kè

bỏ phiếu

#03817

𣾶 dội → 𢵌(U+22D4C) | vang dội

bỏ phiếu

#09910

𣾶 nhụi → (U+6FBB) | nhẵn nhụi

bỏ phiếu

#10078

磊 lũi → (U+60B7) | lầm lũi

bỏ phiếu

#06218

懇 khấn → 𡄩(U+21129) | khấn khứa, khấn vái

bỏ phiếu

#15266

哳 sịt → 𠺽(U+20EBD) | sụt sịt

bỏ phiếu

#04639

𡮶 chuộng → 𢝆(U+22746) | ưa chuộng, ham chuộng

bỏ phiếu

#04925

顛 ĐIÊN → (U+985A) | đảo điên

bỏ phiếu

#05837

泠 lênh → (U+6FAA) | lênh đênh

bỏ phiếu

#09700

喭 nghện → (U+5050) | nghễu nghện

bỏ phiếu

#05148

𥗜 chắn → (U+6EB1) | chắc chắn, chín chắn, kính chắn gió

bỏ phiếu

#01539

𠚐 mọc → (U+3B49) | mọc lên, trăng mọc, mời mọc

bỏ phiếu

#03067

填 ĐIỀN → (U+5861) | điền từ, điền vào

bỏ phiếu

#02485

寄 gửi → (U+3A33) | gửi thư, ăn gửi nằm nhờ, cây tầm gửi

bỏ phiếu

#02484

寄 gởi → (U+3A33) | gởi thơ

bỏ phiếu

#00490

坉 chốn → (U+57FB) | nơi chốn

bỏ phiếu

#03452

慎 THẬN → (U+613C) | cẩn thận, thận trọng

bỏ phiếu

#03099

搞 cào → (U+6ABA) | bồ cào

bỏ phiếu

#03005

𡲫 vải → 𦀿(U+2603F) | vải sợi, khổ vải

bỏ phiếu

#05212

𠁻 chuỗi → 𦀵(U+26035) | chuỗi hạt (hột) trai

bỏ phiếu

#09552

噋 rủn → (U+6566) | bủn rủn, rủn chí

bỏ phiếu

#06053

𧝎 choàng → (U+649E) | áo choàng

bỏ phiếu

#06011

𥚄 lạy → 𥚒(U+25692) | lạy chúa

bỏ phiếu

#03678

箸 đũa → 𥮊(U+25B8A) | đôi đũa

bỏ phiếu

#04590

𤮗 lọ → 𱘅(U+31605) | chai lọ, lọ nghẹ

bỏ phiếu

#05424

喍 xài → 𫫜(U+2BADC) | ăn xài, tiêu xài

bỏ phiếu

#04602

闃 khuất → 𲜹(U+32739) | khuất bóng, khuất gió, khuất mắt

bỏ phiếu

#06523

𥙪 rưỡi → 𫧟(U+2B9DF) | một đồng rưỡi, một tháng rưỡi

bỏ phiếu

#06522

𥙪 rưởi → 𫧟(U+2B9DF) |

bỏ phiếu

#03622

閧 hỏng → 𱎧(U+313A7) | hư hỏng, hỏng hóc

bỏ phiếu

#00527

芥 cải → 𦰦(U+26C26) | rau cải, cải hoa

bỏ phiếu

#05081

衊 mét → 𱼢(U+31F22) | tái mét

bỏ phiếu

#15747

衊 men → 𱼢(U+31F22) | men mét

bỏ phiếu

#03088

塢 ổ → (U+9696) | ổ chó, ổ phỉ

bỏ phiếu

#00713

沌 độn → 𣸩(U+23E29) | độn ngực, độn bông vào gối

bỏ phiếu

#01473

洒 tưới → (U+6D05) | tưới tiêu

bỏ phiếu

#02059

𢱝 chốt → 𣖠(U+235A0) | chốt cửa, chủ chốt, then chốt

bỏ phiếu

#15030

悶 mún → 𮅘(U+2E158) | manh mún

bỏ phiếu

#03007

孱 sàn → 𥖔(U+25594) | nhà sàn, sàn sàn

bỏ phiếu

#03963

麪 mì → 𫗗(U+2B5D7) | bánh mì, mì ăn liền

bỏ phiếu

#40368

吒 trá → (U+62C3) | trá đôi hoa tai

bỏ phiếu

#06130

蹶 quệ → (U+3C2A) | kiệt quệ, quệ sức

bỏ phiếu

#02370

𦛼 bênh → 𠴇(U+20D07) | bênh vực, bấp bênh, nằm bênh bênh

bỏ phiếu

#05202

𩆢 ầm → 𩄒(U+29112) | ầm ừ, ầm ĩ, ầm ầm

bỏ phiếu

#05220

籠 lồng → (U+7B6D) | lồng ngực

bỏ phiếu

#05950

挍 chao → 𠶅(U+20D85) | chao đảo, chao ôi

bỏ phiếu

#06358

𥯒 tơi → (U+54C9) | tả tơi, tơi bời

bỏ phiếu

#04224

寮 lều → 𦼔(U+26F14) | túp lều, lều trại

bỏ phiếu

#02777

𠺷 chóc → 𪢂(U+2A882) | chim chóc, chết chóc

bỏ phiếu

#15420

𠺷 choạc → (U+795D) | loạc choạc

bỏ phiếu

#03589

厲 lẹ → 𩧃(U+299C3) | lẹ làng, lanh lẹ

bỏ phiếu

#02328

悠 đu → 𣛦(U+236E6) | đánh đu, xích đu, vòng đu quay

bỏ phiếu

#03795

𣼰 lùng → 𫥌(U+2B94C) | lạnh lùng

bỏ phiếu

#04349

霓 nghi → 𲊀(U+32280) | nghi ngút

bỏ phiếu

#02995

𡎺 chốc → 𠺷(U+20EB7) | mấy chốc, chốc nữa, chốc lát

bỏ phiếu

#06563

嗾 sặc → 𡀁(U+21001) | sặc sụa, chết sặc

bỏ phiếu

#00551

忑 thắc → (U+5FD2) | thắc thỏm, thắc mắc

bỏ phiếu

#03251

蛻 lột → 𠜈(U+20708) | lột xác, bóc lột

bỏ phiếu

#04931

𨣥 dấu → 𱞙(U+31799) | yêu dấu

bỏ phiếu

#03702

𩲵 ranh → (U+4F72) | ranh con, ranh ma

bỏ phiếu

#03947

𩓜 màng → 𲺆(U+32E86) | màng nhĩ, màng trinh, màng óc

bỏ phiếu

#04539

壖 nhô → (U+64E9) | nhô lên, nhấp nhô

bỏ phiếu

#03465

𩲡 còi → 𥡂(U+25842) | đứa bé còi, còi cọc, còi xương

bỏ phiếu

#09814

𢱔 vun → (U+6286) | vun trồng, vun đắp, vun vén

bỏ phiếu

#02069

㧻 chác → (U+6389) | đổi chác

bỏ phiếu

#01494

恓 tây → (U+54C2) | niềm tây, riêng tây

bỏ phiếu

#02478

𢜡 thiếp → 𥇒(U+251D2) | thiêm thiếp

bỏ phiếu

#15379

𢜡 thiêm → 𥇒(U+251D2) | thiêm thiếp

bỏ phiếu

#02644

𣖠 suốt → 𣘚(U+2361A) | suốt chỉ, ống suốt vải

bỏ phiếu

#04315

𣛥 be → 𤮑(U+24B91) | be rượu

bỏ phiếu

#04638

𠠍 lê → 𭢍(U+2D88D) | kéo lê, lê thê, lê lết

bỏ phiếu

#03401

𩐛 ấm → (U+5837) | ấm cà phê, ấm nước, ấm tích

bỏ phiếu

#03626

𠼤 kiêng → 𠶛(U+20D9B) | kiêng dè, kiêng nể

bỏ phiếu

#04523

嬖 bế → 𢲾(U+22CBE) | bồng bế, bế em

bỏ phiếu

#05073

籃 làn → (U+6B17) | làn lưới, làn xách

bỏ phiếu

#03797

𤀞 chả → 𠁙(U+20059) | tau chả biết

bỏ phiếu

#02385

訥 nốt → 𠊲(U+202B2) | thốt nốt, làm nốt đi, nốt tròn

bỏ phiếu

#15016

訥 nót → 𠊲(U+202B2) | nắn nót

bỏ phiếu

#05491

𭬙 mục → 𣔭(U+2352D) | mục nát

bỏ phiếu

#00913

呸 phôi → 𪡭(U+2A86D) | chia phôi, phôi pha

bỏ phiếu

#05248

籤 tăm → (U+677A) | tăm xỉa răng

bỏ phiếu

#06477

𡿃 ngách → 𱧠(U+319E0) | ngóc ngách, ngõ ngách

bỏ phiếu

#01005

斧 búa → (U+923D) | búa rìu, hóc búa, trên đe dưới búa

bỏ phiếu

#05559

𠱋 ru → 𠶢(U+20DA2) | hát ru

bỏ phiếu

#03632

𨁰 xua → 𨄅(U+28105) | xua đuổi

bỏ phiếu

#15758

𨇍 len → 𥌦(U+25326) | len lén

bỏ phiếu

#06796

浖 thụt → (U+4F93) | thụt lùi

bỏ phiếu

#15803

𬋙 hưng → 𤈍(U+2420D) | hưng hửng

bỏ phiếu

#15804

𬋙 hửng → 𤈍(U+2420D) | chưng hửng

bỏ phiếu

#40196

滅 dít → (U+608A) |

bỏ phiếu

#01175

𢫮 căng → (U+5162) | căng thẳng, căng dây, căng sữa

bỏ phiếu

#15314

梮 còng → (U+6831) | còng tay, còng số 8

bỏ phiếu

#05573

𠴊 rơ → (U+6AE8) | Rơ Măm

bỏ phiếu

#02650

椇 cọ → (U+67E7) | cây cọ

bỏ phiếu

#04089

𥰇 kè → 𬄙(U+2C119) | lá kè, bờ kè, cặp kè

bỏ phiếu

#02701

𥇂 bét → 𱕕(U+31555) | bét mắt, hạng bét, nát bét

bỏ phiếu

#02401

𨔊 sót → (U+6454) | sót lại

bỏ phiếu

#00176

吊 ĐIẾU → (U+5F14) | điếu văn

bỏ phiếu

#06275

仿 phỗng → 𠺭(U+20EAD) | thằng phỗng, phỗng tay trên

bỏ phiếu

#05397

𫘲 hóc → (U+65ED) | hỏng hóc, hóc búa, hóc hiểm

bỏ phiếu

#03897

撮 tòi → 𠐬(U+2042C) | tòi ra, tìm tòi

bỏ phiếu

#04406

𥢂 mạ → 𱶬(U+31DAC) | lúa mạ

bỏ phiếu

#06693

塙 sào → 𡏮(U+213EE) | một sào

bỏ phiếu

#15329

啅 tráo → 𠴼(U+20D3C) | trếu tráo

bỏ phiếu

#15330

啅 trạo → 𠴼(U+20D3C) | trệu trạo

bỏ phiếu

#01016

肺 phổi → 𦟊(U+267CA) | viêm phổi

bỏ phiếu

#06207

𧂭 nóc → 𡎔(U+21394) | nóc nhà, dột từ nóc dột xuống

bỏ phiếu

#05379

𫅤 lượn → 𭌈(U+2D308) | bay lượn, dù lượn, uốn lượn

bỏ phiếu

#02472

悱 phỉ → (U+6590) | phỉ nguyền, phỉ chí, phỉ sức

bỏ phiếu

#06504

迄 hất → 𢭖(U+22B56) | hất cẳng, hất hàm

bỏ phiếu

#06128

𨅍 rén → 𨃀(U+280C0) | rón rén

bỏ phiếu

#01064

𤆹 nhá → (U+5440) | nhá nhemnhá máy

bỏ phiếu

#00387

臼 cối → 𡑭(U+2146D) | cối giã

bỏ phiếu

#06500

茟 lút → 𣿈(U+23FC8) | lút đầu

bỏ phiếu

#01859

𣌶 còng → (U+483B) | còng lưng, cái còng

bỏ phiếu

#02282

唷 rúc → 𪠿(U+2A83F) | rúc rích

bỏ phiếu

#06247

椎 chòi → (U+69EF) | chòi ra, chòi mòi

bỏ phiếu

#04392

𡀫 lẩm → 𫣼(U+2B8FC) | lẩm cẩm, lẩm bẩm

bỏ phiếu

#04585

殮 lịm → (U+6FB0) | ngất lịm

bỏ phiếu

#11083

𦵄 riềng → (U+843E) | củ riềng

bỏ phiếu

#05659

頹 ĐỒI → (U+983D) | suy đồi

bỏ phiếu

#06163

汋 chuốc → (U+625A) | chuốc lấy, chuốc vạ, chuốc rượu

bỏ phiếu

#06962

𡶁 đùn → (U+5749) | ỉa đùn, mối đùn đất

bỏ phiếu

#06221

胷 hông → 𦙞(U+2665E) | to hông cả háng, thúc vào hông ai

bỏ phiếu

#01721

𥓉 thình → 𡄔(U+21114) | thình lình

bỏ phiếu

#09878

匐 bặt → (U+43B5) | im bặt

bỏ phiếu

#09805

𣙷 máng → (U+6F2D) | máng nước, máng xối

bỏ phiếu

#06338

𧏲 tít → (U+45FB) |

bỏ phiếu

#06337

𧏲 rít → (U+45FB) |

bỏ phiếu

#06378

燭 đuốc → 𤒘(U+24498) | bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc

bỏ phiếu

#40043

𠐳 lờ → 𪷓(U+2ADD3) | lờ lợ

bỏ phiếu

#09968

𠐳 lợ → 𪷓(U+2ADD3) | lờ lợ, củ cà-rốt này lợ

bỏ phiếu

#05184

𤄮 nhào → 𨇵(U+281F5) | nhào lộn, ngã nhào

bỏ phiếu

#05373

𫁵 điếu → 𣑐(U+23450) | điếu cày, điếu đóm

bỏ phiếu

#04413

𥱰 giò → 𱼓(U+31F13) | giò lụa, giò chả

bỏ phiếu

#01724

𠴜 kẽ → (U+53FD) | kẽ hở, cặn kẽ

bỏ phiếu

#04610

𨃝 giò → 𥱰(U+25C70) | nhổ giò, chân giò

bỏ phiếu

#03867

掩 yếm → (U+88FA) | yếm dãi, âu yếm

bỏ phiếu

#06996

怫 phập → 𪶏(U+2AD8F) | phập phồng, phầm phập

bỏ phiếu

#15217

怫 phầm → 𪶏(U+2AD8F) | phầm phập

bỏ phiếu

#09888

𦬶 ngổ → (U+44CA) | rau ngổ

bỏ phiếu

#15139

㕭 èo → (U+5698) | èo ẽo

bỏ phiếu

#15140

㕭 ẽo → (U+5698) | èo ẽo

bỏ phiếu

#00668

坌 bộn → 𫯐(U+2BBD0) | bộn bề

bỏ phiếu

#05585

砭 bìm → 𦷩(U+26DE9) | bìm bìm

bỏ phiếu

#06528

𢚴 nhơn → (U+3993) | nhơn nhơn

bỏ phiếu

#06985

𥹯 sùi → (U+344D) | sụt sùi

bỏ phiếu

#15468

嗍 lau → (U+4F6C) | lau láu

bỏ phiếu

#09402

嗍 láu → (U+4F6C) | láu lỉnh, liến láu

bỏ phiếu

#04062

噌 tung → 𡄭(U+2112D) | kêu tung tung

bỏ phiếu

#04410

𥳉 giô → 𠴗(U+20D17) |

bỏ phiếu

#04409

𥳉 dô → 𠴗(U+20D17) | trán dô

bỏ phiếu

#04980

𨬈 mạ → (U+93B7) | mạ vàng

bỏ phiếu

#01301

𥘃 lình → 𱔴(U+31534) | thình lình

bỏ phiếu

#05431

𫿒 vờ → 𣳎(U+23CCE) | giả vờ, vờ vịt

bỏ phiếu

#40161

固 cố → 𠴱(U+20D31) | cố gắng, cố lên

bỏ phiếu

#04856

䗋 mối → (U+4C55) | cá mốirắn mối

bỏ phiếu

#04447

𨗥 gũi → 𧸤(U+27E24) | gần gũi

bỏ phiếu

#15655

𨗥 gụi → 𧸤(U+27E24) | gần gụi

bỏ phiếu

#05276

𪇌 nông → 𪆯(U+2A1AF) | bồ nông

bỏ phiếu

#03853

𨼚 be → 𫇟(U+2B1DF) | be thuyền

bỏ phiếu

#09981

㡯 đọ → 𢱋(U+22C4B) | đọ sức, so đọ

bỏ phiếu

#11090

拃 sạ → (U+643E) | sạ lúa

bỏ phiếu

#09924

柊 giông → (U+509B) | giông cả năm

bỏ phiếu

#01486

洚 giáng → 𢭎(U+22B4E) | giáng cho một gậy

bỏ phiếu

#01661

栱 củng → (U+7854) | củng đầu

bỏ phiếu

#02251

﨡 sên → 𬟴(U+2C7F4) | ốc sên

bỏ phiếu

#03249

𧋾 ộp → 𰈦(U+30226) | ồm ộp

bỏ phiếu

#09517

𢵌 dụi → 𢷊(U+22DCA) | dụi mắt, dúi dụi

bỏ phiếu

#09374

𢵌 giụi → 𢷊(U+22DCA) | giụi mắt

bỏ phiếu

#03755

麽 mô → (U+55FC) | đi mô

bỏ phiếu

#06554

𢸚 bong → (U+3593) | bong gân, bong tróc, trắng bong

bỏ phiếu

#06697

頸 nghĩnh → 𠶐(U+20D90) | ngộ nghĩnh

bỏ phiếu

#04500

燖 tần → (U+55EA) | gà tần

bỏ phiếu

#04599

𡒮 sướng → (U+757C) | sướng mạ

bỏ phiếu

#04690

謖 tốc → 𢳪(U+22CEA) | tốc chăn chồm dậy

bỏ phiếu

#04769

藕 ngó → 𦬶(U+26B36) | ngó sen, ngó khoai

bỏ phiếu

#06369

𨮵 muỗng → 𣙷(U+23677) | cái muỗng

bỏ phiếu

#06179

𩽖 nóc → 𲌼(U+3233C) | cá nóc

bỏ phiếu

#06397

𪰟 nến → 𱫻(U+31AFB) | cây nến, đèn nến, giấy nến

bỏ phiếu

#40158

𫮲 mố → 𣞩(U+237A9) | mố cầu, mố phà

bỏ phiếu